Hẹp Dưới Thanh Môn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Hẹp dưới thanh môn là một trong những nguyên nhân nghiêm trọng gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đây là tình trạng hẹp tại đoạn khí quản ngay dưới thanh môn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp và phát âm của người bệnh. Mặc dù hiếm gặp, nhưng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, bệnh có thể đe dọa đến tính mạng. Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, khoa học và dễ hiểu về tình trạng này từ nguyên nhân đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.

Giới thiệu về hẹp dưới thanh môn

Hẹp dưới thanh môn là gì?

Hẹp dưới thanh môn là hiện tượng đoạn khí quản ngay phía dưới thanh môn (khu vực dây thanh âm) bị thu hẹp bất thường. Sự hẹp này khiến luồng khí ra vào phổi bị cản trở, gây ra các triệu chứng như thở rít, khò khè, suy hô hấp, đặc biệt khi người bệnh gắng sức hoặc khóc lớn. Hẹp dưới thanh môn có thể xảy ra ở cả trẻ sơ sinh và người lớn nhưng phổ biến nhất ở trẻ nhỏ do thanh quản còn non yếu.

hẹp dưới thanh môn

Phân loại hẹp dưới thanh môn

Hẹp bẩm sinh

Hẹp bẩm sinh chiếm khoảng 10-15% tổng số ca hẹp dưới thanh môn. Nguyên nhân là do phát triển không đầy đủ của ống khí quản trong giai đoạn phôi thai. Trẻ có thể biểu hiện các triệu chứng ngay sau sinh như khóc yếu, thở khò khè, tím tái khi bú hoặc khó thở tăng dần theo thời gian.

Hẹp mắc phải

Hẹp mắc phải thường gặp hơn, chiếm phần lớn các trường hợp. Tình trạng này xảy ra sau các can thiệp y khoa như đặt ống nội khí quản kéo dài, phẫu thuật thanh quản, viêm nhiễm hoặc chấn thương vùng cổ gây sẹo xơ và thu hẹp lòng khí quản.

Xem thêm:  Nhiễm Parainfluenza virus: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị hiệu quả

phân loại hẹp thanh quản

Mức độ nghiêm trọng và biến chứng

Hẹp dưới thanh môn được phân loại theo hệ thống Cotton-Myer dựa vào mức độ hẹp (phần trăm lòng khí quản bị hẹp):

  • Độ I: Hẹp dưới 50%
  • Độ II: Hẹp 51% – 70%
  • Độ III: Hẹp 71% – 99%
  • Độ IV: Hẹp hoàn toàn (100%)

Nếu không được điều trị sớm, hẹp dưới thanh môn có thể gây các biến chứng như suy hô hấp mạn, ngưng thở khi ngủ, viêm phổi tái phát và giảm chất lượng sống rõ rệt.

Nguyên nhân gây hẹp dưới thanh môn

Hẹp dưới thanh môn bẩm sinh

Bệnh lý bẩm sinh này thường là kết quả của bất thường trong quá trình hình thành ống hô hấp ở giai đoạn bào thai. Ngoài hẹp đơn thuần, trẻ có thể đi kèm các dị tật khác như tim bẩm sinh, hội chứng Down, Pierre Robin,…

Theo một nghiên cứu trên Tạp chí Otolaryngology Head & Neck Surgery, tỷ lệ mắc hẹp thanh môn bẩm sinh chiếm khoảng 1 trong 2000 – 5000 trẻ sơ sinh.

Nguyên nhân mắc phải

Do đặt nội khí quản kéo dài

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Việc đặt ống nội khí quản trong thời gian dài (thường trên 7 ngày) có thể gây tổn thương niêm mạc khí quản, tạo mô hạt và hình thành sẹo xơ làm hẹp lòng khí quản. Trẻ sinh non phải hỗ trợ thở máy kéo dài là đối tượng có nguy cơ cao.

Do nhiễm trùng hoặc viêm

Viêm thanh khí phế quản cấp (viêm thanh quản giả bạch hầu), viêm do virus hoặc vi khuẩn, lao thanh quản đều có thể dẫn đến xơ hóa và hẹp thanh quản dưới thanh môn nếu điều trị không đúng cách hoặc kéo dài.

Chấn thương vùng cổ – thanh quản

Chấn thương từ tai nạn giao thông, chơi thể thao hoặc các thủ thuật y khoa không đúng kỹ thuật như đặt ống nội khí quản khó khăn, đặt ống thở qua mũi,… đều có thể gây tổn thương cơ học và dẫn đến hẹp thanh quản.

Triệu chứng nhận biết

Ở trẻ sơ sinh

Triệu chứng hẹp dưới thanh môn ở trẻ nhỏ thường biểu hiện ngay trong vài tuần đầu đời hoặc sau can thiệp nội khí quản:

  • Thở rít khi gắng sức hoặc khóc
  • Khò khè kéo dài
  • Khó thở tăng dần, tím tái
  • Chậm phát triển thể chất

Nếu trẻ từng nằm hồi sức sơ sinh, cần đặc biệt lưu ý đến tiếng thở của trẻ khi xuất viện và trong những tháng đầu đời.

Ở trẻ lớn và người trưởng thành

Hẹp thanh quản ở người lớn thường tiến triển chậm, dễ bị chẩn đoán nhầm với hen suyễn hoặc viêm thanh quản mạn. Dấu hiệu gồm:

  • Thở rít thì hít vào
  • Cảm giác nặng ngực, khó chịu khi vận động
  • Khó nói hoặc thay đổi giọng
  • Khó thở khi nằm, ngưng thở khi ngủ

Chẩn đoán phân biệt

Do triệu chứng hẹp dưới thanh môn có thể giống với nhiều bệnh hô hấp khác, cần phân biệt với:

  1. Hen phế quản
  2. Viêm thanh khí phế quản
  3. U thanh quản
  4. Dị vật đường thở

Chẩn đoán chính xác dựa vào nội soi và hình ảnh học sẽ được trình bày trong phần tiếp theo của bài viết.

Chẩn đoán hẹp dưới thanh môn

Khám lâm sàng

Việc khám lâm sàng giúp phát hiện các dấu hiệu đặc trưng như tiếng thở rít, khò khè kéo dài, lồng ngực rút lõm khi thở gắng sức. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử đặt nội khí quản, viêm nhiễm hô hấp hoặc các can thiệp vùng cổ để định hướng chẩn đoán ban đầu.

Xem thêm:  Nhiễm Herpes Simplex Virus (HSV) ở phổi: Nguy hiểm thầm lặng khó lường

Nội soi thanh quản

Đây là phương pháp chính xác nhất để đánh giá mức độ hẹp. Nội soi ống mềm hoặc ống cứng qua đường mũi hoặc miệng giúp quan sát trực tiếp vị trí và chiều dài đoạn thanh quản bị hẹp. Qua nội soi, bác sĩ có thể phân biệt hẹp do viêm, sẹo xơ hay mô hạt.

Chẩn đoán hình ảnh

Chụp CT scan hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được chỉ định để đánh giá chính xác chiều dài đoạn hẹp, các tổn thương kèm theo hoặc dị dạng bẩm sinh. Phim X-quang thường ít giá trị nhưng có thể giúp phát hiện khí phế thủng hoặc xẹp phổi do hẹp gây ra.

Phân loại theo Cotton-Myer

Hệ thống Cotton-Myer được dùng phổ biến để đánh giá mức độ hẹp thanh quản dựa trên tỷ lệ phần trăm đường thở bị tắc nghẽn:

Độ Mức độ hẹp Mô tả
I Dưới 50% Thường không cần phẫu thuật
II 51% – 70% Cần can thiệp nội soi hoặc nong
III 71% – 99% Cần can thiệp tích cực, có thể phẫu thuật
IV 100% Tắc nghẽn hoàn toàn, nguy hiểm tính mạng

Phương pháp điều trị

Điều trị bảo tồn

Áp dụng cho các trường hợp nhẹ (độ I), không có triệu chứng nghiêm trọng. Bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ kết hợp sử dụng thuốc kháng viêm (corticoid dạng xịt hoặc khí dung) để giảm phù nề và tránh hình thành sẹo thêm.

Can thiệp nội soi

Can thiệp bằng nội soi bao gồm nong thanh quản bằng bóng (balloon dilation), đốt laser CO2 hoặc tiêm corticoid trực tiếp vào vị trí hẹp. Phương pháp này ít xâm lấn và được áp dụng cho hẹp độ II-III.

Phẫu thuật tái tạo khí quản

Áp dụng cho các trường hợp nặng (độ III-IV) không đáp ứng nội soi. Có thể tiến hành mở rộng khí quản bằng ghép sụn, cắt bỏ đoạn hẹp rồi nối lại (tracheal resection and anastomosis). Đây là kỹ thuật phức tạp đòi hỏi bác sĩ chuyên sâu tai mũi họng – đầu cổ.

Trường hợp cần mở khí quản

Trong các tình huống cấp cứu như ngưng thở, tắc nghẽn hoàn toàn hoặc bệnh nhân đang chờ phẫu thuật lớn, bác sĩ sẽ tiến hành mở khí quản để đảm bảo thông khí tạm thời.

Tiên lượng và theo dõi

Tỷ lệ hồi phục

Nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ phục hồi hoàn toàn sau điều trị hẹp dưới thanh môn ngày càng cao. Với các trường hợp nhẹ, nội soi đơn thuần có thể đạt hiệu quả 80-90%. Các phẫu thuật phức tạp cũng cho kết quả khả quan nếu bệnh nhân được phát hiện sớm và chăm sóc hậu phẫu đúng cách.

Biến chứng lâu dài

  • Sẹo xơ tái phát, cần can thiệp lại
  • Thay đổi giọng nói vĩnh viễn
  • Ngưng thở khi ngủ (sleep apnea)
  • Rối loạn tâm lý do khó thở kéo dài

Chăm sóc sau điều trị

Sau điều trị, bệnh nhân cần:

  1. Tái khám định kỳ theo lịch hẹn
  2. Không hút thuốc, tránh môi trường ô nhiễm
  3. Tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc, tập thở phục hồi chức năng
Xem thêm:  Lao phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Câu chuyện có thật: Hành trình điều trị của bé An

Từ tiếng khóc yếu ớt đến cuộc sống bình thường

Bé An – sinh non 31 tuần, phải thở máy trong 12 ngày. Sau khi xuất viện, bố mẹ bé nhận thấy bé thở rít và dễ tím tái khi bú. Sau khi được nội soi tại bệnh viện tuyến cuối, bác sĩ chẩn đoán bé bị hẹp dưới thanh môn độ III. Bé được điều trị nội soi nong khí quản 2 lần và phục hồi hoàn toàn sau 6 tháng.

Vai trò của chẩn đoán sớm và nội soi

Trường hợp của bé An là minh chứng rõ ràng cho giá trị của việc theo dõi sát sau đặt nội khí quản. Nhờ nội soi sớm và can thiệp kịp thời, bé đã tránh được nguy cơ phải mở khí quản và có thể phát triển bình thường như bao đứa trẻ khác.

“Tôi đã từng nghĩ con mình sẽ không thể sống sót khi nghe tiếng thở khò khè của con ngày một nặng. Nhưng nhờ sự kiên trì của đội ngũ bác sĩ, hôm nay bé An đã có thể tự thở và cười vang cả phòng bệnh.”
Chị Hằng, mẹ của bệnh nhi từng mắc hẹp dưới thanh môn nặng

Kết luận

Tầm quan trọng của phát hiện sớm

Hẹp dưới thanh môn là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm. Việc theo dõi sát các trẻ từng can thiệp nội khí quản và nhận diện sớm triệu chứng là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe hô hấp và sự sống của trẻ.

Thông điệp từ ThuVienBenh.com

ThuVienBenh.com mong muốn mang đến kiến thức y khoa chính xác, dễ hiểu cho cộng đồng. Qua bài viết này, hy vọng độc giả có thể hiểu rõ hơn về hẹp dưới thanh môn và chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và người thân yêu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hẹp dưới thanh môn có chữa khỏi hoàn toàn không?

Đa số trường hợp có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và áp dụng đúng phương pháp như nội soi hoặc phẫu thuật tái tạo.

2. Trẻ bị hẹp dưới thanh môn có nói được bình thường không?

Khả năng nói của trẻ phụ thuộc vào mức độ tổn thương dây thanh và kết quả điều trị. Trẻ nhẹ thường không bị ảnh hưởng, nhưng với trường hợp nặng cần tập phát âm sau điều trị.

3. Có cách nào phòng ngừa hẹp dưới thanh môn?

Phòng ngừa chủ yếu bằng cách hạn chế thời gian đặt nội khí quản, thực hiện đúng kỹ thuật và theo dõi sát sau các can thiệp đường thở.

4. Hẹp dưới thanh môn có nguy hiểm không?

Có. Đây là bệnh lý nguy cơ cao gây suy hô hấp cấp, cần phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng đe dọa tính mạng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0