Não Úng Thủy: Bệnh Lý Âm Thầm Gây Tổn Thương Não Bộ

bởi thuvienbenh

Não úng thủy không chỉ là một thuật ngữ y khoa phức tạp mà còn là nỗi lo lắng lớn đối với nhiều bậc phụ huynh khi lần đầu nghe chẩn đoán này dành cho con mình. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đặc biệt thường gặp ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, não úng thủy có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí vĩnh viễn cho não bộ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu một cách toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị căn bệnh này – tất cả đều được trình bày dưới góc nhìn chuyên môn, dễ hiểu và đáng tin cậy.

Mô Tả Tổng Quan

Não úng thủy (Hydrocephalus) là tình trạng dịch não tủy (CSF) bị tích tụ quá mức trong các não thất, gây giãn rộng hệ thống não thất và làm tăng áp lực nội sọ. Nếu không can thiệp, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương nhu mô não không thể phục hồi.

Dịch não tủy là chất lỏng trong suốt bao quanh não và tủy sống, có vai trò bảo vệ, cung cấp dinh dưỡng và loại bỏ chất thải thần kinh. Trong não úng thủy, chu trình sản xuất – lưu thông – hấp thụ dịch bị rối loạn, dẫn đến ứ đọng và gây áp lực lớn lên hộp sọ, đặc biệt nguy hiểm với trẻ em vì hộp sọ còn mềm và đang phát triển.

não úng thủy hình ảnh CT scan

Não Úng Thủy Là Gì?

Định nghĩa y khoa

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), não úng thủy là rối loạn liên quan đến sự tích tụ bất thường của dịch não tủy trong não thất. Tình trạng này có thể là hậu quả của sự tắc nghẽn, tăng sản xuất dịch hoặc giảm hấp thu dịch não tủy.

Phân loại

  • Não úng thủy tắc nghẽn (non-communicating): Xảy ra khi dòng chảy dịch não tủy bị cản trở tại một điểm trong hệ thống não thất. Ví dụ: u não, hẹp cống Sylvius.
  • Não úng thủy thông thương (communicating): Không có sự tắc nghẽn rõ ràng trong hệ thống não thất, thường do rối loạn hấp thu dịch tại các hạt màng nhện.
  • Não úng thủy áp lực bình thường (Normal Pressure Hydrocephalus – NPH): Xảy ra chủ yếu ở người lớn tuổi, áp lực nội sọ bình thường nhưng có các triệu chứng điển hình như rối loạn đi lại, lú lẫn và tiểu không kiểm soát.
Xem thêm:  Nói nhanh (Cluttering): Khi Lời Nói Vượt Trước Tư Duy

Nguyên Nhân Gây Não Úng Thủy

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Dị tật bẩm sinh: Một số dị dạng bẩm sinh như hội chứng Arnold-Chiari, tật nứt đốt sống (spina bifida) hoặc không phát triển ống thần kinh có thể gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy.
  • Nhiễm trùng bào thai: Các virus như toxoplasma, cytomegalovirus hoặc rubella khi lây từ mẹ sang con trong thai kỳ có thể gây viêm màng não bẩm sinh, dẫn đến rối loạn hấp thu dịch não tủy.
  • Xuất huyết não thất: Trẻ sinh non có nguy cơ cao bị xuất huyết trong não thất, làm tắc nghẽn dòng chảy dịch não tủy, dẫn đến não úng thủy sau xuất huyết.

Ở người lớn

  • Chấn thương sọ não: Tai nạn giao thông, té ngã hoặc va đập mạnh vào đầu có thể làm tổn thương cấu trúc lưu thông dịch não tủy hoặc hình thành máu tụ gây tắc nghẽn.
  • U não hoặc viêm màng não: Các khối u hoặc tình trạng viêm có thể chèn ép đường dẫn lưu hoặc gây viêm dính màng nhện, dẫn đến giảm hấp thu dịch.
  • Não úng thủy áp lực bình thường (NPH): Một dạng não úng thủy mạn tính ở người cao tuổi, không rõ nguyên nhân cụ thể, nhưng có thể liên quan đến xơ hóa vi mao mạch và hạt màng nhện.

Triệu Chứng Não Úng Thủy

Ở trẻ sơ sinh

  • Đầu to bất thường: Đây là dấu hiệu nổi bật nhất do hộp sọ của trẻ còn mềm, có thể giãn ra khi áp lực nội sọ tăng.
  • Thóp phồng: Thóp trước căng và phồng là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy tăng áp nội sọ.
  • Dấu hiệu mặt trời lặn: Mắt trẻ hướng xuống dưới, lộ rõ phần củng mạc phía trên.
  • Quấy khóc liên tục: Do đau đầu âm ỉ và khó chịu do tăng áp lực nội sọ.
  • Chậm phát triển vận động: Trẻ có thể kém linh hoạt, ít phản xạ với môi trường xung quanh.

não úng thủy ở trẻ sơ sinh

Ở người lớn

  • Rối loạn trí nhớ: Người bệnh thường hay quên, giảm khả năng tập trung và nhầm lẫn trong sinh hoạt hằng ngày.
  • Khó khăn khi đi lại: Gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng, bước đi nhỏ và chậm, dáng đi lạch bạch.
  • Tiểu không kiểm soát: Dấu hiệu thường xuất hiện muộn, liên quan đến tổn thương vùng điều khiển phản xạ tiết niệu.

Chẩn Đoán Não Úng Thủy

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm xuyên thóp: Thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh do xương sọ chưa đóng kín, giúp quan sát giãn não thất.
  • CT scan và MRI: Hai phương pháp phổ biến, cung cấp hình ảnh chi tiết về hệ thống não thất và cấu trúc não. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá nguyên nhân nền của não úng thủy.

Chọc dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy qua thắt lưng không chỉ giúp xác định áp lực nội sọ mà còn dùng để phân biệt với các nguyên nhân khác như viêm màng não hoặc xuất huyết dưới nhện.

Xem thêm:  Rối loạn cực khoái ở nữ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Ví dụ, ở bệnh nhân lớn tuổi nghi ngờ não úng thủy áp lực bình thường (NPH), sau khi chọc dịch và rút khoảng 30-50ml dịch, nếu tình trạng đi lại và nhận thức được cải thiện tạm thời, điều đó củng cố chẩn đoán và là chỉ định để phẫu thuật đặt shunt.

Điều Trị Não Úng Thủy

Can thiệp phẫu thuật đặt shunt

Đặt shunt (ống dẫn lưu dịch não tủy) là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong điều trị não úng thủy. Shunt giúp chuyển dòng dịch từ não thất đến khoang khác trong cơ thể như phúc mạc (ổ bụng) hoặc tâm nhĩ tim, nơi dịch được hấp thu một cách tự nhiên.

  • Shunt não thất – phúc mạc (VP shunt): Là lựa chọn đầu tay, ít xâm lấn, dễ thực hiện và có thể dùng lâu dài.
  • Shunt não thất – tâm nhĩ (VA shunt): Áp dụng khi không thể dẫn lưu về ổ bụng, thường gặp ở bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật bụng nhiều lần.

Nội soi não thất tạo lỗ sàn (ETV)

Phẫu thuật nội soi tạo lỗ sàn não thất III (ETV) là kỹ thuật hiện đại giúp dẫn lưu dịch não tủy bằng cách tạo một đường lưu thông mới trong não thất. Phương pháp này thường áp dụng với não úng thủy tắc nghẽn và có ưu điểm là không cần đặt ống shunt lâu dài.

Điều trị hỗ trợ

  • Kháng sinh: Trong trường hợp não úng thủy do nhiễm trùng, điều trị kháng sinh sớm và đúng phác đồ là rất quan trọng.
  • Vật lý trị liệu: Giúp phục hồi các chức năng vận động, thăng bằng và cải thiện chất lượng sống sau phẫu thuật.
  • Theo dõi dài hạn: Shunt có thể tắc hoặc nhiễm trùng, vì vậy người bệnh cần được theo dõi định kỳ và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.

Tiên Lượng & Biến Chứng

Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân gây úng thủy, thời điểm phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị. Nếu được điều trị kịp thời, phần lớn bệnh nhân – đặc biệt là trẻ em – có thể phát triển bình thường về trí tuệ và vận động.

Biến chứng có thể gặp:

  • Chậm phát triển trí tuệ và vận động: Thường xảy ra nếu điều trị muộn, tổn thương não không hồi phục.
  • Co giật: Do tổn thương não bộ hoặc rối loạn điện học sau phẫu thuật.
  • Shunt bị nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn: Là biến chứng thường gặp nhất, cần phẫu thuật lại để thay thế hoặc sửa chữa.

Não Úng Thủy Ở Trẻ Em: Một Câu Chuyện Có Thật

“Bé Hải Minh được chẩn đoán não úng thủy từ tuần thai thứ 32. Sau khi sinh ra, bé được phẫu thuật đặt shunt dẫn lưu dịch não tủy khi mới 12 ngày tuổi. Nhờ sự can thiệp kịp thời và theo dõi sát sao của bác sĩ, hiện bé đã khỏe mạnh, phát triển bình thường và bắt đầu đi học mẫu giáo.”
– Trích từ báo Sức khỏe & Đời sống, 2023.

Phòng Ngừa Não Úng Thủy

  • Chăm sóc thai kỳ đúng cách: Thăm khám định kỳ, tầm soát các dị tật bẩm sinh, tiêm phòng đầy đủ để phòng tránh nhiễm trùng bào thai (như rubella, toxoplasma,…).
  • Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý thần kinh: Viêm màng não, u não và xuất huyết não cần được xử trí sớm để tránh biến chứng thành úng thủy.
  • Phòng ngừa chấn thương sọ não: Đội mũ bảo hiểm, dùng ghế trẻ em đúng cách khi đi xe, tránh tai nạn ở trẻ nhỏ là điều quan trọng.
Xem thêm:  Áp-xe não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị hiệu quả

Kết Luận

Não úng thủy là một bệnh lý phức tạp nhưng có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp can thiệp sẽ giúp người bệnh và gia đình chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, nhiều bệnh nhi và người lớn đã có thể quay lại cuộc sống bình thường sau điều trị não úng thủy thành công.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa chính xác và dễ hiểu, từ triệu chứng đến điều trị.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Não úng thủy có chữa khỏi hoàn toàn không?

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt nếu phát hiện sớm, não úng thủy có thể điều trị hiệu quả và người bệnh sống khỏe mạnh bình thường. Tuy nhiên, một số bệnh nhân cần theo dõi và can thiệp suốt đời (như thay shunt).

2. Dấu hiệu nào giúp nhận biết sớm não úng thủy ở trẻ sơ sinh?

Đầu to nhanh, thóp phồng, mắt nhìn xuống, quấy khóc nhiều, bú kém là những dấu hiệu điển hình. Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.

3. Shunt có phải thay thế không?

Có. Shunt có thể bị tắc, nhiễm trùng hoặc hỏng theo thời gian. Việc theo dõi định kỳ và can thiệp thay thế là điều bình thường trong điều trị lâu dài.

4. Trẻ bị não úng thủy có đi học bình thường không?

Nếu được điều trị kịp thời và không có biến chứng thần kinh nặng, trẻ hoàn toàn có thể phát triển trí tuệ và vận động bình thường, đi học và sinh hoạt như các bạn cùng trang lứa.

5. Có cách nào phòng ngừa tuyệt đối não úng thủy?

Không có cách nào phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ bằng cách chăm sóc thai kỳ đúng cách, tiêm phòng đầy đủ, phòng tránh nhiễm trùng và chấn thương sọ não.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0