Lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (hay còn gọi là adenomyosis) là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn với u xơ tử cung hay lạc nội mạc tử cung thông thường. Mặc dù không gây tử vong nhưng căn bệnh này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, khả năng sinh sản và sức khỏe tâm lý của người bệnh.
Với sự tiến bộ của y học hiện đại, adenomyosis không còn là nỗi lo “mặc định phải cắt tử cung”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về căn bệnh này từ góc độ chuyên môn, thông qua chia sẻ của các bác sĩ đầu ngành và những trường hợp thực tế đã điều trị thành công.
Tổng quan về Adenomyosis
Định nghĩa và cơ chế hình thành
Adenomyosis là tình trạng lớp nội mạc tử cung – lớp niêm mạc lót bên trong buồng tử cung – phát triển xâm lấn vào lớp cơ tử cung (myometrium). Mỗi chu kỳ kinh nguyệt, các tế bào nội mạc “lạc chỗ” này vẫn phản ứng với hormone như bình thường, dẫn đến chảy máu bên trong cơ tử cung, gây viêm, đau và dày thành tử cung bất thường.
Điểm khác biệt với lạc nội mạc tử cung thông thường
Cả hai bệnh đều liên quan đến sự phát triển sai vị trí của nội mạc tử cung. Tuy nhiên:
- Adenomyosis: nội mạc nằm trong cơ tử cung.
- Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis): nội mạc nằm ngoài tử cung, có thể ở buồng trứng, phúc mạc, bàng quang…
Phân loại Adenomyosis
- Dạng lan tỏa (diffuse): mô nội mạc rải rác toàn bộ cơ tử cung, làm tử cung to lên không đều.
- Dạng khu trú (focal): hình thành khối u dạng adenomyoma, dễ nhầm với u xơ tử cung.
Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp
Các biểu hiện lâm sàng điển hình
Triệu chứng adenomyosis thường âm thầm và tăng dần theo thời gian. Khoảng 30% bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, các biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Đau bụng kinh dữ dội, đau thắt lan xuống hai chân
- Rong kinh, máu kinh ra nhiều kéo dài trên 7 ngày
- Đau vùng chậu mạn tính, cảm giác nặng nề vùng bụng dưới
- Đau khi quan hệ tình dục, đặc biệt là những ngày gần chu kỳ
- Mệt mỏi, thiếu máu do mất máu kinh kéo dài
Nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa khác
Adenomyosis thường bị chẩn đoán nhầm với:
- U xơ tử cung: do tử cung to bất thường, sờ thấy nhân cứng.
- Viêm vùng chậu: có dấu hiệu đau vùng bụng dưới nhưng không liên quan chu kỳ.
- Lạc nội mạc tử cung: biểu hiện tương tự, cần chẩn đoán hình ảnh để phân biệt.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân thường gặp
Dù nguyên nhân chính xác của adenomyosis vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng có một số giả thuyết được giới chuyên môn chấp nhận:
- Chấn thương tử cung: từ mổ lấy thai, nạo phá thai, sinh thường nhiều lần khiến nội mạc “xâm lấn” vào cơ tử cung.
- Bất thường nội tiết: đặc biệt là tình trạng cường estrogen.
- Di truyền: bệnh có thể có tính chất gia đình.
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:
Yếu tố nguy cơ | Giải thích |
---|---|
Trên 35 tuổi | Phụ nữ tuổi sinh sản muộn có nguy cơ cao hơn |
Đã từng sinh con nhiều lần | Làm tăng áp lực và tổn thương niêm mạc tử cung |
Lịch sử phẫu thuật tử cung | Mổ lấy thai, bóc nhân xơ, nạo hút thai |
Rối loạn kinh nguyệt kéo dài | Có thể do mất cân bằng nội tiết tố estrogen |
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng sống
Người bệnh thường xuyên phải nghỉ làm hoặc nghỉ học vào kỳ kinh vì đau dữ dội, ảnh hưởng đến tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
Vô sinh và giảm khả năng mang thai
Adenomyosis làm cản trở sự làm tổ của phôi thai do môi trường nội mạc bị viêm và không ổn định. Nhiều bệnh nhân hiếm muộn chỉ phát hiện bệnh khi đi khám hỗ trợ sinh sản.
Thiếu máu mãn tính
Rong kinh kéo dài làm giảm nồng độ hemoglobin, gây mệt mỏi, chóng mặt, dễ nhiễm trùng và rối loạn tim mạch.
Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ phụ khoa sẽ sờ nắn thấy tử cung to, mềm và lan tỏa như đang mang thai 8-10 tuần. Tuy nhiên, chẩn đoán chính xác cần hình ảnh học.
Siêu âm tử cung qua ngả âm đạo
Phương pháp phổ biến và ít tốn kém. Hình ảnh siêu âm có thể cho thấy thành tử cung dày không đều, ranh giới nội mạc mờ, hoặc hình ảnh “u giả”.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) tử cung
MRI là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán adenomyosis với độ chính xác lên đến 90%. Hình ảnh cho thấy vùng cơ tử cung dày >12mm với tín hiệu hỗn hợp.
Nội soi tử cung (ít sử dụng)
Chỉ được chỉ định khi cần loại trừ nguyên nhân khác hoặc trong quá trình phẫu thuật nội soi can thiệp.
Phương pháp điều trị hiện nay
Điều trị nội khoa
Áp dụng với bệnh nhẹ hoặc phụ nữ còn nhu cầu sinh con:
- Thuốc giảm đau chống viêm (NSAIDs): ibuprofen, naproxen
- Thuốc nội tiết: GnRH agonists, progestin, thuốc tránh thai kết hợp
- Đặt vòng tránh thai chứa hormone (LNG-IUS)
Điều trị không xâm lấn – RFA
RFA (Radiofrequency Ablation) là kỹ thuật điều trị adenomyosis không cần phẫu thuật, bằng sóng cao tần để làm hoại tử mô bệnh, bảo tồn tử cung hiệu quả.
Hiệu quả: giảm trên 80% triệu chứng sau 3–6 tháng. Đặc biệt phù hợp với phụ nữ chưa sinh con.
Phẫu thuật cắt tử cung – Giải pháp cuối cùng
Trong các trường hợp adenomyosis nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc bệnh tái phát nhiều lần, phẫu thuật cắt bỏ tử cung được xem là lựa chọn tối ưu.
Ưu điểm:
- Loại bỏ hoàn toàn mô bệnh, chấm dứt triệu chứng đau và rong kinh
- Không còn nguy cơ tái phát
Nhược điểm:
- Mất khả năng sinh sản vĩnh viễn
- Ảnh hưởng tâm lý nếu người bệnh chưa chuẩn bị tinh thần
Lối sống và chăm sóc hỗ trợ điều trị Adenomyosis
Chế độ ăn uống chống viêm
Theo chuyên gia dinh dưỡng của Hội Nội tiết sinh sản TP.HCM (HOSREM), chế độ ăn đóng vai trò không nhỏ trong việc giảm triệu chứng đau và cải thiện nội tiết:
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, cá biển
- Hạn chế đường, chất béo bão hòa, rượu và caffeine
- Bổ sung thực phẩm giàu sắt nếu có thiếu máu
Tập luyện và giảm căng thẳng
Thể dục nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, bơi lội giúp điều hòa hormone và làm giảm cảm giác đau. Đồng thời, việc kiểm soát stress thông qua thiền, ngủ đủ giấc giúp giảm rối loạn nội tiết tố.
Khám phụ khoa định kỳ
Việc khám định kỳ giúp theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp. Đặc biệt là khi có dấu hiệu đau tăng dần hoặc rong kinh kéo dài bất thường.
Trường hợp thực tế: Hành trình vượt qua Adenomyosis
“Tôi từng nghĩ rằng những cơn đau bụng kinh khiến tôi không thể đứng dậy nổi là bình thường. Nhưng khi bắt đầu chảy máu không ngừng, tôi mới đi khám và được chẩn đoán adenomyosis. Nhờ áp dụng phương pháp RFA và thay đổi chế độ ăn uống, sau 6 tháng, tôi không còn đau đớn nữa và đã có thai tự nhiên. Tôi rất biết ơn bác sĩ tại Bệnh viện Phương Châu.” – Chị Mai (34 tuổi, TP.HCM)
Lời kết
Lạc nội mạc tử cung trong cơ tử cung (Adenomyosis) là một bệnh lý phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Phụ nữ không nên coi thường các dấu hiệu đau bụng kinh nặng, rong kinh hay đau vùng chậu kéo dài.
Nhờ sự tiến bộ của y học như kỹ thuật RFA, đặt vòng hormone, hay phẫu thuật bảo tồn, người bệnh có nhiều lựa chọn hơn và vẫn có thể bảo toàn khả năng sinh sản. Điều quan trọng là bạn cần chủ động chăm sóc sức khỏe phụ khoa, lắng nghe cơ thể và không ngần ngại đi khám khi có bất thường.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Adenomyosis có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Bệnh có thể kiểm soát tốt bằng thuốc nội tiết hoặc các phương pháp can thiệp như RFA, nhưng không thể “chữa khỏi hoàn toàn” nếu chưa cắt tử cung. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân có thể sống bình thường mà không còn triệu chứng.
Adenomyosis có gây vô sinh không?
Có thể. Adenomyosis làm thay đổi môi trường nội mạc tử cung, gây khó khăn cho sự làm tổ của phôi thai. Tuy nhiên, nhiều người bệnh vẫn mang thai tự nhiên sau điều trị.
Phân biệt Adenomyosis và U xơ tử cung như thế nào?
Adenomyosis thường gây đau bụng kinh dữ dội, tử cung mềm, lan tỏa và khó bóc tách trong phẫu thuật. U xơ tử cung là khối u rõ ràng, ranh giới rõ, dễ xác định bằng siêu âm.
Bệnh có lây không?
Không. Adenomyosis không phải bệnh truyền nhiễm mà là do rối loạn nội tiết hoặc chấn thương tử cung.
Khi nào cần cắt tử cung trong điều trị Adenomyosis?
Khi điều trị nội khoa không hiệu quả, bệnh tái phát liên tục hoặc bệnh nhân không còn nhu cầu sinh con thì cắt tử cung là lựa chọn triệt để.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.