Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu: Hiểu rõ bệnh lý nguy hiểm này từ A đến Z

bởi thuvienbenh

Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu (Deep Infiltrating Endometriosis – DIE) là một trong những thể nặng và phức tạp nhất của bệnh lạc nội mạc tử cung. Không chỉ gây đau đớn dai dẳng, bệnh còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản, chất lượng sống và sức khỏe tâm thần của phụ nữ. Tuy nhiên, đây cũng là thể bệnh dễ bị bỏ sót và chẩn đoán nhầm trong thời gian dài.

Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu tường tận về bệnh lý này từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và dự phòng. Đây là cẩm nang đáng tin cậy dành cho phụ nữ đang phải đối mặt với những cơn đau không rõ nguyên nhân kéo dài qua nhiều năm.

1. Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là gì?

1.1 Định nghĩa và phân loại

Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bất thường và xâm lấn sâu hơn 5mm vào các cơ quan lân cận như thành tử cung, thành ruột, bàng quang hoặc vùng chậu. Đây là thể bệnh chiếm khoảng 20% trong các ca lạc nội mạc tử cung và thường đi kèm với triệu chứng đau đớn dữ dội và rối loạn chức năng cơ quan.

1.2 Phân biệt với lạc nội mạc tử cung thông thường

Không giống như thể nông (nội mạc chỉ ở bề mặt phúc mạc), lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu có khả năng:

  • Xâm nhập vào mô sâu như cơ tử cung (adenomyosis sâu), ruột non, đại tràng, bàng quang
  • Hình thành khối u lạc nội mạc tử cung dạng nốt hoặc sẹo xơ
  • Tạo dính và làm biến dạng cấu trúc giải phẫu vùng chậu
Xem thêm:  Nhau bong non: Biến chứng sản khoa nguy hiểm không thể bỏ qua

Do đó, việc chẩn đoán và điều trị thể bệnh này phức tạp hơn rất nhiều, đòi hỏi bác sĩ có chuyên môn sâu và thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

2.1 Các yếu tố nguy cơ

Hiện vẫn chưa có nguyên nhân rõ ràng gây ra bệnh, nhưng một số yếu tố được cho là liên quan đến việc hình thành lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu bao gồm:

  • Tiền sử trong gia đình: Có mẹ hoặc chị em ruột mắc bệnh.
  • Kinh nguyệt sớm, kéo dài: Nhiều năm chịu ảnh hưởng của nội tiết estrogen.
  • Không sinh con: Phụ nữ chưa từng mang thai có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử phẫu thuật vùng chậu: Như mổ u xơ tử cung, mổ lấy thai.

2.2 Cơ chế xâm lấn vào lớp cơ tử cung

Lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là hiện tượng trào ngược kinh nguyệt – máu kinh chứa tế bào nội mạc đi ngược vào ổ bụng qua vòi trứng, bám và xâm lấn vào các mô xung quanh. Trong thể xâm lấn sâu, các tế bào này không chỉ bám vào bề mặt mà còn “ăn sâu” vào mô, hình thành các ổ viêm mãn tính.

Ngoài ra, một số giả thuyết khác bao gồm:

  • Biến đổi mô tại chỗ: Tế bào phúc mạc biến đổi thành tế bào nội mạc.
  • Suy giảm miễn dịch: Cơ thể không loại bỏ được các mô bất thường.

3. Triệu chứng điển hình của lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu

3.1 Đau bụng kinh dữ dội

Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh thường mô tả cơn đau:

  • Xuất hiện trước kỳ kinh 1–2 ngày
  • Đau nhói, kéo dài và không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường
  • Lan xuống hông, đùi, vùng hậu môn

dau-bung-kinh.jpg

3.2 Đau khi quan hệ tình dục

Đặc biệt là đau sâu khi thâm nhập, xảy ra thường xuyên và kéo dài sau khi giao hợp. Điều này ảnh hưởng lớn đến đời sống hôn nhân và tâm lý người bệnh.

3.3 Rối loạn kinh nguyệt và chảy máu bất thường

Nhiều phụ nữ mắc thể này có kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày, máu ra nhiều hoặc lẫn máu đông. Một số còn gặp xuất huyết giữa kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục.

3.4 Vô sinh và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Khoảng 30–50% phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên. Cơ chế bao gồm:

  • Dính vùng chậu, làm biến dạng cấu trúc vòi trứng – buồng trứng
  • Viêm mạn tính làm giảm chất lượng trứng và phôi
  • Môi trường nội mạc tử cung không thuận lợi cho phôi làm tổ

4. Các vị trí xâm lấn thường gặp

4.1 Thành tử cung

Khi nội mạc xâm nhập vào cơ tử cung, được gọi là adenomyosis sâu. Dạng này thường gây tử cung to bất thường, đau bụng dữ dội và ra máu kinh nhiều.

4.2 Vách trực tràng – âm đạo

Dạng xâm lấn sâu vào vách sau âm đạo và trực tràng có thể gây:

  • Táo bón, tiêu chảy xen kẽ
  • Đau khi đại tiện, nhất là trong kỳ kinh
  • Khó khăn trong sinh hoạt vợ chồng

4.3 Bàng quang – niệu quản

Khi tổn thương lan đến bàng quang hoặc niệu quản, bệnh nhân có thể gặp:

  • Tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu ra máu
  • Ứ nước thận nếu niệu quản bị chèn ép
Xem thêm:  Mất đoạn nhỏ nhiễm sắc thể Y (AZF a, b, c) – Hiểu đúng để xử lý vô sinh nam

lac-noi-mac-tu-cung.jpg

5. Chẩn đoán bệnh

5.1 Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sản phụ khoa sẽ bắt đầu bằng việc khai thác tiền sử triệu chứng đau, chu kỳ kinh và khả năng sinh sản. Khi thăm khám phụ khoa, có thể phát hiện:

  • Khối đau cố định ở vùng cùng đồ
  • Thành âm đạo sau dày lên, kém di động
  • Tử cung ít di động, đau khi ấn

5.2 Siêu âm đầu dò – MRI

Siêu âm ngã âm đạo là phương tiện đầu tay trong chẩn đoán. Trong thể xâm lấn sâu, bác sĩ có thể thấy các nốt giảm âm không đều, mô dày lên bất thường ở vách trực tràng – âm đạo, thành tử cung.

MRI vùng chậu được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương sâu hoặc để lập kế hoạch phẫu thuật, giúp đánh giá chính xác vị trí, độ xâm lấn và mức độ tổn thương các cơ quan liên quan.

5.3 Nội soi chẩn đoán

Nội soi ổ bụng vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các tổn thương và lấy mẫu sinh thiết để xác định mô học.

6. Phương pháp điều trị

6.1 Điều trị nội khoa

Điều trị bằng thuốc chủ yếu áp dụng cho phụ nữ chưa muốn mang thai hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật. Các nhóm thuốc được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc nội tiết: GnRH agonist, progestin hoặc viên tránh thai phối hợp giúp ức chế rụng trứng, làm teo mô lạc nội mạc
  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAIDs

Tuy nhiên, hiệu quả của điều trị nội khoa chỉ mang tính chất kiểm soát triệu chứng tạm thời và có thể tái phát khi ngưng thuốc.

6.2 Phẫu thuật bóc tách lạc nội mạc

Phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp:

  • Đau kéo dài, ảnh hưởng chất lượng sống
  • Không đáp ứng với điều trị nội khoa
  • Vô sinh hoặc tổn thương cơ quan sâu

Phẫu thuật nội soi là kỹ thuật phổ biến, cho phép bác sĩ bóc tách tổn thương, giải phóng dính và phục hồi giải phẫu vùng chậu. Tuy nhiên, cần được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm để tránh biến chứng như tổn thương bàng quang, ruột, niệu quản.

6.3 Hỗ trợ sinh sản

Với những phụ nữ không thể thụ thai tự nhiên, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IUI, IVF có thể được cân nhắc sau điều trị tổn thương hoặc kết hợp điều trị nội tiết để tối ưu hóa khả năng đậu thai.

7. Tiên lượng và biến chứng

7.1 Ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây:

  • Đau mạn tính và lệ thuộc thuốc giảm đau
  • Suy giảm khả năng sinh sản
  • Rối loạn tiêu hóa, tiểu tiện kéo dài
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: lo âu, trầm cảm

7.2 Nguy cơ tái phát sau điều trị

Ngay cả sau phẫu thuật hoặc điều trị nội tiết, lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu vẫn có khả năng tái phát trong vòng 2–5 năm. Do đó, cần tái khám định kỳ và theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là phụ nữ có kế hoạch sinh con trong tương lai.

Xem thêm:  Giảm Tiểu Cầu Thai Kỳ: Những Điều Mẹ Bầu Cần Biết

8. Kinh nghiệm thực tế từ người bệnh

8.1 Trích dẫn câu chuyện thật

“Tôi từng bị chẩn đoán sai suốt 4 năm, chỉ vì không ai nghĩ đến lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu. Cơn đau khiến tôi ngất xỉu mỗi kỳ kinh nguyệt, và phải phẫu thuật sau khi đã mất gần như toàn bộ khả năng sinh sản.”
– Chị H.T.N (34 tuổi, TP.HCM)

8.2 Bài học và lời khuyên

Qua câu chuyện của chị N., có thể thấy rằng việc nhận biết sớm các triệu chứng bất thường và tìm đến cơ sở y tế uy tín là điều vô cùng quan trọng. Không nên xem nhẹ đau bụng kinh dữ dội hay rối loạn chu kỳ vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng.

9. Cách phòng ngừa và theo dõi lâu dài

9.1 Duy trì lối sống lành mạnh

Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ tiến triển bệnh qua:

  • Ăn uống chống viêm: nhiều rau xanh, omega-3, ít đường
  • Vận động thể chất nhẹ nhàng như yoga, đi bộ
  • Quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc

9.2 Tái khám định kỳ

Phụ nữ từng mắc lạc nội mạc tử cung nên tái khám 6 tháng/lần để theo dõi tiến triển và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần. Việc tầm soát sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ kế hoạch sinh sản hiệu quả hơn.

10. Kết luận

Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu không chỉ là vấn đề phụ khoa đơn thuần mà là một bệnh lý mạn tính, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe toàn thân và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Việc hiểu rõ bệnh, theo dõi triệu chứng, thăm khám định kỳ và điều trị đúng cách sẽ giúp kiểm soát tốt tình trạng bệnh và bảo vệ khả năng sinh sản trong tương lai.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu có chữa khỏi được không?

Không có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị đúng cách có thể kiểm soát triệu chứng và ngăn biến chứng.

2. Có thể mang thai tự nhiên khi mắc bệnh không?

Vẫn có khả năng mang thai tự nhiên nếu tổn thương chưa quá nặng, tuy nhiên một số trường hợp cần can thiệp hỗ trợ sinh sản.

3. Bệnh có di truyền không?

Chưa có bằng chứng rõ ràng, nhưng nguy cơ mắc cao hơn nếu trong gia đình có người mắc bệnh.

4. Phẫu thuật có phải là giải pháp duy nhất?

Không. Điều trị nội tiết hoặc kết hợp nhiều phương pháp vẫn có hiệu quả trong nhiều trường hợp nhẹ hoặc trung bình.

5. Nên đi khám ở đâu?

Nên đến các bệnh viện phụ sản trung ương hoặc phòng khám chuyên sản phụ khoa có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về lạc nội mạc tử cung.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0