Hội chứng tiết hormone chống bài niệu không phù hợp (SIADH) là một rối loạn nội tiết nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua vì triệu chứng mờ nhạt và dễ nhầm lẫn. Đây là tình trạng mà cơ thể tiết ra hormone chống bài niệu (ADH) quá mức hoặc không đúng lúc, dẫn đến tình trạng giữ nước quá mức, hạ natri máu và rối loạn điện giải. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, SIADH có thể gây phù não, hôn mê hoặc thậm chí tử vong. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về hội chứng này từ nguyên nhân đến cách điều trị, dựa trên kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm lâm sàng thực tế.
Giới thiệu chung về hội chứng SIADH
SIADH là viết tắt của cụm từ Syndrome of Inappropriate Antidiuretic Hormone Secretion, nghĩa là “hội chứng tiết hormone chống bài niệu không phù hợp”. Trong điều kiện bình thường, hormone ADH (còn gọi là vasopressin) có vai trò kiểm soát cân bằng nước trong cơ thể bằng cách tăng tái hấp thu nước tại thận khi cơ thể bị mất nước hoặc tăng áp suất thẩm thấu máu.
Tuy nhiên, ở người mắc SIADH, cơ thể lại tiết ADH một cách không phù hợp – kể cả khi không cần thiết. Điều này khiến nước bị giữ lại trong cơ thể, làm loãng nồng độ natri trong máu và gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây ra SIADH
1. Nguyên nhân nội sinh
Có nhiều bệnh lý gây ra SIADH bằng cách ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hoặc phổi – những nơi liên quan đến việc sản xuất và điều hòa hormone ADH.
- U phổi – đặc biệt là ung thư tế bào nhỏ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Các tế bào ung thư có thể tự sản xuất ADH hoặc chất tương tự.
- Bệnh lý thần kinh trung ương: Viêm màng não, u não, xuất huyết não, chấn thương sọ não đều có thể kích thích vùng dưới đồi tăng tiết ADH.
- Bệnh lao phổi, viêm phổi nặng: Gây ảnh hưởng lên mô phổi – nơi có vai trò cảm nhận áp suất thẩm thấu, từ đó kích thích tiết ADH bất thường.
2. Nguyên nhân ngoại sinh
Một số thuốc và yếu tố bên ngoài cũng có thể gây ra SIADH hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Thuốc: Nhiều thuốc thần kinh và hóa trị gây tăng tiết ADH, bao gồm:
- Carbamazepine (thuốc chống co giật)
- SSRIs (thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế tái hấp thu serotonin)
- Cyclophosphamide (thuốc hóa trị)
- Phẫu thuật hoặc đau nặng: Căng thẳng cơ thể quá mức kích hoạt hệ trục HPA dẫn đến tiết ADH quá mức.

Triệu chứng lâm sàng của SIADH
1. Các biểu hiện thường gặp
Triệu chứng của SIADH phần lớn là hậu quả của tình trạng hạ natri máu. Mức độ triệu chứng phụ thuộc vào tốc độ và mức độ hạ natri.
- Mệt mỏi, đau đầu: Triệu chứng nhẹ, thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với căng thẳng thông thường.
- Buồn nôn, nôn: Liên quan đến ảnh hưởng của phù não ở mức nhẹ.
- Rối loạn ý thức: Lú lẫn, mất định hướng, thay đổi hành vi là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.
- Co giật, hôn mê: Trong các trường hợp hạ natri máu nhanh và sâu.
2. Trường hợp nhẹ hoặc mạn tính
Người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng. Trong một số trường hợp, SIADH chỉ được phát hiện tình cờ khi làm xét nghiệm máu định kỳ thấy natri huyết thanh thấp mà không rõ nguyên nhân.
“Việc phát hiện sớm tình trạng hạ natri máu không triệu chứng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán SIADH – đặc biệt ở người cao tuổi hoặc đang dùng thuốc hướng thần.” – TS.BS. Trần Văn Dũng, chuyên gia nội tiết, Bệnh viện Bạch Mai.
Chẩn đoán hội chứng SIADH
1. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Chẩn đoán SIADH đòi hỏi loại trừ các nguyên nhân hạ natri máu khác. Theo Hội Nội tiết Lâm sàng Hoa Kỳ (Endocrine Society), các tiêu chuẩn bao gồm:
- Natri huyết thanh < 135 mmol/L
- Thẩm thấu huyết thanh < 275 mOsm/kg
- Thẩm thấu nước tiểu > 100 mOsm/kg
- Nồng độ natri niệu > 30 mmol/L (trong điều kiện ăn muối bình thường)
- Không có dấu hiệu mất nước, phù, suy tim, suy thận
- Chức năng tuyến giáp và tuyến thượng thận bình thường
2. Cận lâm sàng cần thiết
Để xác định SIADH, các xét nghiệm sau thường được chỉ định:
Xét nghiệm | Mục đích |
---|---|
Natri huyết thanh | Đánh giá mức độ hạ natri |
Thẩm thấu huyết thanh | Phân biệt với các nguyên nhân gây hạ natri khác |
Nước tiểu: thẩm thấu & natri | Kiểm tra mức độ cô đặc và thải natri qua thận |
Hormon tuyến giáp, cortisol | Loại trừ suy tuyến giáp và suy thượng thận |
Phân biệt SIADH với các nguyên nhân hạ natri máu khác
Việc phân biệt SIADH với các nguyên nhân hạ natri máu khác là bước quan trọng giúp tránh điều trị sai lầm. Dưới đây là một số tình trạng thường bị nhầm lẫn với SIADH:
1. Mất nước có bù
Trong trường hợp mất nước do tiêu chảy, nôn nhiều hoặc dùng thuốc lợi tiểu, cơ thể sẽ giảm thể tích tuần hoàn thực sự, dẫn đến kích hoạt tiết ADH. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân này:
- Áp suất thẩm thấu huyết thanh vẫn thấp
- Thường có triệu chứng mất nước: khô miệng, tụt huyết áp
- Thẩm thấu nước tiểu thường thấp (không phù hợp với SIADH)
2. Hội chứng thận hư, xơ gan, suy tim
Các tình trạng này gây giảm thể tích máu hiệu dụng, dẫn đến tiết ADH bù trừ. Tuy nhiên, đặc trưng là:
- Có phù rõ ràng
- Giảm albumin máu (đặc biệt trong hội chứng thận hư)
- Nước tiểu loãng, lượng natri niệu thường thấp
3. Suy tuyến thượng thận nguyên phát
Suy thượng thận cũng gây hạ natri máu do thiếu hụt cortisol và aldosterone. Điểm phân biệt:
- Hạ huyết áp, tăng kali máu
- ACTH tăng, cortisol máu giảm
- Thường có sắc tố da tăng
Điều trị hội chứng SIADH
1. Nguyên tắc điều trị
Điều trị SIADH cần tiếp cận đa chiều, bao gồm:
- Giảm lượng ADH không phù hợp
- Phục hồi nồng độ natri huyết thanh
- Loại bỏ nguyên nhân nền (nếu có)
2. Phác đồ điều trị
- Hạn chế nước: Giới hạn lượng nước đưa vào cơ thể dưới 800-1000ml/ngày là biện pháp đầu tay trong SIADH mạn.
- Truyền dung dịch muối ưu trương (NaCl 3%): Áp dụng trong SIADH cấp hoặc khi có triệu chứng thần kinh nặng. Cần theo dõi sát tốc độ tăng natri, không vượt quá 8-10 mmol/L trong 24h để tránh hội chứng mất myelin trung tâm.
- Thuốc đối kháng ADH (vaptans): Tolvaptan là thuốc được FDA phê duyệt dùng trong điều trị SIADH mạn. Cần theo dõi sát vì thuốc có thể gây tăng natri nhanh.
- Kháng sinh tetracycline (demeclocycline): Làm giảm độ nhạy của ống thận với ADH. Tuy nhiên, ít được dùng do độc tính trên thận.
3. Theo dõi và phòng ngừa
Các bước theo dõi trong quá trình điều trị SIADH bao gồm:
- Kiểm tra natri huyết thanh mỗi 4-6 giờ trong giai đoạn đầu
- Giám sát áp suất thẩm thấu máu và nước tiểu
- Phát hiện sớm các dấu hiệu thần kinh mới xuất hiện
Biến chứng của SIADH nếu không được điều trị kịp thời
1. Phù não
Phù não là biến chứng nguy hiểm nhất do hạ natri máu. Khi nồng độ natri giảm nhanh chóng, nước thẩm thấu vào tế bào não, gây sưng phù, tăng áp lực nội sọ, dẫn đến co giật, hôn mê và tử vong.
2. Hội chứng mất myelin trung tâm
Biến chứng này xảy ra khi điều chỉnh natri máu quá nhanh, làm tổn thương bao myelin của tế bào thần kinh. Biểu hiện gồm: nói khó, yếu tứ chi, rối loạn ý thức và không hồi phục hoàn toàn.
Câu chuyện có thật: Khi một triệu chứng nhỏ dẫn đến chẩn đoán SIADH
“Chị Hoa, 54 tuổi, là nhân viên văn phòng khỏe mạnh. Gần đây, chị thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, hay quên và buồn nôn nhẹ vào buổi sáng. Tưởng là tiền mãn kinh, chị chỉ đi khám tổng quát và phát hiện natri huyết thanh chỉ còn 120 mmol/L. Không có dấu hiệu mất nước hay phù, chị được chuyển khám chuyên khoa nội tiết. Sau xét nghiệm bổ sung và chụp CT phổi, bác sĩ phát hiện chị có u phổi tế bào nhỏ – nguyên nhân gây SIADH. Nhờ chẩn đoán sớm, chị Hoa đã được điều trị tích cực và cải thiện rõ rệt.”
Kết luận
SIADH là hội chứng rối loạn nội tiết nguy hiểm, có thể gây biến chứng thần kinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì triệu chứng thường không rõ ràng, việc nâng cao nhận thức và cảnh giác là rất cần thiết – đặc biệt ở những bệnh nhân cao tuổi, dùng thuốc tâm thần hoặc có bệnh lý thần kinh/phổi. Chẩn đoán đúng và điều trị hợp lý sẽ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và tránh được các hậu quả đáng tiếc.
FAQ về Hội chứng SIADH
1. SIADH có thể tự khỏi không?
Không. SIADH thường cần can thiệp y tế, đặc biệt nếu có nguyên nhân nền như u phổi hoặc chấn thương não. Việc điều trị nguyên nhân cơ bản là điều kiện tiên quyết để cải thiện.
2. Người bệnh SIADH có cần ăn kiêng không?
Chế độ ăn nên hạn chế nước, có thể tăng natri (theo chỉ dẫn của bác sĩ). Tuy nhiên, không tự ý bổ sung muối vì có thể gây hại nếu không kiểm soát nồng độ natri máu.
3. SIADH có nguy hiểm đến tính mạng không?
Có. Trong trường hợp nặng, hạ natri máu có thể dẫn đến phù não, co giật, hôn mê và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
4. SIADH có liên quan đến ung thư?
Có. Ung thư phổi tế bào nhỏ là nguyên nhân phổ biến nhất gây SIADH do tiết ADH ngoại sinh từ tế bào ung thư.
5. SIADH có tái phát không?
Có thể. Đặc biệt nếu nguyên nhân nền chưa được điều trị triệt để hoặc bệnh nhân tiếp tục dùng các thuốc gây tăng tiết ADH.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.