Ngực Ức Gà Là Gì? Dị Tật Ngực Lồi Ở Trẻ Em và Người Lớn

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Ngực ức gà (hay còn gọi là Pectus Carinatum) là một trong những dị tật lồng ngực thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Dù không đe dọa đến tính mạng, dị tật này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ, tâm lý và chức năng hô hấp nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cùng bạn tìm hiểu đầy đủ về nguyên nhân, biểu hiện, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay cho tình trạng ngực ức gà.

1. Định nghĩa và Phân loại Ngực Ức Gà

1.1. Ngực ức gà là gì?

Ngực ức gà là một dị tật lồng ngực bẩm sinh hoặc phát triển dần theo thời gian, trong đó xương ức và các sụn sườn phát triển bất thường khiến vùng giữa ngực bị lồi ra ngoài. Hình dáng ngực trở nên nhô cao, nhìn tương tự như hình dáng ức của con gà – do đó tên gọi.

Tình trạng này thường được phát hiện khi trẻ bước vào giai đoạn dậy thì, do lúc này xương ngực phát triển nhanh. Tỷ lệ mắc ngực ức gà ở nam giới cao hơn nữ giới (khoảng 4:1).

1.2. Phân loại theo hình thái học

  • Ngực ức gà kiểu đối xứng (Symmetric Type): Xương ức nhô đều ra phía trước, hai bên ngực cân đối.
  • Ngực ức gà kiểu không đối xứng (Asymmetric Type): Một bên ngực nhô ra nhiều hơn bên còn lại, có thể kèm theo vẹo cột sống hoặc biến dạng cột sống ngực.

Việc phân loại chính xác sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt là khi quyết định chỉ định phẫu thuật hay điều trị bảo tồn.

Xem thêm:  Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B ở trẻ sơ sinh: Nguy cơ tiềm ẩn và giải pháp bảo vệ hiệu quả

2. Nguyên Nhân Gây Dị Tật Ngực Ức Gà

2.1. Yếu tố di truyền và bẩm sinh

Khoảng 25-30% trường hợp ngực ức gà có liên quan đến yếu tố di truyền trong gia đình. Một số gen kiểm soát phát triển mô sụn và xương nếu bị đột biến có thể dẫn đến dị dạng này.

2.2. Rối loạn tăng trưởng sụn sườn

Nguyên nhân phổ biến nhất được ghi nhận là sự phát triển quá mức của sụn sườn ở tuổi dậy thì. Khi sụn sườn phát triển quá nhanh và mạnh, nó đẩy xương ức ra phía trước tạo thành hình dáng “ức gà”.

2.3. Bệnh lý đi kèm

Một số hội chứng di truyền hiếm gặp có thể đi kèm với ngực ức gà như:

  • Hội chứng Marfan
  • Hội chứng Noonan
  • Hội chứng Poland (thiểu sản cơ ngực lớn một bên)

Theo một nghiên cứu tại Hoa Kỳ, khoảng 15% trẻ em mắc ngực ức gà cũng có rối loạn mô liên kết đi kèm.

3. Triệu Chứng và Biểu Hiện Nhận Biết

3.1. Dấu hiệu lâm sàng điển hình

  • Xương ức nhô ra trước bất thường, đặc biệt dễ thấy khi cởi áo
  • Hình dạng lồng ngực không đều, bất cân xứng
  • Đôi khi có cảm giác tức ngực, khó chịu khi gắng sức

Hình ảnh minh họa:

Dị tật ngực ức gà ở trẻ

3.2. Ảnh hưởng đến hô hấp và tim mạch

Một số bệnh nhân nặng có thể gặp:

  • Giảm dung tích phổi
  • Khó thở khi vận động mạnh
  • Tim bị ép lệch nếu biến dạng nặng

Tuy nhiên, phần lớn trường hợp nhẹ đến trung bình không có triệu chứng chức năng rõ ràng mà chủ yếu gây mất thẩm mỹ.

3.3. Tác động tâm lý ở trẻ em và thanh thiếu niên

Trẻ em bị ngực ức gà thường tự ti với ngoại hình của mình. Một khảo sát tại châu Âu cho thấy:

Trên 60% trẻ em bị dị tật lồng ngực có biểu hiện rối loạn lo âu, né tránh hoạt động thể chất hoặc giao tiếp xã hội do mặc cảm ngoại hình.

Chính vì vậy, điều trị ngực ức gà không chỉ là vấn đề chỉnh hình mà còn là yếu tố quan trọng giúp trẻ phát triển tâm lý lành mạnh.

4. Chẩn Đoán Ngực Ức Gà

4.1. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp hình dạng lồng ngực và kiểm tra mức độ biến dạng, đối xứng hai bên, tần suất hô hấp. Trường hợp nặng có thể nghe thấy âm thanh bất thường khi thở.

4.2. Chụp X-quang, CT lồng ngực

Các phương pháp hình ảnh giúp đánh giá chính xác mức độ lồi của xương ức, vị trí lệch tim hoặc ảnh hưởng đến phổi.

Chẩn đoán ngực ức gà bằng hình ảnh

4.3. Đánh giá mức độ biến dạng bằng thước đo Haller

Chỉ số Haller (Haller Index) là thước đo được sử dụng phổ biến để đánh giá biến dạng lồng ngực:

  • Chỉ số bình thường: ~2.5
  • Ngực ức gà nhẹ: 2.6 – 3.5
  • Nặng: > 3.5

Tuy nhiên, với ngực ức gà – chỉ số Haller không phản ánh đầy đủ mức độ lồi, nên bác sĩ còn dựa vào chỉ số lồi trước sau (PC Index) và đo thể tích lồng ngực để quyết định hướng điều trị.

5. Phương Pháp Điều Trị Ngực Ức Gà

5.1. Điều trị bảo tồn bằng nẹp ngực (orthosis)

Trong các trường hợp ngực ức gà nhẹ đến trung bình và chưa đóng xương (thường ở trẻ em và thanh thiếu niên), phương pháp dùng nẹp ép ngực là lựa chọn ưu tiên đầu tiên. Đây là phương pháp không xâm lấn, ít biến chứng và có hiệu quả tốt nếu tuân thủ điều trị.

  • Nguyên lý: Nẹp chuyên dụng được thiết kế ép phần xương ức nhô ra để điều chỉnh dần cấu trúc lồng ngực.
  • Thời gian đeo: 16–20 giờ mỗi ngày, kéo dài trong 6–12 tháng tùy theo mức độ biến dạng.
  • Tỷ lệ thành công: 70–80% nếu được áp dụng sớm trước tuổi trưởng thành.
Xem thêm:  Viêm Mũi Teo: Hiểu Đúng Bệnh, Điều Trị Hiệu Quả, Phòng Ngừa Tái Phát

Việc đeo nẹp cần sự kiên trì và được bác sĩ chỉnh hình theo dõi định kỳ để điều chỉnh lực ép phù hợp.

5.2. Phẫu thuật chỉnh hình xương ức

Với các trường hợp nặng, ngực ức gà không đáp ứng điều trị bảo tồn hoặc ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, phương pháp phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng và hiệu quả lâu dài.

  • Kỹ thuật Ravitch sửa đổi: Cắt bỏ một phần sụn sườn, điều chỉnh xương ức và cố định lại bằng thanh kim loại dưới da.
  • Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn: Được áp dụng ngày càng phổ biến với thời gian phục hồi nhanh và ít để lại sẹo.
  • Thời gian nằm viện: Khoảng 5–7 ngày, sau mổ cần theo dõi tái phát.

Theo thống kê từ Bệnh viện Việt Đức, hơn 90% ca phẫu thuật chỉnh hình ngực ức gà có kết quả tốt, giúp cải thiện rõ rệt cả về hình thể và chức năng hô hấp.

5.3. Thời điểm và chỉ định điều trị tối ưu

Thời điểm lý tưởng để điều trị là từ 8–15 tuổi, khi mô sụn còn mềm dẻo, khả năng đáp ứng cao. Sau tuổi trưởng thành, việc điều trị bằng nẹp thường không hiệu quả, lúc này can thiệp ngoại khoa thường được chỉ định.

6. Biến Chứng Nếu Không Điều Trị Kịp Thời

6.1. Ảnh hưởng chức năng hô hấp – tuần hoàn

Mặc dù không phổ biến, một số trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến thể tích phổi, làm giảm khả năng hít thở sâu, gây thở ngắn, mệt khi gắng sức hoặc tim bị lệch do xương ức đẩy về phía trước.

6.2. Gây mặc cảm, rối loạn tâm lý lâu dài

Trẻ bị ngực ức gà dễ bị trêu chọc, dẫn đến mất tự tin, sống khép kín hoặc trầm cảm nếu không được can thiệp tâm lý song song với điều trị y khoa.

“Tôi từng không dám đi bơi vì sợ mọi người nhìn thấy lồng ngực mình khác thường. Sau khi được phẫu thuật ở tuổi 17, tôi thấy như được sống lại lần nữa” — chia sẻ của một bệnh nhân tại TP.HCM.

7. Trường Hợp Thực Tế: Câu Chuyện Bệnh Nhi 11 Tuổi Được Phẫu Thuật Thành Công

Bé An, 11 tuổi, từ Hà Nam, được phát hiện ngực ức gà từ lúc 5 tuổi. Tuy nhiên, do chưa có triệu chứng rõ ràng, gia đình không đưa bé đi điều trị. Đến khi bé bắt đầu bước vào tuổi dậy thì, phần ngực lồi ra nhiều, gây khó chịu khi vận động, tự ti trong sinh hoạt và học tập.

Sau khi được khám tại Bệnh viện Việt Đức, bé được chỉ định phẫu thuật chỉnh hình Ravitch sửa đổi. Ca mổ diễn ra thành công trong 2 giờ. Bé phục hồi tốt, xuất viện sau 5 ngày và được hướng dẫn tập vật lý trị liệu tại nhà.

Sau 3 tháng, ngực bé đã cải thiện đáng kể về mặt thẩm mỹ và chức năng hô hấp. Bé có thể tự tin tham gia các hoạt động thể thao và giao tiếp với bạn bè như trước.

Xem thêm:  Sảy Thai Nhiễm Trùng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Phòng Tránh Hiệu Quả

8. Phòng Ngừa và Theo Dõi Sau Điều Trị

8.1. Theo dõi tái phát và biến chứng sau mổ

Nguy cơ tái phát ngực ức gà sau điều trị nẹp hoặc phẫu thuật là có thể xảy ra, đặc biệt nếu trẻ tiếp tục phát triển nhanh. Do đó, sau điều trị cần:

  • Khám lại định kỳ mỗi 3–6 tháng
  • Chụp phim ngực đánh giá vị trí xương ức
  • Tuân thủ hướng dẫn tập thở và vật lý trị liệu

8.2. Vai trò của vật lý trị liệu và tập thở

Tập thở sâu, giãn nở lồng ngực kết hợp các bài tập tư thế và kéo giãn giúp duy trì hình thể và cải thiện chức năng phổi sau điều trị.

9. Kết Luận: Tầm Quan Trọng Của Việc Chẩn Đoán và Điều Trị Sớm

Ngực ức gà là một dị tật có thể ảnh hưởng lâu dài đến cả thể chất và tinh thần nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Tin tốt là với các phương pháp hiện đại hiện nay, từ nẹp chỉnh hình đến phẫu thuật nội soi, khả năng điều trị thành công rất cao — đặc biệt khi can thiệp sớm ở độ tuổi phát triển.

Cha mẹ và bệnh nhân nên chú ý quan sát dấu hiệu bất thường ở ngực trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn tiền dậy thì, để kịp thời đưa đi khám chuyên khoa lồng ngực — chỉnh hình. Điều này không chỉ giúp cải thiện ngoại hình mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển toàn diện và lành mạnh của trẻ.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Ngực ức gà có di truyền không?

Có. Khoảng 25–30% trường hợp có tiền sử gia đình mắc dị tật này, tuy nhiên không phải là yếu tố bắt buộc.

Trẻ nhỏ có nên phẫu thuật không?

Không. Với trẻ dưới 7 tuổi, bác sĩ thường khuyến khích theo dõi hoặc sử dụng nẹp nếu cần thiết. Phẫu thuật chỉ được chỉ định nếu biến dạng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng chức năng.

Nẹp ngực có đau không?

Ban đầu có thể gây khó chịu nhẹ do lực ép lên xương ức. Tuy nhiên cảm giác này thường mất đi sau vài ngày đến một tuần khi cơ thể thích nghi.

Có thể tập thể dục sau điều trị không?

Có, nhưng nên tránh các môn thể thao đối kháng hoặc va chạm mạnh trong vòng 6 tháng sau phẫu thuật. Các bài tập thở và vận động nhẹ nhàng được khuyến khích.

Ngực ức gà có nguy hiểm đến tính mạng không?

Phần lớn trường hợp là lành tính. Tuy nhiên nếu không điều trị, có thể gây rối loạn chức năng hô hấp, tim mạch và tâm lý về lâu dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0