Lách to không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang đối mặt với một vấn đề y khoa tiềm ẩn. Dù thường bị bỏ qua vì ít triệu chứng rõ ràng, nhưng lách to có thể là biểu hiện của những rối loạn nghiêm trọng như nhiễm trùng, bệnh huyết học hoặc tổn thương gan. Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về lách to từ định nghĩa đến nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và phương pháp điều trị hiện đại nhất.
Lách là gì và vai trò của lách trong cơ thể?
Lách là một cơ quan nằm ở phía trên bên trái của bụng, sau dạ dày và dưới cơ hoành. Với trọng lượng khoảng 150–200g ở người trưởng thành khỏe mạnh, lách đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và tuần hoàn máu.
Chức năng chính của lách bao gồm:
- Lọc máu: Lách loại bỏ các tế bào hồng cầu già hoặc bị hư hại, giúp duy trì chất lượng máu.
- Sản xuất tế bào miễn dịch: Lách tạo ra các lymphocyte giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
- Dự trữ tiểu cầu và hồng cầu: Khi cần thiết (như mất máu), lách có thể cung cấp tế bào máu dự trữ.
Khi lách phải làm việc quá mức, bị nhiễm khuẩn hay chịu ảnh hưởng từ các bệnh lý khác, nó có thể sưng to ra và gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Lách to là gì?
Lách to (splenomegaly) là tình trạng cơ quan này gia tăng kích thước vượt mức bình thường. Ở người bình thường, lách thường không sờ thấy qua da. Khi lách sưng to, bác sĩ có thể sờ thấy nó dưới khung sườn trái, hoặc phát hiện qua siêu âm.
Các mức độ của lách to:
- Lách to nhẹ: Sờ thấy bờ dưới lách dưới bờ sườn trái khoảng 2–3 cm.
- Lách to vừa: Lách sờ thấy dưới bờ sườn 4–8 cm, nhưng chưa vượt qua đường giữa bụng.
- Lách to nặng: Lách lớn vượt quá đường giữa bụng hoặc xuống tới hố chậu trái.
Lách to không phải lúc nào cũng gây triệu chứng rõ ràng, nhưng đây là dấu hiệu y khoa quan trọng cần được kiểm tra và xác định nguyên nhân.
Nguyên nhân gây lách to
Lách có thể sưng to do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng cho đến bệnh ung thư máu. Việc xác định nguyên nhân chính xác là yếu tố then chốt để lựa chọn hướng điều trị phù hợp.
1. Nguyên nhân nhiễm trùng
- Sốt rét: Đây là nguyên nhân hàng đầu tại các vùng lưu hành dịch, đặc biệt là ở miền núi Việt Nam.
- Viêm gan virus: Virus viêm gan B và C có thể làm tổn thương gan và gián tiếp khiến lách to.
- Viêm nội tâm mạc, lao, nhiễm trùng huyết: Các nhiễm trùng hệ thống làm tăng hoạt động miễn dịch của lách, gây phì đại.
2. Nguyên nhân huyết học
- Bệnh bạch cầu cấp và mạn: Các bệnh ung thư máu thường gây lách to kèm theo giảm tế bào máu.
- Lymphoma: Ung thư hạch bạch huyết có thể lan tới lách.
- Thalassemia: Rối loạn tổng hợp hemoglobin khiến lách hoạt động quá mức để loại bỏ tế bào bất thường.
3. Bệnh gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Trong các bệnh như xơ gan, máu từ hệ tiêu hóa chảy về gan bị cản trở, gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Hệ quả là máu bị ứ lại tại lách, làm lách to ra theo thời gian.
4. Bệnh tự miễn
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Gây phá hủy tế bào máu và kích hoạt lách.
- Viêm khớp dạng thấp: Trường hợp Felty syndrome có biểu hiện lách to rõ rệt.
5. Các nguyên nhân khác
- Bệnh dự trữ lysosome (Gaucher, Niemann-Pick…)
- Thuyên tắc tĩnh mạch lách hoặc u mạch máu tại lách
- Do tác dụng phụ của một số thuốc
Triệu chứng của lách to
Nhiều trường hợp lách to được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ, vì triệu chứng thường không điển hình ở giai đoạn sớm.
Triệu chứng cơ năng
- Đau tức hoặc cảm giác nặng vùng hạ sườn trái, lan ra sau lưng hoặc vai trái.
- Chán ăn, đầy bụng sau khi ăn ít – do lách chèn ép dạ dày.
- Mệt mỏi, suy nhược nếu kèm thiếu máu.
Triệu chứng thực thể và cận lâm sàng
- Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể sờ thấy lách dưới bờ sườn trái khi người bệnh nằm ngửa.
- Siêu âm bụng: Phương pháp không xâm lấn xác định kích thước lách chính xác.
- CT-scan ổ bụng: Đánh giá tổn thương cấu trúc bên trong lách.
Biến chứng nguy hiểm của lách to
Nếu không được điều trị hoặc theo dõi kỹ, lách to có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tính mạng.
- Vỡ lách: Đây là biến chứng cấp tính, có thể xảy ra ngay cả khi chấn thương nhẹ. Người bệnh có thể sốc mất máu nặng.
- Giảm tế bào máu: Lách to có thể “giữ lại” quá nhiều hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu, gây thiếu máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng/chảy máu.
- Giảm khả năng miễn dịch: Do tế bào bạch cầu bị phá hủy hoặc dự trữ quá mức.
Chẩn đoán bệnh lách to
Để xác định chính xác tình trạng lách to và nguyên nhân gây ra, bác sĩ sẽ tiến hành các bước thăm khám và chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.
Thăm khám lâm sàng
- Khám bụng để xác định lách có thể sờ thấy dưới bờ sườn trái hay không.
- Đánh giá các triệu chứng đi kèm như sốt, sụt cân, vàng da, gan to hoặc hạch to.
Các cận lâm sàng cần thiết
- Công thức máu: Kiểm tra tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Siêu âm ổ bụng: Phát hiện kích thước lách và đánh giá các cơ quan lân cận như gan, hạch ổ bụng.
- CT-scan hoặc MRI bụng: Xác định hình thái bất thường hoặc khối u trong lách.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Tìm virus (EBV, CMV, viêm gan), ký sinh trùng sốt rét.
- Sinh thiết tủy xương: Trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý huyết học ác tính.
Điều trị lách to như thế nào?
Việc điều trị lách to phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh. Mục tiêu điều trị là giảm kích thước lách, ngăn ngừa biến chứng và điều trị bệnh nền.
Điều trị nguyên nhân gốc
- Nhiễm trùng: Dùng kháng sinh, thuốc kháng virus, điều trị sốt rét… tùy nguyên nhân.
- Bệnh huyết học: Hóa trị, thuốc ức chế miễn dịch hoặc ghép tủy xương nếu cần thiết.
- Xơ gan: Điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa và kiểm soát biến chứng.
Khi nào cần cắt lách?
Cắt lách là biện pháp cuối cùng được áp dụng trong các trường hợp:
- Lách to gây đau nhiều, ảnh hưởng sinh hoạt hoặc nguy cơ vỡ lách cao.
- Giảm tế bào máu nghiêm trọng và không đáp ứng điều trị nội khoa.
- Bệnh lý huyết học cần loại bỏ lách để điều trị triệt để.
Sau cắt lách, người bệnh cần tiêm ngừa phế cầu, Hib và meningococcus đầy đủ, do mất đi một phần miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
Lách to ở trẻ em
Lách to ở trẻ em là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là trong nhóm bệnh huyết học bẩm sinh và nhiễm trùng mạn tính.
- Nguyên nhân phổ biến: Thalassemia, sốt rét, viêm gan virus, bệnh dự trữ (Gaucher), nhiễm CMV hoặc EBV.
- Triệu chứng: Trẻ bụng to, ăn uống kém, chậm lớn, dễ nhiễm trùng.
- Chẩn đoán: Siêu âm ổ bụng, công thức máu, điện di huyết sắc tố, xét nghiệm virus.
- Điều trị: Điều trị nguyên nhân kết hợp theo dõi tăng trưởng, dinh dưỡng và tiêm ngừa đầy đủ.
Câu chuyện thực tế: Phát hiện lách to nhờ đi khám định kỳ
“Chị Mai (36 tuổi, Hà Nội) chia sẻ rằng chị thường xuyên cảm thấy tức bụng bên trái, nhất là sau bữa ăn. Sau khi đi siêu âm ổ bụng tại một phòng khám, bác sĩ phát hiện lách chị to hơn bình thường. Thực hiện thêm các xét nghiệm, chị được chẩn đoán mắc bệnh Thalassemia thể nhẹ. Nhờ phát hiện sớm, chị đã được điều trị và theo dõi sát, tránh biến chứng vỡ lách và thiếu máu nặng.”
Phòng ngừa và theo dõi bệnh nhân bị lách to
Một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ lách to và biến chứng liên quan:
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có tiền sử bệnh gan, huyết học hoặc sống ở vùng dịch.
- Điều trị dứt điểm các bệnh lý nhiễm trùng.
- Tiêm vắc-xin phòng các bệnh có thể ảnh hưởng đến lách.
- Tránh vận động mạnh nếu đã được chẩn đoán lách to (nguy cơ vỡ lách).
Tổng kết
Lách to không phải là bệnh hiếm gặp và có thể cảnh báo nhiều tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, chẩn đoán nguyên nhân và điều trị đúng hướng sẽ giúp kiểm soát tình trạng lách to hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng đe dọa tính mạng. Hãy chủ động theo dõi sức khỏe của mình – vì sức khỏe luôn là tài sản quý giá nhất.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Lách to có phải ung thư không?
Không. Lách to là một dấu hiệu chứ không phải là bệnh ung thư. Tuy nhiên, nó có thể là biểu hiện của các bệnh ung thư máu như bạch cầu cấp, lymphoma.
Lách to có nguy hiểm không?
Có. Lách to nếu không theo dõi và điều trị đúng có thể gây vỡ lách, thiếu máu, suy giảm miễn dịch và nhiều biến chứng khác.
Người bị lách to có cần ăn kiêng không?
Không có chế độ ăn kiêng đặc hiệu cho lách to, nhưng nên tránh bia rượu, ăn uống đủ chất và dễ tiêu để giảm áp lực lên cơ thể.
Lách to có thể điều trị dứt điểm không?
Điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây lách to. Nếu nguyên nhân có thể điều trị triệt để (như nhiễm trùng hoặc bệnh huyết học), lách sẽ trở về kích thước bình thường sau điều trị.
Trẻ em bị lách to có thể khỏi hoàn toàn không?
Có, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị nguyên nhân phù hợp, trẻ có thể hồi phục hoàn toàn và phát triển bình thường.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.