Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh lý tự miễn mạn tính ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả phổi. Trong số các cơ quan bị tổn thương, hệ hô hấp chiếm tỷ lệ đáng kể, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tràn dịch màng phổi, viêm phổi lupus, xuất huyết phế nang và tăng áp động mạch phổi. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời các biểu hiện phổi là yếu tố then chốt giúp cải thiện chất lượng sống và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân lupus.
Theo nghiên cứu đăng trên Journal of Autoimmunity, có đến 50–70% bệnh nhân lupus có biểu hiện ở phổi trong suốt quá trình bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về các biểu hiện phổi trong lupus ban đỏ hệ thống, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị hiệu quả.
Lupus ban đỏ hệ thống ở phổi là gì?
Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh rối loạn tự miễn trong đó hệ thống miễn dịch tấn công chính các tế bào và mô khỏe mạnh của cơ thể. Khi bệnh tác động đến phổi, nó có thể gây tổn thương ở nhiều cấp độ như màng phổi, nhu mô phổi, mạch máu phổi và các cấu trúc khác liên quan đến hô hấp.
Tổn thương phổi trong SLE có thể xuất hiện ngay từ đầu hoặc tiến triển sau nhiều năm mắc bệnh. Một số trường hợp, tổn thương phổi là biểu hiện đầu tiên dẫn đến việc chẩn đoán lupus.
- Chiếm khoảng 50% bệnh nhân có tổn thương phổi trong suốt quá trình bệnh
- Các dạng tổn thương đa dạng: từ nhẹ như tràn dịch màng phổi đến nặng như xuất huyết phế nang lan tỏa
- Nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị sớm và đúng cách
Các biểu hiện phổi trong Lupus ban đỏ hệ thống
1. Tràn dịch màng phổi
Đây là biểu hiện phổ biến nhất của lupus tại phổi, xuất hiện ở khoảng 30–50% bệnh nhân. Tình trạng này xảy ra khi lupus gây viêm màng phổi, làm tăng tiết dịch và dẫn đến tích tụ dịch trong khoang màng phổi.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau ngực kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu)
- Khó thở nhẹ đến trung bình
- Sốt, mệt mỏi
Chẩn đoán dựa vào hình ảnh X-quang hoặc siêu âm ngực. Dịch màng phổi trong lupus thường là dịch tiết, có tế bào lympho chiếm ưu thế, đôi khi chứa kháng thể ANA hoặc anti-dsDNA.
2. Viêm phổi cấp và mạn tính do lupus
Viêm phổi do lupus là tình trạng viêm nhu mô phổi mà không do nhiễm trùng, gây ra bởi cơ chế tự miễn dịch. Có hai dạng chính:
- Viêm phổi lupus cấp tính: hiếm gặp, diễn tiến nhanh, biểu hiện sốt cao, khó thở, ho khan, giảm oxy máu. Tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.
- Viêm phổi kẽ mạn tính: thường tiến triển chậm, gây xơ hóa phổi, khó thở tăng dần khi gắng sức, giảm khả năng hô hấp.
Hình ảnh CT ngực cho thấy các tổn thương kính mờ lan tỏa, dày vách mô kẽ, xơ hóa mô phổi. Điều trị chủ yếu bằng corticoid liều cao kết hợp thuốc ức chế miễn dịch như cyclophosphamide.
3. Xuất huyết phế nang lan tỏa (DAH)
Đây là một biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp trong lupus, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được phát hiện sớm. DAH xảy ra khi có xuất huyết lan tỏa vào các phế nang phổi.
Triệu chứng lâm sàng bao gồm:
- Ho ra máu hoặc máu lẫn đờm
- Khó thở tăng nhanh
- Thiếu máu cấp (do mất máu)
Chẩn đoán xác định dựa trên nội soi phế quản rửa phế nang (BAL) hoặc sinh thiết phổi. Điều trị bao gồm: corticosteroid liều cao, cyclophosphamide hoặc rituximab, truyền máu và hỗ trợ hô hấp.
4. Tăng áp động mạch phổi
Tăng áp phổi là biến chứng nặng của lupus, thường xảy ra ở giai đoạn muộn và có tiên lượng xấu. Nguyên nhân do viêm mạch máu nhỏ và xơ hóa mạch, gây tăng kháng lực tuần hoàn phổi.
Dấu hiệu nhận biết:
- Khó thở khi gắng sức
- Phù chân, tĩnh mạch cổ nổi
- Ngất hoặc choáng khi vận động
Siêu âm tim giúp phát hiện áp lực động mạch phổi tăng. Điều trị bao gồm thuốc giãn mạch phổi (bosentan, sildenafil), corticosteroid, và thuốc ức chế miễn dịch.
5. Các biểu hiện ít gặp khác
Một số biểu hiện hiếm hơn nhưng đáng lưu ý bao gồm:
- Xơ phổi: gây giảm thể tích phổi, hạn chế hô hấp, thường gặp ở lupus lâu năm
- Tắc mạch phổi: liên quan đến hội chứng kháng phospholipid, có thể gây đột tử
Những biểu hiện này cần được phát hiện thông qua hình ảnh học, xét nghiệm đông máu và khám chuyên khoa sâu.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Các tổn thương phổi trong lupus ban đỏ hệ thống xuất phát từ rối loạn miễn dịch cơ bản của bệnh. Cơ thể tạo ra hàng loạt tự kháng thể và phức hợp miễn dịch gây viêm tại chỗ và tổn thương mô phổi.
- Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại phổi, kích hoạt phản ứng viêm và làm tổn thương nhu mô
- Viêm mạch máu nhỏ (vasculitis) gây hẹp lòng mạch, giảm tưới máu phổi
- Tế bào lympho T và B hoạt động quá mức, sản sinh cytokine viêm như IL-6, TNF-α
Yếu tố di truyền (HLA-DR2, DR3), môi trường (virus, tia cực tím) và nội tiết (estrogen) góp phần thúc đẩy diễn tiến bệnh.
Chẩn đoán tổn thương phổi trong Lupus
1. Khám lâm sàng và tiền sử
Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh lupus, các triệu chứng hô hấp như:
- Khó thở khi gắng sức hoặc cả khi nghỉ
- Ho khan hoặc ho ra máu
- Đau ngực kiểu màng phổi
- Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân
Khám lâm sàng có thể phát hiện ran nổ, ran ẩm ở đáy phổi, giảm tiếng thở, hội chứng ba giảm khi có tràn dịch màng phổi.
2. Cận lâm sàng
Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm hỗ trợ bao gồm:
- X-quang ngực: phát hiện tràn dịch, tổn thương kẽ
- CT scan ngực: đánh giá chi tiết tổn thương mô kẽ, viêm phổi hoặc xuất huyết
- Siêu âm màng phổi: xác định mức độ tràn dịch
- Xét nghiệm miễn dịch: ANA, anti-dsDNA, anti-Sm, yếu tố bổ thể (C3, C4)
- Nội soi phế quản: lấy dịch BAL để phân tích, loại trừ nhiễm trùng
Trường hợp khó chẩn đoán, sinh thiết phổi có thể cần thiết để xác định bản chất tổn thương.
Điều trị lupus ban đỏ hệ thống ở phổi
1. Điều trị bằng thuốc
Điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi và giai đoạn bệnh lupus. Các nhóm thuốc chính bao gồm:
- Glucocorticoid: methylprednisolone truyền tĩnh mạch liều cao trong viêm phổi nặng hoặc xuất huyết phế nang
- Thuốc ức chế miễn dịch: cyclophosphamide, mycophenolate mofetil, azathioprine
- Hydroxychloroquine: dùng lâu dài để giảm hoạt tính bệnh và phòng tái phát
- Rituximab: được cân nhắc ở các trường hợp kháng trị hoặc nặng
Các thuốc cần theo dõi tác dụng phụ chặt chẽ: suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng cơ hội, tổn thương gan – thận.
2. Điều trị hỗ trợ và chăm sóc
- Liệu pháp oxy: cho bệnh nhân khó thở, giảm oxy máu
- Thông khí cơ học: trong suy hô hấp cấp
- Kháng sinh: nếu có dấu hiệu bội nhiễm
- Điều trị tăng áp phổi: sử dụng sildenafil, bosentan, epoprostenol tùy trường hợp
3. Theo dõi và phòng ngừa
Quản lý lâu dài là rất quan trọng:
- Tái khám định kỳ: xét nghiệm chức năng hô hấp, đo khí máu, siêu âm tim
- Tiêm ngừa cúm và phế cầu khuẩn
- Tránh tiếp xúc khói bụi, ô nhiễm không khí và thuốc lá
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng phụ thuộc vào loại tổn thương phổi, khả năng đáp ứng điều trị và mức độ kiểm soát lupus toàn thân.
Biến chứng nguy hiểm bao gồm:
- Suy hô hấp cấp
- Nhiễm trùng cơ hội
- Xơ hóa phổi không hồi phục
- Tử vong nếu xuất huyết phế nang không được kiểm soát
Điều trị sớm và đúng hướng giúp giảm nguy cơ tàn phế và cải thiện chất lượng sống rõ rệt.
Lupus phổi ở trẻ em và phụ nữ mang thai
Ở trẻ em, tổn thương phổi thường tiến triển nặng hơn do đáp ứng miễn dịch khác biệt. Trong thai kỳ, lupus có thể bùng phát và ảnh hưởng đến thai nhi, gây sinh non hoặc thai chết lưu.
Quản lý lupus trong thai kỳ cần phối hợp chặt chẽ giữa chuyên khoa hô hấp, thấp khớp và sản khoa. Một số thuốc như hydroxychloroquine có thể sử dụng an toàn trong thai kỳ.
Kết luận
Lupus ban đỏ hệ thống ở phổi là một biến chứng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Việc phối hợp đa chuyên khoa, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hợp lý và theo dõi định kỳ đóng vai trò quyết định trong tiên lượng lâu dài.
Đừng bỏ qua các dấu hiệu bất thường ở hô hấp nếu bạn đang sống chung với lupus. Sự chủ động của người bệnh và sự hỗ trợ của bác sĩ chuyên khoa sẽ là chìa khóa để vượt qua căn bệnh phức tạp này.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Lupus phổi có nguy hiểm không?
Có. Một số thể tổn thương như xuất huyết phế nang hoặc tăng áp phổi có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
Điều trị lupus phổi có khỏi hẳn được không?
Không thể chữa khỏi hoàn toàn lupus, nhưng nếu điều trị đúng và duy trì lâu dài, tổn thương phổi có thể ổn định hoặc cải thiện đáng kể.
Làm sao phân biệt viêm phổi do lupus và do nhiễm trùng?
Cần nội soi phế quản, xét nghiệm BAL và đánh giá lâm sàng để phân biệt. Viêm phổi lupus không đáp ứng kháng sinh, nhưng đáp ứng corticoid.
Người bị lupus có nên tiêm vaccine viêm phổi?
Có. Tiêm ngừa viêm phổi và cúm được khuyến cáo để phòng ngừa biến chứng hô hấp.
Lupus có gây khó thở kéo dài không?
Có thể. Viêm phổi mạn tính, xơ phổi và tăng áp phổi trong lupus là nguyên nhân gây khó thở kéo dài.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.