Loạn sản phế quản phổi là một trong những biến chứng nghiêm trọng thường gặp ở trẻ sinh non, đặc biệt là những trẻ cần hỗ trợ hô hấp trong thời gian dài. Đây là một bệnh phổi mạn tính có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và chất lượng sống của trẻ về sau. Trong bài viết này, hãy cùng ThuVienBenh.com tìm hiểu sâu về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa loạn sản phế quản phổi một cách chi tiết và dễ hiểu.
Tổng quan về loạn sản phế quản phổi
Loạn sản phế quản phổi (Bronchopulmonary Dysplasia – BPD) là một tình trạng bệnh lý mạn tính của phổi, thường xảy ra ở trẻ sơ sinh thiếu tháng, đặc biệt là những trẻ phải thở máy và sử dụng oxy kéo dài sau sinh. Bệnh đặc trưng bởi tổn thương mô phổi và sự phát triển không bình thường của các phế nang, dẫn đến tình trạng trao đổi khí kém và suy hô hấp mạn tính.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc loạn sản phế quản phổi ở trẻ sinh non có trọng lượng
“Bé An – sinh non 27 tuần tuổi, phải thở máy hơn 3 tuần. Sau khi cai máy thở, bé bắt đầu khò khè kéo dài và cần thở oxy hỗ trợ. Bác sĩ chẩn đoán bé mắc loạn sản phế quản phổi. Hiện tại, bé đang được theo dõi sát tại khoa Hô hấp – Nhi Bệnh viện Nhi Trung ương.”
Nguyên nhân gây loạn sản phế quản phổi
Các nguyên nhân chủ yếu gây loạn sản phế quản phổi thường liên quan đến tổn thương phổi do các can thiệp y tế cần thiết để cứu sống trẻ sơ sinh, kết hợp với tình trạng phổi chưa hoàn thiện của trẻ sinh non:
- Phổi chưa phát triển hoàn chỉnh: Ở trẻ sinh non, các phế nang chưa hình thành đầy đủ, mô phổi còn mỏng manh nên rất dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với oxy nồng độ cao hoặc áp lực máy thở.
- Sử dụng thở máy và oxy kéo dài: Áp lực cơ học và độc tính của oxy có thể gây tổn thương lớp biểu mô phế nang, dẫn đến viêm và xơ hóa mô phổi.
- Nhiễm trùng phổi sớm: Nhiễm trùng hô hấp trong những ngày đầu sau sinh có thể làm nặng thêm quá trình viêm và tổn thương mô phổi.
- Yếu tố di truyền và môi trường: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố gen và môi trường, như hút thuốc lá thụ động, cũng làm tăng nguy cơ mắc loạn sản phổi ở trẻ.
Triệu chứng điển hình của loạn sản phế quản phổi
Các triệu chứng của loạn sản phế quản phổi có thể biểu hiện rõ ràng hoặc âm thầm tùy theo mức độ tổn thương phổi của trẻ. Dưới đây là các biểu hiện lâm sàng thường gặp:
- Thở nhanh, thở co lõm lồng ngực: Do khả năng trao đổi khí kém, trẻ phải tăng tần số thở và sử dụng các cơ hô hấp phụ.
- Khò khè kéo dài: Đường thở bị hẹp và tăng tiết dịch khiến trẻ dễ bị khò khè, đặc biệt khi có nhiễm trùng hô hấp kèm theo.
- Ngừng thở và tím tái: Một số trẻ có thể ngưng thở từng cơn, tím tái cần can thiệp cấp cứu.
- Phụ thuộc oxy dài ngày: Trẻ cần thở oxy hỗ trợ nhiều tuần sau sinh, đôi khi kéo dài đến vài tháng.
- Chậm tăng trưởng: Do nhu cầu năng lượng tăng cao nhưng lại ăn kém, trẻ thường chậm tăng cân, suy dinh dưỡng.
Chẩn đoán loạn sản phế quản phổi
Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng hô hấp của trẻ, đặc biệt lưu ý tiền sử sinh non, thời gian thở máy, thở oxy và các dấu hiệu như thở co kéo, tím tái, tiếng khò khè kéo dài.
Các cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán
Chụp X-quang phổi
Hình ảnh X-quang có thể cho thấy các đặc điểm như giãn phế nang, dày mô kẽ, vùng xơ hóa và khí phế thủng. Đây là phương tiện quan trọng giúp định hướng chẩn đoán.
CT scan ngực
Cho phép đánh giá chi tiết hơn tổn thương mô phổi, mức độ xơ hóa, vùng khí bị giữ lại hoặc không thông khí.
Xét nghiệm khí máu động mạch
Cho biết tình trạng oxy máu, CO₂ máu, tình trạng toan kiềm, giúp đánh giá chức năng hô hấp của trẻ.
Xét nghiệm viêm và nhiễm trùng
Kiểm tra CRP, bạch cầu, cấy máu để loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng hô hấp đi kèm hoặc làm nặng tình trạng loạn sản.
Điều trị loạn sản phế quản phổi như thế nào?
Hỗ trợ hô hấp và oxy
Mục tiêu là duy trì độ bão hòa oxy máu ổn định (SpO₂ từ 90–95%) mà không gây tổn thương thêm cho phổi:
- Thở oxy qua ống thông mũi
- Thở áp lực dương liên tục (CPAP)
- Thở máy không xâm lấn hoặc xâm lấn tùy mức độ
Thuốc điều trị
- Corticoid dạng hít hoặc uống: Giúp giảm viêm và cải thiện chức năng phổi.
- Thuốc giãn phế quản: Salbutamol, ipratropium giúp mở rộng đường thở.
- Vitamin A liều cao: Một số nghiên cứu cho thấy có hiệu quả hỗ trợ phát triển phổi.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm phù phổi nếu có biểu hiện suy tim hoặc ứ dịch phế nang.
Chăm sóc dinh dưỡng và phục hồi
Trẻ bị loạn sản phế quản phổi có nhu cầu năng lượng cao do phải thở nhiều hơn bình thường. Cần:
- Bổ sung calo đầy đủ qua sữa công thức tăng năng lượng hoặc bổ sung thêm chất béo
- Đảm bảo cung cấp đủ protein để phục hồi mô phổi
- Thực hiện vật lý trị liệu hô hấp để tăng hiệu quả hô hấp
Tiên lượng và biến chứng của loạn sản phế quản phổi
Tiên lượng của loạn sản phế quản phổi phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi, khả năng đáp ứng điều trị và chăm sóc toàn diện sau sinh. Nhiều trẻ có thể hồi phục dần theo thời gian nếu được điều trị và theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, không ít trường hợp gặp phải các biến chứng lâu dài.
Tiên lượng
- Phần lớn trẻ mắc loạn sản phổi mức độ nhẹ sẽ cải thiện sau 1 – 2 năm đầu đời.
- Trẻ mắc bệnh mức độ trung bình – nặng có thể cần hỗ trợ hô hấp kéo dài, nhập viện tái phát nhiều lần.
- Những trường hợp có tổn thương phổi nghiêm trọng cần theo dõi đến độ tuổi đi học và tuổi trưởng thành.
Các biến chứng thường gặp
- Hen phế quản: Do tăng phản ứng đường thở và xơ hóa phế nang, nguy cơ phát triển bệnh hen cao.
- Nhiễm trùng hô hấp tái phát: Đặc biệt là viêm phổi, viêm phế quản khi thay đổi thời tiết.
- Tăng áp động mạch phổi: Là biến chứng nặng có thể ảnh hưởng đến chức năng tim phải.
- Chậm phát triển thể chất: Trẻ bị hạn chế vận động và tiêu hao năng lượng nhiều do khó thở kéo dài.
Phòng ngừa loạn sản phế quản phổi
Khi mang thai
- Dự phòng sinh non: Theo dõi thai kỳ sát sao, điều trị dọa sinh non sớm bằng thuốc giữ thai nếu cần.
- Tiêm corticoid trưởng thành phổi: Dành cho mẹ có nguy cơ sinh non từ 24–34 tuần để kích thích phổi thai nhi phát triển sớm.
- Kiểm soát bệnh lý nền của mẹ: Tăng huyết áp, đái tháo đường, nhiễm trùng thai kỳ…
Sau sinh
- Giảm thời gian thở máy và sử dụng oxy: Ứng dụng các kỹ thuật hỗ trợ hô hấp ít xâm lấn như CPAP, HFNC.
- Dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo năng lượng và vi chất giúp phổi phục hồi tốt hơn.
- Phòng ngừa nhiễm trùng: Vệ sinh tay, hạn chế tiếp xúc người bệnh, tiêm phòng đầy đủ (RSV, cúm…)
- Theo dõi sát: Khám định kỳ tại cơ sở y tế có chuyên môn về hô hấp nhi để can thiệp sớm khi có bất thường.
Kết luận
Loạn sản phế quản phổi là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Việc chăm sóc toàn diện, theo dõi liên tục và hỗ trợ dinh dưỡng – hô hấp là chìa khóa giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu và phát triển khỏe mạnh về sau.
Cha mẹ và người chăm sóc cần hiểu rõ nguy cơ, dấu hiệu và cách phòng ngừa để giảm thiểu tối đa các hậu quả lâu dài do loạn sản phổi gây ra. Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia nhi khoa hô hấp khi nghi ngờ trẻ có biểu hiện bất thường về hô hấp kéo dài sau sinh non.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trẻ sinh non bao nhiêu tuần thì có nguy cơ loạn sản phế quản phổi cao nhất?
Trẻ sinh non trước 32 tuần tuổi thai, đặc biệt dưới 28 tuần, có nguy cơ mắc loạn sản phổi cao nhất, do phổi chưa trưởng thành và thường cần hỗ trợ hô hấp kéo dài.
2. Bệnh loạn sản phổi có thể điều trị khỏi hoàn toàn không?
Nếu ở mức độ nhẹ đến trung bình, trẻ có thể hồi phục dần theo thời gian và không còn triệu chứng sau vài năm. Trường hợp nặng có thể để lại di chứng hô hấp lâu dài.
3. Có thể phát hiện loạn sản phế quản phổi trước khi trẻ xuất viện không?
Có. Nếu trẻ cần thở oxy >28 ngày sau sinh hoặc gặp khó khăn khi cai máy thở, các bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ loạn sản phổi để can thiệp sớm.
4. Có cách nào phòng ngừa hoàn toàn bệnh loạn sản phế quản phổi không?
Không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ đáng kể bằng cách chăm sóc thai kỳ tốt, sinh đúng thời điểm và hỗ trợ hô hấp đúng kỹ thuật sau sinh.
5. Trẻ bị loạn sản phế quản phổi có nên tiêm phòng đầy đủ?
Chắc chắn có. Đặc biệt, nên tiêm phòng virus hợp bào hô hấp (RSV), cúm mùa và phế cầu khuẩn để giảm nguy cơ viêm phổi nặng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.