Mất Nước: Nhận Biết Da Khô, Mắt Trũng, Tiểu Ít Và Cách Xử Lý Đúng

bởi thuvienbenh

Mất nước không chỉ đơn thuần là cảm giác khát. Đây là một tình trạng y khoa nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng – từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Khi cơ thể mất quá nhiều nước và không được bù đắp kịp thời, hàng loạt dấu hiệu sẽ xuất hiện: da khô, mắt trũng sâu, tiểu ít hoặc thậm chí không tiểu. Việc nhận biết sớm và xử trí kịp thời là yếu tố then chốt để tránh biến chứng nguy hiểm.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về tình trạng mất nước từ dấu hiệu sớm đến cách xử lý khoa học, dựa trên kiến thức y học chính thống và kinh nghiệm thực tế từ các bác sĩ đầu ngành.

Mất nước là gì?

Định nghĩa về tình trạng mất nước

Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ nước để duy trì các chức năng sống cơ bản như điều hòa nhiệt độ, vận chuyển chất dinh dưỡng, đào thải chất độc qua nước tiểu, v.v. Tình trạng này xảy ra khi lượng nước mất đi vượt quá lượng nước được bổ sung.

Phân loại các mức độ mất nước

  • Mất nước nhẹ: Khát nước nhẹ, môi khô, nước tiểu sẫm màu.
  • Mất nước vừa: Da khô, mắt trũng, mệt mỏi, giảm lượng nước tiểu rõ rệt.
  • Mất nước nặng: Lú lẫn, tụt huyết áp, không tiết mồ hôi, có thể dẫn đến sốc và tử vong nếu không xử trí kịp thời.

Nguyên nhân gây mất nước

Mất nước do tiêu chảy, nôn mửa

Theo WHO, tiêu chảy là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi do mất nước nghiêm trọng. Khi bị tiêu chảy hoặc nôn, cơ thể mất một lượng lớn nước và điện giải trong thời gian ngắn, gây mất cân bằng nội môi và rối loạn chức năng các cơ quan.

Xem thêm:  Chóng Mặt: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả Tại Nhà

Mất nước do sốt cao, vận động mạnh

Sốt cao làm tăng thân nhiệt và đẩy nhanh quá trình thoát nước qua da. Tương tự, khi vận động mạnh – đặc biệt dưới thời tiết nóng – cơ thể sẽ tiết mồ hôi nhiều hơn bình thường, dễ dẫn đến mất nước nếu không bù đủ nước.

Mất nước do uống không đủ nước

Nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi, thường quên uống nước hoặc không cảm thấy khát. Điều này dẫn đến tình trạng mất nước tiềm ẩn và có thể trở nặng nếu gặp thêm các yếu tố như thời tiết nóng, dùng thuốc lợi tiểu, hoặc bệnh lý mạn tính.

Mất nước ở trẻ sơ sinh và người cao tuổi

Trẻ sơ sinh có tỉ lệ nước trong cơ thể cao hơn người lớn (chiếm tới 70-75% trọng lượng cơ thể), nhưng khả năng điều hòa thân nhiệt và cảm nhận khát nước còn kém. Trong khi đó, người cao tuổi thường có cơ chế khát giảm, chức năng thận suy giảm, dẫn đến nguy cơ mất nước cao hơn.

Dấu hiệu nhận biết mất nước

Da khô, nứt nẻ, mất độ đàn hồi

Một trong những dấu hiệu dễ thấy nhất khi cơ thể thiếu nước là da trở nên khô ráp, thiếu sức sống. Khi kéo da nhẹ ở tay hoặc bụng, nếu da không đàn hồi trở lại ngay, đó là dấu hiệu cảnh báo mất nước.

Dấu hiệu da khô do mất nước

Mắt trũng, môi khô

Mất nước khiến mắt bị trũng sâu, quầng mắt đậm, đồng thời môi trở nên nứt nẻ, khô căng. Với trẻ sơ sinh, mắt trũng kèm theo việc khóc không ra nước mắt là dấu hiệu cực kỳ nghiêm trọng.

Mắt trũng ở trẻ mất nước

Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

Bình thường, người trưởng thành nên đi tiểu ít nhất 4–6 lần/ngày với nước tiểu có màu vàng nhạt. Khi bị mất nước, lượng nước tiểu giảm rõ rệt, màu đậm hơn và có thể có mùi nồng.

Cảm giác khát nước liên tục

Đây là phản ứng sinh lý tự nhiên khi cơ thể cần nước. Tuy nhiên, cảm giác khát liên tục dù đã uống nước là dấu hiệu cảnh báo hệ thống điều hòa nội môi đang bị ảnh hưởng.

Mệt mỏi, chóng mặt, tụt huyết áp

Khi mất nước mức độ vừa hoặc nặng, lượng máu lưu thông giảm, gây ra các biểu hiện như mệt mỏi kéo dài, chóng mặt, tụt huyết áp tư thế. Nếu không xử lý sớm có thể dẫn đến ngất hoặc sốc.

Mất nước ở trẻ sơ sinh: Điều cần đặc biệt lưu ý

Biểu hiện đặc trưng ở trẻ nhỏ

  • Mắt trũng sâu, không có nước mắt khi khóc.
  • Môi và lưỡi khô, da nhăn nheo, thóp lõm.
  • Ít tiểu, tã khô quá 6 giờ, nước tiểu sẫm màu.
  • Trẻ quấy khóc nhiều hoặc lừ đừ, ngủ nhiều bất thường.

Nguy cơ biến chứng nguy hiểm

Ở trẻ sơ sinh, mất nước có thể dẫn đến hạ đường huyết, rối loạn điện giải, co giật, tổn thương não, thậm chí tử vong. Theo thống kê của UNICEF, mất nước do tiêu chảy gây tử vong hơn 480.000 trẻ em mỗi năm trên toàn cầu.

“Lúc đầu tôi chỉ nghĩ con sốt do mọc răng, nhưng đến khi môi bé khô, mắt trũng và con ngủ li bì, tôi mới nhận ra điều gì đó không ổn. May mắn nhờ đi viện sớm, bác sĩ bảo con bị mất nước cấp, nếu chậm 1–2 giờ nữa là nguy hiểm tính mạng” – chị Hằng (Q. Bình Thạnh, TP.HCM) chia sẻ.

Mất nước nghiêm trọng có thể gây ra điều gì?

Sốc giảm thể tích tuần hoàn

Khi cơ thể mất nước nghiêm trọng, lượng máu lưu thông trong cơ thể giảm, huyết áp tụt mạnh, gây ra tình trạng sốc giảm thể tích. Đây là một tình huống y khoa khẩn cấp, có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Xem thêm:  Ngủ Lịm: Hiện Tượng Không Thể Xem Thường Và Cách Xử Trí Đúng Cách

Suy thận, rối loạn điện giải

Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng lọc của thận. Khi thiếu nước kéo dài, thận có thể bị tổn thương, dẫn đến suy thận cấp. Đồng thời, mất nước còn kéo theo mất cân bằng điện giải (natri, kali, clorua…), ảnh hưởng đến hoạt động của tim, cơ và thần kinh.

Tác động đến não và hệ thần kinh

Mất nước mức độ nặng làm giảm lưu lượng máu lên não, gây lú lẫn, kích thích, thậm chí hôn mê. Đặc biệt ở người già, tình trạng này dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh khác như sa sút trí tuệ hay đột quỵ nhẹ.

Cách xử trí khi bị mất nước

Bù nước bằng đường uống: nước lọc, oresol

  • Uống nước lọc thường xuyên trong ngày, kể cả khi không cảm thấy khát.
  • Dùng dung dịch oresol (ORS) theo đúng liều lượng hướng dẫn để bù nước và điện giải.
  • Ưu tiên các loại nước chứa điện giải tự nhiên như nước dừa, súp rau củ loãng.

Lưu ý: Không uống nước ngọt có gas, cà phê hoặc đồ uống chứa cồn khi đang bị mất nước vì chúng gây lợi tiểu và làm tình trạng trầm trọng hơn.

Khi nào cần truyền dịch?

Nếu người bệnh không thể uống được nước do nôn nhiều, tiêu chảy cấp, hoặc có biểu hiện mất nước nặng (lừ đừ, lơ mơ, tiểu rất ít), cần đến cơ sở y tế để được truyền dịch kịp thời. Truyền dịch cần được thực hiện dưới sự theo dõi của nhân viên y tế nhằm tránh biến chứng như phù phổi, rối loạn điện giải.

Những điều nên tránh khi xử trí mất nước

  • Không tự pha oresol theo cảm tính – sai tỷ lệ có thể gây nguy hiểm.
  • Không ép trẻ uống quá nhiều nước một lúc, nên chia nhỏ từng thìa.
  • Không sử dụng thuốc tiêu chảy hoặc lợi tiểu khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Phòng ngừa mất nước hiệu quả

Thói quen uống nước đúng cách

  • Uống khoảng 1,5–2 lít nước mỗi ngày tùy theo cơ địa và mức độ vận động.
  • Không chờ đến khi khát mới uống, hãy duy trì thói quen uống nước đều đặn.
  • Dùng bình nước nhắc giờ uống để hình thành thói quen.

Chế độ ăn giàu nước và điện giải

Tăng cường các loại thực phẩm chứa nhiều nước như trái cây (dưa hấu, cam, nho), rau xanh (rau cải, súp lơ), súp loãng. Trong thời tiết nắng nóng hoặc khi hoạt động thể lực nhiều, có thể bổ sung nước điện giải để hỗ trợ cân bằng nội môi.

Chủ động phát hiện dấu hiệu sớm

  • Quan sát tình trạng da, mắt, môi và lượng nước tiểu mỗi ngày.
  • Đối với trẻ nhỏ, theo dõi tã ướt – khô, thóp trước và phản ứng khi cho bú.
  • Với người cao tuổi, kiểm tra huyết áp tư thế và tình trạng khô miệng thường xuyên.
Xem thêm:  Sụt Cân Nhanh Dù Ăn Nhiều: Dấu Hiệu Không Thể Bỏ Qua

Câu chuyện có thật: Mẹ trẻ suýt mất con vì không nhận ra mất nước

Chị Linh (32 tuổi, TP.HCM) chia sẻ: “Con tôi bị sốt 2 ngày, kèm tiêu chảy nhẹ nên tôi nghĩ không nghiêm trọng. Đến ngày thứ 3, bé lừ đừ, mắt trũng, khóc không ra nước mắt. Đưa bé đến bệnh viện, bác sĩ nói con bị mất nước nặng độ 3. Nếu chậm thêm vài giờ, rất có thể không cứu kịp.”

Câu chuyện là lời cảnh tỉnh cho tất cả bậc cha mẹ: đừng chủ quan với những dấu hiệu nhỏ – da khô, tiểu ít, mắt trũng có thể là tín hiệu SOS của cơ thể.

Tổng kết

Mất nước là một tình trạng y tế phổ biến nhưng có thể trở nên nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí đúng lúc. Việc hiểu rõ các dấu hiệu như da khô, mắt trũng, tiểu ít sẽ giúp bạn và người thân tránh được nhiều biến chứng nặng nề.

Hãy chủ động bù nước, duy trì chế độ ăn – uống lành mạnh và không bao giờ xem nhẹ những thay đổi nhỏ nhất của cơ thể.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mất nước có thể xảy ra khi không cảm thấy khát không?

Có. Đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, cơ thể có thể bị mất nước mà không biểu hiện rõ cảm giác khát. Do đó, cần quan sát các dấu hiệu như da khô, tiểu ít, mắt trũng để nhận biết sớm.

2. Bao nhiêu nước mỗi ngày là đủ?

Người trưởng thành nên uống từ 1.5 đến 2.5 lít nước mỗi ngày, tùy theo trọng lượng cơ thể, thời tiết và mức độ hoạt động thể chất. Trẻ em và người bệnh cần theo hướng dẫn riêng của bác sĩ.

3. Nước dừa có thay thế được oresol không?

Nước dừa chứa nhiều kali và glucose tự nhiên, có thể hỗ trợ bù nước nhẹ. Tuy nhiên, trong trường hợp mất nước do tiêu chảy cấp hoặc sốt cao, cần dùng oresol đúng cách để cung cấp đầy đủ cả natri và các điện giải cần thiết.

4. Mất nước kéo dài có nguy hiểm không?

Rất nguy hiểm. Mất nước mạn tính ảnh hưởng đến chức năng thận, tim mạch, hệ tiêu hóa và thần kinh. Đặc biệt, mất nước cấp tính mà không được xử trí kịp thời có thể gây tử vong.

5. Có cần bổ sung thêm điện giải khi tập thể dục không?

Có, nhất là khi bạn tập luyện thời gian dài, ra nhiều mồ hôi. Có thể dùng nước điện giải hoặc các loại nước thể thao có chứa natri và kali. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nếu bạn có bệnh lý nền.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0