Giang mai bẩm sinh: Hiểm họa tiềm ẩn từ trong bụng mẹ

bởi thuvienbenh

Giang mai bẩm sinh là một trong những bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng có thể truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ. Dù đã có biện pháp phòng ngừa hiệu quả, nhưng tình trạng này vẫn tồn tại tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở những nơi việc tầm soát bệnh lây truyền qua đường tình dục chưa được chú trọng đúng mức. Hậu quả của giang mai bẩm sinh có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, trí tuệ, thậm chí đe dọa tính mạng trẻ sơ sinh.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 350.000 ca giang mai bẩm sinh trên toàn thế giới, trong đó một phần lớn gây ra thai chết lưu, sinh non hoặc tử vong sơ sinh. Việc nâng cao nhận thức, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời chính là yếu tố quyết định để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Nguyên nhân gây bệnh giang mai bẩm sinh

Xoắn khuẩn Treponema pallidum – tác nhân chính

Giang mai bẩm sinh do mẹ truyền sang con qua nhau thai, tác nhân gây bệnh là xoắn khuẩn Treponema pallidum. Đây là một loại vi khuẩn có hình dạng xoắn ốc, rất nhạy cảm với môi trường bên ngoài nhưng lại có khả năng lây truyền rất mạnh trong cơ thể người.

Các con đường lây truyền

Bệnh lây từ mẹ sang con qua hai hình thức chính:

  • Lây qua nhau thai: xảy ra bất cứ thời điểm nào trong thai kỳ, đặc biệt phổ biến nếu người mẹ mắc giang mai ở giai đoạn sớm hoặc không được điều trị đúng cách.
  • Lây trong quá trình sinh: trẻ có thể tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết chứa vi khuẩn trong lúc chuyển dạ.
Xem thêm:  Xoắn Buồng Trứng: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân và Cách Xử Lý Kịp Thời

Nguy cơ tăng cao khi mẹ không được sàng lọc

Nếu phụ nữ mang thai không được xét nghiệm giang mai định kỳ trong 3 tháng đầu thai kỳ, khả năng phát hiện bệnh muộn và lây truyền sang thai nhi sẽ rất cao. Theo CDC (Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ), tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con có thể lên đến 70–100% nếu mẹ không được điều trị trước tuần thứ 28 của thai kỳ.

Triệu chứng giang mai bẩm sinh

Giai đoạn sơ sinh (giang mai bẩm sinh sớm)

Giang mai bẩm sinh sớm xảy ra trong vòng 2 năm đầu đời và có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, thường bắt đầu từ vài tuần sau sinh:

  • Phát ban toàn thân: thường gặp ở lòng bàn tay, bàn chân, kèm bong vảy.
  • Sổ mũi mủ máu: còn gọi là “snuffles” – đặc trưng của giang mai bẩm sinh, có thể lây lan sang người chăm sóc.
  • Gan lách to, vàng da, thiếu máu, xuất huyết dưới da
  • Viêm xương sụn: biểu hiện bằng sưng đau ở các chi, khiến trẻ ít cử động, đau khi bế bồng.

Giai đoạn muộn (sau 2 tuổi)

Không ít trẻ nếu không được điều trị trong giai đoạn đầu có thể phát triển các triệu chứng muộn và kéo dài suốt đời:

  • Răng Hutchinson: răng cửa hình chêm, có khía giữa, là dấu hiệu điển hình của giang mai muộn.
  • Mũi yên ngựa: do tiêu sụn mũi.
  • Viêm giác mạc kẽ: gây mờ mắt, sợ ánh sáng.
  • Điếc thần kinh vĩnh viễn
  • Biến dạng xương, chậm phát triển thể chất và trí tuệ

Hình ảnh lâm sàng bệnh giang mai bẩm sinh

Dưới đây là một số hình ảnh minh họa giúp bạn dễ dàng nhận biết các dấu hiệu của giang mai bẩm sinh:

Phát ban lòng bàn tay ở trẻ giang mai bẩm sinhTổn thương da và niêm mạc do giang mai bẩm sinh

Biến chứng nguy hiểm của giang mai bẩm sinh

Ảnh hưởng đến sự sống còn của trẻ

Khoảng 40% trẻ bị nhiễm giang mai bẩm sinh có thể chết trước hoặc ngay sau khi sinh nếu không được can thiệp y tế. Nhiều trẻ sinh ra bị nhẹ cân, suy dinh dưỡng nặng hoặc bị dị tật bẩm sinh.

Biến chứng lâu dài

  • Điếc thần kinh không hồi phục
  • Chậm phát triển thể chất và trí tuệ
  • Viêm não – màng não
  • Mù lòa do viêm giác mạc kéo dài
  • Biến dạng xương khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động

Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị triệt để bệnh giang mai ở phụ nữ mang thai là yếu tố then chốt để phòng ngừa các biến chứng này.

Chẩn đoán giang mai bẩm sinh

Chẩn đoán ở mẹ trong thai kỳ

Việc sàng lọc giang mai ở phụ nữ mang thai cần được thực hiện sớm, ngay trong tam cá nguyệt đầu tiên và lặp lại ở tam cá nguyệt thứ ba nếu cần thiết. Các xét nghiệm thường dùng gồm:

  • VDRL (Venereal Disease Research Laboratory) hoặc RPR (Rapid Plasma Reagin): là các xét nghiệm sàng lọc không đặc hiệu, dùng để phát hiện kháng thể kháng phospholipid.
  • TPHA (Treponema pallidum hemagglutination assay) hoặc FTA-ABS: là xét nghiệm đặc hiệu, xác định người bệnh đã từng tiếp xúc với xoắn khuẩn giang mai.
Xem thêm:  Ứ mật trong gan của thai kỳ: Hiểu đúng để bảo vệ mẹ và bé

Chẩn đoán ở trẻ sơ sinh

Việc chẩn đoán ở trẻ phụ thuộc vào biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm:

  • So sánh hiệu giá kháng thể giữa mẹ và trẻ: nếu hiệu giá của trẻ cao gấp 4 lần mẹ, khả năng nhiễm rất cao.
  • Xét nghiệm dịch não tủy (CSF): phát hiện viêm màng não giang mai.
  • X-quang xương dài: giúp phát hiện các tổn thương viêm xương sụn đặc hiệu.

Điều trị giang mai bẩm sinh

Điều trị ở mẹ trong thai kỳ

Theo hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế Việt Nam, phụ nữ mang thai bị giang mai cần được điều trị càng sớm càng tốt, lý tưởng trước tuần thứ 28:

  • Penicillin G benzathine: 2,4 triệu đơn vị tiêm bắp, liều duy nhất nếu giang mai giai đoạn sớm.
  • Ở giai đoạn muộn hoặc không rõ giai đoạn: tiêm 3 liều liên tiếp, mỗi tuần một mũi.

Điều trị cho trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh nghi ngờ hoặc chẩn đoán giang mai bẩm sinh cần điều trị nội trú với:

  • Penicillin G tinh thể: tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 7 ngày đầu, sau đó mỗi 8 giờ trong 10 ngày tiếp theo.
  • Hoặc Penicillin G procaine: tiêm bắp mỗi ngày một lần trong 10 ngày.

Việc điều trị cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa và lặp lại xét nghiệm định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Phòng ngừa giang mai bẩm sinh

Sàng lọc định kỳ trong thai kỳ

Đây là biện pháp then chốt. Bộ Y tế khuyến cáo nên xét nghiệm giang mai ít nhất một lần trong 3 tháng đầu thai kỳ. Phụ nữ có nguy cơ cao (quan hệ không an toàn, bạn tình có bệnh lây truyền qua đường tình dục) nên xét nghiệm lặp lại ở tuần 28 và trước sinh.

Tư vấn tiền hôn nhân và tiền thai

  • Xét nghiệm giang mai, HIV, viêm gan B/C trước khi mang thai.
  • Giáo dục tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách.
  • Không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình.

Điều trị sớm nếu phát hiện bệnh

Nếu mẹ bị giang mai, việc điều trị bằng kháng sinh sớm sẽ giúp giảm nguy cơ truyền sang thai nhi gần như bằng 0%.

Tổng kết

Giang mai bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc tầm soát trong thai kỳ, tuân thủ điều trị và theo dõi sát sau sinh là những bước cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Hãy nhớ rằng, chỉ một xét nghiệm máu đơn giản trong thai kỳ có thể cứu sống con bạn và ngăn ngừa hàng loạt biến chứng nặng nề. Chủ động khám thai đúng lịch, sàng lọc định kỳ và thực hành lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để bảo vệ tương lai trẻ thơ.

Khuyến nghị từ chuyên gia

“Việc xét nghiệm giang mai trong thai kỳ nên được xem là xét nghiệm bắt buộc, giống như HIV hay viêm gan B. Phát hiện sớm – điều trị sớm là chìa khóa để ngăn ngừa hoàn toàn giang mai bẩm sinh.” – TS.BS. Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nếu mẹ đã từng điều trị giang mai, có thể sinh con an toàn không?

Có. Nếu mẹ được điều trị đúng phác đồ bằng penicillin trước hoặc trong thai kỳ và không tái nhiễm, nguy cơ lây sang thai nhi gần như bằng 0%.

Xem thêm:  Đa ối: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả

2. Trẻ sơ sinh có cần xét nghiệm nếu mẹ đã điều trị?

Có. Trẻ cần được xét nghiệm máu sau sinh để loại trừ hoàn toàn nguy cơ, nhất là trong trường hợp mẹ được điều trị muộn.

3. Penicillin có an toàn cho thai phụ không?

Penicillin là thuốc được khuyến cáo hàng đầu, an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mang thai khi điều trị giang mai.

4. Có cần điều trị bạn tình nếu phát hiện giang mai khi mang thai?

Có. Cả hai vợ chồng cần được xét nghiệm và điều trị đồng thời để tránh tái nhiễm.

Hành động ngay hôm nay

Đừng để giang mai bẩm sinh trở thành bi kịch cho gia đình bạn. Hãy đi khám thai định kỳ, yêu cầu xét nghiệm giang mai trong tam cá nguyệt đầu tiên và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Hãy chia sẻ bài viết này để lan tỏa thông tin quan trọng đến những người đang chuẩn bị làm cha mẹ. Sức khỏe thai nhi bắt đầu từ sự chủ động của cha mẹ hôm nay!

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0