Ngực lõm: Dị tật lồng ngực thường gặp và các phương pháp điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Ngực lõm (Pectus Excavatum) không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ đơn thuần mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp, tim mạch và tâm lý của người mắc. Đây là một dị tật bẩm sinh phổ biến ở lồng ngực khiến xương ức bị lõm sâu vào trong, tạo thành hình dáng bất thường ở ngực. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và đầy đủ về tình trạng này cũng như các phương pháp điều trị hiện nay. Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu và chính xác về ngực lõm – từ nguyên nhân, triệu chứng đến các hướng điều trị tiên tiến và hiệu quả nhất.ngực lõm bẩm sinh

1. Ngực lõm là gì?

1.1 Định nghĩa

Ngực lõm là tình trạng phần giữa của lồng ngực bị lõm vào trong do sự phát triển bất thường của sụn sườn nối với xương ức. Tình trạng này tạo ra một hõm sâu trên thành ngực trước, thường thấy rõ nhất ở trung tâm lồng ngực.

1.2 Tên khoa học: Pectus Excavatum

Trong y học, ngực lõm còn được gọi là Pectus Excavatum – một trong những dị tật lồng ngực phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số dị dạng thành ngực bẩm sinh. Tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 1/300 đến 1/400 trẻ em, với nam giới bị ảnh hưởng nhiều gấp 3-4 lần so với nữ.

1.3 Phân loại ngực lõm

  • Ngực lõm đối xứng: Xương ức lõm theo đường thẳng đứng và hai bên thành ngực phát triển cân đối.
  • Ngực lõm không đối xứng: Một bên ngực lõm sâu hơn bên còn lại, làm biến dạng vùng lồng ngực và đôi khi cả vai hoặc xương sườn.
  • Ngực lõm kết hợp hội chứng di truyền: Một số trường hợp ngực lõm đi kèm với các hội chứng như Marfan hoặc Poland.

2. Nguyên nhân gây ngực lõm

2.1 Bẩm sinh

Khoảng 90% trường hợp ngực lõm có nguyên nhân bẩm sinh, xuất hiện từ khi trẻ còn trong bào thai. Nguyên nhân chính là do sự phát triển không đồng đều hoặc quá mức của sụn sườn, khiến xương ức bị đẩy vào trong theo thời gian.

Xem thêm:  Viêm phổi do hít sặc: Nguyên nhân, Triệu chứng, Cách Điều Trị & Phòng Ngừa

2.2 Di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy ngực lõm có yếu tố di truyền rõ rệt. Trong các gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ thế hệ sau mắc cao gấp 3-5 lần. Nếu cha hoặc mẹ bị ngực lõm, trẻ cũng có khả năng di truyền dị dạng này.

2.3 Các bệnh lý liên quan

Ngực lõm có thể là biểu hiện thứ phát của một số bệnh lý hoặc hội chứng sau:

  • Hội chứng Marfan: Bệnh mô liên kết gây ra nhiều biến dạng cơ thể, trong đó có ngực lõm.
  • Hội chứng Poland: Thiếu cơ ngực lớn và dị dạng ngực một bên.
  • Loạn sản sụn sườn: Rối loạn phát triển mô sụn dẫn đến dị dạng thành ngực.

3. Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

3.1 Dấu hiệu thực thể

Người bị ngực lõm thường có hõm ngực rõ rệt ở phần dưới xương ức. Mức độ lõm có thể nhẹ hoặc rất sâu tùy từng trường hợp. Một số trường hợp lõm đến mức gây biến dạng cả phần bụng trên hoặc vai.

3.2 Triệu chứng toàn thân

Không chỉ là vấn đề ngoại hình, ngực lõm còn có thể dẫn đến:

  • Khó thở: Do chèn ép phổi, giảm khả năng giãn nở khi hít vào.
  • Đau ngực hoặc nhói ngực: Nhất là khi vận động mạnh.
  • Mệt mỏi nhanh: Cơ thể không đủ oxy cung cấp cho hoạt động cơ bắp.

3.3 Ảnh hưởng tâm lý

Đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, ngực lõm có thể gây ra mặc cảm ngoại hình, ngại tham gia hoạt động xã hội hoặc thể thao. Theo nghiên cứu của Journal of Pediatric Surgery, hơn 60% trẻ em bị ngực lõm cho biết cảm thấy xấu hổ và mặc cảm khi để lộ ngực trong môi trường công cộng như bể bơi hay lớp thể dục.

4. Chẩn đoán ngực lõm

4.1 Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ quan sát hình dạng thành ngực, đo độ sâu lõm và kiểm tra các bất thường đi kèm (ví dụ: gù vẹo cột sống, lệch vai…).

4.2 Xét nghiệm và hình ảnh học

  • Chụp X-quang ngực: Đánh giá mức độ lõm và hình dạng xương ức.
  • CT Scan lồng ngực: Cho hình ảnh chi tiết giúp xác định chỉ số Haller (Haller Index) – chỉ số xác định mức độ nghiêm trọng của ngực lõm.
  • Siêu âm tim: Kiểm tra ảnh hưởng đến chức năng tim, nhất là thất phải.
  • Chức năng hô hấp: Đo dung tích phổi và khả năng trao đổi khí.

Lưu ý: Nếu chỉ số Haller > 3.25, thường được xem là chỉ định phẫu thuật.

5. Biến chứng nếu không điều trị

5.1 Ảnh hưởng hô hấp

Ngực lõm nghiêm trọng làm giảm thể tích lồng ngực, gây khó khăn cho quá trình hít thở sâu, đặc biệt khi vận động. Trẻ em bị ngực lõm thường mệt nhanh hơn và có nguy cơ viêm phổi tái phát cao hơn.

5.2 Ảnh hưởng tim mạch

Xương ức lõm vào trong có thể chèn ép tim, đặc biệt là tâm thất phải, làm giảm lưu lượng máu bơm ra ngoài. Một số bệnh nhân có biểu hiện tụt huyết áp, hồi hộp đánh trống ngực, đặc biệt khi thay đổi tư thế.

Xem thêm:  Vẹo Vách Ngăn Mũi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Ảnh Hưởng Tới Sức Khỏe Hô Hấp

5.3 Biến chứng tâm lý xã hội

Việc sống chung với dị tật cơ thể trong thời gian dài có thể gây ra trầm cảm, tự ti, mất niềm tin vào bản thân. Trẻ vị thành niên thường có nguy cơ bị trêu chọc hoặc bắt nạt, ảnh hưởng nặng nề đến sự phát triển nhân cách và cảm xúc.

phẫu thuật điều trị ngực lõm

6. Các phương pháp điều trị ngực lõm

6.1 Điều trị không phẫu thuật

Với những trường hợp nhẹ hoặc trẻ còn nhỏ, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp không phẫu thuật:

  • Bài tập vật lý trị liệu: Tăng cường cơ vùng ngực và lưng, giúp cải thiện tư thế và phần nào làm giảm mức độ lõm.
  • Máy hút chân không (vacuum bell): Thiết bị đeo ngoài giúp kéo xương ức lên dần theo thời gian. Hiệu quả cao nhất ở trẻ em dưới 11 tuổi, khi xương còn mềm.

6.2 Phẫu thuật điều trị

Khi tình trạng nặng, ảnh hưởng đến tim phổi hoặc tâm lý, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật chỉnh hình thành ngực:

  • Phẫu thuật Nuss: Cắt rạch nhỏ hai bên ngực và đưa một thanh kim loại vào để nâng xương ức từ bên trong. Thanh này sẽ được giữ trong 2-3 năm rồi lấy ra.
  • Phẫu thuật Ravitch: Cắt bỏ sụn sườn biến dạng và định hình lại xương ức. Phù hợp với người lớn hoặc những trường hợp dị dạng nặng, không đối xứng.

So với phương pháp truyền thống, phẫu thuật Nuss ít xâm lấn hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn, đặc biệt là ở trẻ em.

7. Ngực lõm ở trẻ em và người lớn: Có gì khác biệt?

7.1 Tỷ lệ mắc bệnh

Ngực lõm thường được phát hiện ngay từ nhỏ, nhưng có nhiều trường hợp nhẹ không được chẩn đoán cho đến khi trưởng thành. Theo thống kê, tỷ lệ mắc ngực lõm ở trẻ em là khoảng 1/300, trong đó nam chiếm đa số. Ở người lớn, dị tật thường rõ nét hơn do sự phát triển và vôi hóa xương theo thời gian.

7.2 Thời điểm tốt nhất để điều trị

Thời điểm lý tưởng nhất để can thiệp điều trị ngực lõm là trong độ tuổi từ 8 đến 14, khi lồng ngực còn đang phát triển và dễ nắn chỉnh. Trong giai đoạn này, hiệu quả điều trị, đặc biệt là phẫu thuật Nuss hoặc sử dụng vacuum bell, cao hơn hẳn so với người trưởng thành.

7.3 Hiệu quả điều trị theo độ tuổi

Ở trẻ em, tỷ lệ hồi phục hoàn toàn sau điều trị là trên 90% nếu được can thiệp đúng lúc. Với người lớn, nhất là sau tuổi 25, hiệu quả phẫu thuật vẫn cao nhưng có thể kéo dài thời gian hồi phục và cần theo dõi kỹ hơn các biến chứng sau mổ như đau dai dẳng hoặc sẹo lồi.

8. Câu chuyện thật: Hành trình vượt qua ngực lõm của một bệnh nhân trẻ

“Tôi từng luôn mặc áo rộng, tránh các môn thể thao chỉ vì tự ti về ngực lõm. Mỗi lần cười lớn hay cúi người, tôi đều cảm thấy mọi người đang nhìn chằm chằm vào ngực mình. Sau khi phẫu thuật Nuss ở tuổi 15, mọi thứ đã thay đổi. Tôi không chỉ khỏe mạnh hơn mà còn tự tin hơn rất nhiều. Giờ đây tôi có thể chơi bóng rổ, bơi lội và sống đúng với tuổi trẻ của mình.” – Minh Đức, 17 tuổi, Hà Nội.

9. Giải đáp một số câu hỏi thường gặp (FAQs)

9.1 Ngực lõm có thể tự khỏi không?

Không. Ngực lõm là một dị tật cấu trúc xương và không thể tự lành theo thời gian. Mức độ có thể ổn định ở tuổi trưởng thành, nhưng không thể phục hồi hoàn toàn nếu không điều trị can thiệp.

Xem thêm:  Lao tiềm ẩn: Căn bệnh thầm lặng nhưng không thể xem thường

9.2 Bao nhiêu tuổi có thể phẫu thuật điều trị?

Thời điểm tốt nhất là từ 8–14 tuổi. Tuy nhiên, phẫu thuật Nuss có thể thực hiện ở cả người trưởng thành nếu tình trạng đủ nghiêm trọng và không có chống chỉ định về tim mạch hay hô hấp.

9.3 Chi phí điều trị có cao không?

Chi phí điều trị phụ thuộc vào phương pháp được áp dụng. Vacuum bell có giá dao động vài chục triệu đồng trong suốt quá trình điều trị. Phẫu thuật Nuss thường có chi phí từ 50–120 triệu đồng, tùy cơ sở y tế và thiết bị sử dụng. Nhiều bệnh viện công đã được BHYT hỗ trợ một phần chi phí.

9.4 Phẫu thuật có để lại sẹo không?

Phẫu thuật Nuss để lại hai vết sẹo nhỏ bên sườn, thường mờ đi theo thời gian. Phẫu thuật Ravitch để lại sẹo dài hơn do tiếp cận trực tiếp vùng xương ức. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều phương pháp làm mờ sẹo y khoa hiệu quả sau mổ.

10. Kết luận

Ngực lõm là một dị tật bẩm sinh tương đối phổ biến, có thể ảnh hưởng đến cả thể chất và tâm lý nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Với sự phát triển của y học hiện đại, bệnh lý này có thể được điều trị hiệu quả bằng cả phương pháp không phẫu thuật lẫn phẫu thuật tùy theo độ tuổi và mức độ nặng nhẹ.

Phát hiện sớm, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và chăm sóc hậu phẫu đúng cách là chìa khóa giúp người bệnh phục hồi sức khỏe, cải thiện ngoại hình và lấy lại sự tự tin trong cuộc sống.

Thông tin trong bài viết được biên soạn từ các nguồn y học đáng tin cậy, dưới sự tham khảo của các bác sĩ chuyên khoa lồng ngực tại Bệnh viện 108, Bệnh viện Nhi Trung ương và các tài liệu học thuật quốc tế như PubMed, Journal of Pediatric Surgery.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0