Lạc nội mạc tử cung giai đoạn III-IV là một tình trạng bệnh lý phụ khoa phức tạp, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Ở giai đoạn nặng, bệnh không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn làm tăng nguy cơ vô sinh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này – từ triệu chứng, nguyên nhân đến các phương pháp điều trị hiệu quả dựa trên kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
1. Tổng quan về lạc nội mạc tử cung giai đoạn III-IV
1.1 Phân loại theo mức độ nặng của bệnh
Lạc nội mạc tử cung được chia làm bốn giai đoạn dựa trên mức độ lan rộng và tính chất của tổn thương, theo hệ thống phân loại của American Society for Reproductive Medicine (ASRM):
- Giai đoạn I (nhẹ): Các tổn thương nhỏ, nông, ít dính.
- Giai đoạn II (trung bình): Tổn thương sâu hơn, số lượng tăng, có thể bắt đầu hình thành dính vùng chậu.
- Giai đoạn III (vừa): Xuất hiện các u lạc nội mạc buồng trứng, dính rõ rệt giữa các cơ quan vùng chậu.
- Giai đoạn IV (nặng): Dính vùng chậu phức tạp, u lạc nội mạc buồng trứng lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản.
1.2 Sự khác biệt giữa giai đoạn nhẹ và giai đoạn nặng
Ở giai đoạn III-IV, bệnh tiến triển sâu vào các cấu trúc vùng chậu như tử cung, buồng trứng, ống dẫn trứng, gây viêm, dính, làm thay đổi cấu trúc giải phẫu bình thường. Đây chính là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh do lạc nội mạc tử cung.
1.3 Mối liên quan với Adenomyosis (nội mạc tử cung trong cơ tử cung)
Không ít bệnh nhân lạc nội mạc tử cung giai đoạn nặng còn kèm theo tình trạng Adenomyosis – khi các tế bào nội mạc tử cung phát triển sâu vào trong lớp cơ tử cung. Điều này khiến tử cung to lên bất thường, dễ nhầm lẫn với u xơ tử cung và thường kèm theo rong kinh, đau bụng dữ dội.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
2.1 Nguyên nhân gây bệnh
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác của lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các giả thuyết phổ biến bao gồm:
- Hành kinh ngược dòng: Máu kinh chảy ngược qua ống dẫn trứng vào ổ bụng, mang theo tế bào nội mạc tử cung.
- Di truyền: Bệnh có xu hướng xảy ra nhiều hơn ở những phụ nữ có mẹ hoặc chị em ruột mắc bệnh.
- Rối loạn miễn dịch: Khi hệ miễn dịch không loại bỏ các tế bào nội mạc “lạc chỗ”.
- Cấy ghép sau phẫu thuật: Các ca mổ tử cung, cắt u xơ có thể khiến tế bào nội mạc tử cung bám vào vết mổ.
2.2 Yếu tố làm bệnh tiến triển nặng
Một số yếu tố có thể khiến bệnh diễn tiến đến giai đoạn III-IV bao gồm:
- Chẩn đoán muộn, nhầm lẫn với u nang buồng trứng hoặc viêm vùng chậu mãn tính.
- Không điều trị hoặc điều trị không triệt để ở giai đoạn nhẹ.
- Tiền sử sinh đẻ muộn, không sinh con, hoặc có kinh nguyệt sớm.
- Stress, chế độ ăn giàu estrogen, lạm dụng nội tiết tố.
3. Triệu chứng điển hình ở giai đoạn III-IV
3.1 Đau vùng chậu dữ dội
Đau là triệu chứng phổ biến và dai dẳng, đặc biệt là:
- Đau bụng kinh dữ dội, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
- Đau khi quan hệ tình dục (dyspareunia).
- Đau mạn tính vùng hạ vị, nhất là trước kỳ kinh hoặc giữa chu kỳ.
3.2 Rối loạn kinh nguyệt và rong kinh
Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung nặng thường có:
- Kinh nguyệt kéo dài trên 7 ngày.
- Lượng máu kinh nhiều, kèm máu cục.
- Chu kỳ kinh không đều, đôi khi chảy máu bất thường giữa chu kỳ.
3.3 Triệu chứng liên quan đến tiêu hóa, tiểu tiện
Khi tổn thương lan sang ruột hoặc bàng quang, người bệnh có thể gặp:
- Đau bụng khi đi tiêu, táo bón mãn tính hoặc tiêu chảy trước kỳ kinh.
- Đi tiểu nhiều lần, tiểu khó hoặc tiểu ra máu trong kỳ kinh.
4. Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung nặng
4.1 Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ có thể phát hiện tử cung lệch trục, đau khi khám vùng chậu, hoặc khối u vùng hạ vị. Tuy nhiên, các triệu chứng này không đặc hiệu và cần xét nghiệm hình ảnh để xác nhận.
4.2 Siêu âm và MRI
- Siêu âm qua ngã âm đạo: Phát hiện u lạc nội mạc buồng trứng, tổn thương dày dính vùng chậu.
- MRI vùng chậu: Là phương pháp chính xác để đánh giá mức độ tổn thương và nghi ngờ Adenomyosis.
4.3 Nội soi chẩn đoán
Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thông qua nội soi ổ bụng, bác sĩ có thể trực tiếp quan sát tổn thương và lấy mẫu sinh thiết nếu cần thiết.
Lạc nội mạc tử cung là bệnh lý phụ khoa mạn tính, tiến triển âm thầm nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe, khả năng sinh sản và chất lượng sống của phụ nữ. Đặc biệt, khi bệnh tiến đến giai đoạn III-IV (nặng), các tổn thương lan rộng, phức tạp, gây đau đớn kéo dài, rối loạn kinh nguyệt và nguy cơ vô sinh cao. Hiểu rõ về bệnh để phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố sống còn giúp bảo tồn thiên chức làm mẹ.
1. Tổng quan về lạc nội mạc tử cung giai đoạn III-IV
1.1 Phân loại theo mức độ nặng của bệnh
Theo Hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), lạc nội mạc tử cung được chia thành 4 giai đoạn dựa trên phạm vi, số lượng và độ sâu tổn thương cũng như mức độ dính giữa các cơ quan vùng chậu:
Giai đoạn | Đặc điểm chính |
---|---|
I (nhẹ) | Tổn thương nhỏ, nông, không dính hoặc rất ít dính |
II (vừa) | Tổn thương sâu hơn, số lượng tăng, bắt đầu dính vùng chậu |
III (vừa – nặng) | U lạc nội mạc buồng trứng, dính nhiều vùng chậu |
IV (nặng) | Dính phức tạp, tổn thương lan rộng đến nhiều cơ quan |
Ở giai đoạn III-IV, người bệnh thường có u nang lạc nội mạc buồng trứng lớn (>4cm), nhiều dải dính kéo giữa tử cung – buồng trứng – ruột – bàng quang, gây biến dạng giải phẫu vùng chậu.
1.2 Sự khác biệt giữa giai đoạn nhẹ và giai đoạn nặng
Khác với các giai đoạn nhẹ chỉ gây đau bụng kinh hoặc rối loạn nhẹ, giai đoạn III-IV thể hiện bằng:
- Đau vùng chậu mạn tính, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Rối loạn chu kỳ kinh kéo dài, rong kinh, máu nhiều.
- Khó thụ thai hoặc vô sinh kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Khả năng tái phát cao, dù đã can thiệp ngoại khoa.
1.3 Mối liên quan với Adenomyosis (nội mạc tử cung trong cơ tử cung)
Adenomyosis là tình trạng các tế bào nội mạc tử cung xâm lấn sâu vào lớp cơ tử cung, gây viêm mãn tính, làm tử cung to bất thường, cấu trúc mô tử cung dày lên, dễ nhầm với u xơ tử cung.
Phụ nữ có thể mắc đồng thời lạc nội mạc tử cung và Adenomyosis – sự kết hợp này khiến triệu chứng trầm trọng hơn, khó điều trị hơn và nguy cơ vô sinh tăng gấp đôi.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
2.1 Nguyên nhân gây bệnh
Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa rõ ràng, nhưng y học hiện đại đã đưa ra nhiều giả thuyết phổ biến:
- Hành kinh ngược dòng: Máu kinh chảy ngược qua vòi trứng, mang theo tế bào nội mạc tử cung đi lạc vào ổ bụng.
- Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch không loại bỏ được các tế bào nội mạc tử cung nằm sai chỗ.
- Di truyền: Những người có mẹ hoặc chị gái bị lạc nội mạc tử cung có nguy cơ cao hơn.
- Chấn thương sau phẫu thuật: Cắt tử cung, mổ lấy thai, nạo hút thai có thể khiến tế bào nội mạc “gieo rắc” ra ngoài tử cung.
2.2 Yếu tố làm bệnh tiến triển nặng
Một số yếu tố có thể làm bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng nếu không được điều trị sớm:
- Tuổi hành kinh sớm (55 tuổi).
- Không sinh con hoặc sinh con muộn.
- Chu kỳ kinh ngắn, lượng máu kinh nhiều.
- Stress kéo dài, mất cân bằng nội tiết tố estrogen.
- Sử dụng nội tiết kéo dài (ví dụ: thuốc tránh thai không phù hợp).
3. Triệu chứng điển hình ở giai đoạn III-IV
3.1 Đau vùng chậu dữ dội
Triệu chứng nổi bật nhất ở giai đoạn nặng là đau vùng chậu mạn tính. Cơn đau có thể kéo dài nhiều ngày trước, trong và sau kỳ kinh. Đau cũng có thể xảy ra khi:
- Quan hệ tình dục (đau sâu).
- Đi tiểu hoặc đi đại tiện, nhất là trong chu kỳ kinh.
- Vận động mạnh, ngồi lâu, làm việc nặng.
Trong một nghiên cứu tại Nhật Bản (2019), 89% bệnh nhân lạc nội mạc tử cung giai đoạn III-IV báo cáo đau cản trở sinh hoạt và cần dùng thuốc giảm đau mạnh liên tục.
3.2 Rối loạn kinh nguyệt và rong kinh
Người bệnh thường gặp các biểu hiện như:
- Kinh nguyệt kéo dài >7 ngày, lượng máu nhiều, có máu cục.
- Rối loạn chu kỳ, vòng kinh ngắn hơn bình thường (
- Chảy máu giữa kỳ kinh.
Triệu chứng này đặc biệt phổ biến khi có phối hợp với Adenomyosis – vốn gây phì đại tử cung và tổn thương mạch máu trong cơ tử cung.
3.3 Triệu chứng liên quan đến tiêu hóa, tiểu tiện
Khi tổn thương lan rộng đến ruột và bàng quang, bệnh nhân có thể:
- Đau hoặc mót đi đại tiện mỗi lần có kinh.
- Tiêu chảy xen kẽ táo bón, dễ nhầm lẫn với hội chứng ruột kích thích.
- Tiểu lắt nhắt, tiểu rắt, thậm chí tiểu ra máu trong kỳ kinh (hiếm gặp).
Những triệu chứng này thường bị bỏ qua, dẫn đến chẩn đoán muộn và điều trị không triệt để.
4. Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung nặng
4.1 Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ có thể phát hiện một số dấu hiệu gợi ý:
- Đau khi khám vùng hạ vị, sờ thấy khối u cạnh tử cung.
- Tử cung dính lệch, hạn chế di động.
- Khối u phần phụ khó phân biệt với u nang buồng trứng.
4.2 Siêu âm và MRI
Hình ảnh học đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán:
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Phát hiện u nang lạc nội mạc, đánh giá độ dính.
- MRI vùng chậu: Độ nhạy cao với Adenomyosis, cho phép đánh giá toàn bộ tổn thương và giúp bác sĩ lập kế hoạch phẫu thuật.
4.3 Nội soi ổ bụng chẩn đoán
Nội soi ổ bụng hiện là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tổn thương, đánh giá mức độ dính và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.