MDS với nguyên bào tăng (RAEB-1, RAEB-2): Tổng quan và hướng điều trị

bởi thuvienbenh

Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là một nhóm bệnh lý về huyết học phức tạp, đặc trưng bởi sự sản sinh bất thường và không hiệu quả của các dòng tế bào máu tại tủy xương. Trong đó, MDS với nguyên bào tăng – cụ thể là RAEB-1 và RAEB-2 – là hai thể có nguy cơ cao chuyển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiên lượng sống còn của bệnh nhân. Việc hiểu rõ về các thể bệnh này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán sớm và lựa chọn hướng điều trị tối ưu.Hội chứng rối loạn sinh tủy MDS

1. Hội chứng MDS là gì?

MDS (Myelodysplastic Syndromes) là tập hợp các bệnh lý ác tính của tủy xương có nguồn gốc từ tế bào gốc tạo máu. Đặc trưng bởi:

  • Giảm số lượng và chất lượng các tế bào máu ngoại vi
  • Loạn sản trong quá trình biệt hóa tế bào máu
  • Nguy cơ cao chuyển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), MDS được phân thành nhiều thể khác nhau dựa trên tỷ lệ nguyên bào tủy, mức độ loạn sản và bất thường di truyền. RAEB-1 và RAEB-2 là hai thể nặng nhất trong hệ thống phân loại này.

MDS là gì

2. Nguyên bào tủy tăng cao trong MDS: Ý nghĩa và phân loại

2.1. Định nghĩa RAEB-1 và RAEB-2

RAEB là viết tắt của “Refractory Anemia with Excess Blasts” – Thiếu máu kháng trị với tăng nguyên bào. Đây là các thể MDS trong đó tủy xương có tỷ lệ nguyên bào tăng cao bất thường:

  • RAEB-1: Nguyên bào chiếm từ 5% đến 9% trong tủy xương, hoặc từ 2% đến 4% trong máu ngoại vi
  • RAEB-2: Nguyên bào chiếm từ 10% đến 19% trong tủy xương, hoặc từ 5% đến 19% trong máu ngoại vi
Xem thêm:  Bệnh Hemoglobin H (HbH): Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Hướng Điều Trị Mới Nhất

Trên 20% nguyên bào sẽ được chẩn đoán là bạch cầu cấp dòng tủy (AML) theo tiêu chuẩn WHO.

2.2. Phân biệt RAEB-1 và RAEB-2

Tiêu chí RAEB-1 RAEB-2
Tỷ lệ nguyên bào trong tủy 5% – 9% 10% – 19%
Nguyên bào trong máu ngoại vi 2% – 4% 5% – 19%
Auer rods (thể que) Không có Có thể xuất hiện
Nguy cơ chuyển AML Trung bình Rất cao

2.3. Cơ chế tăng nguyên bào

Sự tăng sinh bất thường của nguyên bào trong RAEB là hậu quả của tổn thương gen điều hòa quá trình biệt hóa và chết tế bào. Các cơ chế chính bao gồm:

  • Đột biến gen: TP53, RUNX1, ASXL1, TET2 là các đột biến phổ biến làm rối loạn biệt hóa tế bào gốc tạo máu
  • Mất ổn định nhiễm sắc thể: Dị bội, mất đoạn, đảo đoạn dẫn đến tăng sinh không kiểm soát
  • Rối loạn vi môi trường tủy xương: Tế bào đệm, yếu tố tăng trưởng bị thay đổi làm hỗ trợ tế bào ác tính phát triển

3. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

3.1. Dấu hiệu thường gặp

Người bệnh RAEB-1 hoặc RAEB-2 thường có biểu hiện thiếu máu rõ rệt, kèm theo rối loạn các dòng bạch cầu và tiểu cầu:

  • Mệt mỏi kéo dài, hoa mắt, khó thở khi gắng sức
  • Xuất huyết da niêm, chảy máu mũi, bầm tím không rõ nguyên nhân
  • Nhiễm trùng tái diễn do giảm bạch cầu hạt
  • Gan và lách to nhẹ ở một số trường hợp tiến triển

3.2. Cận lâm sàng

Các xét nghiệm quan trọng giúp xác định RAEB gồm:

  • Công thức máu: Giảm từ 1 đến 3 dòng tế bào máu ngoại vi
  • Tủy đồ: Tăng nguyên bào, tế bào loạn sản, tế bào khổng lồ, bất thường nhân – bào tương
  • Di truyền học: Phân tích NST và đột biến gen để phân tầng nguy cơ và tiên lượng

4. Tiêu chuẩn chẩn đoán RAEB-1 và RAEB-2

4.1. Tiêu chuẩn WHO 2016

WHO cập nhật năm 2016 đã xác định rõ tiêu chuẩn chẩn đoán cho RAEB-1 và RAEB-2:

  • RAEB-1: 5–9% nguyên bào trong tủy, không có Auer rod
  • RAEB-2: 10–19% nguyên bào trong tủy hoặc 5–19% trong máu ngoại vi, có thể có Auer rod

Chẩn đoán xác định dựa trên sinh thiết tủy xương, nhuộm tế bào và phân tích hình thái học.

4.2. Phân tầng nguy cơ IPSS-R

Hệ thống IPSS-R (Revised International Prognostic Scoring System) giúp đánh giá tiên lượng bệnh dựa trên:

  1. Số lượng dòng tế bào bị giảm
  2. Tỷ lệ nguyên bào tủy
  3. Bất thường di truyền (cytogenetics)
  4. Hemoglobin, tiểu cầu và bạch cầu

Bệnh nhân RAEB thường thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc rất cao theo IPSS-R.

5. Tiên lượng bệnh và biến chứng nguy hiểm

5.1. Nguy cơ tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp

RAEB-1 và RAEB-2 là hai thể MDS có nguy cơ rất cao chuyển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Theo thống kê:

  • Có đến 25–40% bệnh nhân RAEB-1 sẽ tiến triển thành AML trong vòng 1–2 năm.
  • Tỷ lệ này ở RAEB-2 lên đến 50–60%, thời gian chuyển biến ngắn hơn, đôi khi chỉ trong vài tháng.
Xem thêm:  Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP): Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Quá trình chuyển đổi thường biểu hiện bằng sự gia tăng nhanh chóng số lượng nguyên bào, giảm mạnh tế bào trưởng thành và xuất hiện đột biến thứ phát làm mất khả năng kiểm soát bệnh.

5.2. Các yếu tố tiên lượng xấu

Một số yếu tố làm tăng mức độ nghiêm trọng của RAEB bao gồm:

  • Đột biến gen TP53, RUNX1, ASXL1: liên quan đến tiên lượng xấu và kháng điều trị
  • Giảm cả ba dòng tế bào máu: gây thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết nặng
  • Bất thường di truyền phức tạp: đặc biệt là mất đoạn nhiễm sắc thể 7 hoặc 5q
  • Tuổi cao, mắc bệnh nền: làm hạn chế khả năng điều trị tích cực

6. Phác đồ điều trị hiện nay

6.1. Điều trị hỗ trợ

Ở giai đoạn đầu hoặc với bệnh nhân lớn tuổi không phù hợp điều trị chuyên sâu, mục tiêu là kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống:

  • Truyền hồng cầu và tiểu cầu định kỳ
  • Thuốc kích thích sinh hồng cầu (EPO) hoặc G-CSF
  • Kháng sinh, kháng nấm khi có dấu hiệu nhiễm trùng
  • Điều trị sắt khi bệnh nhân truyền máu mạn tính

6.2. Điều trị nhắm trúng đích và hóa trị

Với bệnh nhân nguy cơ cao, RAEB cần điều trị tích cực bằng các liệu pháp làm chậm tiến triển và kéo dài thời gian sống:

  • Hypomethylating agents: Azacitidine và Decitabine là lựa chọn đầu tay, giúp cải thiện sinh máu và trì hoãn chuyển AML
  • Hóa trị liều thấp: Có thể sử dụng kết hợp ở bệnh nhân trẻ hơn, đáp ứng tốt hơn
  • Venetoclax: Một thuốc nhắm vào protein BCL-2, đang được nghiên cứu và có kết quả đầy hứa hẹn khi kết hợp Azacitidine

6.3. Ghép tế bào gốc tạo máu

Ghép tế bào gốc tạo máu allogeneic (allo-HSCT) là lựa chọn điều trị duy nhất có khả năng chữa khỏi hoàn toàn MDS thể RAEB. Tuy nhiên, đây là phương pháp phức tạp và chỉ phù hợp với những bệnh nhân:

  • Dưới 65 tuổi hoặc có thể trạng tốt
  • Có người cho phù hợp HLA
  • Không có bệnh lý nền nặng đi kèm

Việc chuẩn bị trước ghép (conditioning regimen) và theo dõi sau ghép đóng vai trò quyết định kết quả lâu dài.

7. Theo dõi lâu dài và chất lượng sống người bệnh

7.1. Tái khám và đánh giá đáp ứng điều trị

Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ:

  • Xét nghiệm máu định kỳ (2–4 tuần/lần)
  • Chọc tủy đánh giá đáp ứng mỗi 3–6 tháng
  • Kiểm tra nồng độ ferritin huyết thanh nếu truyền máu thường xuyên

7.2. Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc giảm nhẹ

Bệnh nhân RAEB phải đối diện với thời gian điều trị kéo dài và khả năng tái phát cao, do đó chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tinh thần là rất quan trọng:

  • Liệu pháp tâm lý, nhóm hỗ trợ bệnh nhân MDS
  • Giáo dục sức khỏe, chế độ dinh dưỡng phù hợp
  • Giảm đau và giảm triệu chứng khi tiến triển cuối
Xem thêm:  AML với thay đổi liên quan đến loạn sản tủy: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

8. Các nghiên cứu mới và hướng điều trị tương lai

Các thử nghiệm lâm sàng gần đây mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân MDS RAEB, bao gồm:

  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng kháng thể đơn dòng như anti-CD47 (Magrolimab)
  • Liệu pháp gen: Can thiệp vào gen gây đột biến bằng công nghệ CRISPR
  • Liệu pháp CAR-T: Mới được thử nghiệm giai đoạn I trong MDS nhưng nhiều hứa hẹn

“Điều trị MDS không chỉ là kéo dài thời gian sống, mà còn là cải thiện chất lượng sống từng ngày” – GS. TS. Nguyễn Thanh Liêm, chuyên gia huyết học Việt Nam

9. Câu hỏi thường gặp về MDS RAEB

9.1. RAEB có chữa khỏi không?

Ghép tế bào gốc là phương pháp duy nhất có khả năng chữa khỏi hoàn toàn RAEB. Tuy nhiên, đa số bệnh nhân sẽ cần kiểm soát bệnh mạn tính bằng các phương pháp khác.

9.2. RAEB-2 nguy hiểm hơn RAEB-1 thế nào?

RAEB-2 có tỷ lệ nguyên bào tủy cao hơn và nguy cơ tiến triển thành AML nhanh hơn, do đó cần điều trị tích cực hơn so với RAEB-1.

9.3. Bệnh nhân RAEB sống được bao lâu?

Thời gian sống trung bình của bệnh nhân RAEB không điều trị là khoảng 6–12 tháng. Với điều trị phù hợp, có thể kéo dài đến 2–3 năm hoặc hơn tùy vào đáp ứng và yếu tố nguy cơ.

10. Kết luận

MDS thể RAEB-1 và RAEB-2 là những dạng nặng của hội chứng rối loạn sinh tủy, đòi hỏi sự theo dõi và điều trị sát sao từ các chuyên gia huyết học. Nhận biết sớm, phân tầng nguy cơ chính xác và tiếp cận điều trị cá thể hóa là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân.

Đừng chủ quan với các dấu hiệu thiếu máu, xuất huyết hay nhiễm trùng kéo dài – hãy thăm khám chuyên khoa để được tư vấn chính xác.

Liên hệ với bác sĩ huyết học để được tư vấn sớm nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ mắc MDS.

Tài liệu tham khảo:

  • WHO Classification of Tumours of Haematopoietic and Lymphoid Tissues (2016)
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine, 20th Edition
  • National Comprehensive Cancer Network (NCCN) Guidelines for MDS
  • Leukemia & Lymphoma Society – MDS Research Updates

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0