Mộng Du: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

bởi thuvienbenh

Mộng du (hay còn gọi là chứng đi lại khi ngủ) là một rối loạn giấc ngủ bí ẩn, nơi người mắc thực hiện các hành vi như đi lại, nói chuyện, thậm chí mở cửa ra ngoài trong khi vẫn đang ngủ sâu. Tình trạng này không chỉ khiến người bệnh hoang mang mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nguy hiểm nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp cái nhìn toàn diện về mộng du – từ nguyên nhân sâu xa đến cách điều trị hiệu quả, dựa trên các bằng chứng y khoa và kinh nghiệm thực tiễn.

1. Mộng du là gì?

1.1. Định nghĩa y khoa

Mộng du (tiếng Anh: sleepwalking) là một rối loạn thuộc nhóm cận giấc ngủ không REM (NREM parasomnias), xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu. Trong trạng thái này, người bệnh có thể ngồi dậy, đi lại, thực hiện các hành vi như mở tủ lạnh, nấu ăn, thậm chí rời khỏi nhà mà hoàn toàn không có nhận thức hoặc ký ức về những gì mình đã làm khi tỉnh dậy.

Theo thống kê từ Hiệp hội Giấc ngủ Hoa Kỳ (American Academy of Sleep Medicine), có khoảng 1-15% dân số từng trải qua ít nhất một lần mộng du trong đời, trong đó trẻ em chiếm tỷ lệ cao hơn.

1.2. Mộng du khác gì với mơ?

Khác với mơ – thường xảy ra trong giai đoạn ngủ REM – mộng du diễn ra trong giai đoạn giấc ngủ sâu (N3). Trong khi người mơ thường bất động và chỉ có hoạt động tinh thần, thì người mộng du lại thể hiện hành vi vật lý rõ rệt. Quan trọng hơn, họ không có ký ức về những hành vi đó sau khi thức dậy.

Tranh vẽ người bị mộng du

2. Câu chuyện có thật: Mộng du trong đời sống

2.1. Trường hợp người mộng du thoát chết thần kỳ

Vào năm 2015, truyền thông quốc tế từng chấn động với vụ việc một cậu bé 13 tuổi tại Na Uy đã rơi từ tầng 4 trong trạng thái mộng du và kỳ diệu sống sót. Theo lời kể của gia đình, cậu bé có tiền sử mộng du nhưng chưa từng xảy ra hành vi nguy hiểm như vậy. Các chuyên gia giấc ngủ sau đó xác định đây là một biểu hiện điển hình của rối loạn hành vi trong giấc ngủ sâu, nơi người bệnh có thể thực hiện các hành động phức tạp như đang thức, nhưng thực tế vẫn trong trạng thái ngủ sâu.

2.2. Trích dẫn từ chuyên gia

“Mộng du không chỉ đơn thuần là đi lại khi ngủ. Đó là biểu hiện của sự gián đoạn trong cơ chế chuyển tiếp giữa các giai đoạn giấc ngủ, thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành và cần được điều trị nếu gây nguy hiểm.” – TS.BS Lê Văn Thịnh, chuyên gia về Rối loạn giấc ngủ, BV Đại học Y Dược TP.HCM.

Mộng du trong đời sống thực

3. Nguyên nhân gây ra mộng du

3.1. Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mộng du có yếu tố di truyền rõ rệt. Nếu một người có cha hoặc mẹ từng bị mộng du, nguy cơ họ mắc chứng này sẽ tăng lên gấp 3-4 lần so với người không có tiền sử gia đình.

Xem thêm:  Rối Loạn Bài Tiết: Khi Đái Dầm, Són Phân Không Xuất Phát Từ Bệnh Lý

3.2. Rối loạn giấc ngủ và thiếu ngủ

Sự gián đoạn chu kỳ giấc ngủ, thiếu ngủ kéo dài hoặc ngủ không sâu là các yếu tố nguy cơ lớn gây khởi phát mộng du. Điều này đặc biệt rõ ở trẻ nhỏ, khi hệ thần kinh chưa hoàn thiện, dễ bị xáo trộn bởi các yếu tố môi trường.

3.3. Stress, lo âu và trầm cảm

Tình trạng căng thẳng tâm lý kéo dài làm gia tăng hoạt động của hệ thần kinh tự động, gây rối loạn quá trình chuyển giao giữa các pha giấc ngủ. Đây là lý do mộng du thường xảy ra trong các giai đoạn stress cao như thi cử, làm việc quá sức, hoặc sau cú sốc tâm lý.

3.4. Tác động của thuốc và chất kích thích

Một số loại thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, hoặc rượu và chất gây nghiện có thể làm tăng nguy cơ mộng du. Những chất này ảnh hưởng trực tiếp đến vùng não kiểm soát hành vi và chu kỳ giấc ngủ, tạo điều kiện cho các hành vi phức tạp trong trạng thái ngủ sâu.

4. Triệu chứng điển hình của mộng du

4.1. Đi lại trong lúc ngủ

Biểu hiện phổ biến nhất là người bệnh bất ngờ ngồi dậy, đi lại trong phòng, hoặc thực hiện các hành vi không chủ đích như mở cửa, thay quần áo, thậm chí bước xuống cầu thang – tất cả đều trong trạng thái mắt mở nhưng vô thức.

4.2. Hành vi nguy hiểm

Ở một số trường hợp, người bệnh có thể thực hiện những hành vi nguy hiểm như trèo qua cửa sổ, cầm dao kéo, rời khỏi nhà. Điều này khiến mộng du trở thành một rối loạn cần được giám sát và xử lý nghiêm túc.

4.3. Không có ký ức khi tỉnh dậy

Điểm đặc trưng giúp phân biệt mộng du với các hành vi tỉnh táo là người bệnh thường không nhớ bất kỳ điều gì đã xảy ra. Thậm chí khi được người thân kể lại, họ vẫn cảm thấy bối rối hoặc không tin đó là hành vi của mình.

5. Chẩn đoán mộng du: Từ quan sát đến phòng thí nghiệm giấc ngủ

Chẩn đoán mộng du chủ yếu dựa vào việc khai thác tiền sử bệnh sử chi tiết từ người bệnh và người thân, kết hợp với các công cụ đánh giá chuyên biệt. Do người bệnh không nhớ gì về các cơn mộng du, thông tin từ người thân (gia đình, bạn cùng phòng) là cực kỳ quan trọng.

5.1. Khai thác tiền sử lâm sàng

  • Thông tin từ người chứng kiến: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các hành vi mộng du (tần suất, thời gian xuất hiện, loại hành vi, mức độ phức tạp, thời điểm trong đêm).
  • Tiền sử y tế: Khai thác các yếu tố nguy cơ (stress, thiếu ngủ, sử dụng thuốc, tiền sử gia đình).
  • Các rối loạn giấc ngủ khác: Tìm kiếm dấu hiệu của các rối loạn giấc ngủ khác có thể gây mộng du hoặc làm nặng thêm tình trạng này (ví dụ: ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên).

5.2. Nhật ký giấc ngủ

  • Người bệnh hoặc người thân được yêu cầu ghi lại nhật ký giấc ngủ trong vài tuần. Nhật ký này bao gồm giờ đi ngủ, giờ thức dậy, số lần thức giấc trong đêm, thời gian ngủ, và bất kỳ sự cố mộng du nào xảy ra (thời điểm, mô tả hành vi). Điều này giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về kiểu mẫu giấc ngủ và các cơn mộng du.
Xem thêm:  Áp-xe não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị hiệu quả

5.3. Các xét nghiệm chuyên biệt

a. Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG):

  • Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán và loại trừ các rối loạn giấc ngủ khác.
  • Cách thực hiện: Bệnh nhân sẽ ngủ qua đêm tại phòng thí nghiệm giấc ngủ. Các điện cực được gắn lên đầu, mặt, ngực, chân để ghi lại:
    • Hoạt động sóng não (EEG): Xác định các giai đoạn giấc ngủ và phát hiện bất thường.
    • Hoạt động cơ (EMG): Ghi lại cử động cơ bắp.
    • Nhịp tim (ECG).
    • Hô hấp (luồng khí, chuyển động lồng ngực/bụng).
    • Nồng độ oxy trong máu.
  • Ý nghĩa: PSG giúp xác nhận rằng hành vi mộng du xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu (NREM), loại trừ các rối loạn khác như động kinh ban đêm, ngưng thở khi ngủ gây thức giấc.

b. Các xét nghiệm khác (khi cần thiết):

  • Xét nghiệm máu: Để loại trừ các bệnh lý nền (ví dụ: rối loạn tuyến giáp, thiếu hụt dinh dưỡng) có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Chẩn đoán hình ảnh não (MRI/CT): Hiếm khi cần thiết, chỉ khi nghi ngờ có tổn thương não hoặc bệnh lý thần kinh tiềm ẩn gây ra các hành vi bất thường trong giấc ngủ.

6. Điều trị mộng du: Từ can thiệp tâm lý đến thuốc men

Điều trị mộng du tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho người bệnh, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn, đồng thời giải quyết các nguyên nhân tiềm ẩn.

6.1. Đảm bảo an toàn (ưu tiên hàng đầu)

Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa chấn thương:

  • Khóa cửa sổ và cửa ra vào: Sử dụng khóa chốt an toàn ở cửa sổ và cửa ra vào, đặc biệt là cửa dẫn ra ngoài nhà hoặc ban công.
  • Che chắn cầu thang: Lắp đặt cổng chắn an toàn ở đầu và chân cầu thang.
  • Dọn dẹp vật cản: Di chuyển các vật sắc nhọn, dễ vỡ hoặc vật cản nguy hiểm ra khỏi lối đi trong phòng ngủ và hành lang.
  • Ngủ ở tầng trệt: Nếu có thể, sắp xếp người bệnh ngủ ở tầng trệt để giảm nguy cơ té ngã từ trên cao.
  • Không đánh thức đột ngột: Nếu phát hiện người mộng du, hãy nhẹ nhàng dẫn họ trở lại giường mà không đánh thức đột ngột. Việc đánh thức có thể khiến họ hoảng sợ, bối rối hoặc hung hăng.

6.2. Điều trị nguyên nhân tiềm ẩn

  • Giải quyết thiếu ngủ: Thiết lập lịch trình ngủ đều đặn, đảm bảo ngủ đủ giấc (7-9 giờ/ngày cho người lớn, nhiều hơn cho trẻ em).
  • Kiểm soát stress, lo âu, trầm cảm: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn (thiền, yoga), liệu pháp tâm lý (CBT), hoặc sử dụng thuốc chống trầm cảm/lo âu nếu cần thiết.
  • Điều trị rối loạn giấc ngủ khác: Nếu có ngưng thở khi ngủ, cần điều trị bằng CPAP. Nếu có hội chứng chân không yên, cần điều trị bằng thuốc.
  • Xem xét lại thuốc đang dùng: Nếu mộng du do tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc.
  • Hạn chế rượu và chất kích thích: Tránh uống rượu, caffeine và các chất kích thích khác, đặc biệt vào buổi tối.

6.3. Thuốc điều trị (khi cần thiết)

Thuốc thường chỉ được xem xét khi các biện pháp khác không hiệu quả, mộng du xảy ra thường xuyên, hoặc có nguy cơ gây nguy hiểm cao.

  • Benzodiazepines (ví dụ: Clonazepam): Thường là lựa chọn đầu tay. Thuốc này giúp ức chế hệ thần kinh trung ương, kéo dài giai đoạn ngủ sâu ổn định và giảm các cơn mộng du. Thường dùng liều thấp trước khi ngủ.
  • Thuốc chống trầm cảm (ví dụ: Trazodone): Có thể được sử dụng ở một số bệnh nhân.
  • Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa, vì có thể có tác dụng phụ hoặc gây lệ thuộc.
Xem thêm:  Ám Ảnh Sợ Bẩn (Mysophobia): Khi Sự Sạch Sẽ Trở Thành Nỗi Ám Ảnh

6.4. Các liệu pháp tâm lý và hành vi

  • Liệu pháp thư giãn: Các kỹ thuật thư giãn trước khi ngủ có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Thức tỉnh có dự kiến (Scheduled awakenings): Đối với trẻ em, cha mẹ có thể đánh thức trẻ một cách nhẹ nhàng khoảng 15-30 phút trước thời điểm mộng du thường xảy ra, sau đó cho trẻ ngủ lại. Điều này giúp phá vỡ chu kỳ mộng du.

7. Phòng ngừa và quản lý rủi ro dài hạn

Phòng ngừa mộng du và quản lý rủi ro là một quá trình liên tục, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh kéo dài hoặc các yếu tố nguy cơ.

7.1. Duy trì vệ sinh giấc ngủ tốt

  • Lịch trình ngủ đều đặn: Đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
  • Môi trường ngủ lý tưởng: Phòng ngủ tối, yên tĩnh, mát mẻ và thoải mái.
  • Hạn chế các yếu tố gây mất ngủ: Tránh caffeine, nicotine và các bữa ăn nặng trước khi ngủ. Tránh sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính bảng) trước khi ngủ.

7.2. Quản lý stress và sức khỏe tinh thần

  • Thực hành thư giãn: Áp dụng các kỹ thuật giảm stress như thiền, yoga, đọc sách, nghe nhạc.
  • Tìm kiếm hỗ trợ tâm lý: Nếu có trầm cảm, lo âu hoặc stress mãn tính, hãy tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để được tư vấn và điều trị.

7.3. Giáo dục và hỗ trợ gia đình

  • Thông tin chính xác: Gia đình cần hiểu rõ về mộng du, đây không phải là do ma quỷ hay tâm linh, mà là một rối loạn y khoa.
  • Phối hợp giám sát: Chia sẻ thông tin với người thân sống cùng để cùng giám sát và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
  • Kiên nhẫn và bình tĩnh: Xử lý tình huống mộng du một cách bình tĩnh, không hoảng sợ hay trách móc người bệnh.

7.4. Theo dõi định kỳ

  • Nếu mộng du tái phát hoặc có xu hướng nghiêm trọng hơn, cần tái khám bác sĩ chuyên khoa rối loạn giấc ngủ để đánh giá lại và điều chỉnh phác đồ điều trị.

Kết luận

Mộng du là một rối loạn giấc ngủ bí ẩn nhưng không hiếm gặp, có thể gây ra những hành vi phức tạp và tiềm ẩn nguy hiểm cho người mắc. Việc hiểu rõ bản chất bệnh, nhận diện các triệu chứng điển hìnhxác định nguyên nhân (từ yếu tố di truyền, thiếu ngủ đến stress và tác dụng phụ của thuốc) là bước đầu tiên để quản lý hiệu quả.

Đảm bảo an toàn cho người bệnh là ưu tiên hàng đầu, kết hợp với điều trị các nguyên nhân tiềm ẩn và sử dụng thuốc khi cần thiết. Quan trọng hơn, việc duy trì vệ sinh giấc ngủ tốt, quản lý stress và có sự hỗ trợ từ gia đình sẽ giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn mộng du, mang lại giấc ngủ an toàn và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu mộng du, hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0