Hội chứng thùy giữa (Middle Lobe Syndrome – MLS) là một tình trạng xẹp hoặc tắc nghẽn mạn tính của thùy giữa phổi phải. Mặc dù không phải là một bệnh quá phổ biến, nhưng MLS thường gây ra các triệu chứng hô hấp dai dẳng, dễ bị chẩn đoán nhầm hoặc bỏ sót, dẫn đến những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Việc hiểu đúng về hội chứng này, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị, là yếu tố then chốt để quản lý hiệu quả và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Hội chứng thùy giữa là gì?
Hội chứng thùy giữa là tình trạng xẹp mạn tính hoặc tái đi tái lại của thùy giữa phổi phải, thường do sự tắc nghẽn hoặc chèn ép đường dẫn khí (phế quản thùy giữa) hoặc do các bất thường trong cấu trúc giải phẫu của thùy này.
1. Vị trí giải phẫu đặc biệt của thùy giữa
Thùy giữa phổi phải có một số đặc điểm giải phẫu khiến nó dễ bị tổn thương hơn các thùy phổi khác:
- Kích thước nhỏ: Thùy giữa là thùy phổi nhỏ nhất ở phổi phải.
- Phế quản dài và hẹp: Phế quản thùy giữa tương đối dài, hẹp và góc đổ của nó so với phế quản trung gian cũng dốc hơn so với các phế quản thùy khác.
- Vị trí lân cận hạch bạch huyết: Phế quản thùy giữa nằm gần các hạch bạch huyết quanh phế quản, đặc biệt ở vùng rốn phổi. Khi các hạch này viêm hoặc phì đại, chúng dễ dàng chèn ép phế quản thùy giữa.
- Ít thông khí bàng hệ: Thùy giữa có ít lỗ thông khí bàng hệ hơn các thùy khác, khiến nó dễ bị xẹp khi có tắc nghẽn.
Chính những yếu tố giải phẫu này làm cho thùy giữa dễ bị tắc nghẽn, xẹp phổi và chậm hồi phục khi có viêm nhiễm hoặc chèn ép.
2. Sự khác biệt giữa MLS và xẹp phổi thông thường
- Xẹp phổi thông thường: Có thể xảy ra ở bất kỳ thùy phổi nào do nhiều nguyên nhân (tắc nghẽn cấp tính, chèn ép từ bên ngoài) và thường hồi phục sau khi nguyên nhân được giải quyết.
- Hội chứng thùy giữa: Đặc trưng bởi sự xẹp mạn tính hoặc tái diễn của duy nhất thùy giữa do các yếu tố giải phẫu và bệnh lý đặc thù của vùng này. Tình trạng này có thể kéo dài và gây ra các thay đổi mô học không hồi phục như xơ hóa, giãn phế quản.
Nguyên nhân gây Hội chứng thùy giữa
Nguyên nhân của MLS rất đa dạng, bao gồm cả các yếu tố tắc nghẽn và không tắc nghẽn.
1. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn phế quản thùy giữa
- Viêm hạch bạch huyết: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là hạch quanh phế quản thùy giữa bị viêm do:
- Lao hạch (Tubercular lymphadenitis): Phổ biến ở các quốc gia có tỷ lệ lao cao như Việt Nam. Hạch lao phì đại chèn ép phế quản.
- Sarcoidosis: Bệnh viêm hệ thống gây hình thành các u hạt ở nhiều cơ quan, bao gồm cả hạch bạch huyết.
- Nhiễm trùng nấm: Một số loại nấm (ví dụ: Histoplasmosis) có thể gây viêm hạch trung thất.
- Chèn ép từ bên ngoài:
- Khối u lành tính hoặc ác tính: Khối u phổi, u trung thất chèn ép phế quản thùy giữa.
- Dị vật đường thở: Đặc biệt ở trẻ em, dị vật có thể bị kẹt và gây tắc nghẽn.
- Tắc nghẽn bên trong lòng phế quản:
- U nội phế quản: Khối u phát triển trong lòng phế quản.
- Cục đờm nhầy: Tắc nghẽn do đờm đặc, đặc biệt ở bệnh nhân hen, giãn phế quản, hoặc bệnh xơ nang.
- Sẹo hẹp phế quản: Do viêm nhiễm hoặc chấn thương trước đó.
2. Các nguyên nhân không do tắc nghẽn (hiếm gặp hơn)
- Giãn phế quản nguyên phát: Thùy giữa có thể bị giãn phế quản bẩm sinh hoặc mắc phải, làm suy yếu cấu trúc phế quản và gây dễ xẹp.
- Viêm mạn tính không đặc hiệu: Các bệnh viêm phổi tái đi tái lại, không do tắc nghẽn rõ ràng, dẫn đến xơ hóa và mất thể tích thùy giữa.
- Thiếu hụt Alpha-1 Antitrypsin (AAT): Gây khí phế thũng lan tỏa, nhưng có thể ảnh hưởng nặng nề hơn ở thùy giữa do cấu trúc kém đàn hồi.
Triệu chứng Hội chứng thùy giữa
Triệu chứng của MLS thường dai dẳng, mơ hồ và không đặc hiệu, khiến việc chẩn đoán lâm sàng trở nên khó khăn.
1. Triệu chứng hô hấp kéo dài
- Ho mạn tính: Ho khan hoặc ho có đờm kéo dài nhiều tuần, nhiều tháng, không đáp ứng với điều trị thông thường.
- Khạc đờm nhiều: Đặc biệt là đờm nhầy, đờm mủ nếu có bội nhiễm.
- Khó thở: Thường nhẹ hoặc vừa, xuất hiện khi gắng sức, nhưng có thể nặng hơn trong các đợt bùng phát.
- Đau ngực: Đau âm ỉ, khó chịu ở vùng ngực phải, thường không liên quan đến hô hấp.
2. Các đợt nhiễm trùng tái phát
Do thùy giữa bị xẹp và ứ đọng dịch tiết, người bệnh rất dễ bị các đợt viêm phổi tái phát tại thùy giữa.
- Mỗi đợt nhiễm trùng có thể kèm theo sốt, ho tăng, khạc đờm mủ, mệt mỏi.
- Việc nhiễm trùng tái phát làm tổn thương thùy giữa nặng hơn, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
3. Triệu chứng toàn thân
- Mệt mỏi, suy kiệt: Do tình trạng viêm mạn tính và khó thở kéo dài.
- Sụt cân: Nếu bệnh kéo dài hoặc có các bệnh lý nền khác (ví dụ: lao, ung thư).
- Sốt nhẹ kéo dài: Đặc biệt nếu có tình trạng nhiễm trùng mạn tính.
4. Triệu chứng ở trẻ em
Ở trẻ em, hội chứng thùy giữa thường liên quan đến lao hạch, nhiễm trùng tái phát hoặc dị vật đường thở. Triệu chứng có thể bao gồm:
- Ho mạn tính.
- Khò khè tái đi tái lại.
- Nhiễm trùng hô hấp dưới tái phát nhiều lần.
- Chậm lớn, suy dinh dưỡng.
Lưu ý: Vì các triệu chứng không đặc hiệu, MLS rất dễ bị nhầm lẫn với hen phế quản, viêm phế quản mạn tính, hoặc các bệnh phổi khác.
Chẩn đoán Hội chứng thùy giữa
Chẩn đoán MLS đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa lâm sàng, hình ảnh học và các xét nghiệm chuyên biệt để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử
Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về:
- Tiền sử ho, khó thở kéo dài: Đặc điểm ho (có đờm, tính chất đờm), mức độ khó thở.
- Các đợt nhiễm trùng phổi tái phát: Tần suất, mức độ nặng.
- Tiền sử hút thuốc lá, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
- Tiền sử mắc các bệnh lý khác: Lao, sarcoidosis, bệnh tự miễn.
- Thăm khám thực thể: Nghe phổi có thể thấy ran ẩm, ran nổ khu trú ở thùy giữa, hoặc tiếng rì rào phế nang giảm.
2. Chẩn đoán hình ảnh
a. Chụp X-quang ngực thẳng và nghiêng:
- Đây là phương pháp sàng lọc ban đầu, có thể thấy hình ảnh xẹp thùy giữa (hình ảnh tam giác đồng nhất mờ ở vùng giữa phổi phải trên phim thẳng), co kéo rãnh liên thùy.
- Phim nghiêng giúp thấy rõ hơn sự xẹp của thùy giữa.
- Tuy nhiên, X-quang có thể không rõ ràng ở giai đoạn sớm hoặc nếu xẹp không hoàn toàn.
b. Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực (CT scan ngực) có tiêm thuốc cản quang:
- Đây là phương pháp quan trọng nhất và thường là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán MLS. CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về:
- Mức độ xẹp thùy giữa: Thấy rõ sự mất thể tích của thùy.
- Tình trạng phế quản thùy giữa: Phát hiện tắc nghẽn (u, sẹo hẹp, dị vật), chèn ép từ bên ngoài (hạch phì đại).
- Các tổn thương đi kèm: Giãn phế quản, xơ hóa, nốt viêm, hạch trung thất.
- Đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
3. Nội soi phế quản
Nội soi phế quản là thủ thuật quan trọng để chẩn đoán nguyên nhân tắc nghẽn bên trong phế quản:
- Quan sát trực tiếp: Đánh giá tình trạng niêm mạc phế quản, tìm kiếm dị vật, u, sẹo hẹp.
- Lấy mẫu sinh thiết: Lấy mẫu mô từ tổn thương nghi ngờ (u, viêm) để xét nghiệm mô bệnh học.
- Rửa phế quản phế nang (BAL): Lấy dịch rửa để xét nghiệm tìm vi khuẩn, nấm, tế bào ác tính.
4. Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm đờm: Cấy đờm tìm vi khuẩn, nấm, AFB (vi khuẩn lao) nếu nghi ngờ nhiễm trùng.
- Xét nghiệm lao: Mantoux test, xét nghiệm đờm tìm AFB, PCR lao nếu nghi ngờ lao.
- Xét nghiệm chức năng hô hấp: Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở và tổn thương phổi.
Điều trị Hội chứng thùy giữa: Phối hợp và cá thể hóa
Điều trị MLS cần phải dựa vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ xẹp phổi, tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng. Mục tiêu là loại bỏ tắc nghẽn (nếu có), điều trị nhiễm trùng, cải thiện thông khí và ngăn ngừa tái phát.
1. Điều trị nội khoa (bảo tồn)
Áp dụng cho các trường hợp nhẹ, xẹp phổi hồi phục được, hoặc khi nguyên nhân có thể điều trị bằng thuốc.
- Điều trị nguyên nhân:
- Kháng sinh: Điều trị các đợt nhiễm trùng phổi cấp tính hoặc mạn tính theo kháng sinh đồ.
- Thuốc kháng lao: Nếu nguyên nhân là lao hạch.
- Thuốc kháng viêm: Corticosteroid có thể được sử dụng trong một số trường hợp viêm hạch không do lao.
- Thuốc giãn phế quản: Giúp làm giãn đường thở, cải thiện thông khí (nếu có co thắt phế quản).
- Thuốc tiêu đờm: Giúp làm loãng đờm, dễ khạc đờm.
- Vật lý trị liệu hô hấp: Giúp dẫn lưu đờm, cải thiện thông khí và chức năng phổi.
2. Can thiệp nội soi phế quản
Thực hiện khi có tắc nghẽn trong lòng phế quản hoặc để chẩn đoán nguyên nhân:
- Gắp dị vật: Nếu tắc nghẽn do dị vật.
- Lấy khối u: Nếu là u nội phế quản nhỏ.
- Tán laser hoặc đặt stent: Để mở rộng đường thở bị hẹp do sẹo hoặc u.
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ thùy giữa bị bệnh (middle lobectomy) là lựa chọn điều trị triệt căn khi:
- Điều trị nội khoa thất bại: Triệu chứng dai dẳng, nhiễm trùng tái phát nhiều lần, xẹp phổi không hồi phục.
- Có giãn phế quản nặng hoặc xơ hóa không hồi phục của thùy giữa.
- Nghi ngờ có khối u ác tính hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
- Biến chứng nặng: Ví dụ ho ra máu do giãn phế quản.
4. Theo dõi sau điều trị
Sau điều trị, đặc biệt là phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và chụp X-quang hoặc CT scan để đánh giá tình trạng hồi phục và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát (ví dụ: ở thùy khác hoặc hạch trung thất).
Biến chứng và tiên lượng của Hội chứng thùy giữa
1. Biến chứng
- Nhiễm trùng phổi tái phát và mạn tính: Đây là biến chứng phổ biến nhất, gây ra các đợt bùng phát và làm tổn thương phổi nặng hơn.
- Giãn phế quản: Tình trạng tắc nghẽn và nhiễm trùng kéo dài có thể làm giãn vĩnh viễn các đường dẫn khí trong thùy giữa, tạo điều kiện cho đờm ứ đọng và nhiễm trùng tiếp diễn.
- Ho ra máu: Do viêm nhiễm và tổn thương mạch máu trong giãn phế quản.
- Xơ hóa phổi: Tổn thương mạn tính dẫn đến hình thành mô sẹo, làm giảm chức năng phổi.
- Suy hô hấp mạn tính: Nếu bệnh tiến triển nặng và lan rộng (mặc dù hiếm khi chỉ do MLS đơn độc).
2. Tiên lượng
- Tiên lượng của MLS thường tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị nguyên nhân kịp thời.
- Các trường hợp do tắc nghẽn hồi phục được (như do đờm nhầy) thường có tiên lượng tốt hơn.
- Nếu bệnh tiến triển đến xơ hóa hoặc giãn phế quản nặng, hoặc cần phẫu thuật, tiên lượng vẫn tốt nhưng cần theo dõi lâu dài và có thể gặp các vấn đề hô hấp mạn tính.
- Tiên lượng xấu hơn nếu nguyên nhân là ung thư hoặc các bệnh lý hệ thống nặng.
Phòng ngừa Hội chứng thùy giữa
Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối MLS do có yếu tố giải phẫu, nhưng có thể giảm nguy cơ và phát hiện sớm bệnh bằng các biện pháp sau:
- Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng hô hấp: Đặc biệt là nhiễm trùng phổi, lao phổi, để ngăn ngừa viêm hạch hoặc sẹo hẹp phế quản.
- Tiêm chủng đầy đủ: Tiêm vắc xin cúm, vắc xin phế cầu khuẩn để giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
- Tránh hít phải dị vật: Đặc biệt ở trẻ em, cần cẩn thận khi ăn uống, không cho trẻ ngậm các vật nhỏ.
- Cai thuốc lá: Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc và các chất ô nhiễm không khí để bảo vệ phổi.
- Nâng cao sức đề kháng: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục hợp lý để tăng cường miễn dịch.
- Khi có ho mạn tính, khó thở hoặc nhiễm trùng phổi tái phát: Nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đặc biệt là chụp CT scan ngực nếu các triệu chứng kéo dài hoặc tái diễn.
Kết luận
Hội chứng thùy giữa là một bệnh lý phổi đặc biệt, thường gây ra các triệu chứng hô hấp mạn tính, dai dẳng và dễ bị bỏ sót. Với sự kết hợp của các yếu tố giải phẫu và các nguyên nhân gây tắc nghẽn, thùy giữa phổi phải trở thành “điểm yếu” dễ bị xẹp và viêm nhiễm.
Việc hiểu rõ về đặc điểm, nguyên nhân và triệu chứng của MLS, cùng với việc áp dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại (CT scan) và nội soi phế quản, là chìa khóa để xác định chính xác bệnh. Điều trị cần được cá thể hóa dựa trên nguyên nhân, bao gồm nội khoa, can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật. Phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp cải thiện đáng kể tiên lượng, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.