Hội chứng QT dài bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Hội chứng QT dài bẩm sinh (Long QT Syndrome – LQTS) là một rối loạn di truyền hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh ảnh hưởng đến hệ thống điện học của tim, khiến nhịp tim trở nên bất thường và có nguy cơ dẫn đến đột tử, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người trẻ tuổi.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị hội chứng QT dài bẩm sinh từ góc nhìn chuyên môn nhưng dễ hiểu, giúp bạn đọc chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch bản thân và người thân.

Hội chứng QT dài bẩm sinh là gì?

Hội chứng QT dài bẩm sinh là một dạng rối loạn nhịp tim do bất thường di truyền, làm kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ (ECG). Khoảng QT biểu thị thời gian cần thiết để cơ tim tái cực sau mỗi nhịp co bóp. Khi đoạn này kéo dài, tim dễ rơi vào tình trạng rối loạn nhịp nguy hiểm, đặc biệt là loạn nhịp thất như Torsades de Pointes hoặc rung thất, có thể gây ngưng tim đột ngột.

Bệnh được phân loại thành hai nhóm chính:

  • QT dài bẩm sinh: do đột biến gen di truyền, xuất hiện từ khi sinh ra.
  • QT dài mắc phải: do tác động từ thuốc, rối loạn điện giải hoặc các bệnh lý tim mạch khác.

Hội chứng QT dài bẩm sinh thường được phát hiện sớm trong thời thơ ấu hoặc ở tuổi thanh thiếu niên. Tuy nhiên, một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm ECG.

Hình ảnh minh họa ECG hội chứng QT dài
Hình ảnh điện tâm đồ của bệnh nhân mắc hội chứng QT dài (Nguồn: Bệnh viện Phương Đông)

Nguyên nhân gây hội chứng QT dài bẩm sinh

Nguyên nhân chính gây hội chứng QT dài bẩm sinh là đột biến gen ảnh hưởng đến các kênh ion trong màng tế bào cơ tim, làm rối loạn quá trình khử cực – tái cực. Hiện có hơn 17 gen đã được xác định liên quan đến LQTS, trong đó 3 gen phổ biến nhất là:

  1. KCNQ1 (LQT1): ảnh hưởng kênh kali, triệu chứng thường xuất hiện khi gắng sức hoặc tập thể dục.
  2. KCNH2 (LQT2): cũng liên quan đến kênh kali, các triệu chứng thường xảy ra khi bị sốc hoặc tiếng động đột ngột.
  3. SCN5A (LQT3): ảnh hưởng kênh natri, dễ gây biến chứng về đêm hoặc khi ngủ.
Xem thêm:  Bệnh Cơ Tim Do Hóa Trị Liệu Là Gì?

Bệnh có thể di truyền theo kiểu trội hoặc lặn. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có người thân cùng huyết thống từng bị ngất, co giật không rõ nguyên nhân hoặc tử vong đột ngột khi còn trẻ tuổi.

Các thể bệnh hội chứng QT dài bẩm sinh thường gặp

Thể bệnh Gen liên quan Triệu chứng đặc trưng Nguy cơ đột tử
LQT1 KCNQ1 Ngất khi gắng sức, bơi lội Trung bình
LQT2 KCNH2 Ngất do tiếng động mạnh Cao
LQT3 SCN5A Rối loạn nhịp về đêm Rất cao

Triệu chứng nhận biết sớm

Hội chứng QT dài bẩm sinh có thể không có biểu hiện trong giai đoạn đầu, nhưng khi có triệu chứng, chúng thường rất nghiêm trọng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề thần kinh hoặc huyết áp thấp. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo phổ biến:

  • Ngất xỉu đột ngột: thường xuất hiện khi gắng sức (chạy, bơi), căng thẳng tinh thần hoặc kích thích bất ngờ.
  • Hồi hộp, đánh trống ngực: do tim đập nhanh bất thường.
  • Co giật: có thể bị nhầm với động kinh.
  • Tử vong đột ngột: thường xảy ra ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên khỏe mạnh.

Một số trường hợp chỉ được phát hiện khi người thân bị tử vong đột ngột hoặc trong các chương trình tầm soát di truyền.

Chẩn đoán hội chứng QT dài bẩm sinh

Việc chẩn đoán hội chứng QT dài bẩm sinh cần dựa vào kết hợp lâm sàng, điện tâm đồ và xét nghiệm di truyền:

1. Điện tâm đồ (ECG)

ECG là phương tiện cơ bản giúp đo khoảng QT. Khoảng QTc (QT hiệu chỉnh theo nhịp tim) được tính theo công thức Bazett. Chỉ số QTc:

  • ≥ 460 ms ở nữ
  • ≥ 450 ms ở nam

được xem là bất thường và nghi ngờ hội chứng QT dài.

ECG đo đoạn QT kéo dài
Hình ảnh điện tâm đồ với QTc kéo dài rõ rệt (Nguồn: BV Đa khoa Tâm Anh)

2. Điểm số Schwartz

Thang điểm Schwartz được sử dụng để đánh giá nguy cơ mắc LQTS dựa trên các yếu tố như:

  • Chỉ số QTc
  • Tiền sử ngất, co giật
  • Người thân từng tử vong đột ngột

3. Xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm tìm đột biến gen là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán chính xác và đánh giá nguy cơ trong gia đình.

4. Các xét nghiệm bổ sung

Siêu âm tim, điện giải đồ, MRI tim và đo Holter ECG 24 giờ có thể được chỉ định để đánh giá toàn diện nguy cơ và loại trừ nguyên nhân khác.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, hội chứng QT dài bẩm sinh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là rối loạn nhịp tim nguy hiểm gây tử vong. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Torsades de Pointes: một dạng loạn nhịp thất đa hình, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Rung thất: làm tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến ngừng tim.
  • Đột tử do tim: xảy ra đột ngột ở trẻ nhỏ, người trẻ, đặc biệt trong khi ngủ hoặc khi gắng sức.
  • Suy tim mạn tính: ở những trường hợp rối loạn nhịp kéo dài gây tổn thương cơ tim.
  • Rối loạn tâm lý: lo âu kéo dài do hạn chế hoạt động thể chất và nỗi lo về đột tử.
Xem thêm:  Hội Chứng QT Ngắn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

Phương pháp điều trị hội chứng QT dài bẩm sinh

Việc điều trị QT dài bẩm sinh cần cá thể hóa theo mức độ nguy cơ và thể bệnh cụ thể. Mục tiêu là kiểm soát nhịp tim, ngăn ngừa rối loạn nhịp nguy hiểm và bảo vệ tính mạng người bệnh.

1. Sử dụng thuốc chẹn beta

Thuốc chẹn beta như propranolol hoặc nadolol là nền tảng trong điều trị LQTS, đặc biệt hiệu quả trong thể LQT1 và LQT2. Thuốc giúp làm giảm kích thích hệ thần kinh giao cảm – yếu tố gây khởi phát rối loạn nhịp.

2. Cấy máy khử rung tim (ICD)

Chỉ định cho những trường hợp có nguy cơ cao hoặc đã từng có ngừng tim. ICD sẽ tự động sốc điện để ngăn ngừa rung thất khi xảy ra.

3. Phẫu thuật cắt hạch giao cảm tim (LCSD)

Áp dụng cho người bệnh không đáp ứng với thuốc hoặc không thể cấy ICD. Phương pháp này làm giảm nguy cơ loạn nhịp bằng cách giảm hoạt tính thần kinh tim.

4. Tránh các yếu tố kích thích

  • Tránh dùng thuốc kéo dài QT như một số kháng sinh (macrolid), thuốc chống loạn thần, kháng histamin thế hệ 1,…
  • Kiểm soát stress và tránh gắng sức quá mức.
  • Tránh tiếng động mạnh bất ngờ (trường hợp LQT2).

Theo thống kê từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), việc điều trị bằng beta-blocker giúp giảm nguy cơ tử vong đến 80% nếu tuân thủ đúng phác đồ.

Lưu ý đặc biệt trong chăm sóc trẻ mắc QT dài bẩm sinh

Việc chăm sóc và giáo dục trẻ mắc QT dài là yếu tố quan trọng giúp hạn chế biến chứng và duy trì chất lượng sống tốt. Phụ huynh cần lưu ý:

  • Không để trẻ tham gia các môn thể thao đối kháng, gắng sức như bóng đá, chạy đua,…
  • Thông báo cho giáo viên, người chăm sóc về tình trạng bệnh để hỗ trợ khi cần thiết.
  • Trang bị kỹ năng sơ cứu ngất cho người thân.
  • Thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi.
  • Tư vấn di truyền trước khi sinh nếu gia đình có tiền sử mắc bệnh.

Hội chứng QT dài có thể chữa khỏi không?

Hội chứng QT dài bẩm sinh là bệnh lý không thể chữa khỏi hoàn toàn vì liên quan đến đột biến gen. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, người bệnh có thể sống khỏe mạnh, học tập và làm việc bình thường.

Bác sĩ Phạm Minh Khoa, chuyên gia tim mạch di truyền tại Bệnh viện Nhi Trung Ương chia sẻ:

“Với sự phát triển của y học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực di truyền và can thiệp tim mạch, hầu hết bệnh nhân QT dài bẩm sinh được kiểm soát tốt và có cuộc sống ổn định. Quan trọng là sự tuân thủ điều trị và tầm soát nguy cơ cho người thân trong gia đình.”

Câu chuyện thực tế: Bé gái 10 tuổi suýt tử vong vì QT dài không được phát hiện

“Sau một lần ngất trong lớp thể dục, bé H. (10 tuổi) được gia đình đưa đến bệnh viện kiểm tra. Kết quả điện tâm đồ ghi nhận QTc 520ms. Bé chưa từng có tiền sử bệnh lý tim mạch, nhưng qua khai thác, người bác ruột từng mất đột ngột khi mới 22 tuổi. Sau khi được điều trị bằng thuốc chẹn beta và cấy ICD, hiện sức khỏe bé ổn định và đang theo học bình thường.”

Xem thêm:  Block xoang nhĩ: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hội chứng QT dài bẩm sinh có di truyền không?

Có. Đây là bệnh di truyền theo kiểu gen trội hoặc lặn. Nếu bố hoặc mẹ mắc bệnh, khả năng con bị di truyền là 50–100% tùy thể bệnh.

2. Người bệnh QT dài có sinh con được không?

Hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, cần tư vấn di truyền trước khi mang thai để đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp can thiệp sớm cho thai nhi nếu cần.

3. Bệnh nhân QT dài có sống thọ không?

Nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng và tránh yếu tố khởi phát, người bệnh vẫn có thể sống đến tuổi già mà không có biến chứng nguy hiểm.

4. Những loại thuốc nào cần tránh với người QT dài?

Các thuốc cần tránh gồm: erythromycin, clarithromycin, ciprofloxacin, haloperidol, domperidone, fexofenadine,… Luôn tham khảo bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Kết luận

Hội chứng QT dài bẩm sinh là một bệnh lý tim mạch di truyền hiếm nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm. Nhờ vào tiến bộ trong xét nghiệm di truyền, thuốc điều trị và thiết bị y khoa hiện đại, hầu hết bệnh nhân có thể sống khỏe mạnh, học tập và làm việc bình thường.

Hiểu rõ triệu chứng cảnh báo, thực hiện kiểm tra điện tâm đồ định kỳ, và tuân thủ điều trị là chìa khóa để kiểm soát bệnh hiệu quả.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy kiến thức y khoa chính xác, dễ hiểu, cập nhật liên tục

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0