Máu tụ ngoài màng cứng là một tình trạng y khoa nghiêm trọng có thể xảy ra sau chấn thương đầu, đặc biệt là tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao. Đây là một cấp cứu ngoại khoa có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của máu tụ ngoài màng cứng, các dấu hiệu cần lưu ý, cũng như phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
Máu tụ ngoài màng cứng là gì?
Máu tụ ngoài màng cứng (tiếng Anh: epidural hematoma) là tình trạng xuất huyết xảy ra giữa mặt trong của hộp sọ và màng cứng – lớp màng bảo vệ não bộ. Khi mạch máu – thường là động mạch não giữa – bị rách do chấn thương, máu sẽ tụ lại và tạo áp lực lên nhu mô não.
Tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng, gây chèn ép não, dẫn đến rối loạn ý thức, hôn mê, thậm chí tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Phân biệt với các loại máu tụ khác
- Máu tụ dưới màng cứng: Máu tích tụ giữa màng cứng và màng nhện, tiến triển chậm hơn, thường gặp ở người cao tuổi.
- Máu tụ trong não: Máu chảy trực tiếp vào nhu mô não, thường gây tổn thương thần kinh nặng nề.
- Máu tụ ngoài màng cứng: Xuất hiện nhanh, nguy hiểm, thường liên quan đến vỡ xương sọ và rách động mạch.
Nguyên nhân gây máu tụ ngoài màng cứng
Chấn thương sọ não kín
Hầu hết các trường hợp máu tụ ngoài màng cứng đều do chấn thương đầu kín. Một cú va đập mạnh vào vùng thái dương, vùng chẩm hoặc đỉnh đầu có thể gây vỡ xương sọ và làm rách các mạch máu dưới màng cứng.
Ví dụ điển hình là tai nạn giao thông khi đầu đập vào vô lăng hoặc mặt đường, hay va chạm mạnh khi chơi thể thao như bóng đá, đấm bốc, xe đạp địa hình.
Gãy xương sọ và đứt mạch máu màng cứng
Vị trí thường gặp nhất là gãy xương thái dương hoặc xương chẩm, nơi động mạch não giữa chạy sát mặt trong của xương sọ. Khi bị vỡ, động mạch này phun máu với áp lực cao vào khoang ngoài màng cứng, khiến thể tích máu tụ tăng nhanh trong vài giờ.
Thống kê: Theo Hội Thần Kinh học Hoa Kỳ (AAN), khoảng 2% các chấn thương sọ não có xuất hiện máu tụ ngoài màng cứng.
Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng
Diễn tiến ba giai đoạn điển hình
Điều nguy hiểm của máu tụ ngoài màng cứng là các dấu hiệu ban đầu có thể mơ hồ hoặc bị bỏ qua. Một số bệnh nhân có thể đi vào giai đoạn “khoảng tỉnh” – tỉnh táo tạm thời rồi nhanh chóng chuyển sang hôn mê.
- Giai đoạn sau chấn thương: Người bệnh bất tỉnh hoặc choáng váng ngắn hạn.
- Khoảng tỉnh: Bệnh nhân tỉnh lại, nói chuyện bình thường, cảm thấy chỉ hơi nhức đầu.
- Giai đoạn suy giảm thần kinh: Đau đầu dữ dội, buồn nôn, liệt nửa người, co giật, lơ mơ, hôn mê.
Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
- Nhức đầu ngày càng tăng
- Mất ý thức sau tai nạn
- Đồng tử giãn một bên
- Liệt nửa người hoặc yếu liệt chi
- Nôn ói liên tục
- Thay đổi hành vi, lơ mơ
Lưu ý: Những dấu hiệu trên cần được xử lý ngay tại bệnh viện. Bất kỳ sự trì hoãn nào cũng có thể khiến tổn thương não trở nên không thể hồi phục.
Chẩn đoán máu tụ ngoài màng cứng
Chụp CT não
Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) là phương pháp tiêu chuẩn vàng để phát hiện máu tụ ngoài màng cứng. Trên hình ảnh CT, máu tụ sẽ hiện lên với hình thấu kính lồi, rõ rệt ở vùng chấn thương.
Hình ảnh CT cho thấy máu tụ hình thấu kính giữa xương sọ và nhu mô não
MRI và đánh giá thần kinh
Trong một số trường hợp phức tạp, MRI sọ não có thể được chỉ định để đánh giá tổn thương não đi kèm. Ngoài ra, thang điểm Glasgow (GCS) sẽ giúp đánh giá mức độ ý thức của bệnh nhân.
Bảng đánh giá ý thức (GCS):
Phản ứng | Thang điểm |
---|---|
Mở mắt tự nhiên | 4 điểm |
Trả lời đúng | 5 điểm |
Phản ứng vận động chính xác | 6 điểm |
Điểm GCS dưới 8 điểm là chỉ định can thiệp phẫu thuật khẩn cấp
Điều trị máu tụ ngoài màng cứng
Chỉ định phẫu thuật giải áp
Phẫu thuật mở sọ để lấy máu tụ và giảm áp lực nội sọ là biện pháp điều trị chính cho máu tụ ngoài màng cứng. Khi khối máu tụ lớn hơn 30ml hoặc bệnh nhân có triệu chứng thần kinh nặng, phẫu thuật cần được thực hiện khẩn cấp.
Quy trình phẫu thuật thường bao gồm:
- Mở một phần hộp sọ tại vị trí có máu tụ (craniotomy).
- Hút và rửa sạch máu tụ.
- Đặt dẫn lưu nếu cần.
Thời gian can thiệp càng sớm thì khả năng hồi phục càng cao. Các nghiên cứu cho thấy nếu được phẫu thuật trong vòng 4 giờ kể từ lúc có triệu chứng thần kinh, tỷ lệ sống lên đến 90%.
Theo dõi và điều trị nội khoa sau mổ
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi sát tại đơn vị hồi sức thần kinh. Việc kiểm soát áp lực nội sọ, chống phù não, và ngăn ngừa biến chứng như nhiễm trùng hoặc co giật là cực kỳ quan trọng.
- Sử dụng thuốc giảm áp lực nội sọ như mannitol hoặc hypertonic saline.
- Chống động kinh bằng levetiracetam hoặc phenytoin.
- Đảm bảo thông khí tốt và kiểm soát huyết áp.
Tiên lượng và biến chứng thường gặp
Tiên lượng nếu điều trị sớm
Nếu được can thiệp đúng thời điểm, đa số bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng thần kinh. Trường hợp máu tụ nhỏ và không có triệu chứng rõ, có thể chỉ cần điều trị bảo tồn và theo dõi sát bằng chụp CT lặp lại.
Tiên lượng theo thang điểm Glasgow:
- GCS ≥ 13: Tiên lượng tốt, hồi phục >90%
- GCS từ 9–12: Cần can thiệp sớm, hồi phục phụ thuộc thời gian mổ
- GCS
Các biến chứng thần kinh kéo dài
Một số bệnh nhân có thể gặp di chứng sau điều trị, bao gồm:
- Co giật mạn tính
- Rối loạn trí nhớ hoặc ngôn ngữ
- Liệt nửa người
- Hội chứng sau chấn thương sọ não: đau đầu, chóng mặt kéo dài
Phòng ngừa chấn thương sọ não và máu tụ
Biện pháp bảo vệ khi chơi thể thao, tai nạn giao thông
Máu tụ ngoài màng cứng hoàn toàn có thể phòng ngừa được thông qua việc tuân thủ các biện pháp an toàn:
- Đội mũ bảo hiểm khi điều khiển xe máy, xe đạp
- Đeo thiết bị bảo vệ đầu khi chơi thể thao mạo hiểm
- Không lái xe khi đang buồn ngủ, uống rượu hoặc dùng thuốc ảnh hưởng thần kinh
- Trang bị ghế an toàn cho trẻ em khi ngồi xe hơi
Câu chuyện thực tế: Cuộc sống sau máu tụ ngoài màng cứng
“Tôi bị ngã xe máy, đầu va mạnh vào mặt đường. Ban đầu chỉ hơi chóng mặt nên tôi về nhà nghỉ. Nhưng vài tiếng sau thì nôn liên tục, mắt mờ, rồi lịm dần. May mà người nhà đưa đi cấp cứu, bác sĩ phát hiện máu tụ ngoài màng cứng, phải mổ ngay trong đêm. Tôi tỉnh lại sau 2 ngày, và bây giờ tôi trân trọng từng khoảnh khắc sống.”
– Anh Phúc, 37 tuổi, Hà Nội
Kết luận: Khi nào cần đi cấp cứu ngay?
Dấu hiệu vàng cần nhận biết sớm
Bất kỳ ai sau một cú va đập mạnh vào đầu và xuất hiện những dấu hiệu sau cần đến bệnh viện ngay lập tức:
- Nhức đầu tăng dần
- Buồn nôn, nôn ói
- Buồn ngủ, lú lẫn
- Mất ý thức, ngất
- Co giật hoặc yếu liệt
Máu tụ ngoài màng cứng là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của chấn thương sọ não. Nhận biết sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu di chứng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Máu tụ ngoài màng cứng có nguy hiểm không?
Rất nguy hiểm. Đây là một cấp cứu ngoại khoa có thể gây tử vong nếu không xử lý sớm.
2. Sau khi điều trị máu tụ ngoài màng cứng có hồi phục hoàn toàn không?
Khoảng 80–90% bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn nếu được can thiệp đúng lúc.
3. Có cách nào điều trị không phẫu thuật không?
Chỉ khi khối máu tụ nhỏ và không có triệu chứng thần kinh thì có thể theo dõi mà không mổ. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp đều cần phẫu thuật.
4. Làm sao để biết mình có bị máu tụ sau khi bị ngã?
Chỉ có thể xác định bằng chụp CT não. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu thần kinh nào sau chấn thương đầu, hãy đi khám ngay.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.