Hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS-CoV) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus corona gây ra, lần đầu tiên được ghi nhận tại Ả Rập Saudi vào năm 2012. Với tỷ lệ tử vong cao và khả năng lây lan mạnh mẽ trong cộng đồng cũng như bệnh viện, MERS-CoV đã trở thành mối quan tâm lớn của ngành y tế toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng, đến phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
1. MERS-CoV là gì?
1.1. Định nghĩa khoa học
MERS-CoV (Middle East Respiratory Syndrome Coronavirus) là một loại virus thuộc họ coronavirus, cùng họ với virus gây ra SARS và COVID-19. MERS gây nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính với các biểu hiện từ nhẹ đến nghiêm trọng, trong đó nhiều trường hợp tiến triển thành viêm phổi nặng và suy hô hấp cấp.
1.2. Lịch sử phát hiện bệnh
Ca bệnh MERS đầu tiên được phát hiện vào tháng 6 năm 2012 tại Jeddah, Ả Rập Saudi. Người bệnh là một người đàn ông 60 tuổi, tử vong sau khi mắc viêm phổi không rõ nguyên nhân. Virus sau đó được phân lập và đặt tên là MERS-CoV.
Theo WHO, kể từ năm 2012 đến nay, đã có hơn 2.600 ca mắc MERS tại 27 quốc gia, với tỷ lệ tử vong trung bình là 35%, cao hơn nhiều so với COVID-19 (dưới 2%).
1.3. Nguồn gốc virus MERS-CoV
Các nghiên cứu cho thấy virus MERS-CoV có nguồn gốc từ loài dơi, nhưng lạc đà một bướu mới là vật chủ trung gian chính truyền virus sang người. Tại các quốc gia Trung Đông, lạc đà đóng vai trò quan trọng trong đời sống và chăn nuôi, tạo điều kiện cho virus lan rộng trong cộng đồng.
2. Đường lây truyền và cơ chế lây nhiễm
2.1. Lây từ động vật sang người
MERS-CoV lây từ lạc đà sang người thông qua:
- Tiếp xúc trực tiếp với lạc đà bị nhiễm
- Tiêu thụ sữa hoặc thịt lạc đà chưa được nấu chín
- Hít phải giọt bắn từ dịch tiết mũi, miệng của động vật
Do đó, Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo người dân hạn chế tiếp xúc với lạc đà và không dùng sản phẩm từ lạc đà sống.
2.2. Lây từ người sang người
MERS có thể lây từ người bệnh sang người lành thông qua:
- Giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện
- Tiếp xúc gần như chăm sóc, chạm vào đồ dùng nhiễm virus
- Môi trường kín như phòng bệnh, xe buýt, máy bay
Đặc biệt, các bệnh viện trở thành ổ dịch khi quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn không được thực hiện chặt chẽ. Một ví dụ điển hình là đợt bùng phát MERS tại Hàn Quốc năm 2015, khiến hơn 180 người mắc bệnh do lây nhiễm trong bệnh viện.
2.3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc MERS-CoV gồm:
- Người tiếp xúc với động vật mang virus
- Nhân viên y tế, người chăm sóc bệnh nhân
- Người có bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, suy thận
- Người già, người có hệ miễn dịch suy yếu
3. Triệu chứng lâm sàng của bệnh MERS
3.1. Giai đoạn đầu
Triệu chứng ban đầu của MERS tương đối giống cúm hoặc cảm lạnh, khiến nhiều người chủ quan:
- Sốt cao đột ngột
- Ho khan, đau họng
- Đau đầu, mệt mỏi
- Đau cơ, đau khớp
3.2. Giai đoạn tiến triển
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng sau vài ngày:
- Khó thở, thở nhanh
- Viêm phổi nặng
- Suy hô hấp cấp, phải thở máy
Theo thống kê của CDC Mỹ, khoảng 50% người bệnh cần nhập viện điều trị tích cực trong vòng 5-7 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng.
3.3. Biến chứng nguy hiểm
MERS-CoV có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Suy hô hấp cấp tính
- Hội chứng suy đa cơ quan
- Suy thận
- Tử vong (đặc biệt ở người lớn tuổi và có bệnh nền)
Điều đáng lo ngại là hiện nay chưa có thuốc đặc trị cho MERS-CoV. Điều này khiến việc điều trị chủ yếu dựa vào hỗ trợ hô hấp và chăm sóc tích cực.
4. Chẩn đoán bệnh MERS-CoV
4.1. Các xét nghiệm cần thiết
Để chẩn đoán chính xác MERS-CoV, các cơ sở y tế thường sử dụng:
- RT-PCR (Real-time Polymerase Chain Reaction): phát hiện vật liệu di truyền của virus
- Chụp X-quang phổi: phát hiện tổn thương viêm phổi
- CT scan ngực: đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương
- Xét nghiệm máu: kiểm tra chức năng gan, thận, bạch cầu
4.2. Chẩn đoán phân biệt với bệnh khác
Do triệu chứng tương đồng, cần phân biệt MERS với các bệnh như:
- COVID-19
- SARS (Hội chứng hô hấp cấp nặng)
- Cúm mùa nặng
- Viêm phổi do vi khuẩn
Việc phát hiện sớm và cách ly kịp thời có vai trò then chốt trong việc ngăn chặn lây lan dịch bệnh.
5. Phác đồ điều trị hiện nay
5.1. Điều trị hỗ trợ
Hiện tại, chưa có thuốc đặc hiệu nào được phê duyệt cho điều trị MERS-CoV. Do đó, mục tiêu chính trong điều trị là hỗ trợ các chức năng sống của người bệnh. Các biện pháp bao gồm:
- Bù dịch và điện giải
- Hạ sốt, giảm đau
- Thở oxy hoặc thở máy khi suy hô hấp
- Chăm sóc dinh dưỡng và theo dõi sát các chỉ số sinh tồn
Người bệnh cần được điều trị trong các cơ sở y tế có khả năng cách ly và chăm sóc tích cực, đặc biệt với các trường hợp nặng hoặc có bệnh lý nền đi kèm.
5.2. Vai trò của thuốc kháng virus
Một số thuốc kháng virus như interferon-alpha, ribavirin hoặc thuốc ức chế protease đã được thử nghiệm trong các nghiên cứu lâm sàng, tuy nhiên hiệu quả còn chưa rõ ràng. Vì vậy, các bác sĩ vẫn thận trọng khi áp dụng.
5.3. Quản lý bệnh nhân nặng tại ICU
Khoảng 20-30% bệnh nhân MERS tiến triển nặng và phải nhập ICU. Những trường hợp này cần được hỗ trợ hô hấp bằng máy thở, sử dụng thuốc vận mạch khi tụt huyết áp và đôi khi là lọc máu liên tục. Tỷ lệ tử vong cao ở nhóm bệnh nhân này, đòi hỏi phải được theo dõi sát và can thiệp kịp thời.
6. Cách phòng ngừa hiệu quả MERS-CoV
6.1. Vệ sinh cá nhân và môi trường
Biện pháp phòng ngừa đơn giản nhưng hiệu quả nhất là:
- Rửa tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
- Đeo khẩu trang đúng cách, nhất là khi đến nơi công cộng
- Tránh chạm tay lên mặt, mũi, miệng khi chưa rửa tay
- Lau chùi, khử khuẩn bề mặt tiếp xúc thường xuyên
6.2. Kiểm soát lây nhiễm trong bệnh viện
Các cơ sở y tế cần:
- Bố trí khu vực cách ly riêng cho bệnh nhân nghi nhiễm
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn
- Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân cho nhân viên y tế
- Giám sát và huấn luyện liên tục về phòng chống dịch
6.3. Lưu ý khi du lịch hoặc làm việc tại vùng có dịch
Người đi đến các quốc gia Trung Đông hoặc khu vực có dịch cần:
- Tránh tiếp xúc với lạc đà và động vật hoang dã
- Không uống sữa chưa tiệt trùng hoặc ăn thịt chưa nấu chín
- Hạn chế tiếp xúc nơi đông người, đặc biệt trong bệnh viện
- Chủ động khai báo y tế nếu có dấu hiệu sốt, ho, khó thở
7. Thống kê và tình hình dịch MERS tại Việt Nam và thế giới
7.1. Các đợt bùng phát lớn trong quá khứ
Một số đợt bùng phát MERS-CoV nghiêm trọng từng xảy ra:
- Ả Rập Saudi (2012 – nay): hơn 2.000 ca mắc
- Hàn Quốc (2015): 186 ca, 38 người tử vong
- UAE, Qatar, Jordan, Ai Cập: rải rác nhiều ca nhiễm
7.2. Tình hình dịch tại Việt Nam
Tính đến nay, Việt Nam chưa ghi nhận ca mắc MERS-CoV nào. Tuy nhiên, Bộ Y tế vẫn duy trì hệ thống giám sát và cảnh báo sớm để ứng phó với nguy cơ lây lan từ bên ngoài, đặc biệt trong các mùa lễ hội và du lịch.
7.3. Cảnh báo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
WHO liên tục cảnh báo MERS vẫn là mối đe dọa tiềm ẩn do chưa có vaccine và nguồn bệnh vẫn tồn tại ở động vật. Sự di chuyển toàn cầu và thiếu kiểm soát y tế tại một số khu vực có thể tạo điều kiện cho virus lan rộng bất cứ lúc nào.
8. Câu chuyện có thật: Một bệnh nhân sống sót sau MERS
8.1. Hành trình từ lúc nhiễm bệnh đến hồi phục
Anh H.M.T, một công nhân người Việt làm việc tại Ả Rập Saudi, từng mắc MERS vào cuối năm 2014. Anh chia sẻ:
“Tôi nghĩ mình không thể sống sót. Nhưng nhờ sự chăm sóc tận tình và điều trị kịp thời, tôi đã vượt qua được MERS. Bây giờ tôi luôn đeo khẩu trang và khuyến khích mọi người không chủ quan với bệnh truyền nhiễm.”
8.2. Bài học về sự chủ động trong phòng chống dịch
Câu chuyện của anh T. là lời cảnh tỉnh về việc chủ động bảo vệ bản thân, nhất là khi làm việc ở môi trường có nguy cơ lây nhiễm. Ý thức cộng đồng và tuân thủ các biện pháp y tế chính là “vaccine” tốt nhất trong giai đoạn chưa có thuốc đặc trị.
9. Vai trò của cộng đồng và y tế trong ngăn chặn MERS-CoV
9.1. Truyền thông và giáo dục sức khỏe
Việc cung cấp thông tin đúng, đầy đủ và khoa học về MERS giúp người dân chủ động phòng tránh. Các chiến dịch truyền thông trên báo đài, mạng xã hội và cộng đồng đóng vai trò then chốt.
9.2. Cảnh báo sớm và quản lý dịch tễ
Hệ thống giám sát dịch cần phối hợp chặt chẽ giữa bệnh viện, trung tâm y tế và cơ quan nhà nước. Cảnh báo sớm giúp kiểm soát và cô lập ổ dịch kịp thời, tránh lây lan cộng đồng.
9.3. Hợp tác quốc tế
Việt Nam cần tiếp tục phối hợp với WHO và các quốc gia có nguy cơ cao nhằm chia sẻ dữ liệu, nghiên cứu vaccine và xây dựng hệ thống ứng phó khẩn cấp khi có dịch bệnh mới phát sinh.
10. Kết luận
10.1. Tầm quan trọng của nhận thức cộng đồng
MERS-CoV tuy không phổ biến như COVID-19, nhưng lại có tỷ lệ tử vong cao và khả năng lây nhiễm trong môi trường y tế. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh là yếu tố quan trọng nhất trong phòng ngừa và kiểm soát dịch.
10.2. Thông điệp từ chuyên gia
“Chúng ta không nên chủ quan trước bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào. Hãy giữ thói quen vệ sinh, chủ động phòng bệnh và tuân thủ các hướng dẫn y tế từ cơ quan chức năng.”
— BS. Nguyễn Văn T., chuyên gia truyền nhiễm
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
MERS-CoV có giống COVID-19 không?
Cả hai đều do virus corona gây ra nhưng là hai chủng hoàn toàn khác nhau. MERS-CoV nguy hiểm hơn ở tỷ lệ tử vong nhưng ít lây lan hơn so với SARS-CoV-2 (COVID-19).
Bệnh có lây qua đường không khí không?
Không. MERS-CoV lây qua giọt bắn và tiếp xúc gần, chưa có bằng chứng về lây truyền qua không khí như bệnh lao.
Việt Nam có cần lo lắng về MERS không?
Dù chưa có ca bệnh tại Việt Nam, nguy cơ vẫn tồn tại do giao thương quốc tế. Người dân nên giữ cảnh giác và thực hiện các biện pháp phòng dịch như đã học được từ COVID-19.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y tế cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.