Nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

“Tôi từng ngứa rát âm đạo kéo dài nhiều tuần. Tưởng chỉ là viêm nhẹ, đến khi khám phụ khoa thì bác sĩ bảo tôi bị nhiễm nấm Candida khá nặng” – chị Lan, 32 tuổi, chia sẻ. Đây không phải là trường hợp hiếm gặp. Thực tế, nhiễm nấm Candida là nguyên nhân hàng đầu gây viêm âm hộ – âm đạo ở phụ nữ hiện nay.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về nhiễm nấm Candida vùng sinh dục nữ, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết triệu chứng và điều trị hiệu quả căn bệnh phổ biến nhưng dễ bị xem nhẹ này.

Viêm âm đạo do nấm Candida

1. Nấm Candida là gì?

Nấm Candida là một loại nấm men sống ký sinh trong cơ thể người, đặc biệt phổ biến ở vùng da, niêm mạc miệng, đường tiêu hóa và cơ quan sinh dục. Khi hệ miễn dịch bị suy yếu hoặc môi trường vùng kín thay đổi bất thường, loại nấm này có thể phát triển quá mức và gây nhiễm trùng.

1.1. Các chủng Candida thường gặp

  • Candida albicans: Chiếm tới 80–90% các trường hợp nhiễm nấm âm đạo.
  • Candida glabrata: Gây nhiễm trùng dai dẳng, khó điều trị hơn.
  • Candida tropicalisCandida krusei: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.

1.2. Tại sao Candida gây bệnh ở âm hộ – âm đạo?

Vùng âm đạo là nơi có độ ẩm cao, môi trường kín và giàu glycogen – điều kiện lý tưởng để Candida phát triển. Bình thường, nấm Candida bị kiểm soát bởi hệ vi sinh vật có lợi (Lactobacillus). Tuy nhiên, khi cân bằng này bị phá vỡ, nấm sẽ tăng sinh và gây viêm nhiễm.

2. Nguyên nhân gây nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo

Theo thống kê của WHO, có tới 75% phụ nữ từng mắc ít nhất một lần nhiễm nấm Candida trong đời. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

2.1. Rối loạn cân bằng hệ vi sinh âm đạo

  • Sử dụng kháng sinh dài ngày: Làm giảm vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • Thụt rửa âm đạo thường xuyên: Gây mất cân bằng môi trường pH tự nhiên.

2.2. Suy giảm miễn dịch

Phụ nữ mắc bệnh tiểu đường, HIV, đang hóa trị ung thư hoặc dùng corticosteroid kéo dài rất dễ bị nhiễm Candida. Khi hệ miễn dịch yếu, cơ thể không đủ sức chống lại sự phát triển của nấm.

2.3. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh

  • Mặc quần lót quá chật, chất liệu bí hơi.
  • Sử dụng băng vệ sinh quá lâu hoặc không thay đúng cách.
  • Quan hệ tình dục không an toàn, không vệ sinh sạch sẽ trước và sau quan hệ.
Xem thêm:  Bệnh than: Căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa

2.4. Nội tiết tố thay đổi

Thai kỳ, dùng thuốc tránh thai nội tiết hoặc giai đoạn tiền mãn kinh đều có thể làm thay đổi pH âm đạo, từ đó tăng nguy cơ nhiễm nấm.

3. Triệu chứng nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo

Dấu hiệu của viêm âm đạo do nấm Candida thường dễ nhận biết, tuy nhiên có thể bị nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác nếu không được thăm khám kịp thời.

3.1. Triệu chứng tại chỗ

  • Ngứa ngáy và rát vùng âm hộ: Đặc biệt dữ dội vào ban đêm hoặc sau khi quan hệ.
  • Tiết dịch âm đạo bất thường: Dịch trắng đục, đặc như sữa chua hoặc phô mai, không mùi hoặc hơi hôi.
  • Đau khi quan hệ: Do thành âm đạo bị viêm đỏ, phù nề.
  • Tiểu buốt, tiểu rát: Khi nấm lan ra vùng niệu đạo.

3.2. Triệu chứng toàn thân (hiếm gặp)

Chỉ xuất hiện khi nhiễm trùng nặng hoặc lan rộng, có thể bao gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, đau lưng dưới.

Triệu chứng nhiễm nấm Candida âm đạo

4. Chẩn đoán nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo

Chẩn đoán chính xác là bước quan trọng để điều trị đúng cách, tránh nhầm lẫn với viêm âm đạo do vi khuẩn hoặc trùng roi.

4.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ quan sát vùng âm hộ – âm đạo, kiểm tra biểu hiện sưng, đỏ, tổn thương, cũng như đánh giá dịch tiết âm đạo.

4.2. Xét nghiệm vi sinh

  • Soi tươi dịch âm đạo: Nhìn thấy sợi nấm giả hoặc bào tử dưới kính hiển vi.
  • Nuôi cấy nấm: Giúp phân biệt các chủng Candida để chọn thuốc phù hợp.

4.3. Các xét nghiệm hỗ trợ

Trường hợp tái phát nhiều lần hoặc khó điều trị, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm HIV, định lượng nội tiết tố hoặc kiểm tra các bệnh lý miễn dịch đi kèm.

5. Điều trị nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo: Hiệu quả và đúng cách

Điều trị nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo thường khá đơn giản và hiệu quả nếu được chẩn đoán đúng và tuân thủ phác đồ. Mục tiêu là tiêu diệt nấm, làm giảm triệu chứng và phục hồi cân bằng hệ vi sinh âm đạo.

5.1. Thuốc kháng nấm đặc hiệu

Các loại thuốc kháng nấm có thể dùng đường uống hoặc đặt tại chỗ, tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và sự lựa chọn của bác sĩ.

a. Thuốc đặt âm đạo:

  • Clotrimazole, Miconazole, Terconazole: Là những loại thuốc kháng nấm phổ biến, có sẵn dưới dạng kem bôi hoặc viên đặt âm đạo.
    • Liều dùng: Thường dùng hàng ngày trong 1, 3 hoặc 7 ngày tùy nồng độ và loại thuốc.
    • Ưu điểm: Tác dụng trực tiếp tại chỗ, ít tác dụng phụ toàn thân.
    • Chỉ định: Thường dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ đến trung bình, hoặc ở phụ nữ có thai.

b. Thuốc uống:

  • Fluconazole: Đây là thuốc kháng nấm đường uống phổ biến nhất cho nhiễm nấm âm đạo.
    • Liều dùng: Thường chỉ cần một liều duy nhất 150mg. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc tái phát, bác sĩ có thể chỉ định thêm liều thứ hai sau 3 ngày hoặc phác đồ duy trì hàng tuần/hàng tháng.
    • Ưu điểm: Tiện lợi, tác dụng toàn thân.
    • Lưu ý: Chống chỉ định ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Cần thận trọng ở người có bệnh gan.

c. Các thuốc khác (cho trường hợp phức tạp):

  • Itraconazole: Có thể được dùng cho các trường hợp kháng Fluconazole hoặc nhiễm nấm dai dẳng.
  • Nystatin: Thuốc kháng nấm tại chỗ, thường dùng cho các trường hợp nhẹ hoặc thay thế các thuốc khác.
  • Acid Boric: Dạng viên đặt, thường được dùng cho các trường hợp nhiễm nấm Candida non-albicans (như C. glabrata) hoặc nhiễm nấm tái phát, do có tác dụng diệt nấm mạnh nhưng cần thận trọng vì độc tính khi nuốt phải.

5.2. Điều trị nhiễm nấm âm đạo tái phát

Nhiễm nấm tái phát được định nghĩa là có ≥ 4 đợt nhiễm trong 1 năm. Điều trị các trường hợp này đòi hỏi phác đồ đặc biệt:

  • Liệu pháp tấn công: Thường là Fluconazole liều duy nhất 150mg cách nhau 3 ngày, tổng cộng 2-3 liều.
  • Liệu pháp duy trì: Sau liệu pháp tấn công, bệnh nhân cần duy trì Fluconazole 150mg mỗi tuần một lần trong 6 tháng để ngăn ngừa tái phát.
  • Xác định nguyên nhân: Tìm kiếm và giải quyết các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn như tiểu đường không kiểm soát, suy giảm miễn dịch, hoặc thói quen sinh hoạt.
Xem thêm:  Nhiễm Trùng Vết Bỏng: Dấu Hiệu Nhận Biết, Biến Chứng Và Cách Xử Lý An Toàn

5.3. Điều trị hỗ trợ và phối hợp

  • Vệ sinh vùng kín: Vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng có pH phù hợp (ví dụ: pH acid) theo hướng dẫn của bác sĩ. Tránh thụt rửa sâu.
  • Quần lót cotton: Mặc quần lót chất liệu cotton thoáng mát, thấm hút tốt.
  • Kiểm soát bệnh nền: Nếu có tiểu đường, cần kiểm soát đường huyết tốt. Nếu đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều nếu có thể.
  • Probiotics: Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung men vi sinh (probiotics) chứa Lactobacillus có thể giúp khôi phục cân bằng hệ vi sinh âm đạo, hỗ trợ phòng ngừa tái phát.

6. Biến chứng và những điều cần lưu ý

Mặc dù nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo thường lành tính, nhưng nếu không được điều trị đúng cách hoặc tái phát nhiều lần, bệnh có thể gây ra một số biến chứng và ảnh hưởng đến chất lượng sống.

6.1. Biến chứng của nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo

  • Nhiễm trùng lan rộng: Trong trường hợp rất hiếm và ở phụ nữ suy giảm miễn dịch nặng, nấm có thể lan ra các vùng lân cận (ví dụ: bẹn, đùi) hoặc thậm chí xâm nhập vào máu (nhiễm nấm huyết), gây nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng.
  • Ảnh hưởng chất lượng cuộc sống: Ngứa ngáy, khó chịu kéo dài, đau khi quan hệ có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý, đời sống tình dục và chất lượng cuộc sống nói chung của người phụ nữ.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng khác: Tổn thương niêm mạc âm đạo do nấm có thể tạo điều kiện cho các vi khuẩn hoặc virus khác xâm nhập, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Biến chứng thai kỳ (nếu có): Nhiễm nấm âm đạo trong thai kỳ có thể gây khó chịu cho thai phụ, và trong một số trường hợp hiếm có thể lây sang trẻ sơ sinh khi sinh thường, gây tưa miệng hoặc hăm tã.

6.2. Lưu ý quan trọng

  • Không tự ý điều trị: Mặc dù thuốc kháng nấm không cần kê đơn khá phổ biến, nhưng việc tự ý điều trị có thể dẫn đến chẩn đoán sai (nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác), điều trị không đủ liều, hoặc khiến nấm phát triển khả năng kháng thuốc.
  • Điều trị cho bạn tình (nếu cần): Thông thường, nhiễm nấm âm đạo không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục điển hình. Tuy nhiên, nếu bạn tình nam có triệu chứng viêm quy đầu (đỏ, ngứa, rát) do nấm, hoặc nếu bạn bị tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể khuyến nghị điều trị cho cả hai.
  • Mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần thận trọng khi dùng thuốc kháng nấm, đặc biệt là thuốc uống. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phác đồ an toàn nhất.
  • Kiểm tra các bệnh lý tiềm ẩn: Nếu nhiễm nấm tái phát nhiều lần hoặc khó điều trị, cần đi khám chuyên sâu để tìm các nguyên nhân tiềm ẩn như tiểu đường, suy giảm miễn dịch.

7. Phòng ngừa nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo: Duy trì cân bằng vùng kín

Phòng ngừa nhiễm nấm Candida hiệu quả tập trung vào việc duy trì môi trường âm đạo khỏe mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.

Xem thêm:  Nhiễm Giun Kim (Enterobiasis): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị

7.1. Vệ sinh vùng kín đúng cách

  • Vệ sinh nhẹ nhàng: Chỉ rửa bên ngoài vùng âm hộ bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phụ nữ có độ pH cân bằng (từ 3.8 đến 4.5) theo tư vấn của bác sĩ. Tránh dùng xà phòng thông thường có tính kiềm mạnh.
  • Tránh thụt rửa âm đạo: Thụt rửa sâu làm xáo trộn cân bằng vi sinh vật tự nhiên và độ pH trong âm đạo, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • Lau khô sau vệ sinh: Luôn lau khô vùng kín từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh hoặc tắm.
  • Không dùng xà phòng thơm, nước hoa vùng kín: Các sản phẩm này có thể gây kích ứng và thay đổi môi trường âm đạo.

7.2. Chọn lựa trang phục phù hợp

  • Mặc quần lót cotton: Ưu tiên quần lót làm từ chất liệu cotton thoáng khí, thấm hút mồ hôi tốt. Tránh các loại quần lót tổng hợp, bó sát, ẩm ướt.
  • Tránh quần áo quá chật: Hạn chế mặc quần jean bó sát, quần legging quá chật trong thời gian dài vì chúng tạo môi trường ẩm ướt, bí hơi.
  • Thay đồ lót thường xuyên: Thay quần lót ít nhất 1-2 lần/ngày, đặc biệt khi ra nhiều mồ hôi hoặc sau khi tập thể dục.

7.3. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng

  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn bị tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết tốt là rất quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm nấm.
  • Hạn chế đường và tinh bột tinh chế: Chế độ ăn nhiều đường có thể thúc đẩy sự phát triển của nấm Candida.
  • Bổ sung Probiotics: Sử dụng các sản phẩm chứa lợi khuẩn Lactobacillus (sữa chua, thực phẩm lên men hoặc viên uống men vi sinh) có thể giúp duy trì cân bằng hệ vi sinh âm đạo.
  • Sử dụng kháng sinh đúng cách: Chỉ dùng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ và không lạm dụng. Nếu bắt buộc phải dùng kháng sinh dài ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dự phòng nhiễm nấm.
  • Vệ sinh tình dục an toàn: Vệ sinh sạch sẽ trước và sau quan hệ. Nếu bạn tình có dấu hiệu viêm nhiễm, cần cùng đi khám và điều trị.

Kết luận

Nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo là một vấn đề sức khỏe phụ khoa phổ biến nhưng không nên bị xem nhẹ. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ, và nhận diện chính xác các triệu chứng là bước đầu tiên để phụ nữ chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.

Chẩn đoán kịp thời thông qua khám lâm sàng và xét nghiệm vi sinh sẽ giúp đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng nấm. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả, việc duy trì vệ sinh vùng kín đúng cách, lựa chọn trang phục phù hợp, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng là những biện pháp phòng ngừa then chốt để giữ cho vùng kín luôn khỏe mạnh, ngăn ngừa nhiễm nấm tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe vùng kín.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0