Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) trong thai kỳ: Hiểm họa tiềm ẩn và cách phòng ngừa an toàn cho mẹ và bé

bởi thuvienbenh

Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) là một vấn đề y tế thầm lặng nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Dù phần lớn phụ nữ mang thai mang vi khuẩn GBS không biểu hiện triệu chứng, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, GBS có thể gây ra nhiễm trùng sơ sinh đe dọa tính mạng như viêm phổi, viêm màng não hoặc nhiễm trùng huyết.

Tại Việt Nam, tỷ lệ phụ nữ mang thai mang GBS dao động từ 10-30%, nhưng nhận thức về mối nguy hiểm này còn thấp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu về GBS, những tác động trong thai kỳ và cách bảo vệ mẹ và bé một cách hiệu quả nhất.

1. Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) là gì?

1.1 Định nghĩa và đặc điểm của GBS

Liên cầu khuẩn nhóm B (Group B Streptococcus – GBS) là một loại vi khuẩn gram dương, thường cư trú trong ruột, âm đạo và trực tràng của người khỏe mạnh. Ước tính khoảng 1 trong 4 phụ nữ mang thai mang GBS mà không biết vì thường không có triệu chứng rõ ràng.

GBS không gây hại cho người trưởng thành khỏe mạnh, nhưng lại là mối đe dọa lớn cho trẻ sơ sinh khi vi khuẩn này truyền từ mẹ sang con trong lúc sinh qua đường âm đạo.

1.2 Sự phổ biến và cơ chế lây truyền

GBS có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ hoặc vỡ ối nếu không được xử lý bằng kháng sinh dự phòng. Theo CDC (Mỹ), khoảng 50% phụ nữ mang GBS sẽ truyền vi khuẩn sang con nếu không được điều trị, và trong số đó, khoảng 1-2% trẻ sẽ bị nhiễm khuẩn sơ sinh nghiêm trọng.

Xem thêm:  Bệnh tuyến giáp và thai kỳ (suy giáp, cường giáp)

Vi khuẩn GBS dưới kính hiển vi

2. GBS ảnh hưởng như thế nào đến thai kỳ?

2.1 GBS ở mẹ bầu: Không triệu chứng nhưng nguy hiểm

Phụ nữ mang thai mang GBS thường không có triệu chứng rõ rệt nên rất dễ chủ quan. Tuy nhiên, sự hiện diện của GBS có thể gây ra các biến chứng như:

  • Viêm màng ối
  • Nhiễm trùng đường tiểu tái diễn
  • Chuyển dạ sinh non
  • Sảy thai hoặc thai lưu trong trường hợp nghiêm trọng

2.2 Nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh

GBS có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt trong tuần đầu tiên sau sinh (giai đoạn khởi phát sớm). Các biến chứng thường gặp gồm:

2.2.1 Nhiễm khuẩn huyết

Là tình trạng vi khuẩn GBS xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng toàn thân. Đây là một cấp cứu y khoa, nếu không phát hiện sớm có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng.

2.2.2 Viêm màng não sơ sinh

GBS là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não ở trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi. Tình trạng này có thể để lại di chứng thần kinh nặng nề như điếc, bại não hoặc chậm phát triển.

2.2.3 Viêm phổi sơ sinh

Viêm phổi do GBS thường diễn tiến nhanh, trẻ sơ sinh có thể bị suy hô hấp, phải thở máy và điều trị tích cực tại NICU (đơn vị chăm sóc sơ sinh).

3. Cách phát hiện GBS trong thai kỳ

3.1 Xét nghiệm GBS là gì?

Xét nghiệm GBS là phương pháp phát hiện vi khuẩn GBS ở âm đạo và trực tràng của sản phụ bằng cách lấy mẫu dịch bằng que bông vô trùng. Đây là xét nghiệm đơn giản, không đau, và thường được thực hiện tại tuần 35–37 của thai kỳ.

3.2 Khi nào nên xét nghiệm GBS?

Theo hướng dẫn của ACOG (Trường Sản phụ khoa Hoa Kỳ), tất cả phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm GBS ở tuần thai thứ 36–37. Trong một số trường hợp không thể xét nghiệm đúng thời điểm, các dấu hiệu sau sẽ khiến bác sĩ chỉ định dùng kháng sinh dự phòng:

  • Chuyển dạ sinh non (<37 tuần)
  • Vỡ ối kéo dài >18 giờ
  • Tiền sử sinh con nhiễm GBS
  • Sốt trong chuyển dạ (>38°C)

3.3 Quy trình lấy mẫu xét nghiệm

Quá trình lấy mẫu xét nghiệm GBS kéo dài vài phút, thực hiện như sau:

  1. Bác sĩ dùng que bông vô trùng để lấy mẫu từ âm đạo và hậu môn
  2. Mẫu được gửi đến phòng xét nghiệm vi sinh để nuôi cấy GBS
  3. Kết quả có sau 24–48 giờ

Quy trình xét nghiệm GBS thai kỳ

4. Điều trị và phòng ngừa GBS

4.1 Kháng sinh dự phòng khi chuyển dạ

Nếu kết quả xét nghiệm GBS dương tính, mẹ bầu sẽ được chỉ định tiêm kháng sinh tĩnh mạch (thường là penicillin) trong quá trình chuyển dạ. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ truyền GBS sang bé tới hơn 80%.

4.2 Trường hợp cần điều trị đặc biệt

Đối với sản phụ dị ứng penicillin hoặc có tiền sử con sinh ra mắc GBS nặng, bác sĩ có thể sử dụng các phác đồ kháng sinh thay thế như cefazolin hoặc vancomycin. Điều quan trọng là phải báo cáo rõ tiền sử dị ứng thuốc cho bác sĩ sản khoa.

Xem thêm:  Phù thai không do miễn dịch: Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng điều trị

4.3 Vai trò của tiêm phòng và nghiên cứu vắc-xin

Hiện nay, vắc-xin phòng ngừa GBS đang trong quá trình nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng. Trong tương lai, đây có thể là chiến lược hiệu quả giúp loại bỏ nguy cơ truyền GBS từ mẹ sang con một cách toàn diện.

5. GBS sau sinh và nguy cơ cho trẻ sơ sinh

5.1 GBS khởi phát sớm và muộn

GBS có thể gây ra hai dạng nhiễm trùng chính ở trẻ sơ sinh:

  • Khởi phát sớm (trong 7 ngày đầu sau sinh): thường lây từ mẹ sang con trong lúc sinh. Các biểu hiện có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đầu, bao gồm thở nhanh, bú kém, sốt, hoặc hạ thân nhiệt.
  • Khởi phát muộn (sau 7 ngày đến vài tháng tuổi): có thể xuất hiện do tiếp xúc với môi trường hoặc do GBS ẩn trong cơ thể. Dạng này ít gặp hơn nhưng có thể gây viêm màng não nghiêm trọng.

5.2 Cách theo dõi và xử trí cho trẻ sinh ra từ mẹ GBS dương tính

Trẻ sơ sinh từ mẹ có kết quả GBS dương tính sẽ được theo dõi sát tại bệnh viện trong ít nhất 48 giờ đầu. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định:

  • Xét nghiệm máu và dịch não tủy
  • Chụp X-quang phổi
  • Kháng sinh tiêm tĩnh mạch điều trị tích cực

Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là chìa khóa giúp cứu sống trẻ sơ sinh mắc GBS.

6. Những hiểu lầm thường gặp về GBS trong thai kỳ

6.1 GBS không lây qua quan hệ tình dục?

Đúng là GBS không được xếp vào nhóm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), tuy nhiên, vi khuẩn này có thể truyền qua tiếp xúc gần gũi hoặc khi vệ sinh kém. Vì vậy, giữ vệ sinh vùng kín và không chủ quan với các dấu hiệu bất thường là điều cần thiết.

6.2 Có thể chữa dứt điểm GBS không?

Hiện nay, không có phương pháp chữa trị dứt điểm GBS ở người mang mầm bệnh không triệu chứng. Vi khuẩn có thể tái xuất hiện sau khi điều trị kháng sinh. Mục tiêu chính là kiểm soát lây truyền sang trẻ sơ sinh thông qua kháng sinh dự phòng đúng lúc khi chuyển dạ.

7. Câu chuyện thực tế: GBS suýt lấy mất con tôi

7.1 Hành trình mang thai và sự chủ quan

Chị L.T.H (32 tuổi, TP.HCM) chia sẻ: “Lúc mang thai bé đầu, mình không hề biết đến liên cầu khuẩn nhóm B. Thai kỳ diễn ra khá bình thường nên mình không làm xét nghiệm gì ngoài siêu âm định kỳ.”

Đến ngày sinh, chị vỡ ối sớm và chuyển dạ kéo dài hơn 20 tiếng. Bé chào đời có biểu hiện thở gấp, lừ đừ và được đưa ngay vào NICU.

7.2 Điều kỳ diệu nhờ phát hiện kịp thời

“Bác sĩ cho biết bé bị nhiễm khuẩn huyết do liên cầu khuẩn nhóm B. May mắn là được phát hiện và điều trị sớm, bé đã qua cơn nguy kịch sau gần 2 tuần điều trị tích cực.”

Xem thêm:  Phù thai do miễn dịch: Nguyên nhân, biểu hiện và hướng xử trí hiệu quả

Từ trải nghiệm cá nhân, chị H nhấn mạnh: “Nếu mình được tư vấn xét nghiệm GBS từ trước, có lẽ bé đã không phải chịu đau đớn như vậy. Mình mong mọi mẹ bầu đều được xét nghiệm GBS đúng thời điểm.”

8. Tổng kết: Làm gì để bảo vệ mẹ và bé khỏi GBS?

Liên cầu khuẩn nhóm B trong thai kỳ là một nguy cơ tiềm ẩn nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu được phát hiện sớm và xử trí đúng cách. Dưới đây là những điều quan trọng mẹ bầu cần ghi nhớ:

  • Thực hiện xét nghiệm GBS ở tuần 35–37 của thai kỳ
  • Thông báo cho bác sĩ nếu từng có con bị nhiễm GBS hoặc có tiền sử vỡ ối sớm
  • Tuân thủ chỉ định dùng kháng sinh khi chuyển dạ nếu GBS dương tính
  • Theo dõi sát trẻ sau sinh và liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường

Thông tin chính xác, hành động kịp thời – đó là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé trong hành trình vượt cạn.

❓ Câu hỏi thường gặp về GBS trong thai kỳ

1. Có phải tất cả phụ nữ mang thai đều phải xét nghiệm GBS?

Có. Theo khuyến cáo y khoa, tất cả sản phụ nên được xét nghiệm GBS trong tuần 35–37 để xác định nguy cơ và có hướng dự phòng phù hợp khi sinh.

2. Nếu kết quả âm tính, tôi có cần xét nghiệm lại?

Không cần nếu bạn sinh đúng trong khoảng 5 tuần sau khi xét nghiệm. Tuy nhiên, nếu bạn sinh muộn hơn, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm lại.

3. Nếu GBS dương tính, con tôi có bị nhiễm chắc chắn không?

Không chắc chắn, nhưng nếu không dùng kháng sinh dự phòng, có khoảng 1–2% trẻ có thể bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Kháng sinh khi chuyển dạ giúp giảm đáng kể nguy cơ này.

4. GBS có liên quan đến sinh mổ không?

Nếu bạn có kết quả GBS dương tính nhưng sinh mổ chủ động (chưa vỡ ối, chưa chuyển dạ), khả năng truyền GBS cho con là rất thấp nên thường không cần kháng sinh dự phòng.

5. Tôi có thể lây GBS cho bạn tình không?

Mặc dù GBS không được xem là bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng vẫn có thể lây qua tiếp xúc thân mật. Tuy nhiên, đối với người trưởng thành, GBS hiếm khi gây bệnh nghiêm trọng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0