Hẹp động mạch thận là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tăng huyết áp khó kiểm soát và suy thận mạn. Dù không phổ biến như các bệnh lý tim mạch khác, nhưng hẹp động mạch thận lại có thể diễn tiến âm thầm và gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy hẹp động mạch thận là gì, nguyên nhân do đâu và làm sao để điều trị hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.

Hẹp động mạch thận là gì?
Hẹp động mạch thận là tình trạng một hoặc cả hai động mạch chính cung cấp máu cho thận bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu đến thận. Khi thận nhận được ít máu hơn, chúng sẽ “tưởng rằng” huyết áp toàn thân đang thấp và phản ứng bằng cách tiết ra các hormone làm tăng huyết áp, gây ra tình trạng tăng huyết áp do mạch thận.
Cơ chế bệnh sinh
- Động mạch thận bị hẹp làm giảm tưới máu đến nephron.
- Thận kích hoạt hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAA).
- RAA làm tăng giữ muối, nước và co mạch, dẫn đến huyết áp tăng cao.
Ảnh hưởng đến chức năng thận
Việc thiếu máu nuôi dưỡng kéo dài sẽ khiến thận bị tổn thương, teo nhỏ dần và dẫn đến suy thận mạn tính. Nếu cả hai thận đều bị ảnh hưởng, người bệnh có thể cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận trong tương lai.
Nguyên nhân gây hẹp động mạch thận
Hẹp động mạch thận thường do hai nguyên nhân chính:
Xơ vữa động mạch
Chiếm khoảng 90% trường hợp, đặc biệt ở người cao tuổi và có các yếu tố nguy cơ tim mạch như:
- Tăng huyết áp
- Đái tháo đường
- Rối loạn mỡ máu
- Hút thuốc lá
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
Xơ vữa làm hình thành các mảng bám bên trong lòng động mạch, khiến lòng mạch bị thu hẹp và cản trở dòng máu.
Dày thành động mạch cơ sợi (Fibromuscular dysplasia – FMD)
Chiếm khoảng 10% trường hợp, thường gặp ở phụ nữ trẻ (dưới 50 tuổi), không có yếu tố nguy cơ tim mạch. Đây là một dạng bệnh lý không rõ nguyên nhân, gây dày lên bất thường của thành động mạch, từ đó gây hẹp mạch.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Hẹp động mạch thận thường tiến triển âm thầm và khó phát hiện sớm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu gợi ý gồm:
Tăng huyết áp khó kiểm soát
Người bệnh thường bị tăng huyết áp ở mức cao dù đã dùng nhiều loại thuốc điều trị. Đây là dấu hiệu nổi bật nhất và thường là lý do chính khiến bệnh nhân đi khám.
Giảm chức năng thận
- Creatinin máu tăng không rõ nguyên nhân
- Tiểu ít, phù chân, mệt mỏi
- Trường hợp nặng có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối
Nghe tiếng thổi ở vùng bụng
Khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể phát hiện tiếng thổi tâm thu ở vùng hông lưng hoặc quanh rốn, gợi ý dòng máu chảy rối loạn qua chỗ động mạch bị hẹp.

Chẩn đoán hẹp động mạch thận
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ phối hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm và các phương tiện hình ảnh học hiện đại:
1. Xét nghiệm máu
- Đánh giá chức năng thận: creatinin, ure
- Điện giải đồ: đặc biệt là kali máu
2. Siêu âm Doppler mạch thận
Đây là phương pháp không xâm lấn, chi phí thấp, dùng sóng âm để đánh giá lưu lượng máu và phát hiện vị trí hẹp.
3. CT hoặc MRI mạch máu thận
Giúp tái tạo hình ảnh mạch thận một cách chi tiết và xác định vị trí, mức độ hẹp.
4. Chụp mạch thận có cản quang (DSA)
Được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán. Phương pháp này có thể kết hợp chẩn đoán và can thiệp nong stent trong cùng một lần thực hiện.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm Doppler | Không xâm lấn, chi phí thấp | Phụ thuộc vào kinh nghiệm người thực hiện |
CT/MRI mạch | Hình ảnh rõ ràng, chi tiết | Chi phí cao, có thể gây dị ứng thuốc cản quang |
Chụp mạch DSA | Vừa chẩn đoán vừa can thiệp điều trị | Xâm lấn, nguy cơ biến chứng |
Ai có nguy cơ cao mắc hẹp động mạch thận?
Những đối tượng dưới đây cần được tầm soát hẹp động mạch thận sớm:
- Người có tăng huyết áp kháng trị (không đáp ứng với ≥3 loại thuốc)
- Người dưới 30 tuổi hoặc trên 60 tuổi bị tăng huyết áp mới xuất hiện
- Có suy thận tiến triển nhanh mà chưa rõ nguyên nhân
- Tiền sử xơ vữa động mạch ở các mạch khác như mạch vành, mạch cảnh
TS.BS Nguyễn Văn Hùng – Chuyên gia thận học tại BV Bạch Mai cho biết: “Tăng huyết áp không kiểm soát là một trong những dấu hiệu đầu tiên và cũng là lý do thường bị bỏ sót trong các ca hẹp động mạch thận. Điều quan trọng là phải nghĩ đến chẩn đoán này sớm khi các biện pháp điều trị thông thường không hiệu quả.”
Phương pháp điều trị hẹp động mạch thận
Tùy theo mức độ hẹp, tình trạng huyết áp và chức năng thận mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Mục tiêu chính là kiểm soát huyết áp, bảo tồn chức năng thận và ngăn ngừa biến chứng.
1. Điều trị nội khoa
Áp dụng cho trường hợp hẹp nhẹ hoặc bệnh nhân không đủ điều kiện can thiệp. Một số thuốc thường được sử dụng:
- Thuốc hạ huyết áp: như ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc lợi tiểu, chẹn beta, chẹn kênh canxi.
- Thuốc điều chỉnh lipid: statin để kiểm soát mỡ máu, hạn chế tiến triển xơ vữa.
- Thuốc kháng kết tập tiểu cầu: như aspirin hoặc clopidogrel để ngăn ngừa hình thành huyết khối.
Lưu ý: Ở bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên hoặc chỉ còn một thận, việc dùng thuốc ức chế RAA (như ACEi, ARB) cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tăng creatinin máu đột ngột.
2. Nong và đặt stent động mạch thận
Đây là phương pháp điều trị can thiệp ít xâm lấn được thực hiện bằng cách luồn ống thông vào động mạch bị hẹp và nong rộng bằng bóng (balloon), sau đó đặt stent để giữ lòng mạch luôn mở.
Thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Hẹp nặng (>70%) kèm theo tăng huyết áp kháng trị
- Hẹp gây suy thận tiến triển
- Hẹp động mạch thận của thận đơn độc
3. Phẫu thuật tái thông động mạch
Ít được sử dụng hơn do tính xâm lấn cao, chỉ áp dụng khi thất bại với nong stent hoặc có dị dạng mạch phức tạp.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Hẹp động mạch thận không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến:
- Tăng huyết áp ác tính: gây đau đầu dữ dội, phù gai thị, tổn thương các cơ quan đích như tim, não.
- Suy thận mạn: đặc biệt nếu hẹp cả hai bên, có thể cần lọc máu.
- Biến chứng tim mạch: như phì đại thất trái, suy tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Cách phòng ngừa hẹp động mạch thận
Việc phòng ngừa chủ yếu tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ xơ vữa động mạch:
- Kiểm soát huyết áp dưới 130/80 mmHg nếu có yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Kiểm soát đường huyết tốt nếu bị đái tháo đường.
- Điều chỉnh rối loạn lipid máu (giảm LDL-C, tăng HDL-C).
- Không hút thuốc lá và tránh môi trường ô nhiễm.
- Ăn uống lành mạnh, ít muối, ít chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh, trái cây.
- Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
Tổng kết
Hẹp động mạch thận là một nguyên nhân quan trọng gây tăng huyết áp khó kiểm soát và suy thận mạn nếu không được phát hiện sớm. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn bảo tồn chức năng thận, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do đó, những người có nguy cơ cao cần được tầm soát định kỳ và theo dõi sát sao. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn bằng lối sống lành mạnh và kiểm tra y tế định kỳ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hẹp động mạch thận có chữa khỏi được không?
Hẹp động mạch thận có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Trong nhiều trường hợp, nong stent mạch thận giúp cải thiện rõ rệt huyết áp và chức năng thận. Tuy nhiên, việc “chữa khỏi” hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương.
2. Người bị hẹp động mạch thận có cần kiêng ăn mặn không?
Có. Giảm muối trong khẩu phần ăn giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn, làm giảm gánh nặng cho thận. Khuyến nghị lượng muối không quá 5g/ngày.
3. Hẹp động mạch thận có gây suy thận không?
Có. Nếu không điều trị, hẹp động mạch thận có thể làm giảm lưu lượng máu nuôi thận, dẫn đến tổn thương thận mạn tính và suy thận.
4. Điều trị bằng thuốc có thể thay thế can thiệp mạch không?
Trong một số trường hợp nhẹ, điều trị nội khoa có thể đủ. Tuy nhiên, với trường hợp hẹp nặng và tăng huyết áp không kiểm soát, nong và đặt stent mạch là cần thiết để cải thiện hiệu quả.
5. Có nên tầm soát hẹp động mạch thận không?
Có, đặc biệt ở người có tăng huyết áp kháng trị, suy thận không rõ nguyên nhân hoặc có bệnh lý tim mạch đi kèm. Việc tầm soát giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Kêu gọi hành động
Nếu bạn đang gặp vấn đề tăng huyết áp không kiểm soát, có chỉ số chức năng thận bất thường hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch hoặc thận học để được khám và tư vấn chuyên sâu. Phát hiện sớm – điều trị đúng – sống khỏe mạnh là chìa khóa bảo vệ sức khỏe mạch máu và thận của bạn.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.