Hẹp lỗ mũi sau: Dị tật đường thở nguy hiểm ở trẻ sơ sinh

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Hơi thở đầu tiên sau khi chào đời là một trong những khoảnh khắc thiêng liêng và quan trọng nhất của cuộc sống. Nhưng với một số trẻ sơ sinh không may mắn, điều tưởng chừng tự nhiên này lại trở thành cuộc chiến sinh tử. Một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng suy hô hấp nặng ở trẻ ngay sau sinh chính là hẹp lỗ mũi sau — một dị tật bẩm sinh hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Trong bài viết dưới đây, ThuVienBenh.com sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu về bệnh lý này, từ nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán đến phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.

1. Hẹp lỗ mũi sau là gì?

1.1 Định nghĩa y khoa

Hẹp lỗ mũi sau (Choanal Atresia) là tình trạng tắc nghẽn hoặc hẹp bất thường tại vị trí nối giữa khoang mũi và họng (còn gọi là lỗ mũi sau), khiến không khí không thể đi từ mũi xuống hầu họng. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây suy hô hấp sớm sau sinh, đặc biệt khi dị tật xảy ra hai bên.

Tình trạng này có thể là:

  • Hẹp hoàn toàn: Không có lối thông giữa mũi và họng.
  • Hẹp không hoàn toàn: Có lỗ thông nhỏ nhưng không đủ để duy trì thông khí bình thường.

1.2 Phân loại: hẹp mũi đơn thuần hay kèm dị tật khác

Hẹp lỗ mũi sau có thể là một dị tật đơn lẻ hoặc đi kèm với các bất thường bẩm sinh khác như:

  • Khe hở vòm miệng
  • Hội chứng CHARGE (Coloboma, Heart defects, Atresia choanae, Retarded growth, Genital abnormalities, Ear anomalies)
  • Bất thường sọ mặt
Xem thêm:  Viêm Họng Do Liên Cầu: Nguy Hiểm Không Nên Xem Thường

Trong đó, khoảng 70% các ca hẹp lỗ mũi sau có liên quan đến các dị tật phối hợp, làm tăng mức độ phức tạp trong điều trị.

2. Nguyên nhân gây hẹp lỗ mũi sau

2.1 Dị tật bẩm sinh

Hẹp lỗ mũi sau chủ yếu là do sự phát triển bất thường trong quá trình hình thành xương sọ mặt ở thai nhi. Trong thời kỳ phôi thai (khoảng tuần thứ 5 đến tuần thứ 7), vách ngăn giữa khoang mũi và hầu họng không tiêu biến hoàn toàn, dẫn đến tồn tại một lớp mô xương hoặc mô sợi ngăn cách – đây chính là dị tật hẹp lỗ mũi sau.

2.2 Liên quan đến khe hở môi vòm miệng

Trẻ bị khe hở môi vòm miệng có nguy cơ cao bị kèm theo hẹp hoặc dị dạng vùng mũi sau. Những bất thường này khiến quá trình hô hấp và bú của trẻ gặp nhiều khó khăn, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm.

2.3 Sau phẫu thuật mũi hoặc chấn thương (hiếm)

Trong một số trường hợp hiếm gặp, hẹp lỗ mũi sau có thể xảy ra do sẹo xơ sau chấn thương hoặc phẫu thuật vùng mũi họng, đặc biệt ở trẻ em từng can thiệp vùng vòm mũi hoặc mổ khe hở vòm miệng. Tuy nhiên, nhóm nguyên nhân này ít phổ biến hơn rất nhiều so với dị tật bẩm sinh.

3. Dấu hiệu nhận biết hẹp lỗ mũi sau

3.1 Trẻ sơ sinh thở khò khè, khó bú, tím tái

Hẹp lỗ mũi sau hai bên gây tắc nghẽn đường thở hoàn toàn qua mũi – điều cực kỳ nguy hiểm vì trẻ sơ sinh chủ yếu thở bằng mũi. Những triệu chứng đáng lưu ý bao gồm:

  • Thở khò khè, tiếng rít khi hít vào
  • Khó bú hoặc bú ngắt quãng do nghẹt mũi
  • Tím tái quanh môi khi yên tĩnh hoặc ngủ
  • Ngừng thở từng lúc

3.2 Dấu hiệu đặc trưng: cải thiện khi khóc

Một đặc điểm điển hình là trẻ có vẻ dễ thở hơn khi khóc. Khi khóc, trẻ buộc phải thở bằng miệng – giúp cải thiện tình trạng thiếu oxy tạm thời. Đây là dấu hiệu giúp phân biệt với các nguyên nhân nghẹt mũi khác như viêm mũi hoặc dị ứng.

3.3 Trẻ lớn: nghẹt mũi mạn tính, ngủ ngáy, thở miệng

Hẹp lỗ mũi sau một bên hoặc không hoàn toàn có thể không được phát hiện ở giai đoạn sơ sinh. Những trẻ lớn hơn có thể biểu hiện:

  • Nghẹt mũi kéo dài một bên
  • Ngủ ngáy, ngủ há miệng
  • Viêm xoang tái phát
  • Mất mùi hoặc giảm ngửi

4. Chẩn đoán hẹp lỗ mũi sau

4.1 Thăm khám lâm sàng: không thông ống thông mũi

Ngay sau sinh, nếu nghi ngờ trẻ bị tắc nghẽn mũi, bác sĩ sẽ thử đưa ống thông nhỏ qua lỗ mũi – nếu không thể luồn qua được phía sau mũi, khả năng cao trẻ bị hẹp hoặc tắc lỗ mũi sau.

4.2 Nội soi mũi

Phương pháp tiếp theo là nội soi mũi mềm, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp vùng lỗ mũi sau, đánh giá mức độ hẹp, mô tắc (xương hay màng), và xác định liệu có dị tật phối hợp khác hay không.

4.3 Chụp CT scan – tiêu chuẩn vàng

Chụp CT scan cắt lớp vùng mũi xoang là tiêu chuẩn chẩn đoán chính xác nhất hiện nay, giúp đánh giá đầy đủ cấu trúc lỗ mũi sau, độ dày thành xương, hình dạng dị tật và hỗ trợ lên kế hoạch điều trị chính xác.

Xem thêm:  Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) trong thai kỳ: Hiểm họa tiềm ẩn và cách phòng ngừa an toàn cho mẹ và bé

Hình ảnh nội soi khe hở mũi vòm miệng

5. Hẹp lỗ mũi sau có nguy hiểm không?

5.1 Ảnh hưởng đến hô hấp và ăn uống

Hẹp lỗ mũi sau gây khó khăn cho việc hít thở bằng mũi – đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh vì chúng chưa quen thở miệng. Tình trạng này làm:

  • Trẻ bú kém, dễ sặc, chậm tăng cân
  • Thiếu oxy não kéo dài
  • Rối loạn phát triển về ngôn ngữ và trí tuệ nếu không điều trị kịp thời

5.2 Nguy cơ tử vong sơ sinh nếu không can thiệp sớm

Trẻ bị hẹp hai bên lỗ mũi sau nếu không được chẩn đoán sớm và mở đường thở kịp thời có thể tử vong do suy hô hấp cấp. Theo các thống kê y học, khoảng 50-60% trường hợp tử vong sơ sinh liên quan đến dị tật đường thở không được phát hiện từ trước sinh hoặc trong vòng 48 giờ đầu.

6. Phương pháp điều trị hẹp lỗ mũi sau

6.1 Can thiệp tạm thời: mở đường thở bằng miệng hoặc đặt ống

Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hẹp lỗ mũi sau hai bên, cần cấp cứu ngay lập tức để duy trì đường thở. Các biện pháp tạm thời bao gồm:

  • Đặt ống nội khí quản để giúp trẻ thở
  • Đặt ống dẫn lưu miệng mũi
  • Nuôi ăn qua ống để tránh sặc

Các biện pháp này chỉ mang tính chất duy trì sự sống tạm thời trước khi có thể can thiệp bằng phẫu thuật.

6.2 Phẫu thuật mở rộng lỗ mũi sau qua nội soi

Phẫu thuật là phương pháp điều trị dứt điểm cho bệnh nhân bị hẹp lỗ mũi sau. Hiện nay, kỹ thuật mổ nội soi qua đường mũi là lựa chọn ưu tiên với nhiều ưu điểm:

  • Ít xâm lấn, không để lại sẹo ngoài da
  • Giảm nguy cơ biến chứng
  • Phục hồi nhanh chóng

Trong quá trình mổ, bác sĩ sẽ mở rộng phần mô xương hoặc mô sợi bị bít tắc để tái tạo lại đường thông giữa khoang mũi và hầu họng.

Hình ảnh mô phỏng phẫu thuật mở rộng lỗ mũi sau

6.3 Chăm sóc sau mổ: đặt stent, phòng hẹp tái phát

Sau phẫu thuật, một số bệnh nhân có thể được đặt ống nong (stent) mũi trong vài tuần để giữ cho lỗ mũi sau không bị hẹp trở lại. Ngoài ra, việc rửa mũi định kỳ và theo dõi nội soi giúp giảm nguy cơ tái phát.

Trẻ cũng cần được theo dõi hô hấp, khả năng ăn uống, tăng trưởng và phát triển ngôn ngữ sau điều trị.

7. Theo dõi và tiên lượng

7.1 Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ hẹp

Tiên lượng của trẻ bị hẹp lỗ mũi sau phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Hẹp một hay hai bên
  • Tuổi được chẩn đoán và can thiệp
  • Có kèm theo dị tật khác hay không

Nhìn chung, trẻ được phẫu thuật sớm, không có dị tật phối hợp sẽ có khả năng hồi phục tốt và phát triển bình thường.

7.2 Theo dõi dài hạn để tránh hẹp tái phát

Sau mổ, việc tái khám định kỳ là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ có thể tiến hành nội soi kiểm tra sự thông thoáng của đường mũi và kịp thời xử lý nếu có dấu hiệu tái hẹp.

7.3 Hỗ trợ phát triển ngôn ngữ và hô hấp

Ở những trẻ có kèm theo khe hở vòm miệng hoặc dị dạng vùng mặt, cần được can thiệp hỗ trợ phát triển ngôn ngữ và trị liệu hô hấp để đảm bảo chất lượng sống về lâu dài.

8. Câu chuyện thực tế: Khi bé My suýt mất mạng vì hẹp lỗ mũi sau

8.1 Triệu chứng nhầm lẫn với nghẹt mũi thông thường

Chị Hoa (Hà Nội) sinh bé My nặng 3,1kg khỏe mạnh. Tuy nhiên ngay từ những giờ đầu sau sinh, bé liên tục tím tái, không bú được và có tiếng thở khò khè. Các y tá ban đầu nghĩ rằng bé chỉ bị nghẹt mũi nhẹ. Nhưng tình trạng bé không cải thiện, buộc phải chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương.

Xem thêm:  Nhiễm Sán Dây (Taeniasis): Bệnh Nguy Hiểm Thường Gặp Ở Người

8.2 May mắn được chẩn đoán và điều trị sớm tại BV Tai Mũi Họng

Tại đây, các bác sĩ nhanh chóng tiến hành nội soi mũi và CT scan, xác định bé bị hẹp lỗ mũi sau hai bên – một tình trạng nguy hiểm nếu không xử lý sớm. Bé My đã được đặt nội khí quản và phẫu thuật nội soi mở rộng lỗ mũi sau ngay trong tuần đầu đời.

8.3 Bé đã phát triển bình thường sau mổ và theo dõi

Hiện tại, sau hơn một năm, bé My đã phát triển hoàn toàn bình thường, không còn dấu hiệu tắc mũi hay khó thở. Trường hợp của bé là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách hẹp lỗ mũi sau.

9. Kết luận

Hẹp lỗ mũi sau là một dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện kịp thời. Bằng sự phát triển của công nghệ nội soi và chẩn đoán hình ảnh hiện đại, trẻ em mắc dị tật này có cơ hội sống khỏe mạnh, phát triển bình thường. Việc nâng cao nhận thức cho các bậc cha mẹ và nhân viên y tế về những biểu hiện ban đầu của bệnh sẽ góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ tử vong và biến chứng nguy hiểm.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hẹp lỗ mũi sau có thể phát hiện trước sinh không?

Hiện nay, một số trường hợp dị tật có thể được phát hiện qua siêu âm thai kỳ hoặc MRI thai nhi, đặc biệt khi có kèm dị tật sọ mặt hoặc hội chứng bẩm sinh. Tuy nhiên, phần lớn được chẩn đoán sau sinh.

Trẻ có thể bị tái hẹp sau phẫu thuật không?

Có. Dù tỷ lệ không cao, vẫn có nguy cơ tái hẹp, đặc biệt nếu không đặt stent hoặc chăm sóc hậu phẫu không đầy đủ. Do đó, cần tuân thủ hướng dẫn tái khám và nội soi định kỳ.

Hẹp một bên lỗ mũi sau có cần mổ không?

Với trường hợp hẹp nhẹ và không có triệu chứng, có thể theo dõi. Nhưng nếu gây tắc nghẽn kéo dài, viêm xoang tái phát hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sống, phẫu thuật sẽ được chỉ định.

Phẫu thuật hẹp lỗ mũi sau có nguy hiểm không?

Phẫu thuật nội soi hiện nay được đánh giá là an toàn và ít biến chứng, với điều kiện được thực hiện tại các cơ sở chuyên khoa và theo dõi hậu phẫu chặt chẽ.

Chi phí điều trị hẹp lỗ mũi sau khoảng bao nhiêu?

Chi phí điều trị tùy theo cơ sở y tế, mức độ phẫu thuật và các can thiệp đi kèm. Trung bình tại các bệnh viện tuyến trung ương, chi phí có thể dao động từ 15–30 triệu đồng nếu không có bảo hiểm y tế.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0