Lao hạch: Dấu hiệu cảnh báo âm thầm của bệnh lao ngoài phổi

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Lao hạch là một trong những thể lao ngoài phổi phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em, người suy giảm miễn dịch và cư dân ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Dù không có tính lây truyền mạnh như lao phổi, nhưng lao hạch lại diễn tiến âm thầm, dễ bị bỏ qua, gây ra nhiều biến chứng nếu không điều trị kịp thời. Vậy lao hạch là gì, có nguy hiểm không, và điều trị như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu, dễ hiểu về căn bệnh này.

Lao hạch là gì?

Lao hạch là tình trạng viêm nhiễm các hạch bạch huyết do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) gây ra. Đây là thể lao ngoài phổi thường gặp nhất, chiếm khoảng 30-50% các trường hợp lao ngoài phổi theo thống kê của WHO.

Lao hạch thường gặp ở đâu?

  • Hạch cổ (chiếm tỷ lệ cao nhất, đặc biệt là vùng cổ bên)
  • Hạch nách
  • Hạch bẹn
  • Hạch trung thất hoặc ổ bụng (ít gặp hơn)

Lao hạch có lây không?

Lao hạch không lây trực tiếp từ người sang người như lao phổi. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân do bệnh nhân có ổ lao phổi kèm theo, nguy cơ lây nhiễm vẫn có. Do đó, việc kiểm tra toàn diện là cần thiết.

Nguyên nhân gây lao hạch

Lao hạch chủ yếu gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, lây qua đường hô hấp và sau đó di chuyển theo máu hoặc bạch huyết đến các hạch bạch huyết.

Các con đường lây nhiễm đến hạch

  • Lan truyền từ ổ lao phổi: Vi khuẩn đi từ phổi qua đường máu đến hạch cổ hoặc trung thất.
  • Xâm nhập trực tiếp từ cơ quan lân cận: Trong trường hợp có lao màng phổi, lao màng bụng.
  • Tái hoạt động từ ổ lao tiềm ẩn: Ở người suy giảm miễn dịch.
Xem thêm:  Hội chứng Carcinoid: Tổng quan, triệu chứng và nguyên nhân

Yếu tố nguy cơ

  • Trẻ em, đặc biệt chưa tiêm vaccine BCG
  • Người nhiễm HIV/AIDS
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu (do ung thư, đái tháo đường, thuốc ức chế miễn dịch…)
  • Người sống trong điều kiện đông đúc, vệ sinh kém

“Khoảng 10-15% bệnh nhân lao ngoài phổi có biểu hiện chính là lao hạch cổ” – PGS.TS Nguyễn Văn Kính, Nguyên Giám đốc Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương.

Triệu chứng lao hạch

Lao hạch thường không biểu hiện rầm rộ trong giai đoạn đầu. Người bệnh có thể chỉ thấy hạch sưng nhẹ và không đau. Tuy nhiên, các dấu hiệu sẽ trở nên rõ ràng hơn theo thời gian.

Dấu hiệu tại vùng hạch

  • Hạch sưng to: Thường ở vùng cổ bên, kích thước từ 1-3cm, có thể thành từng chùm.
  • Mềm hoặc chắc, không đau (ở giai đoạn đầu).
  • Di động lúc đầu nhưng về sau có thể dính vào mô xung quanh.
  • Da vùng hạch đỏ, mỏng: Khi hạch hóa mủ có thể vỡ ra da, tạo thành lỗ rò kéo dài (lao hạch hoại tử).

Triệu chứng toàn thân

  • Sốt nhẹ về chiều
  • Vã mồ hôi đêm
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi, ăn uống kém

Hình ảnh thực tế

Triệu chứng lao hạch

Hạch sưng đỏ vỡ mủ

Phân biệt lao hạch với các bệnh lý khác

Lao hạch cần được chẩn đoán phân biệt với nhiều nguyên nhân gây sưng hạch khác để tránh điều trị sai hướng.

Bệnh lý Đặc điểm Khác biệt chính
Viêm hạch cấp Hạch sưng nhanh, đau rõ, kèm sốt cao, phản ứng viêm cấp Đáp ứng tốt với kháng sinh phổ rộng
U lympho ác tính Hạch to nhanh, chắc, không đau, không hóa mủ Thường kèm hạch nhiều nơi, sụt cân nhanh, sinh thiết có tế bào ác tính
Ung thư di căn hạch Hạch rắn, không di động, có thể loét da Tiền sử ung thư, có khối u nguyên phát
Sốt mò, sốt xuất huyết Dengue Hạch sưng kèm ban da, sốt cao, xuất huyết Bệnh lý cấp tính, xét nghiệm đặc hiệu

Vai trò của sinh thiết hạch

Sinh thiết hạch là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán xác định lao hạch. Kết quả giải phẫu bệnh thường cho thấy hình ảnh hoại tử bã đậu điển hình.

Chẩn đoán lao hạch

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ dựa vào các biểu hiện điển hình như hạch sưng to không đau, tiến triển chậm, kèm theo triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, sụt cân. Tuy nhiên, vì triệu chứng không đặc hiệu nên cần kết hợp thêm các xét nghiệm để chẩn đoán xác định.

Các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết

  • Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin): Đa số bệnh nhân lao hạch có phản ứng dương tính mạnh với tuberculin.
  • Xét nghiệm Interferon Gamma Release Assays (IGRAs): Cho kết quả chính xác hơn trong phân biệt lao tiềm ẩn và lao hoạt động.
  • Siêu âm hạch: Đánh giá kích thước, cấu trúc bên trong, có hoại tử hay không.
  • Chụp X-quang phổi: Phát hiện ổ lao phổi kèm theo (nếu có).
  • Sinh thiết hạch: Là tiêu chuẩn vàng, giúp xác định hoại tử bã đậu và phát hiện vi khuẩn lao.
  • Nhuộm AFB và PCR lao: Tìm trực tiếp vi khuẩn lao trong dịch hút hạch hoặc mô sinh thiết.
Xem thêm:  Bệnh Phenylketon niệu (PKU): Căn bệnh di truyền nguy hiểm cần phát hiện sớm

Điều trị lao hạch

Nguyên tắc điều trị

Lao hạch là bệnh lao, do đó phác đồ điều trị tương tự như lao phổi, sử dụng thuốc kháng lao theo chương trình của Bộ Y tế và WHO. Tuyệt đối không tự ý điều trị bằng kháng sinh thông thường.

Phác đồ điều trị chuẩn (6 tháng)

Theo hướng dẫn của Chương trình chống lao Quốc gia Việt Nam:

  • Giai đoạn tấn công (2 tháng): 4 thuốc: Isoniazid (H) + Rifampicin (R) + Pyrazinamide (Z) + Ethambutol (E)
  • Giai đoạn duy trì (4 tháng): 2 thuốc: Isoniazid (H) + Rifampicin (R)

Phác đồ có thể điều chỉnh nếu bệnh nhân kháng thuốc hoặc có bệnh nền đặc biệt (HIV, suy gan…).

Điều trị hỗ trợ

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm khi cần thiết
  • Chăm sóc da vùng hạch nếu có lỗ rò
  • Phẫu thuật dẫn lưu mủ trong một số trường hợp hạch hóa mủ lớn, không đáp ứng điều trị nội khoa

“Khoảng 90% bệnh nhân lao hạch sẽ hồi phục hoàn toàn nếu tuân thủ đúng phác đồ điều trị trong 6 tháng” – Bộ Y tế Việt Nam.

Biến chứng của lao hạch

Nếu không được điều trị kịp thời, lao hạch có thể gây ra nhiều biến chứng khó lường:

  • Hạch hoại tử hóa mủ, vỡ ra da: Gây chảy dịch lâu ngày, tạo lỗ rò dai dẳng, để lại sẹo xấu
  • Lây lan sang các hạch khác: Đặc biệt là trung thất, bụng gây biến chứng chèn ép hoặc lao màng bụng
  • Vôi hóa hạch: Làm giảm chức năng miễn dịch khu trú của cơ thể
  • Kháng thuốc lao: Do điều trị không đúng cách hoặc ngưng thuốc giữa chừng

Phòng ngừa lao hạch

Tiêm phòng BCG

BCG là vaccine phòng lao được tiêm cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh. Đây là biện pháp hiệu quả nhất để phòng lao hạch ở trẻ nhỏ. Theo thống kê, BCG giúp giảm 70–80% nguy cơ mắc lao nặng ở trẻ.

Phát hiện và điều trị sớm lao phổi

Vì lao hạch có thể là hậu quả từ ổ lao phổi, nên việc phát hiện và điều trị kịp thời các ca lao phổi trong cộng đồng là cách gián tiếp ngăn ngừa lao hạch.

Thực hiện lối sống lành mạnh

  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch
  • Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người

Kết luận

Lao hạch là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị. Việc hiểu rõ các dấu hiệu, nguyên nhân và nguy cơ sẽ giúp người dân chủ động hơn trong việc phòng tránh và bảo vệ sức khỏe. Đừng xem nhẹ những hạch sưng kéo dài – đó có thể là dấu hiệu đầu tiên của lao hạch đang âm thầm tiến triển.

Hành động ngay hôm nay

Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện sưng hạch kéo dài không rõ nguyên nhân, hãy đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa lao để được thăm khám, xét nghiệm và điều trị kịp thời. Đừng để bệnh âm thầm phá hủy sức khỏe của bạn!

Xem thêm:  Ung thư tuyến giáp không biệt hóa là gì?

FAQ – Câu hỏi thường gặp về lao hạch

Lao hạch có nguy hiểm không?

Có. Nếu không điều trị, lao hạch có thể gây biến chứng như vỡ mủ, rò mạn tính, lan sang hạch khác hoặc kháng thuốc lao.

Lao hạch có cần cách ly không?

Thông thường không cần cách ly, trừ khi bệnh nhân có đồng thời lao phổi đang hoạt động.

Lao hạch điều trị trong bao lâu?

Thời gian điều trị tiêu chuẩn là 6 tháng. Một số ca phức tạp hoặc tái phát có thể cần kéo dài đến 9 tháng.

Lao hạch có tái phát không?

Có thể, nếu điều trị không đúng cách hoặc hệ miễn dịch suy yếu.

Lao hạch có ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường không?

Trong giai đoạn điều trị, người bệnh vẫn có thể làm việc và sinh hoạt bình thường nếu sức khỏe cho phép và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0