Magnesi là một trong những khoáng chất thiết yếu của cơ thể, tham gia vào hơn 300 phản ứng enzyme và đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh, cơ xương và tim mạch. Tuy nhiên, tình trạng hạ magnesi máu – hay còn gọi là hypomagnesemia – lại thường bị bỏ sót trong thực hành lâm sàng, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị của hạ magnesi máu, dựa trên các tài liệu y khoa cập nhật và thực tiễn lâm sàng tại Việt Nam.
Hạ magnesi máu là gì?
Hạ magnesi máu là tình trạng nồng độ magnesi trong huyết thanh thấp hơn mức bình thường, cụ thể:
- Giá trị bình thường của magnesi huyết: 1.7 – 2.4 mg/dL
- Hạ magnesi máu nhẹ: 1.2 – 1.6 mg/dL
- Hạ magnesi máu nặng: < 1.2 mg/dL
Magnesi chiếm khoảng 0.05% trọng lượng cơ thể, với phần lớn (khoảng 60%) tập trung trong xương, 20% trong cơ và chỉ 1% tồn tại trong máu. Do đó, ngay cả khi xét nghiệm máu cho kết quả bình thường, bệnh nhân vẫn có thể thiếu magnesi ở mức độ tế bào.
Tình trạng này thường đi kèm với các rối loạn điện giải khác như hạ kali máu và hạ calci máu, làm tăng mức độ nguy hiểm và phức tạp trong điều trị.
Nguyên nhân gây hạ magnesi máu
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng hạ magnesi máu, thường được chia thành ba nhóm chính: mất magnesi qua đường tiêu hóa, mất qua thận và các yếu tố liên quan đến thuốc hoặc bệnh lý.
1. Do mất magnesi qua đường tiêu hóa
- Tiêu chảy kéo dài
- Hội chứng ruột ngắn
- Hút dịch dạ dày kéo dài
- Viêm tụy cấp
Tiêu chảy mạn tính hoặc các rối loạn hấp thu là nguyên nhân phổ biến làm giảm hấp thu magnesi tại ruột non.
2. Do mất magnesi qua thận
- Hội chứng Bartter hoặc Gitelman
- Đái tháo đường mất kiểm soát
- Đái tháo nhạt
Ở thận, magnesi được tái hấp thu chủ yếu tại ống lượn xa. Một số bệnh lý gây tổn thương ống thận có thể làm thất thoát magnesi qua nước tiểu, dẫn đến hạ magnesi máu.
3. Nguyên nhân do thuốc
Nhiều loại thuốc có thể gây hạ magnesi máu, đặc biệt là khi sử dụng kéo dài:
- Thuốc lợi tiểu quai (furosemide, bumetanide)
- Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, lansoprazole)
- Kháng sinh nhóm aminoglycoside (gentamicin, tobramycin)
- Cisplatin (thuốc hóa trị)
4. Các nguyên nhân khác
- Rối loạn di truyền về vận chuyển magnesi (hiếm gặp)
- Suy dinh dưỡng
- Rượu bia: gây giảm hấp thu và tăng đào thải magnesi
- Bỏng nặng, nhiễm toan chuyển hóa

Triệu chứng của hạ magnesi máu
Triệu chứng lâm sàng của hạ magnesi máu rất đa dạng và thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các rối loạn thần kinh hoặc tim mạch khác.
1. Triệu chứng lâm sàng phổ biến
- Mệt mỏi, yếu cơ
- Run tay chân, chuột rút cơ
- Co giật nhẹ hoặc co cứng cơ
- Rối loạn tâm thần: lo âu, cáu gắt, trầm cảm nhẹ
2. Biểu hiện tim mạch
- Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
- Rối loạn nhịp tim: nhịp nhanh thất, rung thất
- Thay đổi trên điện tâm đồ: QT kéo dài, sóng T đảo ngược
3. Biểu hiện thần kinh
- Chóng mặt, hoa mắt
- Co giật (nặng)
- Rối loạn ý thức, lú lẫn
4. Triệu chứng liên quan hạ kali/hạ canxi máu đi kèm
Hạ magnesi máu thường đi kèm với hạ kali và hạ calci máu, làm tăng nguy cơ biến chứng nếu không được phát hiện và điều chỉnh đồng thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều trị lâm sàng, vì chỉ bù kali hoặc calci đơn thuần có thể không hiệu quả nếu chưa phục hồi nồng độ magnesi.

Chẩn đoán hạ magnesi máu
1. Cận lâm sàng
- Magnesi huyết thanh: là xét nghiệm chính để chẩn đoán.
- Ion đồ: giúp đánh giá các rối loạn điện giải đi kèm như kali, natri, calci.
- Điện tâm đồ (ECG): phát hiện các biến đổi nhịp tim gợi ý hạ magnesi nặng.
Lưu ý: Do phần lớn magnesi nằm trong tế bào và xương, nồng độ huyết thanh chỉ phản ánh một phần tình trạng thực tế. Cần lâm sàng kết hợp cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác.
2. Chẩn đoán phân biệt
Hạ magnesi máu có thể nhầm lẫn với các tình trạng:
- Hạ calci máu
- Hạ kali máu đơn thuần
- Rối loạn thần kinh do nguyên nhân tâm lý
Việc phân biệt là quan trọng để xác định phương pháp điều trị phù hợp, tránh sai sót trong bù điện giải.
Điều trị hạ magnesi máu
1. Nguyên tắc điều trị
Điều trị hạ magnesi máu cần được cá thể hóa dựa trên mức độ thiếu hụt, triệu chứng lâm sàng và các rối loạn điện giải kèm theo. Mục tiêu chính là:
- Khôi phục nồng độ magnesi huyết thanh về ngưỡng bình thường.
- Giảm triệu chứng thần kinh, cơ và tim mạch.
- Phòng ngừa tái phát bằng cách xử lý nguyên nhân nền.
2. Bù magnesi bằng đường uống
Phù hợp với các trường hợp nhẹ, không có triệu chứng nguy hiểm. Một số dạng chế phẩm đường uống:
- Magnesi oxide
- Magnesi lactate
- Magnesi citrate
Liều thường dùng: 200–400 mg/ngày, chia 2–3 lần sau ăn. Lưu ý theo dõi tình trạng tiêu chảy – tác dụng phụ thường gặp của bù magie đường uống.
3. Truyền tĩnh mạch magnesi
Dành cho bệnh nhân hạ magie máu nặng (<1.2 mg/dL), có triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng hoặc không dung nạp đường uống.
- Magnesi sulfat 50% (500 mg/ml) là chế phẩm thông dụng nhất.
- Liều dùng: 1–2 g (8–16 mEq) pha truyền trong 30–60 phút.
- Trong trường hợp loạn nhịp tim: có thể truyền chậm qua 24 giờ.
Lưu ý:
- Theo dõi điện tâm đồ liên tục với bệnh nhân có rối loạn nhịp.
- Chỉnh liều với bệnh nhân suy thận để tránh tăng magnesi máu.
4. Điều chỉnh yếu tố liên quan
Để điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát, cần:
- Ngưng hoặc thay thế thuốc gây mất magnesi (nếu có thể).
- Điều trị tiêu chảy hoặc rối loạn hấp thu.
- Bổ sung đồng thời kali và calci nếu thiếu.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Hạ magnesi máu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng, đặc biệt ở những người có bệnh nền tim mạch.
- Loạn nhịp tim nặng: rung thất, nhịp nhanh thất.
- Co giật: thường xuất hiện trong thiếu hụt nghiêm trọng.
- Hôn mê: ở bệnh nhân nặng hoặc hạ magnesi kèm rối loạn điện giải khác.
- Tăng nguy cơ tử vong: đặc biệt ở bệnh nhân ICU, hậu phẫu hoặc người cao tuổi.
Phòng ngừa thiếu magnesi máu
Việc phòng ngừa đặc biệt quan trọng với các nhóm có nguy cơ cao, nhằm hạn chế các đợt hạ magnesi tái phát hoặc biến chứng nghiêm trọng.
- Chế độ ăn uống giàu magnesi: rau xanh, các loại hạt, đậu nành, bơ, chuối, ngũ cốc nguyên cám.
- Hạn chế sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc PPI kéo dài nếu không cần thiết.
- Theo dõi magnesi máu định kỳ ở bệnh nhân suy thận, đái tháo đường, sau phẫu thuật lớn, người nghiện rượu.
Hạ magnesi máu ở một số đối tượng đặc biệt
1. Bệnh nhân tiểu đường
Thường gặp do tăng đào thải magnesi qua thận, nhất là khi kiểm soát đường huyết kém. Thiếu magnesi làm tăng nguy cơ kháng insulin và biến chứng tim mạch.
2. Người nghiện rượu
Rượu làm giảm hấp thu magnesi tại ruột và tăng đào thải qua nước tiểu. Đây là nhóm nguy cơ cao cần tầm soát định kỳ.
3. Phụ nữ mang thai
Magnesi giúp ổn định huyết áp và giảm nguy cơ tiền sản giật. Hạ magnesi cần được điều chỉnh cẩn thận trong thai kỳ.
4. Người cao tuổi
Thường dùng nhiều thuốc lợi tiểu, PPI và có chế độ ăn thiếu hụt, dễ dẫn đến hạ magnesi máu mãn tính.
Kết luận
Hạ magnesi máu là một rối loạn điện giải thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót. Nó có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ như mệt mỏi, co cơ đến nặng như rối loạn nhịp tim, co giật và tử vong. Việc nhận biết sớm, chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
Đừng chủ quan với magnesi – một khoáng chất nhỏ nhưng có vai trò rất lớn trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và hệ tim mạch ổn định.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ăn gì để bổ sung magnesi tự nhiên?
Ngũ cốc nguyên cám, đậu nành, hạt điều, hạnh nhân, rau bina, bơ, chuối là những nguồn thực phẩm giàu magnesi tự nhiên.
2. Hạ magnesi máu có gây rối loạn giấc ngủ không?
Có. Thiếu magnesi có thể làm tăng tình trạng lo âu, co cơ ban đêm và khó ngủ.
3. Có cần theo dõi nồng độ magnesi định kỳ không?
Có, đặc biệt với các nhóm nguy cơ như bệnh nhân dùng lợi tiểu, nghiện rượu, bệnh thận mạn, tiểu đường, người lớn tuổi.
4. Hạ magnesi máu có liên quan đến loãng xương?
Có nghiên cứu cho thấy thiếu magnesi kéo dài ảnh hưởng đến chuyển hóa xương và có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
5. Truyền magnesi có tác dụng phụ không?
Truyền quá nhanh có thể gây hạ huyết áp, buồn nôn, cảm giác nóng bừng. Cần theo dõi chặt khi truyền IV.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.