Nhiễm Toan Ceton Do Đái Tháo Đường (DKA): Kiến Thức Đầy Đủ Từ A-Z

bởi thuvienbenh

Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) là một biến chứng cấp cứu nội khoa nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dù chủ yếu xảy ra ở người mắc đái tháo đường type 1, nhưng DKA cũng có thể xuất hiện ở bệnh nhân type 2 trong những tình huống đặc biệt. Vậy đâu là những dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân cơ bản và phương pháp điều trị hiệu quả nhất?

Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp thông tin khoa học, chính xác và dễ hiểu về DKA, nhằm giúp bạn nhận diện sớm và xử trí đúng cách biến chứng nguy hiểm này.

Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) là gì?

Định nghĩa và tổng quan

DKA là tình trạng rối loạn chuyển hóa cấp tính, đặc trưng bởi tăng đường huyết, nhiễm toan chuyển hóa và tăng ceton máu. Đây là hậu quả của tình trạng thiếu insulin tương đối hoặc tuyệt đối, khiến cơ thể sử dụng acid béo thay vì glucose để tạo năng lượng, dẫn đến sự tích tụ keton trong máu.

Xem thêm:  Bệnh Ty Thể Là Gì? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết

DKA thường khởi phát nhanh chóng trong vài giờ đến vài ngày và nếu không được xử lý kịp thời, có thể gây ra rối loạn ý thức, hôn mê và tử vong.

Phân loại DKA theo mức độ nặng

  • Nhẹ: pH máu 7.25–7.30, bicarbonate 15–18 mEq/L
  • Trung bình: pH máu 7.00–7.24, bicarbonate 10–15 mEq/L
  • Nặng: pH máu < 7.00, bicarbonate < 10 mEq/L, có thể kèm theo rối loạn ý thức

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của DKA

Cơ chế sinh lý bệnh của DKA

Khi cơ thể thiếu insulin, glucose không thể đi vào tế bào để cung cấp năng lượng. Cơ thể buộc phải phân hủy lipid thành acid béo, sau đó chuyển hóa thành keton (chủ yếu là acid acetoacetic, acid β-hydroxybutyric và acetone). Keton tích tụ làm pH máu giảm, gây nhiễm toan chuyển hóa.

Sự mất cân bằng nội môi gây ra:

  • Tăng đường huyết do tăng tân tạo glucose ở gan
  • Mất nước do tiểu nhiều, nôn mửa
  • Mất điện giải, đặc biệt là kali

cơ chế sinh lý bệnh DKA

Các yếu tố khởi phát thường gặp

Nhiễm trùng

Là nguyên nhân phổ biến nhất gây DKA, chiếm khoảng 30–50% các trường hợp. Nhiễm trùng hô hấp, đường tiểu hoặc nhiễm trùng da thường là tác nhân khởi phát.

Ngưng tiêm insulin hoặc dùng liều không đủ

Bệnh nhân quên tiêm insulin hoặc cố tình giảm liều vì lo ngại hạ đường huyết. Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu ở bệnh nhân đái tháo đường type 1.

Chấn thương, phẫu thuật, stress

Những yếu tố này làm tăng hormon đối kháng insulin (glucagon, cortisol, epinephrine), khiến tình trạng kháng insulin nặng hơn.

“Tôi đã chủ quan không tiêm insulin vì nghĩ đường huyết ổn định. Hai ngày sau, tôi lâm vào hôn mê và được chẩn đoán DKA. Nhờ được cấp cứu kịp thời, tôi mới giữ được mạng sống. Từ đó, tôi không bao giờ lơ là nữa.”

Anh P.H.V, 35 tuổi, bệnh nhân đái tháo đường type 1

Triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu nhận biết

Triệu chứng toàn thân

  • Khát nước nhiều, uống nước liên tục
  • Tiểu nhiều, sụt cân nhanh chóng
  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn

Triệu chứng thần kinh, hô hấp và tim mạch

  • Thở nhanh, sâu kiểu Kussmaul
  • Hơi thở có mùi trái cây chua (acetone)
  • Rối loạn ý thức: từ lơ mơ đến hôn mê
  • Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh

Khi nào cần nhập viện khẩn cấp?

DKA là tình trạng cấp cứu nội khoa. Bệnh nhân cần nhập viện ngay lập tức khi có các dấu hiệu sau:

  1. Đường huyết cao (> 250 mg/dL) kèm tiểu nhiều
  2. Nôn mửa kéo dài, không ăn uống được
  3. Thở nhanh, hơi thở có mùi lạ
  4. Rối loạn ý thức, lơ mơ hoặc hôn mê

Chẩn đoán nhiễm toan ceton do đái tháo đường

Các xét nghiệm cần thiết

Glucose huyết

Đường huyết thường > 250 mg/dL (14 mmol/L)

Xét nghiệm ceton máu và nước tiểu

Ceton máu tăng cao, ceton niệu dương tính (+++)

Khí máu động mạch (ABG)

pH máu giảm < 7.30, bicarbonate giảm < 18 mEq/L

Xem thêm:  Đái Tháo Đường Thai Kỳ: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị & Phòng Ngừa

Tiêu chuẩn chẩn đoán DKA

Thông số Giá trị
Đường huyết > 250 mg/dL
pH máu < 7.30
Bicarbonate < 18 mEq/L
Ceton máu/niệu Dương tính
Khoảng trống anion (AG) > 10–12

Hướng dẫn điều trị DKA theo phác đồ

Nguyên tắc điều trị

Điều trị DKA cần được thực hiện trong môi trường y tế chuyên sâu, tuân theo nguyên tắc:

  • Bù nước – phục hồi thể tích tuần hoàn
  • Đưa insulin để giảm đường huyết và ức chế tạo ceton
  • Hiệu chỉnh rối loạn điện giải, đặc biệt là kali
  • Theo dõi sát để phòng ngừa biến chứng

Truyền dịch – bù nước và điện giải

Ban đầu, bệnh nhân thường mất 6–9 lít dịch. Truyền NaCl 0.9% là bước đầu tiên và quan trọng nhất:

  • 1 lít NaCl 0.9% trong giờ đầu
  • Sau đó điều chỉnh tốc độ truyền theo huyết áp và mức natri máu

Nếu natri bình thường hoặc tăng: dùng NaCl 0.45%. Nếu natri thấp: tiếp tục NaCl 0.9%.

Insulin truyền tĩnh mạch

Sử dụng insulin người thường (regular insulin):

  1. Bolus tĩnh mạch: 0.1 UI/kg
  2. Truyền duy trì: 0.1 UI/kg/giờ

Giảm đường huyết mục tiêu: 50–75 mg/dL mỗi giờ. Khi glucose < 200 mg/dL: chuyển sang dung dịch có glucose (D5%, D10%) để tránh hạ đường huyết.

Theo dõi và xử lý biến chứng trong điều trị

Các thông số cần theo dõi liên tục:

  • Đường huyết mỗi giờ
  • Điện giải máu (K+, Na+, Cl−, bicarbonate)
  • Khí máu động mạch mỗi 2–4 giờ

Lưu ý đặc biệt với kali máu: Insulin làm kali đi vào tế bào, dễ gây hạ kali máu. Nếu kali máu < 3.3 mEq/L, cần bù kali trước khi bắt đầu insulin.

phác đồ điều trị DKA

Biến chứng của DKA nếu không điều trị kịp thời

Phù não, sốc, suy đa cơ quan

Phù não là biến chứng nghiêm trọng nhất, thường gặp ở trẻ em và người lớn điều trị quá nhanh. Các biểu hiện bao gồm đau đầu, lú lẫn, co giật và hôn mê.

Sốc do mất nước hoặc nhiễm trùng đi kèm có thể gây tụt huyết áp, rối loạn tuần hoàn. Nếu không can thiệp kịp thời, có thể tiến triển thành suy đa cơ quan và tử vong.

Nguy cơ tử vong và tiên lượng

Tỷ lệ tử vong do DKA dao động từ 1% đến 5% ở người lớn, cao hơn ở trẻ em và người già. Điều quan trọng là nhận diện sớm và điều trị đúng phác đồ để cải thiện tiên lượng.

Phòng ngừa nhiễm toan ceton ở bệnh nhân đái tháo đường

Tự theo dõi đường huyết tại nhà

Đo đường huyết đều đặn 3–4 lần/ngày giúp phát hiện sớm tăng đường huyết. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc căng thẳng, cần đo thêm ceton máu hoặc ceton niệu nếu có thể.

Duy trì tuân thủ điều trị insulin

Không được tự ý ngưng hoặc giảm liều insulin. Bệnh nhân cần được giáo dục rõ ràng về tác hại của việc gián đoạn điều trị, đặc biệt là ở người mắc đái tháo đường type 1.

Cách xử lý khi bệnh nhân bị sốt hoặc stress

  • Không ngưng insulin, kể cả khi ăn kém
  • Tăng cường theo dõi đường huyết và ceton
  • Thông báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường
Xem thêm:  U tuỵ nội tiết tiết Insulin (Insulinoma): Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Câu chuyện thực tế: Cảnh báo từ một bệnh nhân DKA suýt tử vong

Diễn biến bất ngờ sau 2 ngày bỏ tiêm insulin

Anh P.H.V (35 tuổi, TP.HCM), bệnh nhân đái tháo đường type 1, từng bỏ tiêm insulin vì nghĩ rằng mình khỏe. Sau 2 ngày, anh cảm thấy mệt mỏi, buồn nôn, khó thở và nhanh chóng hôn mê. Gia đình đưa đi cấp cứu, bác sĩ xác định là DKA nặng kèm mất ý thức. Nhờ được can thiệp sớm, anh may mắn thoát chết.

Bài học cho cộng đồng bệnh nhân đái tháo đường

Qua trường hợp của anh V., chúng ta thấy rõ nguy cơ từ việc chủ quan trong điều trị. Việc tuân thủ đúng phác đồ insulin và phát hiện sớm các triệu chứng bất thường là yếu tố then chốt để phòng tránh DKA.

Tài liệu tham khảo uy tín

Hướng dẫn của Hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA)

ADA khuyến cáo tất cả bệnh nhân đái tháo đường cần được hướng dẫn phát hiện triệu chứng DKA, đồng thời có kế hoạch điều trị dự phòng khi bị bệnh, nhiễm trùng hoặc stress.

Nguồn y văn từ Trung tâm Y học lâm sàng

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. DKA có xảy ra ở người đái tháo đường type 2 không?

Có. Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng DKA vẫn có thể xảy ra ở người type 2, đặc biệt khi có nhiễm trùng nặng hoặc ngưng thuốc không đúng cách.

2. Nên làm gì nếu test ceton nước tiểu dương tính?

Bệnh nhân nên đo lại ceton máu (nếu có thiết bị), theo dõi đường huyết và liên hệ bác sĩ ngay. Nếu có triệu chứng buồn nôn, thở nhanh hoặc mệt mỏi, cần đi cấp cứu.

3. DKA có thể phòng tránh hoàn toàn không?

Có. Bằng cách tuân thủ điều trị insulin, theo dõi đường huyết, nhận diện sớm dấu hiệu và có kế hoạch xử lý trong các tình huống bệnh lý cấp, DKA có thể phòng tránh hiệu quả.

4. Sau khi điều trị khỏi DKA có cần thay đổi kế hoạch điều trị không?

Thông thường có. Bác sĩ sẽ đánh giá lại chế độ insulin, giáo dục lại bệnh nhân và theo dõi sát trong những tuần đầu sau đợt DKA để ngăn ngừa tái phát.

5. Trẻ em có nguy cơ bị phù não khi điều trị DKA không?

Có. Phù não là biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm nhất ở trẻ em trong điều trị DKA. Do đó, cần truyền dịch chậm và theo dõi chặt chẽ thần kinh.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0