Nấm phổi do Aspergillus: Mối nguy tiềm ẩn trong hệ hô hấp

bởi thuvienbenh

Nấm phổi do Aspergillus là một bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng do một nhóm nấm mốc trong chi Aspergillus gây ra. Mặc dù thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến người khỏe mạnh, đặc biệt nếu hít phải một lượng lớn bào tử nấm trong môi trường ô nhiễm. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, ô nhiễm không khí và lạm dụng kháng sinh, bệnh đang trở thành mối lo ngại đáng kể về sức khỏe cộng đồng.

Vậy bệnh nấm phổi do Aspergillus là gì? Những ai dễ mắc phải? Cách nhận biết và điều trị ra sao? Hãy cùng khám phá sâu hơn trong bài viết dưới đây, với những thông tin chính xác, cập nhật và hữu ích từ chuyên gia.

Nấm phổi Aspergillus hình ảnh CT scan

1. Nấm phổi do Aspergillus là gì?

Nấm phổi do Aspergillus là bệnh lý hô hấp gây ra bởi loài nấm mốc Aspergillus, phổ biến nhất là Aspergillus fumigatus. Bào tử nấm có mặt khắp nơi trong môi trường, đặc biệt là ở đất, không khí, vật liệu mục nát, công trường xây dựng và nơi có độ ẩm cao. Khi hít phải, bào tử này có thể xâm nhập vào phổi và phát triển, gây viêm nhiễm hoặc hình thành khối nấm (aspergilloma).

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1–3 triệu người mắc bệnh nấm phổi Aspergillus mỗi năm, trong đó có hàng trăm nghìn ca tử vong do không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Các thể bệnh phổ biến

  • Viêm phổi do Aspergillus xâm lấn (IPA): Gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng như ung thư, HIV/AIDS, ghép tạng.
  • U nấm phổi (aspergilloma): Thường hình thành trong các khoang phổi có sẵn như do lao phổi cũ.
  • Bệnh phổi do Aspergillus mãn tính (CPA): Gây ho ra máu kéo dài, suy giảm chức năng hô hấp.
  • Viêm phế quản dị ứng do Aspergillus (ABPA): Gặp ở người hen suyễn hoặc xơ nang.

Nguy hiểm của nấm phổi Aspergillus

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguồn lây nhiễm chính là hít phải bào tử nấm từ môi trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng mắc bệnh khi tiếp xúc. Bệnh chủ yếu phát triển khi hệ miễn dịch bị suy yếu hoặc phổi đã có tổn thương nền.

Xem thêm:  Bệnh Coccidioidomycosis (Sốt Thung Lũng): Hiểu Đúng Về Bệnh Nấm Hiếm Gặp Ở Phổi

Các yếu tố nguy cơ phổ biến

  • Người mắc bệnh nền mạn tính như tiểu đường, lao phổi, COPD.
  • Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, corticoid dài ngày hoặc hóa trị liệu.
  • Người ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc.
  • Bệnh nhân HIV/AIDS giai đoạn muộn.
  • Làm việc trong môi trường nhiều bụi hữu cơ: nông nghiệp, xây dựng, kho chứa nông sản,…

Một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, 90% bệnh nhân nấm phổi xâm lấn từng trải qua một đợt ức chế miễn dịch kéo dài.

3. Triệu chứng của nấm phổi do Aspergillus

Triệu chứng bệnh khác nhau tùy theo thể bệnh và mức độ tổn thương phổi. Ở giai đoạn sớm, biểu hiện có thể mờ nhạt hoặc giống các bệnh hô hấp thông thường.

Dấu hiệu lâm sàng cần lưu ý

  • Ho kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Khạc đờm lẫn máu, ho ra máu nhiều (thường gặp trong aspergilloma).
  • Khó thở tăng dần, mệt mỏi, sụt cân.
  • Sốt nhẹ hoặc sốt kéo dài không đáp ứng kháng sinh.
  • Đau ngực, đặc biệt khi hít sâu.

Phân biệt với các bệnh hô hấp khác

Bệnh Triệu chứng chính Đặc điểm phân biệt
Viêm phổi do vi khuẩn Sốt cao, ho đờm vàng, đau ngực Phản ứng nhanh với kháng sinh
Lao phổi Ho kéo dài, đổ mồ hôi đêm, sụt cân Có tiền sử tiếp xúc hoặc X-quang điển hình
Nấm phổi Aspergillus Ho ra máu, sốt dai dẳng, khó thở Không đáp ứng kháng sinh, có yếu tố nguy cơ miễn dịch

“Phát hiện sớm và điều trị đúng nấm phổi Aspergillus không chỉ cứu sống người bệnh mà còn tránh được biến chứng nguy hiểm như chảy máu phổi ồ ạt.” – BS.CKI Nguyễn Trọng Đạt, Bệnh viện Phổi Trung ương.

4. Chẩn đoán nấm phổi do Aspergillus

Việc chẩn đoán chính xác nấm phổi do Aspergillus đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học, xét nghiệm huyết thanh và mô bệnh học. Các dấu hiệu ban đầu có thể không đặc hiệu nên bác sĩ cần dựa vào toàn cảnh bệnh sử và các yếu tố nguy cơ đi kèm.

Các phương pháp chẩn đoán chính

  • Chụp CT ngực: Phát hiện tổn thương hang, hình ảnh “halo sign” hoặc “air crescent sign” điển hình ở thể xâm lấn.
  • Nội soi phế quản: Được thực hiện để lấy mẫu dịch hoặc sinh thiết mô tổn thương để nuôi cấy nấm và chẩn đoán mô bệnh học.
  • Xét nghiệm Galactomannan: Dò tìm kháng nguyên Aspergillus trong máu hoặc dịch rửa phế quản, độ nhạy cao trong thể xâm lấn.
  • Xét nghiệm β-D-Glucan: Phát hiện thành phần vách nấm trong máu, hỗ trợ trong các trường hợp nặng.
  • Nuôi cấy nấm: Xác định loài Aspergillus và độ nhạy kháng thuốc.

5. Điều trị nấm phổi do Aspergillus

Điều trị cần được cá thể hóa tùy theo thể bệnh, mức độ tổn thương, tình trạng miễn dịch và phản ứng với thuốc kháng nấm. Mục tiêu là kiểm soát nhiễm trùng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chức năng hô hấp.

Xem thêm:  Dị Vật Đường Thở: Nguy Cơ, Triệu Chứng Nhận Biết Và Cách Xử Lý

Thuốc kháng nấm phổ biến

  • Voriconazole: Lựa chọn đầu tay cho thể xâm lấn. Hiệu quả cao, ít tác dụng phụ hơn Amphotericin B.
  • Amphotericin B: Dùng trong thể nặng, đặc biệt nếu không dung nạp azole, nhưng cần theo dõi độc tính trên thận.
  • Posaconazole, Isavuconazole: Thế hệ azole mới, có hiệu quả trong điều trị và dự phòng cho bệnh nhân ghép tạng hoặc bạch cầu cấp.

Phẫu thuật và hỗ trợ

  • Phẫu thuật cắt bỏ khối u nấm: Thường chỉ định khi có ho ra máu lượng nhiều hoặc tổn thương lan rộng không đáp ứng điều trị nội khoa.
  • Điều trị triệu chứng: Giảm ho, kiểm soát viêm, truyền máu nếu có xuất huyết phổi.
  • Hỗ trợ miễn dịch: Cân nhắc dùng yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF) trong một số trường hợp suy giảm miễn dịch nặng.

6. Phòng ngừa và kiểm soát bệnh

Phòng bệnh giữ vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là ở những nhóm nguy cơ cao. Việc giảm tiếp xúc với bào tử nấm và theo dõi sát sức khỏe có thể ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

  • Sử dụng khẩu trang N95 hoặc thiết bị lọc không khí cá nhân khi làm việc trong môi trường ô nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với công trình xây dựng, nơi có nhiều bụi hữu cơ hoặc nấm mốc.
  • Giữ nhà cửa thông thoáng, vệ sinh máy lạnh và lọc không khí định kỳ.
  • Với bệnh nhân suy giảm miễn dịch: điều trị dự phòng bằng thuốc kháng nấm (theo chỉ định bác sĩ).

7. Kết luận

Nấm phổi do Aspergillus là bệnh lý có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Tuy nhiên, với tiến bộ trong y học, khả năng chẩn đoán và điều trị hiện nay đã được cải thiện đáng kể. Điều quan trọng là người dân cần được nâng cao nhận thức về bệnh, biết cách phòng ngừa, theo dõi triệu chứng và đến cơ sở y tế sớm khi có dấu hiệu nghi ngờ.

Hãy chủ động bảo vệ lá phổi của bạn – bắt đầu từ việc hiểu và nhận diện nấm phổi Aspergillus ngay hôm nay.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nấm phổi Aspergillus có lây từ người sang người không?

Không. Bệnh không lây truyền từ người sang người mà chủ yếu do hít phải bào tử nấm từ môi trường bên ngoài.

2. Tôi có thể bị nhiễm Aspergillus nếu nhà có nấm mốc?

Có. Môi trường ẩm thấp, mốc meo tạo điều kiện thuận lợi cho Aspergillus phát triển. Người có cơ địa yếu hoặc mắc bệnh nền nên đặc biệt cẩn trọng.

3. Uống thuốc kháng sinh có làm tăng nguy cơ mắc bệnh không?

Có thể. Lạm dụng kháng sinh có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh và giảm miễn dịch, gián tiếp tạo điều kiện cho nấm phát triển.

Xem thêm:  Dị Dạng Nang Tuyến Bẩm Sinh Của Phổi (CPAM) Là Gì?

4. Bệnh có chữa khỏi hoàn toàn không?

Tùy thể bệnh. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng, bệnh có thể được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, thể xâm lấn có tiên lượng dè dặt, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

5. Có cần tầm soát nấm phổi định kỳ không?

Với người bình thường thì không cần. Tuy nhiên, nhóm nguy cơ cao như người ghép tạng, hóa trị kéo dài hoặc có tổn thương phổi mạn tính nên được theo dõi định kỳ.


Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu nghi ngờ nấm phổi Aspergillus, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa hô hấp để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0