Múa giật không chỉ là một biểu hiện bất thường trong vận động mà còn là dấu hiệu tiềm ẩn của nhiều bệnh lý thần kinh nghiêm trọng. Dù thường bị nhầm lẫn với các cơn co giật hoặc run rẩy, múa giật có cơ chế hoàn toàn khác và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
Tại ThuVienBenh.com – nơi cung cấp thông tin y khoa toàn diện, chúng tôi sẽ giúp bạn tiếp cận những kiến thức cần thiết về căn bệnh này, từ nguyên nhân, biểu hiện đến cách xử trí hiệu quả, dễ hiểu và cập nhật nhất.
Mô tả tổng quan về múa giật
Múa giật là gì?
Múa giật (chorea) là một dạng rối loạn vận động đặc trưng bởi các cử động không kiểm soát, đột ngột, không có mục đích và thường thay đổi vị trí liên tục giữa các bộ phận trên cơ thể. Những cử động này có thể xuất hiện ở tay, chân, mặt hoặc toàn thân, khiến người bệnh khó giữ thăng bằng, khó thực hiện các động tác chính xác hoặc đơn giản như viết chữ, cầm đồ vật.
Không giống như co giật do động kinh, múa giật không liên quan đến thay đổi ý thức, và thường xảy ra liên tục ngay cả khi tỉnh táo. Tình trạng này là hậu quả của sự tổn thương hoặc rối loạn hoạt động của các cấu trúc thần kinh sâu trong não, đặc biệt là hạch nền.
Phân biệt múa giật với các rối loạn vận động khác
- Run (Tremor): Là các chuyển động lặp đi lặp lại với tần số đều, thường thấy trong bệnh Parkinson.
- Giật cơ (Myoclonus): Là các cử động nhanh, ngắn và thường mang tính phản xạ.
- Co cứng (Dystonia): Là tình trạng cơ co kéo kéo dài, gây tư thế bất thường.
Múa giật có tính chất riêng biệt, thường “mềm mại”, “lả lướt”, được mô tả như các điệu múa không mong muốn, vì vậy có tên gọi là “múa giật”.
Triệu chứng nhận biết bệnh múa giật
Các biểu hiện điển hình
Triệu chứng múa giật thường khởi phát âm thầm và tăng dần theo thời gian. Một số biểu hiện đáng lưu ý bao gồm:
- Cử động tay chân liên tục, không tự chủ, không có mục đích rõ ràng
- Các cử động có thể thay đổi vị trí, lúc ở tay, lúc ở chân, rồi đến mặt
- Gương mặt biểu cảm kỳ lạ: nhăn mũi, nheo mắt, há miệng đột ngột
- Khó duy trì động tác chính xác: viết khó, ăn uống vụng về
- Ngôn ngữ bị ảnh hưởng nếu các cơ điều khiển giọng nói tham gia
Những biểu hiện này đôi khi được hiểu nhầm là do bệnh tâm thần, tăng động hay giả vờ – đặc biệt ở trẻ nhỏ – nên thường bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.
Những triệu chứng dễ nhầm lẫn
Múa vờn (Athetosis)
Khác với múa giật, múa vờn là các cử động chậm, uốn lượn, thường ở các chi và có tính chất đều đặn hơn. Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, múa giật và múa vờn có thể xuất hiện đồng thời, được gọi là choreoathetosis.
Rối loạn vận động khác
- Động kinh cục bộ
- Rối loạn hành vi hoặc loạn thần
- Hội chứng Tourette (nói tục, cử động giật bất chợt)
Việc chẩn đoán chính xác dựa vào lâm sàng, kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng là vô cùng quan trọng để tránh chẩn đoán sai lệch và điều trị không phù hợp.
Nguyên nhân gây ra múa giật
Do tổn thương thần kinh trung ương
Hạch nền là khu vực chịu trách nhiệm điều phối vận động, giữ cho các động tác được trơn tru và chính xác. Khi hạch nền bị tổn thương – do chấn thương, đột quỵ, u não hoặc bệnh lý thoái hóa thần kinh – sẽ dẫn đến các cử động bất thường như múa giật.
Do rối loạn di truyền (như Huntington)
Bệnh Huntington là nguyên nhân di truyền phổ biến gây múa giật ở người lớn. Đây là bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, thường khởi phát ở độ tuổi 30–50 với biểu hiện đầu tiên là múa giật, sau đó là suy giảm trí nhớ và biến đổi tâm thần.
Theo Hiệp hội Thần kinh học Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh Huntington khoảng 3–7/100.000 người ở các nước phương Tây. Việc chẩn đoán bệnh này dựa vào xét nghiệm di truyền.
Do bệnh lý miễn dịch hoặc nhiễm trùng
Viêm não, viêm màng não
Một số bệnh lý nhiễm trùng gây tổn thương hệ thần kinh trung ương như viêm não do virus herpes, viêm màng não lao… có thể dẫn đến biến chứng múa giật nếu ảnh hưởng đến hạch nền.
Thấp tim và múa giật Sydenham
Múa giật Sydenham là biến chứng của bệnh thấp tim, thường gặp ở trẻ từ 5–15 tuổi sau khi nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A. Đây là dạng múa giật phổ biến nhất ở trẻ em, đặc trưng bởi cử động không kiểm soát, thường kéo dài vài tháng và có thể hồi phục hoàn toàn.
“Con bé bỗng dưng múa tay chân không ngừng như múa rối – tôi tưởng cháu đùa, nhưng không thể ngờ đó là khởi đầu của căn bệnh múa giật Sydenham.” – Chị H.L., mẹ bé gái 12 tuổi, TP.HCM.
Các dạng múa giật thường gặp
Múa giật Huntington
Như đã đề cập, đây là bệnh di truyền hiếm gặp nhưng nguy hiểm, tiến triển không thể đảo ngược. Ngoài múa giật, bệnh nhân còn bị suy giảm trí tuệ, thay đổi nhân cách và cuối cùng là sa sút trí tuệ toàn phần.
Múa giật Sydenham
Thường gặp ở trẻ nhỏ sau nhiễm liên cầu khuẩn. Bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, nếu điều trị đúng có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, trẻ vẫn có nguy cơ tái phát nếu không điều trị dự phòng thấp tim đúng cách.
Múa giật vô căn
Là dạng múa giật không tìm được nguyên nhân rõ ràng, có thể liên quan đến bất thường nhẹ trong hệ thần kinh trung ương. Thường gặp ở người trưởng thành, có thể tự hồi phục hoặc kéo dài mãn tính.
Múa giật do thuốc hoặc nhiễm độc
Một số loại thuốc như thuốc chống loạn thần (haloperidol, risperidone), thuốc chống động kinh, thuốc tránh thai hoặc nhiễm độc (carbon monoxide, chì…) có thể gây múa giật như tác dụng phụ.
Chẩn đoán bệnh múa giật
Lâm sàng và khai thác tiền sử
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách khai thác triệu chứng, thời điểm khởi phát, tần suất và yếu tố làm nặng hoặc giảm cử động bất thường. Việc hỏi kỹ về tiền sử gia đình, nhiễm trùng gần đây hoặc sử dụng thuốc là cực kỳ quan trọng để định hướng chẩn đoán.
Các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh
Để xác định chính xác nguyên nhân gây múa giật, một số phương tiện chẩn đoán sau thường được chỉ định:
Cộng hưởng từ (MRI)
Giúp phát hiện tổn thương thực thể ở hạch nền, u não, chảy máu hoặc viêm.
Điện não đồ (EEG)
Phân biệt múa giật với động kinh hoặc các rối loạn thần kinh khác.
Di truyền học phân tử
Đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán bệnh Huntington hoặc các hội chứng di truyền hiếm gặp.
Điều trị múa giật
Điều trị nguyên nhân
Việc kiểm soát nguyên nhân là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị:
- Hạ sốt, kháng sinh nếu múa giật liên quan đến nhiễm trùng
- Thuốc kháng viêm, corticoid trong các bệnh tự miễn
- Điều trị thấp tim dự phòng cho trẻ bị múa giật Sydenham
- Ngưng sử dụng thuốc gây múa giật nếu nghi ngờ do tác dụng phụ
Điều trị triệu chứng
Thuốc an thần – chống co giật
Các thuốc thường được sử dụng gồm:
- Haloperidol – nhóm thuốc an thần kinh
- Valproate hoặc Carbamazepine – thuốc chống động kinh
- Clonazepam – nhóm benzodiazepin
Liều dùng và thời gian điều trị cần được theo dõi sát bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Liệu pháp vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Giúp cải thiện vận động, tăng khả năng kiểm soát chi thể và giảm nguy cơ biến dạng do cử động bất thường kéo dài.
Tiên lượng và biến chứng
Bệnh diễn tiến như thế nào?
Tùy theo nguyên nhân mà tiên lượng bệnh sẽ khác nhau:
- Múa giật Sydenham: thường phục hồi hoàn toàn sau vài tháng
- Huntington: diễn tiến nặng dần, không thể chữa khỏi
- Múa giật do thuốc hoặc nhiễm trùng: hồi phục nếu điều trị nguyên nhân kịp thời
Biến chứng thường gặp nếu không điều trị
- Mất khả năng vận động chính xác
- Gây cản trở trong sinh hoạt hằng ngày: ăn uống, viết, học tập
- Rối loạn tâm thần, trầm cảm kéo dài
- Suy giảm chất lượng sống đáng kể
Múa giật ở trẻ em có gì khác?
Nguyên nhân đặc thù
Ở trẻ em, múa giật thường là hậu quả của nhiễm trùng (liên cầu khuẩn), tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống), hoặc do phản ứng sau tiêm vaccine. Trong đó, múa giật Sydenham là nguyên nhân phổ biến nhất.
Điều trị và theo dõi lâu dài
Trẻ cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ nhi và thần kinh. Việc phòng ngừa thấp tim tái phát bằng penicillin dài hạn là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị.
Câu chuyện có thật: Một bé gái 12 tuổi chiến thắng hội chứng múa giật
Triệu chứng khởi phát từ hành vi “kỳ lạ”
H.L., 12 tuổi, học sinh lớp 6 tại TP.HCM, bắt đầu có những biểu hiện “múa vờn” ở tay phải – các động tác vung tay như múa, thỉnh thoảng kèm theo biểu cảm mặt không bình thường. Gia đình tưởng cháu giả vờ hoặc mắc bệnh tâm lý.
Chẩn đoán và điều trị thành công
Sau khi đến khám tại bệnh viện nhi đồng, cháu được chẩn đoán múa giật Sydenham và điều trị bằng corticoid, thuốc an thần, cùng dự phòng thấp tim. Sau 4 tháng điều trị và theo dõi, triệu chứng giảm rõ rệt, bé trở lại học tập bình thường.
Kết luận
Nhận biết sớm giúp điều trị hiệu quả
Múa giật là một trong những rối loạn vận động quan trọng cần được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc chẩn đoán chính xác, xác định nguyên nhân và áp dụng liệu trình điều trị phù hợp sẽ giúp bệnh nhân có cơ hội phục hồi cao, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Vai trò của gia đình và y tế cộng đồng
Gia đình đóng vai trò thiết yếu trong việc theo dõi biểu hiện bất thường ở con trẻ. Đồng thời, hệ thống y tế cần tăng cường tuyên truyền để người dân có thể tiếp cận thông tin đúng, tránh chẩn đoán nhầm hoặc bỏ sót bệnh lý nguy hiểm.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Múa giật có giống co giật không?
Không. Co giật thường đi kèm mất ý thức, trong khi múa giật là các cử động không kiểm soát nhưng người bệnh vẫn tỉnh táo.
Múa giật có thể chữa khỏi không?
Phụ thuộc vào nguyên nhân. Múa giật Sydenham thường có thể hồi phục hoàn toàn, nhưng bệnh Huntington thì không thể chữa khỏi, chỉ kiểm soát triệu chứng.
Trẻ bị múa giật có học tập bình thường được không?
Có, nếu điều trị sớm và đúng cách. Tuy nhiên, cần có hỗ trợ từ gia đình và nhà trường.
Múa giật có di truyền không?
Có. Một số dạng như Huntington là bệnh di truyền trội, có nguy cơ lây truyền cho con cái nếu bố hoặc mẹ mang gen bệnh.
Bị múa giật có cần kiêng ăn gì không?
Không có chế độ kiêng tuyệt đối, nhưng nên tránh các chất kích thích thần kinh như caffeine, rượu bia. Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất để hỗ trợ hệ thần kinh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.