Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Căn bệnh thầm lặng đe dọa sức khỏe mỗi đêm

bởi thuvienbenh

Hàng triệu người trên thế giới đang sống chung với một chứng rối loạn nguy hiểm mà không hề hay biết – ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea – OSA). Căn bệnh này không chỉ làm gián đoạn giấc ngủ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim mạch, trí não và chất lượng sống lâu dài. Điều đáng lo ngại là nhiều người vẫn xem nhẹ hoặc không nhận biết được các triệu chứng của OSA, cho đến khi biến chứng xảy ra.

Vậy OSA là gì? Làm thế nào để phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện, dựa trên các bằng chứng y khoa và kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia hàng đầu.

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn là gì?

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là một dạng rối loạn giấc ngủ phổ biến, xảy ra khi đường thở trên (vùng hầu họng) bị xẹp hoặc chặn lại trong lúc ngủ, khiến luồng không khí không thể lưu thông vào phổi. Mỗi lần ngưng thở có thể kéo dài từ 10 đến hơn 30 giây, và xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong đêm.

Khi đường thở bị chặn, não sẽ buộc phải đánh thức cơ thể (thường là không nhận biết) để mở lại đường thở – điều này làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ sâu và khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày.

Phân loại ngưng thở khi ngủ

  • Ngưng thở tắc nghẽn (OSA): Do tắc nghẽn vật lý đường thở – là dạng phổ biến nhất.
  • Ngưng thở trung ương: Do não không gửi tín hiệu đúng đến cơ hô hấp.
  • Ngưng thở hỗn hợp: Kết hợp cả hai cơ chế trên.
Xem thêm:  U Lành Tính Ở Phổi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Hướng Xử Trí An Toàn

Nguyên nhân gây ra OSA

OSA có thể do nhiều yếu tố kết hợp gây ra, trong đó có yếu tố giải phẫu, thói quen sinh hoạt và các tình trạng bệnh lý liên quan:

1. Cấu trúc đường thở bất thường

  • Amygdala (amidan) hoặc VA phì đại làm hẹp đường hô hấp trên.
  • Lưỡi lớn, vòm miệng mềm dài, hàm dưới nhỏ hoặc tụt.
  • Lưỡi tụt ra sau khi ngủ khiến đường thở bị bịt kín.

2. Thừa cân, béo phì

Béo phì là yếu tố nguy cơ lớn nhất: mô mỡ tích tụ quanh cổ làm chèn ép đường thở, đặc biệt khi nằm ngửa. Theo Sleep Foundation, có đến 70% bệnh nhân OSA có liên quan đến béo phì.

3. Tuổi tác và giới tính

  • Nam giới có nguy cơ mắc OSA gấp 2–3 lần so với nữ giới.
  • Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 50 tuổi.

4. Sử dụng rượu, thuốc an thần, hút thuốc

  • Rượu và thuốc an thần làm giãn cơ hầu họng quá mức.
  • Hút thuốc gây viêm, phù nề niêm mạc đường hô hấp.

5. Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng OSA có yếu tố di truyền – nếu bố mẹ mắc, nguy cơ của bạn cũng cao hơn trung bình.

Triệu chứng cảnh báo thường gặp

OSA thường tiến triển âm thầm, khó nhận biết. Nhiều bệnh nhân chỉ được phát hiện nhờ người thân quan sát thấy các biểu hiện bất thường trong lúc ngủ.

Các dấu hiệu ban đêm

  • Ngáy to, ngắt quãng: Ngáy không đều, đôi khi kèm theo tiếng nghẹt thở hoặc “khịt khịt”.
  • Ngừng thở lúc ngủ: Được người thân quan sát thấy trong đêm.
  • Thức giấc nhiều lần: Đặc biệt là tỉnh dậy với cảm giác hụt hơi, tim đập nhanh.

Các biểu hiện ban ngày

  • Buồn ngủ quá mức, ngay cả sau một đêm “ngủ đủ”.
  • Khó tập trung, giảm trí nhớ, hiệu suất làm việc thấp.
  • Cáu gắt, trầm cảm, mất động lực.
  • Khô họng, đau đầu buổi sáng.

TS.BS Nguyễn Thanh Tuấn – chuyên gia Hô hấp Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM chia sẻ: “OSA không chỉ làm gián đoạn giấc ngủ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch, huyết áp, thậm chí là nguy cơ đột quỵ nếu không điều trị kịp thời.”

Hậu quả nghiêm trọng nếu không điều trị

OSA không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn là nguyên nhân gián tiếp của nhiều bệnh lý nguy hiểm:

Biến chứng Hệ quả cụ thể
Tăng huyết áp Kích thích hệ thần kinh giao cảm, tăng nhịp tim và áp lực mạch máu.
Bệnh tim mạch Nguy cơ suy tim, nhồi máu cơ tim tăng gấp 2–3 lần.
Đột quỵ Giảm oxy máu kéo dài có thể gây tổn thương não bộ.
Tiểu đường type 2 Rối loạn chuyển hóa đường huyết do mất ngủ mãn tính.
Giảm chất lượng sống Khó duy trì công việc, mối quan hệ và sức khỏe tâm thần.
Xem thêm:  Tăng áp động mạch phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Ai nên đi khám giấc ngủ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nếu có các dấu hiệu sau:

  1. Ngáy to kéo dài, ngắt quãng.
  2. Cảm giác mệt mỏi, uể oải dù ngủ đủ giờ.
  3. Buồn ngủ quá mức khi làm việc hoặc lái xe.
  4. Đã có tiền sử cao huyết áp hoặc bệnh tim không rõ nguyên nhân.

Hình ảnh minh họa OSAChẩn đoán ngưng thở khi ngủ bằng máy đo

Phương pháp chẩn đoán OSA

Việc chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố then chốt giúp kiểm soát OSA hiệu quả. Các phương pháp hiện nay bao gồm:

1. Khai thác triệu chứng lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về tiền sử giấc ngủ, mức độ mệt mỏi ban ngày, thói quen ngủ và các biểu hiện như ngáy, thức giấc giữa đêm. Người thân cũng có thể cung cấp thông tin giá trị về các đợt ngưng thở ban đêm.

2. Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)

Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán OSA. Bệnh nhân sẽ được theo dõi qua đêm tại trung tâm giấc ngủ với nhiều chỉ số:

  • Sóng não (EEG), chuyển động mắt (EOG), cơ bắp (EMG)
  • Nhịp tim, nhịp thở, mức oxy trong máu (SpO2)
  • Chuyển động ngực – bụng, tư thế ngủ

3. Thiết bị đo giấc ngủ tại nhà (Home Sleep Test)

Là phương án thay thế phù hợp cho người có nguy cơ cao OSA. Thiết bị nhỏ gọn giúp ghi lại chỉ số hô hấp và oxy máu tại nhà, tiết kiệm chi phí và thuận tiện.

Điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn

Điều trị OSA tùy thuộc vào mức độ bệnh và nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là các phương pháp phổ biến hiện nay:

1. Thay đổi lối sống

  • Giảm cân: Một trong những cách hiệu quả nhất nếu người bệnh béo phì.
  • Ngủ nghiêng: Tránh tư thế nằm ngửa giúp hạn chế tắc nghẽn đường thở.
  • Tránh rượu, thuốc an thần: Vì chúng làm giãn cơ vùng hầu họng quá mức.

2. Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP)

CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho OSA từ trung bình đến nặng. Máy tạo áp lực dương giữ đường thở luôn mở trong lúc ngủ.

Ưu điểm:

  • Cải thiện giấc ngủ, giảm ngáy và ngưng thở.
  • Ngăn ngừa biến chứng tim mạch, tăng huyết áp.

Nhược điểm: Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi mới bắt đầu sử dụng hoặc bị khô mũi – miệng.

3. Dụng cụ nha khoa (Oral Appliance Therapy)

Thiết bị này giúp đưa hàm dưới ra trước nhẹ nhàng khi ngủ, mở rộng đường thở. Phù hợp với bệnh nhân OSA nhẹ đến trung bình hoặc không chịu được CPAP.

4. Phẫu thuật

Chỉ định khi có bất thường giải phẫu rõ ràng hoặc thất bại với điều trị bảo tồn:

  • Cắt amidan, VA.
  • Chỉnh hình xương hàm (orthognathic surgery).
  • Phẫu thuật kích thích dây thần kinh hạ thiệt.
Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
CPAP Hiệu quả cao, cải thiện nhanh Không thoải mái, cần dùng hàng đêm
Dụng cụ nha khoa Dễ sử dụng, phù hợp OSA nhẹ Không hiệu quả với OSA nặng
Phẫu thuật Hiệu quả lâu dài nếu đúng chỉ định Chi phí cao, có nguy cơ biến chứng
Xem thêm:  Viêm phế quản cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Phòng ngừa và kiểm soát OSA hiệu quả

Việc thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ và cải thiện hiệu quả điều trị:

  • Giữ cân nặng hợp lý, không để tăng cân sau điều trị.
  • Không hút thuốc, không uống rượu trước khi ngủ.
  • Duy trì giờ ngủ cố định, ngủ đủ giấc.
  • Tái khám định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Kết luận

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là một bệnh lý hô hấp mạn tính nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát được. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chủ động chẩn đoán và tuân thủ điều trị sẽ giúp người bệnh phục hồi chất lượng giấc ngủ, nâng cao sức khỏe tổng thể và phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.

Đừng xem nhẹ những tiếng ngáy, đừng bỏ qua cảm giác mệt mỏi sau giấc ngủ – đó có thể là lời cảnh báo thầm lặng từ cơ thể bạn.

Hãy đi khám chuyên khoa giấc ngủ nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ OSA. Giấc ngủ khỏe là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ngáy có phải luôn là dấu hiệu của OSA không?

Không phải ai ngáy cũng mắc OSA, nhưng ngáy to, ngắt quãng, kèm theo ngưng thở hoặc mệt mỏi ban ngày là dấu hiệu cảnh báo cần được kiểm tra.

2. Tôi có thể tự điều trị OSA tại nhà không?

Các biện pháp như giảm cân, tránh nằm ngửa, không uống rượu trước khi ngủ có thể hỗ trợ. Tuy nhiên, bạn vẫn cần được chẩn đoán chính xác để lựa chọn hướng điều trị phù hợp.

3. OSA có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Trong một số trường hợp nhẹ, việc giảm cân và thay đổi lối sống có thể giúp bệnh thuyên giảm. Đối với các trường hợp trung bình – nặng, cần điều trị dài hạn và theo dõi liên tục.

4. Dùng CPAP có bắt buộc suốt đời không?

Với đa số bệnh nhân OSA nặng, việc sử dụng CPAP cần duy trì lâu dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh giảm cân thành công hoặc sau phẫu thuật hiệu quả, có thể ngưng sử dụng CPAP theo chỉ định bác sĩ.

5. Trẻ em có thể bị OSA không?

Hoàn toàn có thể. Trẻ bị VA hoặc amidan phì đại thường dễ bị ngưng thở khi ngủ. Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách sẽ giúp cải thiện phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0