Nhiễm khuẩn huyết – hay còn gọi là Sepsis – không phải là một bệnh thông thường, mà là một tình trạng y khoa nguy kịch có thể khiến người khỏe mạnh nhất cũng suy sụp nhanh chóng. Đây là “cuộc chiến nội tại” giữa cơ thể và chính hệ miễn dịch của mình, khi phản ứng viêm lan rộng không kiểm soát khiến các cơ quan dần mất chức năng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Sepsis là nguyên nhân gây tử vong cho gần 11 triệu người mỗi năm trên toàn cầu – một con số tương đương với bệnh tim hoặc ung thư phổi, nhưng lại ít được biết đến.
Trong khi nhiều người nghĩ nhiễm trùng là chuyện nhỏ, Sepsis lại chính là biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm trùng, và hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu hiểu rõ cơ chế, dấu hiệu và phương pháp xử lý kịp thời.
Sepsis là gì? Tại sao lại nguy hiểm đến vậy?
Theo định nghĩa của Surviving Sepsis Campaign, Sepsis là tình trạng rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng do đáp ứng không phù hợp của cơ thể với nhiễm trùng. Khi vi khuẩn hoặc độc tố từ nguồn nhiễm trùng (như phổi, da, tiết niệu, ổ bụng…) vào máu, hệ miễn dịch sẽ phản ứng mạnh mẽ – đôi khi quá mức – gây ra tình trạng viêm toàn thân. Nếu không được kiểm soát, viêm lan rộng sẽ gây tổn thương tế bào, rối loạn đông máu, suy hô hấp, tổn thương thận và dẫn đến sốc nhiễm trùng (septic shock).
Sepsis không chỉ là “nhiễm trùng máu”
Trái với quan niệm phổ biến, Sepsis không đơn giản là có vi khuẩn trong máu. Trên thực tế, nhiều ca Sepsis không có vi khuẩn dương tính trong cấy máu. Mấu chốt nằm ở phản ứng viêm toàn thân và tổn thương cơ quan – đây mới là điều làm nên mức độ nghiêm trọng và khó kiểm soát của bệnh.
Thống kê toàn cầu đáng báo động
- 11 triệu người tử vong mỗi năm do Sepsis (WHO, 2020)
- Gần 50 triệu người bị ảnh hưởng hàng năm
- 1/3 số ca tử vong tại bệnh viện liên quan đến Sepsis
- Trẻ sơ sinh, người già và bệnh nhân suy giảm miễn dịch là những đối tượng dễ tử vong nhất
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây Sepsis
Nguyên nhân phổ biến
Sepsis có thể bắt nguồn từ bất kỳ loại nhiễm trùng nào, nhưng thường gặp nhất là:
- Viêm phổi: do vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae hay nấm
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: đặc biệt ở phụ nữ, người cao tuổi và bệnh nhân đặt ống thông tiểu
- Nhiễm trùng ổ bụng: như viêm ruột thừa, viêm túi mật, áp xe gan
- Nhiễm trùng da và mô mềm: vết thương nhiễm trùng, viêm mô tế bào, áp xe da
- Nhiễm trùng liên quan đến thiết bị y tế: catheter tĩnh mạch trung tâm, máy thở, dẫn lưu sau mổ
Các yếu tố nguy cơ
Nhóm nguy cơ | Giải thích |
---|---|
Người già (trên 65 tuổi) | Suy giảm miễn dịch theo tuổi, dễ mắc bệnh nền |
Trẻ sơ sinh & trẻ nhỏ | Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ |
Bệnh nhân tiểu đường, ung thư, suy thận | Miễn dịch suy yếu, dễ nhiễm trùng nặng |
Người sau phẫu thuật hoặc có vết thương hở | Nguy cơ nhiễm trùng từ dụng cụ y tế hoặc môi trường |
Bệnh nhân ICU, thở máy kéo dài | Nguy cơ cao nhiễm trùng đa kháng, sepsis nặng |
Dấu hiệu cảnh báo nhiễm khuẩn huyết
Triệu chứng giai đoạn đầu
- Sốt cao, ớn lạnh hoặc hạ thân nhiệt
- Tim đập nhanh (trên 90 nhịp/phút)
- Thở nhanh, khó thở
- Mệt mỏi, yếu toàn thân
Dấu hiệu giai đoạn tiến triển nặng
- Lú lẫn, lơ mơ, rối loạn ý thức
- Da lạnh, ẩm, tím tái đầu chi
- Huyết áp tụt – dấu hiệu sốc nhiễm trùng
- Tiểu ít, có thể vô niệu
Lưu ý: Các dấu hiệu trên có thể mờ nhạt hoặc dễ bị nhầm với nhiễm cúm hoặc viêm thông thường. Do đó, nếu bạn hoặc người thân có các biểu hiện trên, đặc biệt khi đang điều trị nhiễm trùng, cần đi khám ngay lập tức.
Chẩn đoán sớm là chìa khóa cứu sống
Các xét nghiệm cần thiết
Để xác định Sepsis và mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định:
- Công thức máu toàn phần (bạch cầu, tiểu cầu)
- Xét nghiệm CRP, procalcitonin – dấu hiệu viêm nặng
- Cấy máu, cấy nước tiểu hoặc dịch mủ để tìm tác nhân
- Xét nghiệm chức năng gan, thận
- Khí máu động mạch, lactate máu – đánh giá sốc
Các tiêu chuẩn chẩn đoán Sepsis
Hiện nay, tiêu chuẩn chẩn đoán dựa trên qSOFA hoặc SOFA score được sử dụng phổ biến:
- Thở nhanh (≥ 22 lần/phút)
- Thay đổi ý thức (GCS
- Huyết áp tâm thu ≤ 100 mmHg
Nếu có ≥ 2 yếu tố trên, người bệnh được coi là nghi ngờ Sepsis và cần được xử trí khẩn cấp.
Điều trị nhiễm khuẩn huyết: Cuộc chạy đua với thời gian
Nguyên tắc “vàng” trong điều trị Sepsis
Thời gian là yếu tố sống còn trong điều trị Sepsis. Nghiên cứu cho thấy mỗi giờ trì hoãn kháng sinh phù hợp sẽ làm tăng nguy cơ tử vong lên 7-8%. Vì vậy, nguyên tắc điều trị Sepsis là “phát hiện sớm – xử trí nhanh – theo dõi sát”.
Phác đồ điều trị Sepsis theo hướng dẫn của WHO & SSC
- Truyền dịch: Bù thể tích tuần hoàn bằng dung dịch tinh thể (NaCl 0.9%, Ringer Lactate) với tốc độ nhanh trong 3 giờ đầu.
- Kháng sinh phổ rộng: Bắt đầu càng sớm càng tốt, sau khi lấy mẫu cấy máu.
- Thuốc vận mạch: Dùng norepinephrine khi huyết áp không cải thiện sau bù dịch.
- Kiểm soát nguồn nhiễm: Phẫu thuật dẫn lưu mủ, lấy catheter nhiễm trùng, điều trị nhiễm trùng nền.
- Hỗ trợ cơ quan: Thở máy, lọc máu liên tục (CRRT), truyền máu, điều chỉnh toan kiềm, điện giải.
Điều trị Sepsis đòi hỏi một ê-kíp đa chuyên khoa phối hợp chặt chẽ, với sự theo dõi sát sao trong môi trường hồi sức tích cực (ICU).
Ví dụ thực tế
Trường hợp bệnh nhân N.T.L (65 tuổi, Hà Nội), nhập viện vì viêm phổi, sau 24h chuyển sang tình trạng sốc nhiễm khuẩn. Nhờ được can thiệp đúng phác đồ trong “giờ vàng” – bao gồm bù dịch nhanh, kháng sinh phù hợp và hỗ trợ hô hấp – bệnh nhân đã hồi phục hoàn toàn sau 10 ngày điều trị tại ICU.
Biến chứng nguy hiểm của Sepsis
- Sốc nhiễm trùng: Là biến chứng nặng nhất, dẫn đến tụt huyết áp không đáp ứng dịch truyền và suy đa cơ quan.
- Suy đa tạng: Gồm suy hô hấp, suy gan, suy thận cấp, rối loạn đông máu (DIC), hội chứng rối loạn chức năng miễn dịch.
- Hội chứng Sepsis kéo dài: Người bệnh có thể mất trí nhớ tạm thời, mệt mỏi mạn tính hoặc rối loạn tâm lý sau điều trị.
- Tử vong: Tỷ lệ tử vong của Sepsis dao động từ 20–50%, đặc biệt ở nhóm có sốc hoặc tổn thương nhiều cơ quan.
Phòng ngừa Sepsis: Chủ động để không trở tay không kịp
Phòng ngừa từ nguyên nhân gốc
- Tiêm vắc xin đầy đủ: Viêm phổi, cúm, viêm màng não mô cầu…
- Rửa tay thường xuyên và giữ gìn vệ sinh cá nhân
- Chăm sóc tốt vết thương, tránh nhiễm trùng da
- Không tự ý dùng kháng sinh, tránh kháng thuốc
- Điều trị triệt để các nhiễm trùng nhỏ trước khi biến chứng
Phòng ngừa trong bệnh viện
- Tuân thủ nghiêm quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn
- Giảm thời gian đặt ống thông, catheter
- Giám sát chặt bệnh nhân ICU – nhóm nguy cơ cao
Kết luận: Nhận biết sớm Sepsis là cơ hội sống còn
Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng khẩn cấp y tế có thể tước đi sinh mạng trong vài giờ nếu không được xử trí kịp thời. Dù nguy hiểm, Sepsis hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu người bệnh được tiếp cận y tế sớm, được chẩn đoán chính xác và được điều trị đúng phác đồ trong thời gian “vàng”.
Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân bằng cách:
- Hiểu rõ dấu hiệu cảnh báo Sepsis
- Không chủ quan với các nhiễm trùng dù nhỏ
- Tìm đến cơ sở y tế sớm khi có dấu hiệu bất thường
Gọi hành động (CTA):
Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện sốt cao, tim đập nhanh, thở dốc, hãy đi khám ngay tại cơ sở y tế gần nhất. Đừng để Sepsis cướp đi cơ hội sống quý giá chỉ vì chậm trễ!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sepsis có lây không?
Sepsis bản thân không lây từ người sang người, nhưng nguyên nhân gây Sepsis như vi khuẩn, virus có thể lây. Vì vậy, kiểm soát nguồn lây và vệ sinh là điều bắt buộc.
2. Sepsis có thể xảy ra ở người khỏe mạnh không?
Có. Mặc dù hiếm hơn, nhưng người khỏe mạnh cũng có thể bị Sepsis nếu nhiễm vi khuẩn độc lực cao hoặc hệ miễn dịch phản ứng quá mức.
3. Người từng bị Sepsis có nguy cơ tái phát không?
Có. Người từng bị Sepsis có nguy cơ tái phát cao hơn và có thể bị biến chứng lâu dài như rối loạn tâm lý, mệt mỏi mãn tính.
4. Làm sao để phân biệt nhiễm trùng thông thường và Sepsis?
Sepsis thường có triệu chứng toàn thân như sốt cao, tụt huyết áp, lú lẫn, thở nhanh. Nếu thấy dấu hiệu bất thường khi đang nhiễm trùng, hãy đi khám ngay.
5. Kháng sinh có thể ngăn chặn Sepsis không?
Có, nếu dùng đúng thuốc, đúng thời điểm và đủ liều. Việc tự ý dùng kháng sinh sai cách có thể làm tình trạng tệ hơn.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.