Loạn dưỡng cơ trương lực (Myotonic Dystrophy – DM) là một bệnh lý di truyền hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến cơ bắp mà còn tác động lên nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Đây là một dạng loạn dưỡng cơ tiến triển, nghĩa là tình trạng yếu cơ và các triệu chứng khác sẽ xấu đi theo thời gian, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Việc hiểu rõ về căn bệnh này, từ nguyên nhân di truyền, biểu hiện đa dạng đến các phương pháp chẩn đoán và quản lý, là rất quan trọng để người bệnh và gia đình có thể đối phó hiệu quả, cũng như giúp cộng đồng nâng cao nhận thức về một rối loạn phức tạp.

1. Loạn dưỡng cơ trương lực là gì?
Loạn dưỡng cơ trương lực (DM) là một trong những dạng loạn dưỡng cơ phổ biến nhất khởi phát ở người trưởng thành. Bệnh được đặc trưng bởi tình trạng tăng trương lực cơ (myotonia) – nghĩa là các cơ bị co cứng kéo dài và khó thư giãn sau khi co cơ tự chủ (ví dụ: khó thả tay ra khỏi nắm cửa), kèm theo yếu cơ và teo cơ tiến triển.
DM không chỉ giới hạn ở hệ cơ xương. Đây là một bệnh lý ảnh hưởng đa cơ quan, có thể tác động đến:
- Hệ thần kinh trung ương: Gây suy giảm nhận thức, mệt mỏi ban ngày, rối loạn giấc ngủ.
- Tim: Gây rối loạn nhịp tim và các vấn đề về dẫn truyền điện tim.
- Mắt: Gây đục thủy tinh thể sớm.
- Hệ tiêu hóa: Gây khó nuốt, táo bón, sỏi mật.
- Hệ nội tiết: Gây kháng insulin, tiểu đường, teo tinh hoàn ở nam giới.
Có hai loại chính của loạn dưỡng cơ trương lực:
- Loạn dưỡng cơ trương lực loại 1 (DM1 – Steinert’s Disease): Phổ biến hơn, do đột biến gen DMPK. Thường ảnh hưởng đến các cơ ở mặt, cổ, cẳng tay, cẳng chân. Có thể khởi phát ở tuổi nhỏ (bẩm sinh), thiếu niên hoặc trưởng thành.
- Loạn dưỡng cơ trương lực loại 2 (DM2): Do đột biến gen CNBP. Thường ít nghiêm trọng hơn DM1, ảnh hưởng chủ yếu đến các cơ gần trung tâm cơ thể như cổ, vai, hông.
2. Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh
Loạn dưỡng cơ trương lực là một bệnh di truyền. Cả DM1 và DM2 đều do sự lặp lại bất thường của một đoạn DNA trong gen.
- DM1: Do sự lặp lại quá mức của đoạn CTG trong gen DMPK trên nhiễm sắc thể số 19.
- DM2: Do sự lặp lại quá mức của đoạn CCTG trong gen CNBP (trước đây gọi là ZNF9) trên nhiễm sắc thể số 3.
Cơ chế bệnh sinh: Thay vì tạo ra protein bình thường, các đoạn lặp lại DNA bất thường này dẫn đến việc tạo ra một loại RNA “độc hại” (RNA toxicity). RNA độc hại này sau đó gây rối loạn chức năng của nhiều protein khác trong tế bào, ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ, tim, não và các cơ quan khác.
Đặc điểm di truyền: Cả DM1 và DM2 đều được di truyền theo kiểu gen trội trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là chỉ cần nhận một bản sao gen bị lỗi từ cha hoặc mẹ là đủ để mắc bệnh.
- Hiện tượng tiên đoán (anticipation): Một đặc điểm đáng chú ý của DM1 là hiện tượng tiên đoán. Số lượng đoạn lặp lại DNA có xu hướng tăng lên qua các thế hệ, đặc biệt khi truyền từ mẹ sang con. Số lượng đoạn lặp càng nhiều thì bệnh càng khởi phát sớm hơn và có xu hướng nặng hơn. Đây là lý do tại sao các thế hệ sau có thể mắc bệnh với biểu hiện nặng hơn so với cha mẹ.
3. Triệu chứng nhận biết loạn dưỡng cơ trương lực
Triệu chứng của DM rất đa dạng, từ thể nhẹ chỉ biểu hiện đục thủy tinh thể đến thể nặng gây suy hô hấp từ sơ sinh.
3.1. Triệu chứng cơ xương khớp
- Tăng trương lực cơ (Myotonia): Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Người bệnh khó thư giãn cơ sau khi co cứng. Ví dụ:
- Khó mở nắm đấm tay sau khi nắm chặt.
- Khó thả tay ra khỏi vật sau khi cầm nắm.
- Khó nuốt sau khi nhai.
- Tình trạng này thường nặng hơn khi trời lạnh hoặc sau khi nghỉ ngơi, và cải thiện sau khi vận động lặp lại.
- Yếu cơ và teo cơ tiến triển:
- DM1: Thường ảnh hưởng đến các cơ ở mặt (gây khuôn mặt vô cảm, sụp mí mắt), cổ (khó ngẩng đầu), bàn tay, cẳng chân (khó nâng bàn chân, dễ vấp ngã).
- DM2: Thường ảnh hưởng đến các cơ gần trung tâm cơ thể như cổ, vai, hông, khuỷu tay.
- Đau cơ: Phổ biến, đặc biệt trong DM2.
3.2. Triệu chứng ngoài cơ bắp (Đa cơ quan)
- Tim mạch:
- Rối loạn dẫn truyền tim: Phổ biến và có thể nguy hiểm tính mạng, bao gồm nhịp tim chậm, block tim. Có thể không có triệu chứng nhưng dễ gây đột tử.
- Rối loạn nhịp tim khác.
- Hệ thần kinh trung ương:
- Mệt mỏi ban ngày quá mức (hypersomnia): Là một triệu chứng rất phổ biến và ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống.
- Suy giảm nhận thức: Ảnh hưởng đến khả năng tập trung, trí nhớ, chức năng điều hành, có thể thấy rõ ở thể bẩm sinh (chậm phát triển trí tuệ).
- Rối loạn hành vi, lo âu, trầm cảm.
- Ngưng thở khi ngủ.
- Mắt:
- Đục thủy tinh thể sớm: Thường xuất hiện trước 50 tuổi.
- Sụp mí mắt (do yếu cơ mắt).
- Hệ tiêu hóa:
- Khó nuốt (dysphagia), dễ sặc.
- Táo bón, tiêu chảy.
- Rối loạn vận động đường tiêu hóa (pseudo-obstruction).
- Sỏi mật.
- Hệ nội tiết:
- Kháng insulin, tiểu đường type 2.
- Teo tinh hoàn, vô sinh ở nam giới.
- Rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ sảy thai, sinh non ở nữ giới.
- Hô hấp: Yếu cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn) gây khó thở, suy hô hấp, viêm phổi hít (do nuốt khó).
3.3. Các thể lâm sàng theo tuổi khởi phát
- Thể bẩm sinh: Xuất hiện từ khi sinh ra. Triệu chứng rất nặng: giảm trương lực cơ toàn thân, khó thở, khó bú, bàn chân khoèo, chậm phát triển, suy giảm trí tuệ. Tỷ lệ tử vong cao ở trẻ sơ sinh do suy hô hấp.
- Thể khởi phát ở trẻ em/thanh thiếu niên: Yếu cơ tiến triển, khó học tập, các vấn đề về hành vi, đục thủy tinh thể, tăng trương lực cơ.
- Thể cổ điển: Khởi phát ở tuổi 20-30. Biểu hiện yếu cơ mặt, sụp mí, tăng trương lực cơ, đục thủy tinh thể, các vấn đề về tim, nội tiết.
- Thể nhẹ: Khởi phát muộn, chỉ có đục thủy tinh thể hoặc tăng trương lực cơ nhẹ.
4. Chẩn đoán loạn dưỡng cơ trương lực
Chẩn đoán loạn dưỡng cơ trương lực dựa trên triệu chứng lâm sàng, tiền sử gia đình và quan trọng nhất là xét nghiệm gen để xác định đột biến DNA.
4.1. Khám lâm sàng và tiền sử
- Quan sát đặc điểm: Bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu như khuôn mặt vô cảm, sụp mí, teo cơ.
- Test tăng trương lực cơ: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân nắm chặt tay rồi mở nhanh ra, hoặc dùng búa phản xạ gõ nhẹ vào cơ ngón cái (cơ ô mô cái) để quan sát sự thư giãn chậm của cơ.
- Khai thác tiền sử bệnh: Hỏi về các triệu chứng yếu cơ, khó thư giãn cơ, các vấn đề về tim, mắt, tiêu hóa, mệt mỏi.
- Tiền sử gia đình: Rất quan trọng do bệnh có tính di truyền.
4.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng
a. Xét nghiệm gen (DNA testing): Tiêu chuẩn vàng
- Đây là phương pháp chẩn đoán xác định. Xét nghiệm DNA (thường từ mẫu máu) sẽ tìm kiếm sự lặp lại bất thường của đoạn CTG (DM1) hoặc CCTG (DM2).
- Kết quả xét nghiệm gen giúp xác định loại DM, mức độ lặp lại (giúp dự đoán mức độ nặng và tuổi khởi phát), và tư vấn di truyền cho gia đình.
b. Đo điện cơ (Electromyography – EMG):
- Giúp xác nhận có tăng trương lực cơ về mặt điện học. EMG sẽ ghi lại hoạt động điện bất thường của cơ khi thư giãn sau khi co cơ. Âm thanh đặc trưng của hiện tượng này thường được ví như tiếng “máy bay bổ nhào”.
- EMG cũng giúp đánh giá mức độ yếu cơ và loại trừ các bệnh thần kinh cơ khác.
c. Điện tâm đồ (ECG) và Siêu âm tim:
- Rất quan trọng để sàng lọc và theo dõi các vấn đề về tim mạch, đặc biệt là rối loạn dẫn truyền tim, vốn có thể gây nguy hiểm tính mạng.
- Có thể cần Holter ECG để theo dõi nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ.
d. Các xét nghiệm khác:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra đường huyết (HbA1c), chức năng gan, thận, CK (có thể tăng nhẹ).
- Đo chức năng hô hấp: Đánh giá sức cơ hô hấp, đặc biệt nếu có khó thở hoặc ngưng thở khi ngủ.
- Thăm khám mắt: Để phát hiện đục thủy tinh thể.
5. Điều trị và quản lý loạn dưỡng cơ trương lực: Đa chuyên khoa và triệu chứng
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu để chữa khỏi hoặc làm chậm tiến trình của loạn dưỡng cơ trương lực. Việc điều trị tập trung vào quản lý triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do tính chất đa cơ quan, bệnh nhân cần được quản lý bởi một đội ngũ đa chuyên khoa.
5.1. Điều trị tăng trương lực cơ (Myotonia)
- Thuốc:
- Mexiletine: Là thuốc thường được sử dụng để giảm tăng trương lực cơ.
- Procainamide, Phenytoin, Carbamazepine: Cũng có thể được dùng.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, vận động giúp cải thiện độ linh hoạt của cơ.
- Biện pháp hỗ trợ: Chườm ấm, massage có thể giúp giảm co cứng.
5.2. Điều trị yếu cơ
- Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu: Giúp duy trì sức mạnh cơ bắp còn lại, ngăn ngừa teo cơ và co rút khớp, cải thiện chức năng vận động.
- Dụng cụ hỗ trợ: Nẹp chỉnh hình (cho bàn chân rũ), gậy, khung tập đi, xe lăn có thể cần thiết khi yếu cơ tiến triển.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật chỉnh hình có thể được xem xét cho các trường hợp co rút nghiêm trọng.
5.3. Quản lý các vấn đề tim mạch (quan trọng nhất)
- Theo dõi ECG định kỳ: Bất kể có triệu chứng hay không, bệnh nhân DM1 cần được kiểm tra ECG thường xuyên (hàng năm hoặc theo chỉ định bác sĩ) để phát hiện sớm rối loạn dẫn truyền tim.
- Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Được chỉ định cho bệnh nhân có block tim hoặc các rối loạn dẫn truyền nghiêm trọng để ngăn ngừa đột tử.
- Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim hoặc suy tim: Nếu cần.
5.4. Quản lý các vấn đề hô hấp
- Theo dõi chức năng hô hấp: Đo chức năng hô hấp định kỳ.
- Hỗ trợ hô hấp: Máy thở không xâm lấn (CPAP/BiPAP) vào ban đêm nếu có ngưng thở khi ngủ hoặc suy hô hấp ban đêm.
- Vật lý trị liệu hô hấp: Giúp tăng cường sức cơ hô hấp, làm sạch đờm.
- Tiêm vắc xin cúm và phế cầu: Để phòng ngừa nhiễm trùng hô hấp.
5.5. Quản lý các triệu chứng khác
- Mệt mỏi ban ngày: Có thể dùng thuốc kích thích như Modafinil hoặc Methylphenidate.
- Đục thủy tinh thể: Phẫu thuật thay thủy tinh thể.
- Khó nuốt: Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ sẽ hướng dẫn các kỹ thuật nuốt an toàn, điều chỉnh kết cấu thức ăn. Có thể cần đặt ống thông dạ dày (PEG) nếu nuốt quá khó.
- Rối loạn tiêu hóa: Dùng thuốc nhuận tràng, thuốc chống táo bón, hoặc điều chỉnh chế độ ăn.
- Tiểu đường: Quản lý bằng chế độ ăn, thuốc tiểu đường.
- Các vấn đề thần kinh nhận thức/hành vi: Can thiệp tâm lý, giáo dục đặc biệt, tư vấn.
- Rối loạn cương dương/vô sinh: Tư vấn về các lựa chọn.
6. Tiên lượng và biến chứng của loạn dưỡng cơ trương lực
Tiên lượng của loạn dưỡng cơ trương lực rất khác nhau tùy thuộc vào loại DM, mức độ lặp lại của gen, tuổi khởi phát và mức độ ảnh hưởng đa cơ quan.
6.1. Tiên lượng
- Thể bẩm sinh: Có tiên lượng nặng nhất, tỷ lệ tử vong cao ở trẻ sơ sinh do suy hô hấp và khó bú. Những trẻ sống sót thường có chậm phát triển trí tuệ và di chứng nặng.
- Thể cổ điển và thể thiếu niên: Bệnh tiến triển dần dần, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tuổi thọ. Nguyên nhân tử vong chính thường là biến chứng tim mạch và hô hấp.
- Thể nhẹ: Tiên lượng tốt hơn, có thể có tuổi thọ bình thường nhưng vẫn cần theo dõi các biến chứng tiềm ẩn.
6.2. Biến chứng
- Suy hô hấp: Do yếu cơ hô hấp, khó nuốt gây viêm phổi hít, hoặc ngưng thở khi ngủ. Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở thể bẩm sinh và một nguyên nhân quan trọng ở các thể khác.
- Biến chứng tim mạch: Rối loạn dẫn truyền tim (block tim) có thể gây đột tử. Bệnh cơ tim (cardiomyopathy) cũng có thể xảy ra.
- Tàn tật vận động: Yếu cơ tiến triển dẫn đến mất khả năng đi lại, sinh hoạt, cần xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ.
- Suy giảm nhận thức: Đặc biệt ở thể bẩm sinh và khởi phát sớm, ảnh hưởng đến khả năng học tập, làm việc, giao tiếp.
- Các biến chứng khác: Đục thủy tinh thể gây giảm thị lực, tiểu đường, táo bón nặng, sỏi mật, các vấn đề về sinh sản.
7. Phòng ngừa và quản lý lâu dài loạn dưỡng cơ trương lực
Do là bệnh di truyền, không có cách nào để phòng ngừa sự xuất hiện của đột biến gen. Tuy nhiên, việc quản lý và phòng ngừa biến chứng là cực kỳ quan trọng.
7.1. Tư vấn và xét nghiệm di truyền
- Đối với các gia đình có tiền sử DM: Việc tư vấn di truyền trước khi kết hôn hoặc mang thai là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ truyền bệnh cho thế hệ sau.
- Xét nghiệm gen trước sinh: Có thể được thực hiện để chẩn đoán DM ở thai nhi nếu cha/mẹ là người mang gen bệnh.
7.2. Quản lý đa chuyên khoa và theo dõi định kỳ
- Đội ngũ y tế: Bệnh nhân cần được quản lý bởi một đội ngũ đa chuyên khoa: bác sĩ thần kinh, tim mạch, phổi, mắt, nội tiết, tiêu hóa, phục hồi chức năng, chuyên gia di truyền.
- Theo dõi tim mạch định kỳ: Rất quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp rối loạn dẫn truyền tim.
- Theo dõi hô hấp: Đo chức năng hô hấp, đánh giá ngưng thở khi ngủ.
- Kiểm tra mắt: Sàng lọc đục thủy tinh thể.
- Xét nghiệm đường huyết: Sàng lọc tiểu đường.
- Tái khám định kỳ: Theo lịch của bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị và phát hiện biến chứng kịp thời.
7.3. Phục hồi chức năng và hỗ trợ
- Vật lý trị liệu: Duy trì các bài tập đã hướng dẫn, sử dụng dụng cụ hỗ trợ.
- Dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn đủ chất, xử lý vấn đề khó nuốt.
- Hỗ trợ tâm lý: Cả người bệnh và gia đình đều cần được hỗ trợ để đối phó với những thách thức của bệnh.
- Giáo dục bản thân: Người bệnh và gia đình nên tìm hiểu càng nhiều càng tốt về DM để chủ động hơn trong việc quản lý và xử trí các tình huống.
- Nhóm hỗ trợ: Tham gia các nhóm hỗ trợ cho người mắc loạn dưỡng cơ để chia sẻ kinh nghiệm và nhận sự đồng cảm.
7.4. Lối sống
- Tránh các yếu tố làm nặng thêm triệu chứng: Nhiệt độ lạnh có thể làm tăng trương lực cơ. Tránh hoạt động quá sức có thể làm tăng yếu cơ và mệt mỏi.
- Quản lý giấc ngủ: Điều trị ngưng thở khi ngủ và mệt mỏi ban ngày để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Kết luận
Loạn dưỡng cơ trương lực (DM) là một bệnh lý di truyền phức tạp, không chỉ gây yếu cơ và tăng trương lực cơ mà còn ảnh hưởng đến tim, não, mắt, tiêu hóa và hệ nội tiết. Với tính chất tiến triển và khả năng gây biến chứng nguy hiểm (đặc biệt là biến chứng tim mạch và hô hấp), DM đòi hỏi sự quản lý toàn diện và lâu dài.
Mặc dù chưa có cách chữa trị triệt để, việc chẩn đoán sớm bằng xét nghiệm gen, cùng với phác đồ điều trị triệu chứng đa chuyên khoa (thuốc, phục hồi chức năng, can thiệp tim mạch) có thể giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Tư vấn di truyền và quản lý lâu dài là chìa khóa để hỗ trợ người bệnh và gia đình vượt qua những thách thức mà loạn dưỡng cơ trương lực mang lại.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.