Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ: Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng điều trị

bởi thuvienbenh

Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ là một tình trạng rối loạn nội tiết hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, gây ra bởi các khối u không thuộc tuyến yên sản xuất hormone ACTH một cách bất thường. Đây là nguyên nhân gây nên hội chứng Cushing ngoại sinh – một trong những bệnh lý khó chẩn đoán và dễ bị bỏ sót. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, chuyên sâu nhưng dễ hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và cách điều trị hiệu quả hội chứng này.

1. Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ là gì?

1.1 Tổng quan về hormone ACTH

ACTH (Adrenocorticotropic hormone) là hormone do tuyến yên tiết ra, đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol – một loại hormone kiểm soát chuyển hóa, huyết áp và phản ứng miễn dịch. Trong điều kiện bình thường, sự tiết ACTH được điều hòa bởi trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận.

Tuy nhiên, ở một số trường hợp hiếm gặp, các khối u không thuộc tuyến yên có thể tiết ra ACTH một cách bất thường. Khi đó, lượng cortisol tăng cao không kiểm soát, dẫn đến hội chứng Cushing ngoại sinh, còn được gọi là hội chứng tiết ACTH lạc chỗ.

1.2 Phân biệt với hội chứng Cushing nội sinh

Hội chứng Cushing nội sinh thường do u tuyến yên tiết ACTH quá mức hoặc u tuyến thượng thận. Trong khi đó, hội chứng tiết ACTH lạc chỗ là do:

  • Khối u ác tính (thường là ung thư phổi tế bào nhỏ) hoặc u thần kinh nội tiết ngoài tuyến yên.
  • Có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, như phổi, tụy, tuyến ức.
Xem thêm:  Hội Chứng Buồng Trứng Đa Nang (PCOS): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Phân biệt hai thể này có ý nghĩa lớn trong việc định hướng điều trị đúng hướng và kịp thời.

2. Nguyên nhân gây tiết ACTH lạc chỗ

2.1 U tân sinh ngoài tuyến yên

Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ chủ yếu xuất phát từ các u tân sinh – nghĩa là các khối u hình thành từ tế bào bất thường tại các cơ quan ngoài tuyến yên. Những u này có khả năng tiết ACTH như một hành vi “lạc chỗ”, tức là không đúng vị trí chức năng bình thường.

2.2 Các loại u thường gặp

2.2.1 Ung thư phổi tế bào nhỏ

Theo nghiên cứu từ Mayo Clinic, khoảng 50-60% các trường hợp tiết ACTH lạc chỗ liên quan đến ung thư phổi tế bào nhỏ. Đây là loại ung thư ác tính phát triển nhanh, thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm.

Hình ảnh bệnh nhân hội chứng Cushing

2.2.2 U tuyến tụy

U tuyến tụy tiết ACTH là loại u thần kinh nội tiết hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Chúng thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng nội tiết rõ rệt.

2.2.3 U tủy thượng thận và các khối u thần kinh nội tiết

Các khối u như pheochromocytoma (u tủy thượng thận) hoặc u tuyến ức cũng có thể tiết ACTH. Đặc điểm chung là chúng thường không biểu hiện triệu chứng sớm, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1 Dấu hiệu toàn thân và nội tiết

Bệnh nhân mắc hội chứng tiết ACTH lạc chỗ có thể xuất hiện một loạt các triệu chứng giống hội chứng Cushing điển hình, bao gồm:

  • Béo mặt tròn, tích mỡ vùng cổ gáy (“bú trâu”)
  • Da mỏng, dễ bầm tím, rạn da màu tím đỏ
  • Huyết áp cao, tăng đường huyết
  • Giảm khối cơ, yếu cơ, loãng xương
  • Rối loạn kinh nguyệt, rậm lông ở nữ

Xét nghiệm định lượng ACTH

3.2 Biểu hiện khác biệt với Cushing nội sinh

Khác biệt nổi bật là hội chứng tiết ACTH lạc chỗ thường diễn tiến rất nhanhnặng nề hơn so với Cushing nội sinh. Một số điểm đặc trưng gồm:

  • Giảm kali máu rõ rệt và kháng điều trị
  • Huyết áp khó kiểm soát
  • Không đáp ứng với test ức chế dexamethasone liều cao
  • Tăng sắc tố da (do ACTH cao tác động lên thụ thể MSH)

4. Chẩn đoán hội chứng tiết ACTH lạc chỗ

4.1 Xét nghiệm hormone

4.1.1 Nồng độ cortisol máu và nước tiểu

Bước đầu tiên là xác định mức độ tăng cortisol bất thường trong cơ thể:

  • Cortisol máu: thường tăng cao cả ngày (mất nhịp sinh học bình thường)
  • Cortisol nước tiểu 24h: tăng gấp nhiều lần giới hạn bình thường

4.1.2 Định lượng ACTH

Nồng độ ACTH huyết tương cao (> 200 pg/mL) là chỉ dấu rõ ràng gợi ý đến thể tiết ACTH lạc chỗ. Tuy nhiên, để phân biệt với u tuyến yên, cần làm thêm các test phân biệt.

4.2 Test ức chế dexamethasone liều cao

Test này giúp phân biệt giữa Cushing do u tuyến yên (có ức chế cortisol) và Cushing do tiết ACTH lạc chỗ (không ức chế). Bệnh nhân sẽ dùng dexamethasone liều cao (8 mg) trong 2 ngày. Nếu cortisol vẫn không giảm, khả năng cao là ACTH tiết từ nguồn ngoại sinh.

Xem thêm:  U tuỵ nội tiết tiết Insulin (Insulinoma): Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

4.3 Chẩn đoán hình ảnh

4.3.1 Chụp CT, MRI

Chụp CT ngực, bụng, MRI tuyến yên để tìm kiếm nguồn gốc ACTH. CT ngực thường được ưu tiên do phần lớn các u tiết ACTH lạc chỗ nằm tại phổi.

4.3.2 PET-CT và vai trò trong xác định vị trí u

Trong các trường hợp khó xác định, PET-CT với marker đặc hiệu (như 68Ga-DOTATATE) giúp phát hiện khối u thần kinh nội tiết kích thước nhỏ mà các kỹ thuật thông thường không thấy.

5. Điều trị hội chứng tiết ACTH lạc chỗ

5.1 Phẫu thuật loại bỏ khối u

Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu nếu khối u tiết ACTH lạc chỗ được xác định chính xác và có thể cắt bỏ được. Việc loại bỏ khối u sẽ làm ngưng tiết ACTH bất thường, từ đó chấm dứt tăng tiết cortisol. Tuy nhiên, do phần lớn các khối u thuộc loại ác tính hoặc nằm ở vị trí khó can thiệp (như phổi, tuyến ức), không phải bệnh nhân nào cũng đủ điều kiện phẫu thuật.

5.2 Xạ trị và hóa trị

Trong trường hợp không thể phẫu thuật, đặc biệt với các u ác tính như ung thư phổi tế bào nhỏ, xạ trị hoặc hóa trị đóng vai trò quan trọng nhằm kiểm soát tiến triển bệnh và làm giảm lượng ACTH tiết ra. Phác đồ điều trị thường phụ thuộc vào loại u, giai đoạn và mức độ xâm lấn.

5.3 Điều trị nội khoa kiểm soát cortisol

Khi không thể loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc tiết ACTH, điều trị nội khoa nhằm kiểm soát nồng độ cortisol trở nên cần thiết. Các thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Ketoconazole, metyrapone: ức chế tổng hợp cortisol tại tuyến thượng thận.
  • Mitotane: được dùng trong trường hợp u ác tính thượng thận.
  • Pasireotide hoặc mifepristone: thuốc thế hệ mới có thể được chỉ định trong các ca kháng trị.

Trong những trường hợp nặng, phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận hai bên có thể được xem xét để triệt tiêu hoàn toàn nguồn sản xuất cortisol – đây là biện pháp “cắt đứt vòng xoáy nội tiết” nhưng đồng thời làm bệnh nhân phải phụ thuộc hormone thay thế suốt đời.

6. Tiên lượng và theo dõi

6.1 Tỷ lệ sống và biến chứng

Tiên lượng của bệnh nhân phụ thuộc rất nhiều vào loại u gây tiết ACTH và khả năng kiểm soát mức cortisol:

  • U lành tính: nếu phẫu thuật triệt để, tiên lượng thường tốt.
  • U ác tính: tỷ lệ sống sau 5 năm dao động từ 20 – 40% tùy giai đoạn phát hiện.

Các biến chứng do tăng cortisol kéo dài bao gồm: loãng xương, tăng huyết áp mạn tính, đái tháo đường, nhiễm trùng cơ hội, rối loạn tâm thần.

6.2 Theo dõi sau điều trị

Việc theo dõi sau điều trị là bắt buộc để đảm bảo kiểm soát tốt mức cortisol, phát hiện tái phát sớm hoặc biến chứng. Bệnh nhân nên thực hiện:

  • Định kỳ xét nghiệm cortisol máu/nước tiểu và ACTH
  • Chụp lại CT/PET-CT sau mỗi 6 – 12 tháng
  • Được theo dõi bởi bác sĩ nội tiết và chuyên gia ung bướu

7. Câu chuyện thực tế: Hành trình của bệnh nhân với ACTH lạc chỗ

7.1 Phát hiện bệnh từ triệu chứng bất thường

Chị H.T.L, 46 tuổi, không có tiền sử bệnh nội tiết, bắt đầu xuất hiện tình trạng mặt tròn, rạn da tím, huyết áp tăng cao và giảm cân bất thường trong vòng 3 tháng. Khám tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương, xét nghiệm cho thấy cortisol máu rất cao, ACTH tăng gấp 6 lần bình thường, test ức chế dexamethasone âm tính.

Xem thêm:  Dậy Thì Sớm Ngoại Biên: Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm Và Điều Trị Kịp Thời

7.2 Phác đồ điều trị và phục hồi

Sau khi chụp PET-CT, phát hiện một khối u thần kinh nội tiết ở trung thất – tuyến ức. Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u được thực hiện thành công, nồng độ cortisol giảm về bình thường sau 2 tuần. Chị L. hiện đang theo dõi định kỳ mỗi 6 tháng và chưa có dấu hiệu tái phát sau 2 năm điều trị.

“Chẩn đoán sớm và phối hợp giữa nội tiết, ngoại khoa, ung bướu là chìa khóa giúp bệnh nhân vượt qua hội chứng tiết ACTH lạc chỗ” – BS. Nguyễn Văn Minh, chuyên gia Nội tiết tại Bệnh viện Bạch Mai.

8. Kết luận

8.1 Tầm quan trọng của chẩn đoán sớm

Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ là bệnh lý hiếm gặp nhưng tiến triển nhanh và nguy hiểm nếu không được chẩn đoán sớm. Việc nhận biết các dấu hiệu bất thường và thực hiện xét nghiệm đúng thời điểm là yếu tố sống còn đối với bệnh nhân.

8.2 Vai trò của đội ngũ chuyên khoa nội tiết

Sự phối hợp giữa các chuyên ngành – nội tiết, hình ảnh học, giải phẫu bệnh, ngoại khoa và ung bướu – là điều kiện tiên quyết để điều trị thành công hội chứng ACTH lạc chỗ. Mỗi ca bệnh là một hành trình điều trị cá thể hóa.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hội chứng tiết ACTH lạc chỗ có chữa khỏi được không?

Nếu khối u tiết ACTH được phát hiện sớm và loại bỏ triệt để, bệnh có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, tiên lượng phụ thuộc vào bản chất khối u và mức độ tổn thương do cortisol gây ra trước đó.

Bệnh này có di truyền không?

Hiện chưa có bằng chứng cho thấy hội chứng tiết ACTH lạc chỗ có tính chất di truyền. Đây là tình trạng liên quan đến khối u phát sinh ngẫu nhiên.

Có nên cắt bỏ tuyến thượng thận không?

Trong trường hợp không thể loại bỏ khối u tiết ACTH, hoặc bệnh nhân không đáp ứng thuốc, cắt bỏ tuyến thượng thận hai bên là phương pháp cuối cùng để kiểm soát tăng cortisol.

Điều trị có lâu dài không?

Có. Bệnh nhân cần theo dõi lâu dài và có thể phải dùng thuốc thay thế hormone hoặc kiểm soát các biến chứng do cortisol cao gây ra.

ACTH lạc chỗ có thể xảy ra ở trẻ em không?

Rất hiếm gặp ở trẻ em. Phần lớn các ca ghi nhận xảy ra ở người trưởng thành từ 30–60 tuổi.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0