Hội Chứng Lemierre: Căn Bệnh Hiếm Gặp Nhưng Nguy Hiểm Đến Tính Mạng

bởi thuvienbenh

Hội chứng Lemierre dù rất hiếm gặp nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh thường bắt đầu từ những triệu chứng nhiễm khuẩn vùng hầu họng tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại âm thầm tiến triển thành nhiễm trùng huyết, huyết khối tĩnh mạch cảnh trong và lan rộng khắp cơ thể.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa, dựa trên các nghiên cứu y khoa uy tín, mang lại cái nhìn toàn diện và chính xác nhất.

Hội Chứng Lemierre Là Gì?

Hội chứng Lemierre (Lemierre’s Syndrome) là một biến chứng nhiễm trùng nguy hiểm, đặc trưng bởi tình trạng hình thành huyết khối tĩnh mạch cảnh trong (internal jugular vein thrombophlebitis), thường xảy ra sau viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn kỵ khí Fusobacterium necrophorum. Bệnh nhân bị Lemierre thường nhanh chóng chuyển sang nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn lan tỏa phổi, gan, khớp… gây nguy hiểm đến tính mạng.

Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh rất hiếm (kẻ giết người bị lãng quên” bởi dễ bị bỏ sót trong chẩn đoán do triệu chứng ban đầu không đặc hiệu.

Lịch Sử Đặt Tên Và Phát Hiện Bệnh

Hội chứng Lemierre được mô tả lần đầu tiên vào năm 1936 bởi bác sĩ người Pháp André Lemierre. Ông ghi nhận hàng loạt trường hợp viêm họng dẫn đến nhiễm khuẩn huyết, huyết khối tĩnh mạch cảnh trong và tổn thương nhiều cơ quan. Từ đó, thuật ngữ “Hội chứng Lemierre” ra đời để ghi nhận phát hiện y học này.

Sau thời kỳ phát hiện, nhờ sự tiến bộ của kháng sinh, bệnh trở nên rất hiếm. Tuy nhiên, vài thập kỷ gần đây, số ca bệnh được ghi nhận có xu hướng tăng nhẹ trở lại.

Nguyên Nhân Gây Ra Hội Chứng Lemierre

Vi khuẩn Gây Bệnh

Tác nhân chính gây hội chứng Lemierre là vi khuẩn kỵ khí gram âm Fusobacterium necrophorum. Đây là vi khuẩn bình thường cư trú ở họng, nhưng khi gặp điều kiện thuận lợi như viêm nhiễm, tổn thương niêm mạc, nó xâm nhập sâu vào mô và tĩnh mạch, gây viêm mủ, tạo huyết khối, sau đó phát tán theo dòng máu.

  • Fusobacterium necrophorum: Chiếm >80% các trường hợp Lemierre
  • Một số vi khuẩn kỵ khí khác hiếm hơn: Peptostreptococcus, Bacteroides

Yếu Tố Nguy Cơ

Không phải ai bị viêm họng cũng sẽ mắc hội chứng Lemierre. Một số yếu tố sau làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Tuổi thanh thiếu niên, người trẻ (15-30 tuổi)
  • Hút thuốc lá, làm suy giảm miễn dịch tại chỗ
  • Tiền sử viêm họng, viêm amidan tái đi tái lại
  • Sử dụng kháng sinh không hợp lý, làm thay đổi hệ vi sinh vùng họng
  • Chấn thương, thủ thuật vùng hầu họng
Xem thêm:  Viêm Màng Não Do Phế Cầu: Cảnh Báo Căn Bệnh Nhiễm Trùng Não Cực Kỳ Nguy Hiểm

Theo nghiên cứu trên Journal of Infection (2020), có tới 90% ca Lemierre phát hiện sau nhiễm khuẩn họng cấp tính không điều trị đúng cách hoặc điều trị muộn.

Triệu Chứng Nhận Biết Hội Chứng Lemierre

Giai Đoạn Sớm

Triệu chứng ban đầu rất giống một đợt viêm họng, viêm amidan thông thường:

  • Sốt cao, mệt mỏi, đau họng nhiều
  • Khó nuốt, đau vùng cổ
  • Sưng đau góc hàm, vùng cơ ức đòn chũm (có thể nhầm với viêm hạch cổ)

Điểm khác biệt là sau 4-5 ngày, các dấu hiệu nhiễm khuẩn không thuyên giảm mà có xu hướng nặng dần, lan rộng.

Giai Đoạn Tiến Triển

Sau giai đoạn sớm, bệnh tiến triển rất nhanh với các dấu hiệu sau:

  • Sốt dao động cao 39-40°C, rét run
  • Đau nhiều vùng cổ, có thể sờ thấy khối cứng (tĩnh mạch cảnh trong viêm tắc)
  • Khó thở, ho khan hoặc ho khạc đờm mủ máu (tổn thương phổi do ổ viêm di căn)
  • Đau ngực, đau hạ sườn phải (gan, màng phổi tổn thương)
  • Nổi ban xuất huyết, biểu hiện sốc nhiễm khuẩn nặng

Hình ảnh trên CT Scan hoặc MRI cho thấy rõ các ổ áp xe phổi, thuyên tắc mạch, huyết khối tĩnh mạch cảnh trong. Đây là dấu hiệu gần như đặc trưng để chẩn đoán Lemierre.

Hội chứng Lemierre

Hội Chứng Lemierre Có Nguy Hiểm Không?

Không chỉ nguy hiểm, hội chứng Lemierre còn được xếp vào nhóm bệnh nhiễm trùng gây tử vong cao nếu chậm trễ chẩn đoán. Theo thống kê:

  • Tỷ lệ tử vong dao động từ 4-18% dù đã được điều trị tích cực.
  • 80% bệnh nhân có biến chứng phổi (áp xe, tràn mủ màng phổi).
  • 30% có di căn gan, khớp, hệ thần kinh trung ương.

Hội chứng Lemierre còn dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm hạch cổ, viêm phổi, lao phổi… khiến việc chẩn đoán thường chậm trễ, khi bệnh đã ở giai đoạn nặng.

Nhiều chuyên gia y tế nhấn mạnh rằng: “Chỉ cần nghĩ đến Lemierre, bệnh nhân đã có cơ hội sống sót cao hơn rất nhiều.”

Phương Pháp Chẩn Đoán Hội Chứng Lemierre

Cận Lâm Sàng Cần Thiết

Để xác định chính xác hội chứng Lemierre, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh sau:

  • Công thức máu: bạch cầu tăng cao, CRP, ESR tăng mạnh phản ánh tình trạng viêm nặng.
  • Cấy máu: giúp xác định vi khuẩn Fusobacterium necrophorum hoặc vi khuẩn kỵ khí khác.
  • Siêu âm Doppler tĩnh mạch cảnh: phát hiện huyết khối tĩnh mạch cảnh trong.
  • CT Scan/MRI vùng cổ – ngực: xác định ổ nhiễm khuẩn, huyết khối, biến chứng phổi, trung thất.
  • CT ngực có cản quang: giúp phát hiện các ổ áp xe phổi hoặc thuyên tắc mạch phổi dạng septic emboli (huyết khối nhiễm khuẩn lan tỏa).

Chẩn Đoán Phân Biệt

Hội chứng Lemierre dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý sau, đặc biệt ở giai đoạn đầu:

  • Viêm hạch cổ mủ, áp xe quanh hầu họng
  • Viêm phổi do nguyên nhân khác (lao, phế cầu khuẩn)
  • Hội chứng tĩnh mạch chủ trên, thuyên tắc phổi
  • Ung thư hạch, lymphoma
Xem thêm:  Bệnh Sởi: Những điều bạn cần biết để bảo vệ bản thân và cộng đồng

Điều Trị Hội Chứng Lemierre Như Thế Nào?

Kháng Sinh Đặc Hiệu

Điều trị hội chứng Lemierre cần phối hợp kháng sinh mạnh, phổ rộng, có khả năng diệt vi khuẩn kỵ khí. Phác đồ thường được áp dụng:

  • Carbapenem: Imipenem hoặc Meropenem
  • Hoặc phối hợp Cephalosporin thế hệ 3 (Ceftriaxone) + Metronidazole
  • Thời gian điều trị kéo dài: ít nhất 4-6 tuần (giai đoạn đầu tiêm tĩnh mạch, sau đó chuyển uống nếu đáp ứng tốt)

Lưu ý: Kháng sinh phải đảm bảo phổ tác dụng lên vi khuẩn kỵ khí và gram âm. Việc lựa chọn thuốc cần theo kháng sinh đồ nếu có.

Điều Trị Hỗ Trợ

Bên cạnh kháng sinh, bệnh nhân thường cần thêm các biện pháp điều trị hỗ trợ:

  • Hồi sức chống sốc nhiễm khuẩn
  • Thở oxy, hỗ trợ hô hấp nếu tổn thương phổi nặng
  • Chống đông: cân nhắc dùng trong trường hợp huyết khối lớn, lan rộng (chưa có hướng dẫn thống nhất, cần ý kiến chuyên gia huyết học)
  • Dẫn lưu áp xe nếu có

Điều trị hội chứng Lemierre

Biến Chứng Hội Chứng Lemierre Nếu Không Điều Trị Sớm

Nếu chẩn đoán muộn hoặc điều trị không triệt để, hội chứng Lemierre có thể để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng:

  • Áp xe phổi, tràn mủ màng phổi
  • Áp xe gan, thận, não do nhiễm khuẩn huyết lan tỏa
  • Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS)
  • Sốc nhiễm khuẩn, suy đa cơ quan
  • Tử vong nếu không được kiểm soát sớm

Thống kê cho thấy hơn 80% bệnh nhân Lemierre có biến chứng phổi, trong đó 20-30% cần can thiệp phẫu thuật hoặc dẫn lưu ổ mủ.

Phòng Ngừa Hội Chứng Lemierre

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu hội chứng Lemierre, tuy nhiên có thể hạn chế nguy cơ mắc bệnh bằng các lưu ý sau:

  • Điều trị dứt điểm các viêm nhiễm vùng họng, amidan ngay từ sớm
  • Không tự ý ngưng hoặc lạm dụng kháng sinh
  • Vệ sinh răng miệng, hầu họng sạch sẽ hằng ngày
  • Khám sớm khi có dấu hiệu viêm họng nặng, kéo dài, đặc biệt kèm sốt cao, đau cổ
  • Hạn chế hút thuốc lá, rượu bia làm tổn thương niêm mạc họng

Kết Luận: Nhận Biết Sớm, Điều Trị Kịp Thời Bảo Vệ Tính Mạng

Dù hiếm gặp, nhưng hội chứng Lemierre vẫn tồn tại như một mối đe dọa âm thầm với người trẻ tuổi. Việc nắm rõ đặc điểm bệnh, cảnh giác với các triệu chứng diễn tiến bất thường sau viêm họng là yếu tố then chốt giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu viêm họng, sốt kéo dài kèm đau cổ, khó thở, hãy chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa để loại trừ nguy cơ Lemierre.

Hãy bảo vệ sức khỏe ngay hôm nay – Đừng chủ quan với viêm họng!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Hội chứng Lemierre có lây không?

Không. Đây là bệnh nhiễm khuẩn nội sinh, không lây từ người sang người.

Xem thêm:  U Hạt Bẹn (Donovanosis): Căn Bệnh Loét Sinh Dục Hiếm Gặp Nhưng Nguy Hiểm

2. Bệnh có thể tái phát không?

Rất hiếm. Nếu điều trị dứt điểm đúng phác đồ kháng sinh thì gần như không tái phát.

3. Thời gian điều trị kéo dài bao lâu?

Thông thường từ 4-6 tuần, tuỳ mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị.

4. Viêm họng nào dễ biến chứng thành Lemierre?

Viêm họng nặng, kéo dài không điều trị, hoặc tái phát nhiều lần kèm yếu tố nguy cơ (hút thuốc, miễn dịch kém) dễ dẫn tới biến chứng này.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0