Trong những giờ đầu sau sinh, bất kỳ biểu hiện bất thường nào ở trẻ cũng khiến cha mẹ lo lắng tột độ. Một trong những tình trạng thường gặp nhưng dễ bị nhầm lẫn là hội chứng suy hô hấp thoáng qua ở trẻ sơ sinh. Đây là một bệnh lý có thể tự hồi phục nhưng nếu không được nhận diện sớm và xử trí đúng, nó vẫn có nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Với sự phát triển của y học hiện đại, việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc trẻ mắc hội chứng này sẽ giúp gia đình an tâm hơn và tăng khả năng phục hồi toàn diện cho bé.
Hội chứng suy hô hấp thoáng qua ở trẻ sơ sinh là gì?
Hội chứng suy hô hấp thoáng qua (Transient Tachypnea of the Newborn – TTN) là tình trạng thở nhanh, khó thở tạm thời xảy ra ở trẻ sơ sinh, chủ yếu trong vòng vài giờ đầu sau sinh. Đây là hậu quả của việc chậm hấp thu dịch phổi – một cơ chế sinh lý bình thường cần hoàn thành ngay sau khi trẻ ra đời.
Hội chứng này phổ biến hơn ở:
- Trẻ sinh mổ (đặc biệt không qua chuyển dạ)
- Trẻ sinh non nhẹ hoặc thai to
- Trẻ có mẹ mắc đái tháo đường thai kỳ
TTN là bệnh lý lành tính và thường tự giới hạn trong vòng 48–72 giờ nếu được theo dõi và hỗ trợ hô hấp đúng cách. Tuy nhiên, triệu chứng ban đầu của bệnh khá giống với các tình trạng suy hô hấp nguy hiểm khác, đòi hỏi bác sĩ phải phân biệt chính xác.
“Bé gái tên T.T.Đ, sinh mổ tuần 39 tại một bệnh viện ở Hà Nội, đã được chuyển sang khoa sơ sinh vì thở nhanh 80 lần/phút chỉ sau 30 phút chào đời. Sau khi được hỗ trợ thở oxy và theo dõi sát tại phòng chăm sóc đặc biệt, bé hồi phục hoàn toàn sau 2 ngày.” – Trích báo cáo lâm sàng từ Bệnh viện Nhi Trung Ương
Nguyên nhân gây hội chứng suy hô hấp thoáng qua
Ở thai nhi trong bụng mẹ, phổi chứa đầy dịch lỏng giúp phát triển cấu trúc phế nang. Khi sinh ra, cơ thể trẻ cần nhanh chóng hấp thu lượng dịch này để phổi bắt đầu chức năng hô hấp bằng không khí. Nếu quá trình đó bị trì hoãn hoặc rối loạn, trẻ sẽ bị ứ dịch trong phổi gây khó thở, thở nhanh và giảm oxy máu.
1. Trẻ sinh mổ không qua chuyển dạ
Trong chuyển dạ tự nhiên, hormone catecholamine được tiết ra giúp đẩy nhanh quá trình hấp thu dịch phổi. Trẻ sinh mổ chủ động không được hưởng lợi từ cơ chế này, làm tăng nguy cơ mắc TTN.
2. Sinh nhanh hoặc sinh hút
Trẻ sinh quá nhanh hoặc được hỗ trợ bằng dụng cụ có thể chưa đủ thời gian để hoàn thành chuyển dạ – giai đoạn giúp phổi đào thải dịch hiệu quả.
3. Sinh non nhẹ hoặc thai to
Trẻ sinh trước 38 tuần thường có hệ thống hấp thu dịch phổi chưa phát triển hoàn chỉnh. Ngược lại, thai to có thể dẫn đến đẻ mổ, tăng nguy cơ ứ dịch phổi.
4. Một số yếu tố nguy cơ từ mẹ
- Tiểu đường thai kỳ
- Tiền sản giật
- Đa ối
Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ này giúp bác sĩ dự phòng và chuẩn bị trước khi sinh, đặc biệt khi can thiệp mổ lấy thai không có chỉ định cấp cứu.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
TTN thường khởi phát trong vòng 2–6 giờ đầu sau sinh. Dưới đây là những triệu chứng điển hình mà phụ huynh và nhân viên y tế cần lưu ý:
1. Dấu hiệu lâm sàng dễ nhận biết
- Thở nhanh: Nhịp thở > 60 lần/phút
- Phập phồng cánh mũi
- Rút lõm lồng ngực khi hít vào
- Thở rít hoặc thở khò khè nhẹ
- Môi tím tái nhẹ hoặc đầu chi lạnh

2. Dấu hiệu cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh
- SpO2 thấp: Mức bão hòa oxy dưới 92%
- Hình ảnh X-quang phổi: Cho thấy dịch trong khe liên thùy, tăng sáng phế trường, hình ảnh “phổi ướt”
- Xét nghiệm khí máu: Có thể cho thấy toan hô hấp nhẹ
Chẩn đoán TTN chủ yếu dựa vào loại trừ các nguyên nhân khác và theo dõi đáp ứng lâm sàng. Trẻ mắc TTN thường cải thiện rõ sau 24–72 giờ mà không cần điều trị kháng sinh.
Chẩn đoán hội chứng suy hô hấp thoáng qua
Việc chẩn đoán TTN đòi hỏi bác sĩ phải dựa vào tổng hợp lâm sàng, tiền sử sản khoa và kết quả cận lâm sàng. Bệnh thường dễ nhầm lẫn với:
- Bệnh màng trong (Respiratory Distress Syndrome – RDS)
- Nhiễm trùng sơ sinh
- Hít phân su
So sánh nhanh giữa các bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh có biểu hiện thở nhanh:
Đặc điểm | TTN | RDS | Hít phân su |
---|---|---|---|
Khởi phát | 2–6 giờ sau sinh | Ngay sau sinh | Ngay sau sinh |
Hình ảnh X-quang | Phổi ướt, tăng sáng phế trường | Phổi mờ đồng đều, mất thể tích | Mảng mờ không đồng đều, xẹp phổi |
Tiên lượng | Tốt, khỏi trong 48–72 giờ | Có thể nặng, cần surfactant | Tiên lượng tùy mức độ tắc nghẽn |
Nhận biết đúng sẽ giúp giảm sử dụng kháng sinh không cần thiết và tối ưu hóa chăm sóc hô hấp cho trẻ.
Điều trị và chăm sóc trẻ bị suy hô hấp thoáng qua
Phần lớn các trường hợp hội chứng suy hô hấp thoáng qua đều được xử trí hiệu quả bằng phương pháp hỗ trợ hô hấp và chăm sóc hỗ trợ mà không cần đến can thiệp xâm lấn. Tuy nhiên, việc theo dõi sát và can thiệp đúng thời điểm là yếu tố then chốt giúp bé phục hồi nhanh chóng.
1. Hỗ trợ hô hấp không xâm lấn
- Thở oxy qua mặt nạ hoặc cannula mũi: Giúp cải thiện độ bão hòa oxy máu nếu SpO2 dưới 92%.
- Thở CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Dành cho những bé có biểu hiện suy hô hấp rõ, rút lõm ngực nhiều hoặc cần hỗ trợ duy trì đường thở mở.
2. Theo dõi sát chỉ số sinh tồn và hô hấp
- Theo dõi nhịp thở, nhịp tim, SpO2, nhiệt độ mỗi giờ trong giai đoạn đầu.
- Lập hồ sơ theo dõi tiến triển để đánh giá đáp ứng điều trị.
3. Nuôi dưỡng và duy trì thân nhiệt
- Trẻ suy hô hấp nhẹ có thể tiếp tục bú mẹ qua đường miệng.
- Trường hợp thở nhanh >80 lần/phút: nuôi bằng ống hoặc truyền dịch để tránh sặc.
- Duy trì ủ ấm, tránh hạ thân nhiệt ảnh hưởng đến hô hấp.

4. Khi nào cần chuyển viện tuyến trên?
Chuyển viện cần thiết khi:
- Bé không đáp ứng với oxy hoặc CPAP sau 6 giờ.
- Xuất hiện dấu hiệu suy hô hấp nặng: tím tái, ngừng thở, toan chuyển hóa.
- Cần đánh giá thêm các nguyên nhân phức tạp như nhiễm trùng huyết, dị tật bẩm sinh.
Tiên lượng và biến chứng nếu không xử trí kịp thời
Hội chứng TTN là một trong những nguyên nhân suy hô hấp sơ sinh có tiên lượng tốt nhất. Khoảng 90% trường hợp hồi phục hoàn toàn trong vòng 2–3 ngày nếu được theo dõi và chăm sóc hợp lý.
Tuy nhiên, nếu chẩn đoán sai hoặc chậm trễ, trẻ có thể gặp các biến chứng như:
- Hạ oxy máu kéo dài
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi thứ phát
- Tăng công hô hấp gây mệt mỏi cơ hô hấp
Sau khi ra viện, bé cần được theo dõi tăng trưởng và tái khám nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào về hô hấp.
Cách phòng ngừa hội chứng suy hô hấp thoáng qua
1. Sinh con đúng thời điểm
Tránh mổ lấy thai trước tuần 39 nếu không có chỉ định y khoa đặc biệt. Việc này giúp đảm bảo phổi trẻ hoàn thiện chức năng hấp thu dịch phổi tự nhiên.
2. Quản lý tốt thai kỳ
- Khám thai định kỳ đầy đủ
- Kiểm soát tốt các bệnh lý như đái tháo đường, tăng huyết áp
- Phát hiện sớm các bất thường về ối, nhau thai
3. Chăm sóc đúng sau sinh
Trẻ cần được theo dõi sát sau sinh trong ít nhất 6–12 giờ đầu để phát hiện sớm triệu chứng bất thường. Cần có mặt bác sĩ sơ sinh hoặc nữ hộ sinh có kinh nghiệm trong ca mổ lấy thai.
Kết luận
Hội chứng suy hô hấp thoáng qua ở trẻ sơ sinh là một bệnh lý lành tính, nhưng cần được theo dõi và xử trí bài bản để tránh nhầm lẫn với các bệnh nguy hiểm khác. Nhờ vào hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc, phụ huynh có thể đồng hành cùng bác sĩ để giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.
Việc sinh nở tại cơ sở y tế có chuyên môn, chăm sóc sau sinh đúng cách và nhận biết sớm các bất thường hô hấp là chìa khóa vàng trong phòng ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe hô hấp lâu dài cho bé.
“Chẩn đoán đúng và theo dõi sát là nền tảng để điều trị hội chứng suy hô hấp thoáng qua hiệu quả – tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết và hỗ trợ trẻ hồi phục tự nhiên.”
– BS.CKI Nguyễn Phúc Hưng, Khoa sơ sinh – BV Nhi Đồng TP.HCM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trẻ thở nhanh sau sinh có phải suy hô hấp không?
Không phải tất cả các trường hợp thở nhanh đều là suy hô hấp. Tuy nhiên, nếu thở nhanh đi kèm tím tái, rút lõm ngực hoặc bỏ bú thì cần khám bác sĩ ngay để loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm như TTN, nhiễm trùng hoặc bệnh màng trong.
2. Hội chứng suy hô hấp thoáng qua có lây không?
Không. Đây là một tình trạng sinh lý bất thường, không do vi khuẩn hay virus nên không lây nhiễm từ bé sang bé khác.
3. Trẻ mắc TTN có cần dùng kháng sinh không?
Thông thường không cần. Tuy nhiên nếu có nghi ngờ nhiễm trùng hoặc các dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh dự phòng trong thời gian chờ kết quả.
4. Bé mắc TTN có thể bú mẹ được không?
Nếu bé thở nhanh mức độ nhẹ đến trung bình và vẫn tỉnh táo, hoàn toàn có thể bú mẹ. Trong trường hợp nặng, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách nuôi ăn bằng ống cho đến khi bé ổn định.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.