Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS): Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

bởi thuvienbenh

Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS) là một biến chứng cấp tính nguy hiểm thường gặp ở những bệnh nhân mắc đái tháo đường type 2. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán, điều trị và cách phòng ngừa hội chứng HHS, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề sức khỏe này.

HHS là gì?

Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS) là một tình trạng cấp tính ở bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là ở những người mắc tiểu đường type 2. Đặc trưng của HHS là mức đường huyết rất cao, thường trên 33 mmol/L, kết hợp với tình trạng mất nước nghiêm trọng và tăng áp lực thẩm thấu trong máu. Tuy nhiên, khác với nhiễm toan ceton (DKA), bệnh nhân HHS không có toan ceton, mặc dù các triệu chứng lâm sàng có thể khá giống nhau.

HHS thường xảy ra khi bệnh nhân bị nhiễm trùng, ngừng dùng thuốc hoặc không kiểm soát tốt đường huyết, khiến tình trạng tăng đường huyết kéo dài và trở nên nghiêm trọng.

Câu chuyện có thật: Khi HHS đe dọa tính mạng

Một cụ ông 74 tuổi được đưa đến cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, đường huyết của ông vượt quá 50 mmol/L. Chẩn đoán nhanh chóng được đưa ra là hội chứng HHS. Sau ba ngày điều trị tích cực với bù dịch, insulin và điều chỉnh điện giải, cụ ông đã ổn định, tuy nhiên, di chứng nhận thức vẫn kéo dài. Câu chuyện này minh chứng cho sự nguy hiểm của HHS và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm cũng như điều trị kịp thời.

Xem thêm:  Hạ magnesi máu: Hiểu đúng để xử trí hiệu quả

Cơ chế bệnh sinh của HHS

Vai trò của tăng đường huyết

Tăng đường huyết kéo dài là yếu tố chính gây ra HHS. Khi mức đường huyết vượt quá mức bình thường, thận không thể tái hấp thu hết glucose, dẫn đến tình trạng glucosuria. Glucose trong nước tiểu kéo theo nước, dẫn đến mất nước đáng kể từ cơ thể.

Tình trạng mất nước trầm trọng

Mất nước là một yếu tố quan trọng trong HHS. Khi bệnh nhân không đủ nước, thể tích máu giảm, dẫn đến giảm cung cấp oxy và dưỡng chất đến các cơ quan. Điều này làm tăng áp lực thẩm thấu trong máu và gây rối loạn điện giải.

Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương

Do mức độ đường huyết rất cao, thẩm thấu huyết tương tăng lên, khiến cho dịch trong các tế bào bị hút ra ngoài vào mạch máu để cân bằng áp lực. Điều này làm giảm thể tích dịch trong tế bào và làm cho cơ thể bị mất nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng các cơ quan, đặc biệt là thận và não.

Thiếu insulin và phản ứng viêm

Trong HHS, insulin không đủ để kiểm soát mức đường huyết, dẫn đến sự gia tăng mức glucose trong máu. Cơ thể cố gắng bù đắp bằng cách sản sinh các hormone phản ứng như cortisol và epinephrine, tạo ra tình trạng viêm toàn thân. Các phản ứng viêm này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn nếu không được điều trị kịp thời.

Cơ chế sinh lý bệnh của HHS

Triệu chứng của hội chứng HHS

Triệu chứng của HHS có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các tình trạng khác, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân mắc HHS thường gặp:

Triệu chứng toàn thân

  • Mệt mỏi, lơ mơ hoặc hôn mê do thiếu nước và rối loạn điện giải.
  • Khó thở và nhịp tim nhanh do cơ thể cố gắng bù đắp tình trạng mất nước và thiếu oxy.

Triệu chứng mất nước

  • Da khô và mất độ đàn hồi, mắt trũng do mất nước nghiêm trọng.
  • Khát nước nhiều và đi tiểu ít, đây là dấu hiệu của tình trạng mất nước cấp tính.

Các dấu hiệu cảnh báo nguy kịch

  • Huyết áp tụt, có thể dẫn đến sốc nếu không được xử lý kịp thời.
  • Rối loạn điện giải nghiêm trọng, đặc biệt là mức kali thấp, có thể dẫn đến loạn nhịp tim hoặc tổn thương cơ quan.

Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết

Chẩn đoán hội chứng tăng áp lực thẩm thấu

Chẩn đoán HHS dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng và xét nghiệm. Các bác sĩ sẽ xem xét mức đường huyết, áp lực thẩm thấu trong máu và các chỉ số khác như pH máu và bão hòa oxy. Dưới đây là các tiêu chuẩn chẩn đoán phổ biến:

Tiêu chuẩn chẩn đoán HHS

  • Đường huyết >33 mmol/L (600 mg/dL).
  • Áp lực thẩm thấu trong máu >320 mOsm/kg.
  • pH máu >7.3, HCO₃ >15 mmol/L (không có toan ceton hoặc rất nhẹ).
Xem thêm:  Hạ Magnesi Máu Là Gì? Toàn Diện Về Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Điều Trị

Việc phát hiện sớm các triệu chứng và xét nghiệm sẽ giúp đưa ra quyết định điều trị chính xác và kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Điều trị HHS: Nguyên tắc và chiến lược

Điều trị HHS yêu cầu sự can thiệp kịp thời và hợp lý từ đội ngũ y tế. Các nguyên tắc điều trị chính bao gồm bù dịch, insulin, điều chỉnh điện giải và xử lý các yếu tố gây bệnh như nhiễm trùng.

1. Bù dịch

Bù dịch là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị HHS. Các bác sĩ thường sử dụng dung dịch NaCl 0.9% để bù lại lượng dịch đã mất, với tốc độ bù dịch tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất nước. Việc bù dịch giúp phục hồi thể tích máu và giảm áp lực thẩm thấu trong máu.

2. Insulin

Insulin được sử dụng để kiểm soát mức đường huyết. Tuy nhiên, việc sử dụng insulin cần được thực hiện cẩn thận, bắt đầu với liều thấp để tránh tụt đường huyết quá nhanh, có thể gây hại cho bệnh nhân.

3. Điều chỉnh điện giải

Điều chỉnh các rối loạn điện giải, đặc biệt là kali, là yếu tố quan trọng trong điều trị HHS. Bệnh nhân có thể cần được bổ sung kali nếu mức kali trong máu quá thấp, đồng thời theo dõi các chỉ số điện giải khác trong suốt quá trình điều trị.

4. Tìm và xử lý nguyên nhân khởi phát

Để ngăn tái phát và kiểm soát hiệu quả HHS, điều quan trọng là phải xác định và điều trị nguyên nhân nền. Những yếu tố thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, áp xe,…)
  • Bệnh lý cấp tính khác như đột quỵ, nhồi máu cơ tim
  • Không tuân thủ điều trị (bỏ thuốc, sai liều)
  • Sử dụng thuốc ảnh hưởng đến đường huyết (corticosteroids, thuốc lợi tiểu,…)

Biến chứng và hậu quả của HHS

Tử vong và tàn tật

HHS là tình trạng nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong dao động từ 10% đến 20%, cao hơn nhiều so với nhiễm toan ceton (DKA). Nguyên nhân tử vong thường là do:

  • Sốc giảm thể tích tuần hoàn
  • Rối loạn nhịp tim do rối loạn điện giải
  • Đột quỵ, nhồi máu cơ tim

So sánh HHS và DKA

Tiêu chí HHS DKA
Đối tượng thường gặp Đái tháo đường type 2 Đái tháo đường type 1
Đường huyết > 33 mmol/L 14–28 mmol/L
pH máu > 7.3 (không toan)
Ketone máu/niệu Không hoặc rất ít Rõ rệt
Áp lực thẩm thấu > 320 mOsm/kg Bình thường hoặc tăng nhẹ
Tử vong Cao hơn (10–20%) Thấp hơn (1–5%)

Dự phòng tái phát HHS

Kiểm soát đường huyết ổn định

Người bệnh cần được tư vấn chi tiết về chế độ ăn, luyện tập và tuân thủ phác đồ điều trị. Kiểm tra đường huyết định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Xem thêm:  Tăng magnesi máu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Giáo dục người bệnh và người chăm sóc

Việc giáo dục sức khỏe là chìa khóa trong phòng ngừa tái phát HHS. Một số nội dung quan trọng bao gồm:

  • Hiểu rõ triệu chứng sớm của HHS: khát nước, tiểu nhiều, mệt mỏi, lú lẫn
  • Cách xử lý khi đường huyết tăng cao đột ngột
  • Thời điểm cần đến bệnh viện

Tổng kết

Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết là một cấp cứu nội khoa nguy hiểm có thể phòng ngừa được. Việc nhận biết sớm triệu chứng, chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách có thể cứu sống người bệnh và ngăn ngừa di chứng. Đồng thời, kiểm soát đường huyết tốt và giáo dục sức khỏe cộng đồng là chiến lược bền vững để giảm tỷ lệ mắc HHS trong tương lai.

FAQ: Những câu hỏi thường gặp về HHS

1. HHS khác gì so với nhiễm toan ceton đái tháo đường?

HHS thường gặp ở người đái tháo đường type 2, không có toan ceton, nhưng có mức đường huyết và áp lực thẩm thấu rất cao. DKA thường gặp ở type 1, có toan ceton nặng.

2. Những đối tượng nào dễ mắc HHS?

Người lớn tuổi mắc đái tháo đường type 2, bệnh nền mạn tính, không kiểm soát tốt đường huyết hoặc đang mắc bệnh cấp tính như nhiễm trùng là những đối tượng nguy cơ cao.

3. HHS có thể phòng ngừa được không?

Hoàn toàn có thể. Quản lý tốt bệnh đái tháo đường, tuân thủ thuốc, chế độ sinh hoạt hợp lý và nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp ngăn ngừa HHS hiệu quả.

4. Sau khi điều trị HHS, bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn không?

Phần lớn bệnh nhân nếu được điều trị kịp thời có thể hồi phục tốt. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, có thể để lại di chứng thần kinh hoặc nguy cơ tái phát nếu không được kiểm soát đường huyết chặt chẽ.

5. Khi nào nên đến bệnh viện nếu nghi ngờ HHS?

Nếu xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi bất thường, lú lẫn, khát nước nhiều, tiểu ít hoặc hôn mê – đặc biệt ở người đái tháo đường – cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0