Một ngày nọ, chị Mai Anh (TP.HCM) đưa con gái 2 tháng tuổi đến bệnh viện vì tiếng thở rít liên tục kèm khó bú. Ban đầu, gia đình tưởng con bị hen suyễn bẩm sinh. Tuy nhiên, sau khi nội soi thanh quản, bác sĩ chẩn đoán bé mắc bệnh mềm sụn thanh quản – tình trạng phổ biến nhưng ít người biết đến ở trẻ sơ sinh. Đây cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây thở rít ở trẻ nhỏ. Vậy, bệnh mềm sụn thanh quản là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu kỹ qua bài viết dưới đây.
Mềm sụn thanh quản là gì?
Định nghĩa y khoa
Mềm sụn thanh quản (laryngomalacia) là tình trạng sụn thanh quản mềm yếu bất thường, dẫn đến sự xẹp hoặc co lại của mô mềm vùng thanh quản khi trẻ hít vào. Điều này gây tắc nghẽn một phần đường thở trên và tạo nên tiếng thở rít đặc trưng, nhất là khi trẻ khóc, bú, hoặc nằm ngửa.
Tại sao bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh?
Theo thống kê, khoảng 60% – 70% trẻ sơ sinh bị thở rít có nguyên nhân từ mềm sụn thanh quản. Bệnh xuất hiện ngay từ khi trẻ sinh ra và có xu hướng cải thiện dần khi trẻ lớn lên (thường sau 12–18 tháng).
- Hầu hết trường hợp là bẩm sinh, không rõ nguyên nhân cụ thể.
- Bé sinh non có nguy cơ mắc cao hơn do cấu trúc sụn chưa hoàn chỉnh.
- Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản kéo dài cũng dễ kích thích làm mềm thanh quản.
Phân loại laryngomalacia
Dựa trên đặc điểm giải phẫu qua nội soi, bệnh được chia thành ba dạng chính:
- Dạng I: Xẹp nắp thanh quản (epiglottis) vào trong.
- Dạng II: Gập nếp phễu-thanh thiệt và co kéo dây chằng.
- Dạng III: Sụp mô thanh môn (arytenoid mucosa).
Trong một số trường hợp, trẻ có thể mắc kết hợp nhiều dạng cùng lúc, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị.

Nguyên nhân gây mềm sụn thanh quản
Yếu tố bẩm sinh
Phần lớn trường hợp mềm sụn thanh quản là do sự phát triển chưa hoàn thiện của sụn thanh quản trong thai kỳ. Điều này có thể liên quan đến:
- Dị tật bẩm sinh đường hô hấp trên
- Bé sinh non tháng
- Trẻ có bệnh lý thần kinh cơ ảnh hưởng đến kiểm soát hô hấp
Các yếu tố nguy cơ liên quan
Một số yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc làm triệu chứng nặng thêm:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- Hội chứng Down hoặc các bệnh lý gen khác
- Tiền sử gia đình có trẻ mắc bệnh tương tự
Cơ chế sinh bệnh
Các nghiên cứu gần đây cho thấy nguyên nhân gốc rễ có thể liên quan đến:
- Giảm trương lực cơ vùng thanh quản, khiến mô không giữ được độ cứng cần thiết
- Rối loạn thần kinh thực vật điều khiển vận động thanh quản
- Viêm mãn tính do tiếp xúc axit dạ dày trong GERD
Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp
Thở rít khi hít vào
Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Tiếng thở rít đặc biệt rõ khi trẻ:
- Nằm ngửa
- Đang bú sữa
- Khóc to hoặc cười lớn
Tiếng thở thường có âm sắc cao, nghe như tiếng huýt sáo hoặc thổi sáo nhỏ. Điều này làm nhiều cha mẹ lầm tưởng trẻ bị viêm thanh quản hay dị vật đường thở.
Tiếng thở lớn khi ăn hoặc khóc
Trẻ thường khó nuốt, dễ sặc sữa, kèm theo ho nhẹ hoặc nấc cụt. Trong bữa bú, tiếng thở có thể trở nên lớn rõ và khiến trẻ mệt mỏi, bỏ bú.
Trẻ gặp khó khăn khi bú
Do luồng khí bị cản trở, trẻ cần dùng nhiều sức để thở, điều này gây tiêu hao năng lượng và làm giảm hiệu quả bú mẹ.
- Bé dễ ngưng bú đột ngột
- Không tăng cân đều
- Dễ quấy khóc sau khi bú
Biểu hiện nặng cần can thiệp
Một số trẻ có thể tiến triển nặng và cần theo dõi sát nếu có biểu hiện:
- Thở rít kéo dài, không giảm khi nằm nghiêng hoặc thay đổi tư thế
- Da tím tái, đặc biệt quanh môi
- Ngừng thở từng cơn

Phân biệt mềm sụn thanh quản với các bệnh lý khác
Khác biệt với viêm thanh quản
Tiêu chí | Mềm sụn thanh quản | Viêm thanh quản |
---|---|---|
Độ tuổi thường gặp | Trẻ sơ sinh & dưới 1 tuổi | Trẻ từ 1 – 5 tuổi |
Tính chất tiếng thở | Thở rít khi hít vào | Thở khò khè, ho ông ổng |
Sốt | Không sốt | Thường có sốt cao |
Thời gian kéo dài | Dài ngày, cải thiện theo thời gian | Dưới 7 ngày nếu điều trị đúng |
Khác biệt với hẹp khí quản bẩm sinh
Hẹp khí quản là tình trạng nghiêm trọng hơn, gây cản trở luồng khí ở mức độ thấp hơn (dưới thanh quản). Triệu chứng có thể tương tự nhưng thường kèm theo:
- Khó thở liên tục kể cả khi ngủ
- Không đáp ứng với điều trị hỗ trợ
- Có thể cần mở khí quản khẩn cấp
Chẩn đoán mềm sụn thanh quản
Khai thác triệu chứng lâm sàng
Quá trình chẩn đoán bắt đầu từ việc ghi nhận lịch sử bệnh của trẻ, đặc biệt là những triệu chứng như thở rít, khó bú, hay nôn trớ. Bác sĩ sẽ đặt câu hỏi chi tiết về:
- Thời điểm xuất hiện tiếng thở rít (từ khi sinh hay sau vài tuần)
- Mức độ ảnh hưởng khi bú, ngủ hoặc thay đổi tư thế
- Tiền sử bệnh lý hô hấp hoặc tiêu hóa (GERD)
Nội soi thanh quản
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất và thường được chỉ định khi trẻ có biểu hiện kéo dài hoặc nặng.
- Nội soi sợi mềm: Cho phép quan sát động học thanh quản khi trẻ đang thở.
- Phát hiện mô mềm sụp vào đường thở khi hít vào.
Phương pháp này ít xâm lấn, có thể thực hiện ngay tại phòng khám chuyên khoa tai mũi họng trẻ em.
Vai trò của chẩn đoán hình ảnh
Một số xét nghiệm khác có thể được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân khác gây thở rít, như:
- X-quang khí-phế quản
- Chụp CT vùng cổ
- Đo oxy máu để đánh giá mức độ ảnh hưởng hô hấp
Điều trị mềm sụn thanh quản
Điều trị bảo tồn trong đa số trường hợp
Khoảng 85% – 90% trường hợp không cần can thiệp y tế đặc biệt mà chỉ cần theo dõi định kỳ. Các biện pháp hỗ trợ tại nhà bao gồm:
- Cho trẻ nằm nghiêng hoặc đầu cao để hạn chế thở rít
- Chia nhỏ bữa ăn, bú chậm và đúng tư thế
- Điều trị trào ngược dạ dày nếu có
Đa phần trẻ sẽ cải thiện sau 12–24 tháng tuổi, khi cấu trúc sụn cứng cáp hơn.
Khi nào cần can thiệp phẫu thuật?
Trường hợp bệnh tiến triển nặng, có biểu hiện suy hô hấp, không tăng cân hoặc ngưng thở từng cơn, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật:
- Supraglottoplasty: Là phương pháp phổ biến, sử dụng laser hoặc dao để cắt bỏ mô mềm chèn ép đường thở.
- Thời gian hồi phục nhanh, giúp trẻ cải thiện tiếng thở và bú tốt hơn.
Theo dõi và chăm sóc tại nhà
Cha mẹ đóng vai trò rất quan trọng trong việc chăm sóc và theo dõi diễn tiến của bệnh. Một số lưu ý:
- Quan sát tiếng thở của trẻ mỗi ngày
- Theo dõi dấu hiệu mệt khi bú hoặc ngủ
- Ghi nhận tình trạng cân nặng và thói quen ăn uống
- Thăm khám định kỳ đúng lịch hẹn của bác sĩ chuyên khoa
Tiên lượng và biến chứng có thể gặp
Mức độ hồi phục theo thời gian
Bệnh mềm sụn thanh quản có tiên lượng tốt trong phần lớn các trường hợp. Trẻ sẽ:
- Hết thở rít hoàn toàn sau 18 – 24 tháng
- Phát triển thể chất và trí tuệ bình thường
Các biến chứng hô hấp nặng
Dù hiếm gặp, một số biến chứng có thể xảy ra nếu bệnh không được phát hiện và theo dõi đúng cách:
- Ngưng thở khi ngủ
- Viêm phổi tái diễn do hít sặc
- Suy dinh dưỡng vì bú kém
Khi nào cần tái khám định kỳ?
Bác sĩ sẽ chỉ định lịch khám phù hợp với từng mức độ bệnh:
- Khám mỗi 3 tháng với trường hợp nhẹ
- Khám hàng tháng nếu có biểu hiện bú kém hoặc giảm cân
- Khám lại ngay nếu xuất hiện tím tái, ngưng thở hoặc thở rít tăng nặng
Câu chuyện thực tế: Trẻ sơ sinh thở rít tưởng hen suyễn hóa ra mềm sụn thanh quản
Trích dẫn & chia sẻ câu chuyện y tế có thật
“Ban đầu tôi nghĩ con bị hen suyễn vì tiếng thở khò khè, không ngờ lại là bệnh mềm sụn thanh quản. Nhờ phát hiện sớm, con tôi đã được theo dõi sát và hồi phục hoàn toàn sau 1 tuổi.” – Chị Mai Anh (TP.HCM)
Thông điệp cảnh báo từ bác sĩ
TS.BS. Nguyễn Hữu Nhân (BV Nhi Đồng 1) chia sẻ: “Rất nhiều trẻ bị mềm sụn thanh quản nhưng không được chẩn đoán sớm do cha mẹ tưởng nhầm với viêm thanh quản hoặc dị vật. Việc nhận biết đúng giúp tránh điều trị sai và hạn chế biến chứng nguy hiểm.”
Tổng kết kiến thức về bệnh mềm sụn thanh quản
Ghi nhớ các dấu hiệu quan trọng
- Thở rít khi hít vào, đặc biệt khi bú hoặc khóc
- Tiếng thở tăng khi nằm ngửa
- Trẻ chậm tăng cân, dễ mệt khi bú
Vai trò của cha mẹ trong theo dõi trẻ nhỏ
Phát hiện sớm và theo dõi đúng cách giúp trẻ phát triển bình thường mà không cần can thiệp y tế. Cha mẹ cần kiên nhẫn, phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để đảm bảo sức khỏe hô hấp cho con.
FAQ – Giải đáp thắc mắc về mềm sụn thanh quản
Mềm sụn thanh quản có nguy hiểm không?
Phần lớn trường hợp là lành tính và tự khỏi khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, nếu không phát hiện sớm, trẻ có thể gặp biến chứng nguy hiểm như ngưng thở, viêm phổi, suy dinh dưỡng.
Bệnh có lây không?
Không. Mềm sụn thanh quản là bệnh bẩm sinh hoặc do phát triển bất thường của sụn, không do vi khuẩn hay virus gây ra.
Trẻ có cần dùng thuốc không?
Không cần dùng thuốc đặc trị cho bệnh này. Tuy nhiên, nếu trẻ kèm theo trào ngược dạ dày hoặc viêm thanh quản, bác sĩ có thể kê đơn điều trị hỗ trợ.
Bệnh có phòng ngừa được không?
Không có cách nào phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách giúp giảm thiểu ảnh hưởng và tránh can thiệp y tế không cần thiết.
Nguồn tham khảo y khoa:
- American Academy of Pediatrics – Guidelines on Laryngomalacia
- Bệnh viện Nhi Trung ương – Tài liệu đào tạo bác sĩ nội trú Nhi khoa
- PubMed Central – Laryngomalacia: Clinical and Diagnostic Overview
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.