Nhiễm toan chuyển hóa không phải là một thuật ngữ xa lạ trong lĩnh vực y học, nhưng lại thường bị hiểu nhầm hoặc phát hiện muộn trong thực tế lâm sàng. Đây là một tình trạng rối loạn cân bằng axit–kiềm nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị nhiễm toan chuyển hóa — một tình trạng mà các bác sĩ nội khoa, cấp cứu và hồi sức thường xuyên phải đối mặt.

Nhiễm toan chuyển hóa là gì?
Nhiễm toan chuyển hóa (Metabolic Acidosis) là tình trạng mất cân bằng toan-kiềm trong cơ thể, xảy ra khi nồng độ ion H+ trong huyết tương tăng lên hoặc khi bicarbonate (HCO3–) — một chất đệm kiềm quan trọng — giảm xuống đáng kể.
Cơ chế bệnh sinh
- Tăng sản xuất acid nội sinh: Do các quá trình chuyển hóa bất thường như nhiễm toan ceton, toan lactic.
- Giảm bài tiết acid: Thường gặp trong bệnh thận mạn, rối loạn chức năng ống thận.
- Mất bicarbonate: Do tiêu chảy kéo dài hoặc do các rối loạn tại ống thận.
Nếu cơ thể không thể bù trừ hiệu quả bằng cách tăng hô hấp (để thải CO2) hoặc tăng bài tiết qua thận, tình trạng toan hóa máu sẽ gây rối loạn chức năng tế bào và nguy cơ tử vong cao.
Phân loại nhiễm toan chuyển hóa
Việc phân loại giúp định hướng nguyên nhân và điều trị phù hợp. Nhiễm toan chuyển hóa thường được chia thành hai nhóm dựa trên khoảng trống anion (Anion Gap – AG):
1. Nhiễm toan chuyển hóa với AG tăng
Khoảng trống anion (AG) là sự chênh lệch giữa các ion dương và âm thường được tính theo công thức:
AG = Na+ – (Cl– + HCO3–)
AG tăng > 12 mmol/L có thể do:
- Nhiễm toan ceton: Liên quan đến đái tháo đường, nghiện rượu hoặc nhịn ăn kéo dài.
- Toan lactic: Do thiếu oxy mô (sốc, suy hô hấp) hoặc do rối loạn chuyển hóa (ung thư, thuốc).
- Ngộ độc: Methanol, ethylene glycol, salicylate.
2. Nhiễm toan chuyển hóa với AG bình thường (toan tăng Cl–)
Trường hợp này còn gọi là “nhiễm toan tăng Cl–” thường gặp trong:
- Tiêu chảy mạn: Mất HCO3– qua phân nhưng cơ thể bù bằng Cl–.
- Toan hóa ống thận (RTA): Suy giảm khả năng bài tiết H+ hoặc tái hấp thu HCO3– tại ống thận.

Nguyên nhân thường gặp gây nhiễm toan chuyển hóa
1. Nhiễm toan ceton
Chiếm tỷ lệ cao trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường type 1. Do thiếu insulin dẫn đến phân giải lipid và sinh ceton như acid acetoacetic, beta-hydroxybutyric gây toan máu.
Thống kê: Theo Hội Nội tiết Việt Nam (2023), có đến 25–30% bệnh nhân đái tháo đường nhập viện do biến chứng toan ceton.
2. Toan lactic
Xảy ra khi quá trình chuyển hóa yếm khí làm tích tụ acid lactic. Nguyên nhân bao gồm:
- Sốc nhiễm khuẩn, suy hô hấp
- Thiếu máu cục bộ mô
- Thuốc: metformin, isoniazid, ethanol
3. Tiêu chảy kéo dài
Gây mất bicarbonate nặng qua phân, làm giảm khả năng đệm của máu. Bệnh nhân thường gặp trong các bệnh lý viêm ruột, tiêu chảy nhiễm trùng hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng.
4. Rối loạn chức năng thận
Thận là cơ quan bài tiết acid chính. Khi chức năng thận suy giảm, khả năng đào thải H+ và tái hấp thu HCO3– bị ảnh hưởng, dẫn đến nhiễm toan mạn tính.
5. Ngộ độc hóa chất
Methanol, ethylene glycol và aspirin là các chất gây toan chuyển hóa cấp tính nghiêm trọng với AG tăng cao. Thường gặp ở bệnh nhân tự tử hoặc tai nạn nghề nghiệp.
Triệu chứng lâm sàng cần nhận biết
Nhiễm toan chuyển hóa có biểu hiện đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn:
1. Dấu hiệu toàn thân
- Mệt mỏi, lơ mơ, đau đầu
- Chán ăn, buồn nôn, nôn
- Yếu cơ, hạ huyết áp, sốc
2. Dấu hiệu hô hấp
Thở kiểu Kussmaul: Thở sâu, nhanh, cố gắng thải CO2 để giảm toan máu. Đây là dấu hiệu kinh điển trong nhiễm toan ceton nặng.
3. Biểu hiện thần kinh
- Rối loạn ý thức
- Co giật (trong ngộ độc)
- Hôn mê nếu không xử lý kịp
Chẩn đoán xác định bằng xét nghiệm
1. Khí máu động mạch (ABG)
- pH máu: < 7.35
- HCO3–: < 22 mEq/L
- PaCO2: thường giảm (bù trừ qua hô hấp)
2. Điện giải đồ
Đánh giá nồng độ Na+, Cl– để tính AG và phân biệt nguyên nhân.
3. Các xét nghiệm đặc hiệu
- Đường huyết và ceton máu: nghi toan ceton
- Lactate máu: nghi toan lactic
- Chức năng thận: nghi do suy thận
- Xét nghiệm độc chất: nếu nghi ngộ độc
Phác đồ điều trị nhiễm toan chuyển hóa
1. Điều trị nguyên nhân gốc
Đây là nguyên tắc vàng trong điều trị. Không thể khắc phục toan chuyển hóa chỉ bằng bù bicarbonate nếu không giải quyết nguyên nhân nền:
- Toan ceton: Truyền insulin đều đặn, bù dịch bằng NaCl 0,9%, bổ sung kali nếu cần.
- Toan lactic: Cải thiện tưới máu mô, truyền oxy, xử lý sốc nhiễm khuẩn.
- Tiêu chảy: Dùng oresol hoặc truyền Ringer lactate nếu mất nước nặng.
- Rối loạn thận: Điều trị hỗ trợ thận, lọc máu nếu có chỉ định.
- Ngộ độc: Dùng thuốc giải độc đặc hiệu (fomepizole, ethanol), lọc máu khẩn cấp nếu cần.
2. Bù bicarbonate (NaHCO3)
Chỉ định khi:
- pH < 7.1
- HCO3– < 10 mmol/L
- Toan chuyển hóa nặng không cải thiện qua điều trị nguyên nhân
Lưu ý: Bù bicarbonate phải thận trọng vì có thể gây kiềm máu quá mức, giảm canxi ion, rối loạn nhịp tim. Nên theo dõi khí máu động mạch liên tục.
3. Lọc máu ngoài cơ thể
Lọc máu là lựa chọn tối ưu trong các trường hợp:
- Suy thận giai đoạn cuối không kiểm soát
- Ngộ độc methanol, ethylene glycol, salicylate nặng
- Toan chuyển hóa kháng trị với điều trị nội khoa
Tiên lượng và biến chứng
1. Tiên lượng
Tiên lượng phụ thuộc chặt chẽ vào nguyên nhân và thời điểm can thiệp:
- Nhiễm toan ceton nếu điều trị kịp thời có thể phục hồi hoàn toàn.
- Toan lactic trong sốc nhiễm khuẩn có tỷ lệ tử vong lên tới 50%.
- Ngộ độc methanol nếu xử trí muộn có thể dẫn đến mù vĩnh viễn hoặc tử vong.
2. Biến chứng
Nếu không xử lý đúng, nhiễm toan chuyển hóa có thể gây ra:
- Rối loạn nhịp tim, ngừng tim
- Suy hô hấp
- Hôn mê, tổn thương não
- Tăng kali máu nguy hiểm
Phòng ngừa nhiễm toan chuyển hóa
Chiến lược phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường
- Điều trị sớm tiêu chảy, tránh mất nước và điện giải kéo dài
- Giám sát chức năng thận định kỳ ở người bệnh mạn tính
- Tránh sử dụng thuốc độc thận hoặc gây toan chuyển hóa nếu không cần thiết
- Giáo dục cộng đồng về nguy cơ ngộ độc hóa chất như methanol, thuốc trừ sâu
Kết luận
Nhiễm toan chuyển hóa là tình trạng nghiêm trọng cần được đánh giá toàn diện về nguyên nhân, mức độ và diễn tiến. Việc điều trị hiệu quả không chỉ dừng ở khâu bù bicarbonate, mà quan trọng hơn là giải quyết nguyên nhân nền, đảm bảo bù dịch đúng cách và theo dõi sát sao khí máu và điện giải. Cập nhật kiến thức, tăng cường sàng lọc và phòng ngừa là cách tốt nhất để giảm thiểu gánh nặng của nhiễm toan chuyển hóa trong cộng đồng và bệnh viện.
Bạn hoặc người thân đang đối mặt với các triệu chứng nghi ngờ nhiễm toan chuyển hóa? Hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Nhiễm toan chuyển hóa có nguy hiểm không?
Có. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương đa cơ quan, hôn mê, thậm chí tử vong.
Người bệnh có thể tự điều trị tại nhà không?
Không nên. Nhiễm toan chuyển hóa cần được điều trị tại bệnh viện với các xét nghiệm chuyên sâu và theo dõi sát khí máu, điện giải.
Có thể ngăn ngừa tái phát nhiễm toan không?
Hoàn toàn có thể nếu kiểm soát tốt bệnh nền như đái tháo đường, bệnh thận và tuân thủ điều trị y tế.
Đâu là dấu hiệu sớm cần đi khám?
Mệt mỏi, thở sâu nhanh, buồn nôn, lơ mơ hoặc mất ý thức là các dấu hiệu nguy hiểm cần được khám cấp cứu ngay.
Trích dẫn từ chuyên gia
“Nhiễm toan chuyển hóa không chỉ là một chỉ số trong xét nghiệm khí máu, mà là lời cảnh báo của cơ thể về sự mất cân bằng nghiêm trọng. Hãy coi trọng mỗi thay đổi nhỏ để không bỏ lỡ thời điểm can thiệp vàng.” — BS.CKI Nguyễn Thành Long, BV Bạch Mai
Hành động ngay
Đừng đợi đến khi cơ thể bạn lên tiếng bằng những cơn khó thở hoặc cơn hôn mê. Nếu bạn đang sống với bệnh mạn tính hoặc có nguy cơ cao, hãy:
- Đặt lịch kiểm tra định kỳ với bác sĩ
- Thực hiện chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học
- Theo dõi sát triệu chứng và kết quả xét nghiệm
Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sự sống của chính bạn và người thân.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.