Khó thở khi nằm (Orthopnea): Triệu chứng cảnh báo bệnh lý tim phổi nghiêm trọng

bởi thuvienbenh

Khó thở khi nằm, hay còn gọi là orthopnea, là một triệu chứng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua, tiềm ẩn những bệnh lý nghiêm trọng về tim và phổi. Đây không chỉ là sự khó chịu thông thường mà còn là tín hiệu cảnh báo cơ thể bạn đang gặp vấn đề cần được thăm khám y tế kịp thời.

image 172

Bài viết này của ThuVienBenh.com sẽ đi sâu vào nguyên nhân, triệu chứng đi kèm và tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm orthopnea, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này để bảo vệ sức khỏe của chính mình.

Khó thở khi nằm (Orthopnea) là gì?

Orthopnea là tình trạng khó thở hoặc thở hụt hơi khi nằm xuống, đặc biệt là khi nằm ngửa. Người bệnh thường phải kê nhiều gối khi ngủ hoặc phải ngồi dậy mới có thể thở dễ dàng hơn. Triệu chứng này thường xuất hiện nhanh chóng sau khi thay đổi tư thế từ đứng/ngồi sang nằm, và thuyên giảm khi trở lại tư thế thẳng đứng.

Đây là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng giúp phân biệt với khó thở kịch phát về đêm (paroxysmal nocturnal dyspnea – PND), một tình trạng cũng gây khó thở vào ban đêm nhưng thường xảy ra sau vài giờ ngủ và đột ngột hơn.

Nguyên nhân gây khó thở khi nằm (Orthopnea)

Khó thở khi nằm chủ yếu là do sự tái phân bố dịch trong cơ thể và áp lực lên phổi khi thay đổi tư thế. Các nguyên nhân chính thường liên quan đến tim và phổi:


1. Suy tim sung huyết

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của orthopnea. Khi tim bị suy yếu, nó không thể bơm máu hiệu quả đi khắp cơ thể.

  • Cơ chế: Khi bạn nằm xuống, máu từ các chi và bụng sẽ dồn về phổi và tim nhiều hơn. Với một trái tim yếu, tim không thể bơm hết lượng máu tăng lên này, dẫn đến tình trạng ứ trệ tuần hoàn phổi. Dịch bắt đầu thoát ra khỏi mạch máu và tích tụ trong các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi), gây ra tình trạng phù phổi và làm giảm khả năng trao đổi oxy, khiến bạn cảm thấy khó thở.
  • Triệu chứng đi kèm: Ho khan, ho ra đờm hồng (do phù phổi cấp), phù mắt cá chân hoặc bàn chân, mệt mỏi, sụt cân nhanh (do giữ nước), tim đập nhanh.
Xem thêm:  Hội Chứng Sau Bại Liệt: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị Và Hành Trình Phục Hồi

2. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Mặc dù COPD thường gây khó thở khi gắng sức, nhưng ở giai đoạn nặng, orthopnea cũng có thể xuất hiện.

  • Cơ chế: Khi nằm, cơ hoành bị đẩy lên cao hơn, làm giảm thể tích phổi và hạn chế khả năng giãn nở của phổi vốn đã bị tổn thương do COPD. Điều này làm tăng công hô hấp và gây khó thở.
  • Triệu chứng đi kèm: Ho mạn tính, khạc đờm nhiều, thở khò khè, tức ngực, khó thở khi gắng sức.

3. Ngưng thở khi ngủ

Đây là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, trong đó đường thở bị tắc nghẽn hoặc có vấn đề về điều hòa hô hấp trong khi ngủ.

  • Cơ chế: Khi nằm ngửa, đường thở có thể bị tắc nghẽn do lưỡi chùng xuống, cơ họng giãn ra hoặc cấu trúc giải phẫu bất thường. Điều này gây ngưng thở từng đợt, làm giảm oxy máu và có thể gây khó thở đột ngột, buộc người bệnh phải ngồi dậy để thở.
  • Triệu chứng đi kèm: Ngáy to, ngủ ngày quá mức, thức giấc đột ngột kèm cảm giác nghẹt thở, đau đầu vào buổi sáng.

4. Béo phì

Thừa cân, béo phì có thể làm tăng áp lực lên hệ hô hấp, đặc biệt khi nằm.

  • Cơ chế: Lượng mỡ thừa ở vùng bụng và ngực có thể chèn ép cơ hoành và phổi khi nằm, làm giảm thể tích phổi và gây khó thở.
  • Triệu chứng đi kèm: Khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, các vấn đề về chuyển hóa.

5. Các nguyên nhân khác

  • Tràn dịch màng phổi: Dịch tích tụ trong khoang màng phổi (giữa phổi và thành ngực) có thể gây khó thở, đặc biệt khi nằm, do dịch chèn ép phổi.
  • Tràn dịch màng bụng (Cổ trướng): Lượng dịch lớn trong khoang bụng có thể đẩy cơ hoành lên cao, gây khó thở khi nằm.
  • Liệt cơ hoành: Nếu một hoặc cả hai cơ hoành bị liệt, khả năng hô hấp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây khó thở khi nằm ngửa.
  • Bệnh phổi kẽ: Các bệnh gây xơ hóa hoặc cứng phổi cũng có thể dẫn đến khó thở khi nằm.

Chẩn đoán khó thở khi nằm (Orthopnea)

Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây orthopnea, bác sĩ sẽ thực hiện một quy trình thăm khám toàn diện:


1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về:

  • Thời gian và mức độ khó thở: Khó thở xuất hiện khi nằm ở tư thế nào? Cần kê bao nhiêu gối để ngủ?
  • Các triệu chứng đi kèm: Ho, phù, đau ngực, mệt mỏi, thay đổi cân nặng, tiền sử bệnh tim mạch hoặc hô hấp.
  • Tiền sử y tế: Các bệnh mãn tính (tiểu đường, cao huyết áp), tiền sử phẫu thuật, thuốc đang sử dụng.

2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

  • Chụp X-quang ngực: Giúp đánh giá tình trạng tim (kích thước tim to), phổi (phù phổi, tràn dịch màng phổi), hoặc các bất thường khác.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá hoạt động điện của tim, phát hiện các bất thường về nhịp tim hoặc dấu hiệu suy tim.
  • Siêu âm tim (Echocardiogram): Đây là xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng bơm máu của tim, kích thước các buồng tim, chức năng van tim và áp lực động mạch phổi – các yếu tố then chốt trong chẩn đoán suy tim.
  • Xét nghiệm máu:
    • BNP (Brain Natriuretic Peptide): Tăng cao trong suy tim.
    • Công thức máu: Đánh giá tình trạng thiếu máu.
    • Chức năng thận, gan: Đánh giá tình trạng cơ quan.
  • Đo chức năng hô hấp (Spirometry): Đánh giá chức năng phổi, giúp chẩn đoán COPD hoặc các bệnh phổi khác.
  • Nghiên cứu giấc ngủ (Polysomnography): Nếu nghi ngờ ngưng thở khi ngủ, xét nghiệm này sẽ ghi lại hoạt động não, nhịp thở, nhịp tim và nồng độ oxy trong máu khi ngủ.
Xem thêm:  Di căn phổi: Triệu chứng, chẩn đoán và hướng điều trị mới nhất

Điều trị và quản lý khó thở khi nằm (Orthopnea)

Việc điều trị orthopnea tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra triệu chứng.


1. Điều trị nguyên nhân cơ bản

  • Suy tim sung huyết:
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể đào thải lượng dịch thừa, giảm phù phổi.
    • Thuốc giãn mạch, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACEI)/thuốc đối kháng thụ thể angiotensin (ARB): Cải thiện chức năng tim, giảm gánh nặng cho tim.
    • Chế độ ăn giảm muối, hạn chế dịch: Giảm lượng dịch tích tụ trong cơ thể.
  • COPD:
    • Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng đường thở.
    • Corticosteroid: Giảm viêm đường hô hấp.
    • Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy bổ sung khi cần thiết.
    • Vật lý trị liệu hô hấp: Cải thiện chức năng phổi.
  • Ngưng thở khi ngủ:
    • Thiết bị CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Thiết bị đeo mặt nạ cung cấp áp lực khí dương liên tục, giữ đường thở luôn mở trong khi ngủ.
    • Thay đổi lối sống: Giảm cân, thay đổi tư thế ngủ, tránh rượu bia và thuốc an thần.
  • Béo phì: Giảm cân thông qua chế độ ăn uống và tập luyện là biện pháp hiệu quả nhất để giảm áp lực lên hệ hô hấp.
  • Tràn dịch màng phổi/màng bụng: Chọc hút dịch để giảm chèn ép.

2. Các biện pháp hỗ trợ và thay đổi lối sống

  • Kê cao đầu khi ngủ: Sử dụng thêm gối hoặc kê đầu giường lên để giữ tư thế đầu cao, giúp trọng lực kéo dịch xuống khỏi phổi.
  • Tránh nằm ngửa: Nên thử ngủ nghiêng hoặc ngủ ở tư thế nửa ngồi.
  • Hạn chế chất lỏng trước khi ngủ: Giảm lượng dịch đi vào cơ thể vào buổi tối.
  • Tập thể dục đều đặn: Nếu tình trạng sức khỏe cho phép, việc vận động vừa phải giúp cải thiện chức năng tim phổi.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá làm trầm trọng thêm các bệnh lý tim phổi.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Khó thở khi nằm là một triệu chứng không nên bị xem nhẹ. Bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu:

  • Khó thở xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng.
  • Khó thở kèm theo đau ngực, vã mồ hôi, chóng mặt.
  • Khó thở ngày càng nặng hơn theo thời gian.
  • Khó thở khi nằm kèm theo phù chân, ho kéo dài, hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.

Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời nguyên nhân gây ra orthopnea có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi bạn có triệu chứng này.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0