Hội chứng Nelson: Biến chứng nội tiết nguy hiểm sau điều trị hội chứng Cushing

bởi thuvienbenh

Hội chứng Nelson là một trong những biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, thường xuất hiện sau khi người bệnh được điều trị hội chứng Cushing bằng phương pháp cắt bỏ hai tuyến thượng thận. Tuy không phổ biến như nhiều rối loạn nội tiết khác, nhưng Nelson có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe thần kinh, thị giác và nội tiết nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Theo nghiên cứu của Viện Nội tiết Trung ương, khoảng 10% – 25% bệnh nhân cắt tuyến thượng thận do hội chứng Cushing có nguy cơ phát triển hội chứng Nelson. Vậy cụ thể hội chứng này là gì, vì sao lại xuất hiện, và làm sao để phát hiện sớm? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Giới thiệu chung về hội chứng Nelson

Hội chứng Nelson là gì?

Hội chứng Nelson là tình trạng phát triển một khối u (adenoma) hoạt động mạnh ở tuyến yên sau khi bệnh nhân đã được phẫu thuật cắt bỏ cả hai tuyến thượng thận do hội chứng Cushing. Sau khi tuyến thượng thận không còn tiết hormone cortisol, tuyến yên sẽ phản ứng lại bằng cách tiết nhiều ACTH hơn nữa – từ đó kích thích sự tăng sinh u tuyến yên.

Điều này không chỉ gây tăng sắc tố da (do ACTH có tác dụng tương tự MSH – hormone kích thích tạo melanin), mà còn dẫn đến nhiều triệu chứng nguy hiểm như đau đầu, suy giảm thị lực và rối loạn nội tiết.

Lịch sử ghi nhận và ca bệnh đầu tiên

Hội chứng được mô tả lần đầu tiên bởi bác sĩ Don Nelson và cộng sự vào năm 1958. Họ quan sát thấy các bệnh nhân cắt bỏ tuyến thượng thận vì hội chứng Cushing sau một thời gian lại xuất hiện tăng sắc tố da, khối u tuyến yên phát triển, và triệu chứng thần kinh. Từ đó, hội chứng này được đặt tên là Nelson syndrome để ghi nhận công trình của ông.

Xem thêm:  U vàng (Xanthoma): Tổng quan về tổn thương da do rối loạn lipid

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Vì sao hội chứng Nelson xảy ra sau cắt tuyến thượng thận?

Dưới điều kiện bình thường, hormone cortisol do tuyến thượng thận tiết ra có tác dụng điều hòa ngược tuyến yên – ức chế việc sản xuất ACTH. Khi cắt bỏ tuyến thượng thận, nồng độ cortisol trong máu giảm mạnh. Tuyến yên phản ứng lại bằng cách tăng tiết ACTH một cách ồ ạt, nhằm kích thích tuyến thượng thận đã không còn tồn tại.

Kết quả là các tế bào tiết ACTH trong tuyến yên tăng sinh không kiểm soát, hình thành u tuyến yên. U này tiếp tục tiết ACTH với lượng lớn, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đặc trưng của hội chứng Nelson.

Vai trò của ACTH và u tuyến yên

ACTH (Adrenocorticotropic hormone) là hormone do tuyến yên trước tiết ra, có vai trò kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol. Trong hội chứng Nelson, do không còn tuyến thượng thận để điều hòa, ACTH tăng lên không kiểm soát. Điều này có 3 hậu quả chính:

  • Tăng sắc tố da: ACTH có cấu trúc tương tự MSH (melanocyte-stimulating hormone), gây sạm da rõ rệt.
  • U tuyến yên lớn nhanh: Khối u tiết ACTH có thể chèn ép dây thần kinh thị giác hoặc các cấu trúc nội sọ.
  • Rối loạn hormone khác: U tuyến yên ảnh hưởng đến sản xuất hormone LH, FSH, TSH… gây nhiều rối loạn nội tiết khác.

Triệu chứng nhận biết hội chứng Nelson

Tăng sắc tố da và các biểu hiện ngoài da

Triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của hội chứng Nelson là tăng sắc tố da. Bệnh nhân có thể thấy da trở nên sạm màu, đặc biệt ở vùng mặt, cổ, lòng bàn tay, khuỷu tay và vùng nếp gấp. Biểu hiện này thường tiến triển dần theo thời gian.

Tăng sắc tố da hội chứng Nelson

Tình trạng này đôi khi bị nhầm lẫn với các bệnh lý da khác, nhưng nếu có tiền sử cắt tuyến thượng thận, cần nghĩ đến hội chứng Nelson.

Rối loạn thị giác do u tuyến yên chèn ép

U tuyến yên có thể phát triển lớn và chèn ép vào giao thoa thị giác, gây ra triệu chứng mờ mắt, mất thị lực hai bên thái dương hoặc giảm thị lực trung tâm. Đây là triệu chứng nghiêm trọng cần được xử lý sớm để tránh tổn thương vĩnh viễn dây thần kinh thị giác.

Các triệu chứng thần kinh và nội tiết khác

Bên cạnh thị giác và da, hội chứng Nelson còn có thể gây ra:

  • Đau đầu thường xuyên, âm ỉ hoặc từng cơn
  • Rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh ở nữ giới
  • Rối loạn sinh lý ở nam giới
  • Rối loạn giấc ngủ, dễ cáu gắt
  • Giảm trí nhớ và khả năng tập trung

Những biểu hiện này thường bị xem nhẹ, dẫn đến chậm trễ trong việc phát hiện hội chứng Nelson.

Phương pháp chẩn đoán hội chứng Nelson

Lâm sàng và tiền sử bệnh lý

Chẩn đoán hội chứng Nelson thường bắt đầu từ việc khai thác kỹ tiền sử cắt tuyến thượng thận do hội chứng Cushing. Nếu sau phẫu thuật, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng sạm da, đau đầu, mờ mắt, bác sĩ sẽ nghi ngờ hội chứng Nelson.

Xem thêm:  Hội Chứng Buồng Trứng Đa Nang (PCOS): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Các xét nghiệm cận lâm sàng liên quan

Xét nghiệm ACTH, cortisol

ACTH trong máu tăng rất cao là chỉ dấu đặc trưng nhất. Trong khi đó, cortisol trong máu sẽ thấp do không còn tuyến thượng thận.

Chẩn đoán hình ảnh: MRI, CT tuyến yên

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp hàng đầu giúp phát hiện khối u tuyến yên. Các hình ảnh cho thấy u lớn, rõ nét, có thể chèn ép các cấu trúc lân cận.

MRI u tuyến yên hội chứng Nelson

Chụp CT có thể được sử dụng bổ sung nếu MRI không khả dụng hoặc cần đánh giá tổn thương xương sọ.

Các phương pháp điều trị hiện nay

Điều trị bằng thuốc ức chế u tuyến yên

Trong giai đoạn đầu, khi u tuyến yên còn nhỏ, một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát sự phát triển của khối u và giảm nồng độ ACTH. Các thuốc thường dùng gồm:

  • Cabergoline: Một chất chủ vận dopamine, giúp ức chế tiết ACTH ở một số u tuyến yên.
  • Ketoconazole hoặc metyrapone: Dù không tác động trực tiếp lên tuyến yên, nhưng hỗ trợ kiểm soát lượng hormone tuyến thượng thận tổng hợp (nếu có nguồn ngoại sinh thay thế).
  • Pasireotide: Một chất đồng vận somatostatin mới, có thể ức chế cả ACTH và sự phát triển khối u.

Tuy nhiên, việc điều trị nội khoa thường chỉ hiệu quả một phần và không đủ khi khối u lớn hoặc gây biến chứng chèn ép.

Xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ khối u

Đây là hướng điều trị chính yếu trong hội chứng Nelson khi khối u phát triển nhanh hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Có hai phương pháp chính:

  • Phẫu thuật qua đường mũi (Transsphenoidal surgery): Là kỹ thuật phổ biến giúp loại bỏ u tuyến yên mà ít xâm lấn.
  • Xạ trị: Dùng tia gamma hoặc proton để tiêu diệt tế bào u, thường dùng khi phẫu thuật không loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc không thể mổ.

Theo thống kê, khoảng 60–70% bệnh nhân có đáp ứng tích cực khi kết hợp cả phẫu thuật và xạ trị.

Theo dõi và quản lý lâu dài sau điều trị

Sau điều trị, người bệnh cần theo dõi định kỳ:

  • Đo nồng độ ACTH và các hormone tuyến yên khác mỗi 3–6 tháng.
  • Chụp MRI tuyến yên định kỳ để phát hiện tái phát sớm.
  • Đánh giá thị lực, chức năng nội tiết và sức khỏe tâm thần.

Việc phối hợp giữa bác sĩ nội tiết, bác sĩ thần kinh và chuyên gia tâm lý học là rất quan trọng trong quản lý bệnh nhân hội chứng Nelson.

Tiên lượng và biến chứng có thể xảy ra

Biến chứng thần kinh, nội tiết

Nếu không điều trị đúng cách, hội chứng Nelson có thể dẫn đến:

  • Mất thị lực vĩnh viễn
  • Suy tuyến yên thứ phát (pan-hypopituitarism)
  • Suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức
  • Rối loạn tâm trạng và lo âu mãn tính

Nguy hiểm hơn, u tuyến yên lớn có thể gây xuất huyết trong não, một tình trạng cấp cứu cần can thiệp ngay.

Tái phát và ảnh hưởng đến chất lượng sống

Ngay cả khi đã điều trị, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại. Do đó, bệnh nhân cần được tư vấn đầy đủ và theo dõi sát sao, tránh chủ quan. Nhiều người phải dùng hormone thay thế suốt đời do rối loạn nội tiết kéo dài.

Xem thêm:  Bệnh Niemann-Pick: Hiểu Đúng Về Căn Bệnh Di Truyền Hiếm Gặp

Phân biệt hội chứng Nelson với các bệnh lý khác

So sánh với hội chứng Cushing tái phát

Tiêu chí Hội chứng Nelson Hội chứng Cushing tái phát
ACTH Tăng rất cao Thường tăng nhẹ hoặc bình thường
Cortisol Rất thấp hoặc không có Tăng cao bất thường
Triệu chứng Sạm da, u tuyến yên, thị lực giảm Béo trung tâm, mặt tròn, tăng huyết áp

Khác biệt với u tuyến yên không chức năng

U tuyến yên không chức năng không tiết hormone nên không gây tăng sắc tố da hay tăng ACTH như hội chứng Nelson. Việc chẩn đoán phân biệt dựa vào xét nghiệm hormone và hình ảnh học.

Câu chuyện thực tế: Một bệnh nhân tại TP.HCM

“Sau ca cắt tuyến thượng thận do hội chứng Cushing, bác sĩ thông báo tôi có nguy cơ mắc hội chứng Nelson. Quả thật, chỉ sau 6 tháng, các triệu chứng như da sạm màu, đau đầu, mờ mắt bắt đầu xuất hiện. Nhờ phát hiện sớm và phẫu thuật kịp thời, tôi đã có thể kiểm soát tình trạng này.”

– Bệnh nhân N.V.M, 42 tuổi, chia sẻ tại Bệnh viện Nội tiết TP.HCM

Kết luận: Chủ động theo dõi sức khỏe sau điều trị Cushing

Hội chứng Nelson là biến chứng nội tiết hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm sau điều trị hội chứng Cushing. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân giữ vững chất lượng sống và ngăn ngừa các biến chứng nặng nề.

Bất kỳ ai từng phẫu thuật cắt tuyến thượng thận đều cần được theo dõi chặt chẽ về nồng độ ACTH, tình trạng da, thị lực và sức khỏe tổng thể. Đồng thời, cần duy trì tái khám định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa nội tiết.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hội chứng Nelson có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay, không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu điều trị đúng phác đồ và theo dõi sát sao.

2. Tăng sắc tố da trong hội chứng Nelson có thể phục hồi không?

Nếu nguyên nhân là do ACTH cao, sau điều trị khối u tuyến yên và ACTH trở về mức bình thường, sắc tố da có thể mờ dần.

3. Có cần dùng hormone thay thế suốt đời không?

Rất nhiều trường hợp cần sử dụng hormone thay thế dài hạn do tuyến yên bị tổn thương hoặc do mất tuyến thượng thận hoàn toàn.

4. Hội chứng Nelson có di truyền không?

Không. Đây là biến chứng thứ phát sau điều trị chứ không phải bệnh lý di truyền.

5. Bao lâu nên chụp MRI kiểm tra sau phẫu thuật tuyến thượng thận?

Thông thường mỗi 6 – 12 tháng hoặc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa nội tiết – thần kinh.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0