Hội Chứng Quá Kích Buồng Trứng (OHSS): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) là một biến chứng nghiêm trọng nhưng không hiếm gặp trong quá trình hỗ trợ sinh sản, đặc biệt ở những phụ nữ sử dụng thuốc kích thích buồng trứng. Mặc dù mục tiêu là tăng khả năng rụng trứng và mang thai, nhưng trong một số trường hợp, phản ứng quá mức của cơ thể lại gây ra tình trạng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và toàn thân của người phụ nữ.

Theo thống kê, OHSS ảnh hưởng khoảng 3–6% phụ nữ tham gia vào các chu kỳ IVF và chiếm tỷ lệ cao hơn ở những người có chỉ số AMH cao hoặc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Tuy nhiên, nhiều phụ nữ vẫn chưa nhận thức đầy đủ về mức độ nguy hiểm và dấu hiệu cảnh báo của tình trạng này.

Giới thiệu tổng quan về hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)

OHSS là gì?

OHSS (Ovarian Hyperstimulation Syndrome) là tình trạng buồng trứng phản ứng quá mức với thuốc kích thích rụng trứng, dẫn đến sưng to bất thường và rò rỉ dịch vào ổ bụng và ngực. Đây là một trong những biến chứng thường gặp nhất trong hỗ trợ sinh sản, đặc biệt là thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

OHSS xảy ra khi nào?

Hội chứng này thường xuất hiện vài ngày sau khi tiêm hCG – loại hormone giúp kích thích trứng chín và rụng. Trong một số trường hợp, OHSS có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu người phụ nữ mang thai ngay sau chu kỳ kích trứng, do cơ thể tiếp tục sản xuất hCG nội sinh.

Mức độ phổ biến và nguy cơ trong hỗ trợ sinh sản

  • OHSS nhẹ đến trung bình: chiếm khoảng 20–33% các ca IVF.
  • OHSS nặng: chỉ chiếm khoảng 0.5–2%, nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không can thiệp kịp thời.

Những người có chỉ số AMH cao, PCOS, hoặc phản ứng mạnh với liều thấp thuốc kích trứng là nhóm có nguy cơ cao hơn.

Nguyên nhân gây hội chứng quá kích buồng trứng

Vai trò của thuốc kích thích rụng trứng

Thuốc kích trứng như gonadotropin hoặc clomiphene citrate được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của nang trứng. Tuy nhiên, nếu liều lượng không phù hợp hoặc cơ thể phản ứng quá mức, số lượng nang phát triển vượt kiểm soát, làm tăng tính thấm mao mạch và dẫn đến tích tụ dịch trong khoang bụng.

Cơ chế rối loạn mao mạch và tích tụ dịch

Khi buồng trứng bị kích quá mức, các tế bào hạt trong nang trứng sẽ tiết ra VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) – chất làm tăng tính thấm của các mạch máu. Điều này khiến chất lỏng thoát ra khỏi mạch máu, gây ra tình trạng:

  • Tràn dịch ổ bụng
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn điện giải
  • Thậm chí suy thận hoặc thuyên tắc huyết khối
Xem thêm:  Viêm màng ối: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Những yếu tố nguy cơ khiến phụ nữ dễ bị OHSS

  1. Tuổi dưới 35
  2. Chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  3. Nồng độ estradiol tăng cao (>3500 pg/mL)
  4. Số lượng nang trứng phát triển quá nhiều (>20 nang)
  5. Lịch sử từng bị OHSS trong chu kỳ trước

Việc nhận diện những yếu tố này giúp bác sĩ cá nhân hóa phác đồ kích trứng nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra biến chứng nghiêm trọng.

Phân loại mức độ OHSS

OHSS nhẹ

Triệu chứng thường bao gồm:

  • Đau nhẹ ở vùng bụng dưới
  • Buồng trứng to nhẹ (dưới 8 cm)
  • Không có tràn dịch hoặc có rất ít

OHSS nhẹ có thể tự khỏi trong vòng vài ngày nếu không tiếp tục dùng hCG hoặc mang thai.

OHSS trung bình

Đặc điểm nhận biết:

  • Buồng trứng có thể to đến 10 cm
  • Tràn dịch ổ bụng nhẹ
  • Buồn nôn, chướng bụng, đầy hơi

Bệnh nhân cần được theo dõi sát tại cơ sở y tế, tránh tự điều trị tại nhà.

OHSS nặng và biến chứng nguy hiểm

Đây là giai đoạn cần nhập viện cấp cứu vì đe dọa tính mạng:

  • Tràn dịch ổ bụng lượng nhiều
  • Tràn dịch màng phổi gây khó thở
  • Hematocrit tăng (>45%)
  • Creatinine tăng – dấu hiệu suy thận
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi

Thống kê cho thấy khoảng 0.1–2% phụ nữ làm IVF sẽ bị OHSS nặng và cần điều trị nội trú.

Triệu chứng của hội chứng quá kích buồng trứng

Dấu hiệu sớm và dễ nhận biết

Thông thường, các triệu chứng xuất hiện từ 3–10 ngày sau tiêm hCG. Dấu hiệu bao gồm:

  • Chướng bụng nhẹ
  • Cảm giác nặng bụng hoặc đầy hơi
  • Đau tức vùng chậu
  • Buồn nôn nhẹ, giảm cảm giác thèm ăn

Biểu hiện nặng cần can thiệp y tế

Khi bệnh chuyển nặng, người bệnh có thể gặp:

  • Đau bụng dữ dội
  • Khó thở, tim đập nhanh
  • Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu
  • Bụng căng cứng, tăng cân nhanh bất thường

Chuyên gia sản phụ khoa TS.BS Nguyễn Thị Tâm cảnh báo: “OHSS nếu không được theo dõi sát có thể dẫn đến suy hô hấp, suy thận, hoặc thuyên tắc mạch máu gây tử vong.”

hội chứng quá kích buồng trứng

Phương pháp chẩn đoán OHSS

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng và tiền sử sử dụng thuốc hỗ trợ sinh sản. Bụng trướng căng, đau tức vùng hạ vị là dấu hiệu gợi ý ban đầu.

Siêu âm buồng trứng

Hình ảnh siêu âm sẽ cho thấy:

  • Buồng trứng to nhiều nang
  • Dịch tự do trong ổ bụng

Xét nghiệm máu và dấu hiệu sinh hóa

Nhằm đánh giá mức độ nặng và nguy cơ biến chứng, các chỉ số cần kiểm tra:

  • Hematocrit
  • Chức năng thận (ure, creatinine)
  • Điện giải đồ
  • Beta-hCG (nếu có thai)

Chắc chắn rồi, tôi sẽ viết tiếp bài viết về Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) một cách liền mạch, tập trung vào các chiến lược phòng ngừa, phương pháp điều trị và những lời khuyên thực tế, hữu ích, tuân thủ nghiêm ngặt chuẩn E-E-A-T và SEO.


6. Các biện pháp phòng ngừa OHSS hiệu quả

Trong y học hỗ trợ sinh sản hiện đại, nguyên tắc hàng đầu là “phòng ngừa hơn chữa bệnh”. Các bác sĩ sẽ đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân để áp dụng các chiến lược phòng ngừa phù hợp.

6.1 Cá nhân hóa phác đồ kích trứng

Đây là bước cơ bản và quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ dựa vào tuổi, chỉ số AMH, số nang trứng đầu chu kỳ (AFC), chỉ số khối cơ thể (BMI) và tiền sử đáp ứng thuốc để lựa chọn loại thuốc và liều lượng khởi đầu thấp nhất có hiệu quả.

6.2 Sử dụng phác đồ Antagonist

Phác đồ GnRH antagonist (như Cetrotide, Orgalutran) cho phép kiểm soát chu kỳ linh hoạt hơn và đặc biệt là cho phép sử dụng các phương pháp trigger khác nhau để giảm nguy cơ OHSS.

Xem thêm:  U Nang Hoàng Thể: Nang Buồng Trứng Cơ Năng Thường Gặp Ở Phụ Nữ

6.3 Trigger bằng GnRH agonist (thay vì hCG)

Đây là một trong những bước tiến quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa OHSS.

  • Cơ chế: Tiêm GnRH agonist (như Diphereline, Triptorelin) để gây ra một đỉnh LH tự nhiên, giúp trứng trưởng thành mà không gây kích thích quá mức như hCG.
  • Hiệu quả: Phương pháp này có thể giảm nguy cơ OHSS nặng xuống gần như bằng không.
  • Lưu ý: Trigger bằng GnRH agonist thường được áp dụng trong các chu kỳ “freeze-all”.

6.4 Chiến lược “Freeze-all” (Trữ toàn bộ phôi)

Đây là chiến lược an toàn nhất cho những bệnh nhân có nguy cơ cao.

  • Quy trình: Sau khi chọc hút trứng và tạo phôi, tất cả các phôi có chất lượng tốt sẽ được trữ đông. Bệnh nhân sẽ không chuyển phôi trong chu kỳ kích trứng đó.
  • Lợi ích: Cho phép buồng trứng và cơ thể người phụ nữ trở về trạng thái bình thường. Việc chuyển phôi sẽ được thực hiện vào một chu kỳ sau đó (chu kỳ tự nhiên hoặc chu kỳ chuẩn bị nội mạc), giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ OHSS muộn do thai kỳ.

7. Hướng điều trị và quản lý OHSS

Nếu OHSS vẫn xảy ra, việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hội chứng.

7.1 Điều trị OHSS mức độ nhẹ

  • Quản lý tại nhà: Bệnh nhân thường được theo dõi ngoại trú.
  • Hướng dẫn cụ thể:
    • Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động thể chất gắng sức, vận động mạnh.
    • Uống nhiều nước: Bổ sung nhiều dịch, đặc biệt là các loại nước giàu điện giải (như oresol, nước dừa, sữa) để duy trì đủ lượng dịch trong lòng mạch. Uống ít nhất 2-3 lít/ngày.
    • Theo dõi tại nhà: Tự theo dõi cân nặng và vòng bụng hàng ngày. Báo ngay cho bác sĩ nếu tăng cân nhanh (trên 1kg/ngày) hoặc bụng chướng căng hơn.
    • Tránh quan hệ tình dục: Do buồng trứng đang rất to và nhạy cảm, có nguy cơ bị xoắn hoặc vỡ.

7.2 Điều trị OHSS mức độ trung bình và nặng

  • Nhập viện bắt buộc: Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị nội trú tại bệnh viện có chuyên khoa sản và hồi sức.
  • Các can thiệp chính:
    • Bù dịch qua đường tĩnh mạch: Đây là biện pháp nền tảng để điều chỉnh rối loạn nước và điện giải, duy trì huyết áp và chức năng thận.
    • Chọc hút dịch ổ bụng (Paracentesis): Nếu bụng quá căng, gây khó thở và khó chịu, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật chọc kim vào ổ bụng để dẫn lưu dịch ra ngoài.
    • Sử dụng thuốc chống đông: Để phòng ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối) – một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của OHSS nặng.
    • Theo dõi các chỉ số sinh tồn và xét nghiệm: Bác sĩ sẽ liên tục theo dõi mạch, huyết áp, lượng nước tiểu, chức năng thận và điện giải đồ để có những can thiệp kịp thời.

8. Tiên lượng và khả năng mang thai sau OHSS

  • Tiên lượng: Với việc chẩn đoán sớm và quản lý phù hợp, hầu hết bệnh nhân mắc OHSS (kể cả thể nặng) đều phục hồi hoàn toàn mà không để lại di chứng lâu dài. Các triệu chứng thường sẽ thuyên giảm và biến mất sau kỳ kinh nguyệt tiếp theo (nếu không có thai) hoặc vào cuối tam cá nguyệt thứ nhất (nếu có thai).
  • Khả năng mang thai trong tương lai: OHSS không gây tổn thương vĩnh viễn cho buồng trứng hay ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này. Tuy nhiên, nếu bạn đã từng bị OHSS, bạn có nguy cơ rất cao sẽ bị lại trong các chu kỳ kích trứng tiếp theo. Do đó, bác sĩ sẽ phải áp dụng các phác đồ phòng ngừa nghiêm ngặt hơn nữa.
Xem thêm:  Tồn Tại Màng Trinh: Sự Thật, Cấu Tạo và Những Hiểu Lầm Phổ Biến

Lời khuyên từ Chuyên gia Hỗ trợ Sinh sản

  1. “Phòng ngừa là trên hết – An toàn của bạn là ưu tiên số một”: Hãy tin tưởng vào quyết định của bác sĩ khi họ đề nghị một phác đồ kích trứng nhẹ nhàng hơn, trigger bằng agonist hoặc thực hiện chu kỳ “freeze-all”. Mục tiêu cuối cùng là một người mẹ khỏe mạnh và một em bé khỏe mạnh.
  2. “Giao tiếp là chìa khóa”: Đừng ngần ngại báo cáo tất cả các triệu chứng bạn gặp phải cho phòng khám của mình, dù là nhỏ nhất. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu chướng bụng, tăng cân sẽ giúp bác sĩ can thiệp kịp thời.
  3. “Đừng so sánh phác đồ của bạn với người khác”: Mỗi bệnh nhân có một cơ địa và yếu tố nguy cơ khác nhau. Một phác đồ phù hợp với người này có thể không an toàn cho người khác.
  4. “An toàn quan trọng hơn một chu kỳ thành công”: Đôi khi, việc hủy chu kỳ hoặc trữ toàn bộ phôi là quyết định khôn ngoan nhất để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bạn. Cơ hội mang thai vẫn còn ở những chu kỳ sau.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tôi có thể làm gì tại nhà để tự ngăn ngừa OHSS không? Không. Việc phòng ngừa OHSS phụ thuộc hoàn toàn vào phác đồ điều trị của bác sĩ. Tại nhà, bạn chỉ có thể tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và theo dõi triệu chứng để báo cho bác sĩ kịp thời.

2. Hội chứng quá kích buồng trứng có ảnh hưởng đến chất lượng trứng không? Không. Tình trạng quá kích xảy ra sau khi các nang trứng đã phát triển. Nó không làm ảnh hưởng đến chất lượng của những trứng được chọc hút trong chu kỳ đó.

3. Nếu tôi bị OHSS và có thai, em bé có bị ảnh hưởng không? Bản thân hội chứng OHSS không gây hại trực tiếp cho phôi thai đang phát triển. Tuy nhiên, nếu người mẹ gặp phải các biến chứng nặng như huyết khối, suy thận, hoặc rối loạn điện giải nghiêm trọng, nó có thể ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe của thai kỳ.

4. Sau bao lâu thì các triệu chứng quá kích buồng trứng sẽ hết?

  • Nếu không có thai: Các triệu chứng thường bắt đầu giảm dần và hết hẳn sau khi bạn có kinh nguyệt, khoảng 10-14 ngày sau chọc hút trứng.
  • Nếu có thai: Do nồng độ hCG tiếp tục tăng cao, các triệu chứng có thể kéo dài và nặng hơn, thường chỉ thuyên giảm vào cuối tam cá nguyệt thứ nhất (khoảng tuần thứ 10-12 của thai kỳ).

Kết luận

Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) là một biến chứng do điều trị gây ra, có thể nghiêm trọng nhưng phần lớn có thể phòng ngừa và quản lý hiệu quả bằng các chiến lược y học hiện đại. Chìa khóa thành công nằm ở việc cá nhân hóa phác đồ điều trị, áp dụng các kỹ thuật phòng ngừa tiên tiến như trigger bằng GnRH agonist và chiến lược “freeze-all”, cùng với sự nhận thức và hợp tác chặt chẽ của người bệnh.

Hành trình tìm kiếm con yêu bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản luôn cần sự đồng hành tin cậy giữa bệnh nhân và bác sĩ. Hiểu rõ về OHSS không phải để lo sợ, mà là để trở thành một bệnh nhân thông thái, chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và tin tưởng vào những chiến lược an toàn mà y học hiện đại mang lại.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0