Lá lách to là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường gắn liền với nhiều bệnh lý tiềm ẩn nguy hiểm. Đây không phải là bệnh độc lập, mà là biểu hiện của sự bất thường bên trong cơ thể, từ rối loạn máu, bệnh gan mật, đến các vấn đề về miễn dịch hoặc ung thư. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời có thể giúp tránh được biến chứng nghiêm trọng như vỡ lá lách hoặc suy giảm miễn dịch.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo tính khoa học về lá lách to – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến điều trị và phòng ngừa.
“Tôi từng gặp một bệnh nhân nam 45 tuổi, nhập viện vì cảm giác đầy tức bụng trên bên trái kéo dài nhiều tuần. Sau khi siêu âm, phát hiện lá lách của anh ấy đã to gấp đôi kích thước bình thường do nhiễm trùng mạn tính. Việc phát hiện sớm đã giúp anh điều trị kịp thời, tránh nguy cơ vỡ lá lách.” – Chia sẻ của Bác sĩ nội khoa tại Bệnh viện Trung ương.
Lá lách và vai trò của lá lách trong cơ thể
Vị trí giải phẫu của lá lách
Lá lách nằm ở hạ sườn trái, phía sau dạ dày và sát cơ hoành. Cơ quan này có hình bầu dục, màu đỏ thẫm, được bao bọc bởi một lớp bao sợi và rất giàu mạch máu. Do vị trí nằm sâu, lá lách bình thường khó sờ thấy ở người trưởng thành.

Chức năng chính của lá lách
- Lọc máu: loại bỏ hồng cầu già và tế bào máu bất thường.
- Miễn dịch: sản xuất và lưu trữ bạch cầu lympho, tham gia chống lại nhiễm trùng.
- Dự trữ tiểu cầu: giúp cầm máu khi có tổn thương mạch máu.
Kích thước bình thường của lá lách
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, lá lách có chiều dài khoảng 11–12 cm, nặng 150–200g. Kích thước này có thể thay đổi nhẹ tùy theo thể trạng và giới tính.
Lá lách to là gì?
Khái niệm lá lách to (Splenomegaly)
Lá lách to là tình trạng lá lách vượt quá kích thước hoặc khối lượng bình thường do tăng sinh tế bào, ứ máu hoặc tích tụ bất thường các chất chuyển hóa. Trong y học, thuật ngữ tiếng Anh là splenomegaly.
Khi nào được coi là lá lách to?
Trên lâm sàng, lá lách to thường được xác định qua siêu âm hoặc CT scan khi chiều dài lớn hơn 12 cm. Trong một số trường hợp, lá lách phì đại đến mức sờ thấy dưới bờ sườn trái khi khám.
Phân loại mức độ phì đại lá lách
Mức độ | Kích thước (cm) | Đặc điểm |
---|---|---|
Nhẹ | 12–15 cm | Khó phát hiện qua sờ, thường chỉ thấy trên siêu âm |
Vừa | 15–20 cm | Có thể sờ thấy dưới bờ sườn trái |
Nặng | > 20 cm | Lá lách chạm vào rốn hoặc vùng hạ vị, dễ gây biến chứng |
Nguyên nhân gây lá lách to
Nguyên nhân do nhiễm trùng
Các bệnh lý nhiễm trùng mạn tính hoặc cấp tính có thể khiến lá lách to do tăng hoạt động miễn dịch và ứ máu:
- Viêm gan virus (A, B, C)
- Sốt rét
- Lao
- Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (mononucleosis)
Nguyên nhân huyết học
Các rối loạn tạo máu hoặc phá hủy máu bất thường có thể dẫn tới lá lách phì đại:
- Thiếu máu tán huyết
- Bệnh bạch cầu cấp và mạn
- Xơ tủy nguyên phát
Nguyên nhân ung thư
Một số loại ung thư ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến lá lách:
- Lymphoma (u lympho ác tính)
- Leukemia (bệnh bạch cầu)
- Ung thư di căn từ cơ quan khác
Bệnh lý gan mật
Các bệnh gan gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa có thể dẫn đến ứ máu và phì đại lá lách:
- Xơ gan
- Viêm gan mạn
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Nguyên nhân khác
Bao gồm:
- Bệnh chuyển hóa (bệnh Gaucher, bệnh Niemann-Pick)
- Bệnh tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp)
- Ứ máu do suy tim phải

Triệu chứng nhận biết lá lách to
Cảm giác đầy tức hoặc đau vùng bụng trên bên trái
Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Cảm giác này có thể âm ỉ kéo dài hoặc tăng lên khi ăn no, ho, hoặc vận động mạnh.
Dễ no dù ăn ít
Lá lách to có thể chèn ép dạ dày, khiến người bệnh có cảm giác no sớm dù chỉ ăn một lượng nhỏ thức ăn.
Sờ thấy khối ở hạ sườn trái
Trong trường hợp lá lách phì đại rõ, bác sĩ có thể sờ thấy một khối mềm, di động nhẹ theo nhịp thở ở vùng bụng trên bên trái.
Các dấu hiệu toàn thân
- Mệt mỏi
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Sốt kéo dài
- Dấu hiệu thiếu máu (da xanh, chóng mặt, hồi hộp)
Chẩn đoán lá lách to
Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về thời gian xuất hiện triệu chứng, tiền sử bệnh lý (như bệnh gan, bệnh máu, nhiễm trùng), thói quen sinh hoạt và tiền sử gia đình. Khám bụng nhằm đánh giá kích thước và mật độ lá lách, đồng thời tìm dấu hiệu của bệnh lý kèm theo.
Xét nghiệm máu
- Công thức máu toàn bộ (CBC): đánh giá tình trạng thiếu máu, số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
- Xét nghiệm chức năng gan: kiểm tra men gan, bilirubin, albumin.
- Xét nghiệm nhiễm trùng: viêm gan virus, HIV, sốt rét, lao.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm bụng: phương pháp đơn giản, không xâm lấn để xác định kích thước lá lách và phát hiện các bất thường kèm theo.
- CT scan hoặc MRI: giúp đánh giá chi tiết cấu trúc lá lách, phát hiện khối u hoặc tổn thương.
Sinh thiết
Ít khi được thực hiện trực tiếp ở lá lách do nguy cơ chảy máu cao, nhưng có thể tiến hành sinh thiết tủy xương hoặc hạch lympho khi nghi ngờ bệnh lý huyết học hoặc ung thư.
Biến chứng của lá lách to
Vỡ lá lách
Khi lá lách phì đại, bao sợi mỏng và căng, dễ bị vỡ nếu chấn thương hoặc va chạm mạnh, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng – một tình trạng cấp cứu y khoa.
Giảm tiểu cầu và thiếu máu nặng
Lá lách to có thể giữ lại và phá hủy quá mức tiểu cầu và hồng cầu, dẫn đến giảm tiểu cầu và thiếu máu, làm tăng nguy cơ chảy máu và mệt mỏi.
Suy giảm miễn dịch
Khi chức năng lọc máu và miễn dịch của lá lách bị ảnh hưởng, cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Điều trị lá lách to
Điều trị nguyên nhân gây bệnh
- Nhiễm trùng: dùng kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc thuốc diệt ký sinh trùng tùy tác nhân.
- Bệnh gan: điều trị viêm gan, quản lý xơ gan, giảm áp lực tĩnh mạch cửa.
- Bệnh huyết học và ung thư: hóa trị, xạ trị hoặc thuốc ức chế miễn dịch theo chỉ định.
Điều trị triệu chứng
Sử dụng thuốc giảm đau an toàn, nghỉ ngơi, tránh các hoạt động mạnh để giảm nguy cơ vỡ lá lách.
Cắt bỏ lá lách (Splenectomy) – khi nào cần thiết
Chỉ định khi lá lách to gây biến chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với điều trị nguyên nhân. Sau phẫu thuật, người bệnh cần được tiêm phòng đầy đủ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Chăm sóc sau điều trị
- Theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc xét nghiệm máu.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu dinh dưỡng.
- Hạn chế rượu bia, tránh chấn thương vùng bụng.
Phòng ngừa và lưu ý khi sống với lá lách to
Khám sức khỏe định kỳ
Giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn trước khi gây phì đại lá lách.
Tránh vận động mạnh hoặc va đập vùng bụng
Người bị lá lách to cần thận trọng khi chơi thể thao đối kháng hoặc lao động nặng.
Tiêm phòng sau khi cắt lá lách
Tiêm vaccine phòng phế cầu, não mô cầu, cúm và các bệnh hô hấp khác để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Kết luận
Lá lách to là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng, từ rối loạn máu, bệnh gan, đến ung thư. Việc thăm khám và chẩn đoán sớm đóng vai trò then chốt trong điều trị và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm như vỡ lá lách hay suy giảm miễn dịch. Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng đầy tức bụng trên bên trái, hãy nhanh chóng tìm đến cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn điều trị kịp thời.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Lá lách to có tự nhỏ lại được không?
Có, nếu nguyên nhân gây phì đại được điều trị dứt điểm (ví dụ: nhiễm trùng cấp). Tuy nhiên, trong nhiều bệnh mạn tính, lá lách có thể không trở lại kích thước bình thường.
Lá lách to có nguy hiểm không?
Có. Ngoài gây đau và khó chịu, lá lách to làm tăng nguy cơ vỡ lá lách và nhiễm trùng nặng.
Người bị lá lách to có thể chơi thể thao không?
Nên tránh các môn thể thao đối kháng hoặc có nguy cơ va chạm mạnh vào bụng để phòng tránh biến chứng vỡ lá lách.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.