Glibenclamide (Glyburide): Thuốc Nhóm Sulfonylurea Thế Hệ Cũ – Tác Dụng, Cách Dùng & Cảnh Báo

bởi thuvienbenh

Glibenclamide, hay còn gọi là Glyburide, là một trong những thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2 lâu đời nhất thuộc nhóm sulfonylurea. Dù ngày nay có nhiều loại thuốc mới hiện đại hơn, Glibenclamide vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhất định nhờ giá thành rẻ và hiệu quả mạnh. Tuy nhiên, chính đặc điểm này cũng khiến thuốc tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, khách quan và cập nhật nhất về Glibenclamide: từ cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, cho đến những cảnh báo quan trọng về tác dụng phụ và xu hướng sử dụng hiện nay.

“Tôi từng dùng Glibenclamide nhiều năm trước khi bác sĩ chuyển sang thuốc mới hơn. Nhưng nhờ đó mà tôi hiểu rõ hơn về cách kiểm soát đường huyết và cơ thể mình.” – bà Lan, 67 tuổi, bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, Cần Thơ.

1. Tổng quan về Glibenclamide (Glyburide)

1.1 Glibenclamide là thuốc gì?

Glibenclamide (Glyburide) là thuốc hạ đường huyết đường uống, thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ cũ. Đây là một trong những thuốc đầu tiên được sử dụng rộng rãi để kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.

1.2 Nguồn gốc và tên gọi

  • Tên hoạt chất: Glibenclamide
  • Tên quốc tế: Glyburide
  • Nhóm dược lý: Sulfonylurea (kích thích tiết insulin)
  • Tên thương mại phổ biến: Daonil, Glimet, Euglucon, Glynase

1.3 Thuốc sulfonylurea – vị trí của Glibenclamide

Trong nhóm sulfonylurea, Glibenclamide là thuốc thế hệ đầu tiên, cùng với chlorpropamide và tolbutamide. So với các thế hệ sau như gliclazide hay glimepiride, Glibenclamide có hiệu quả nhanh nhưng thời gian bán thải dài và nguy cơ hạ đường huyết cao hơn.

Các nhóm thuốc sulfonylurea

Xem thêm:  Susoctocog Alfa: Điều Trị Chảy Máu Ở Bệnh Nhân Hemophilia A

Hình ảnh: Phân nhóm các thuốc sulfonylurea. Nguồn: daithaoduong.com

2. Cơ chế tác dụng của Glibenclamide

2.1 Tác động lên tế bào beta tụy

Glibenclamide hoạt động bằng cách kích thích tế bào beta tuyến tụy tiết insulin – hormone có nhiệm vụ làm giảm đường huyết. Cụ thể, thuốc đóng kênh K+-ATP trên màng tế bào, gây khử cực màng, từ đó mở kênh Ca2+, dẫn đến tăng tiết insulin.

2.2 Hiệu quả nhanh nhưng dễ gây hạ đường huyết

Do thúc đẩy sản xuất insulin một cách không phụ thuộc vào đường huyết hiện tại, nên Glibenclamide có thể gây ra tình trạng hạ đường huyết nghiêm trọng, đặc biệt ở người lớn tuổi, người ăn uống thất thường hoặc dùng quá liều.

Cơ chế tác dụng của Glibenclamide

Hình ảnh: Glibenclamide kích thích tiết insulin qua cơ chế kênh ion. Nguồn: bvdkla.longan.gov.vn

2.3 So sánh với cơ chế của thuốc khác

Thuốc Cơ chế chính Gây hạ đường huyết?
Glibenclamide Kích thích tiết insulin từ tụy Cao
Metformin Giảm sản xuất glucose ở gan Thấp
DPP-4 inhibitors Ngăn phân hủy incretin → tăng insulin sau ăn Thấp
SGLT2 inhibitors Thải glucose qua nước tiểu Thấp

3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng

3.1 Cách dùng

  • Dùng trước bữa ăn sáng hoặc bữa chính đầu tiên.
  • Uống nguyên viên với nước, không nghiền hay bẻ viên.
  • Nên duy trì giờ uống thuốc cố định mỗi ngày.

3.2 Liều khởi đầu và điều chỉnh

Liều dùng Glibenclamide nên được cá nhân hóa theo đáp ứng của từng bệnh nhân:

  • Liều khởi đầu: 2.5 – 5 mg/ngày
  • Liều duy trì: 5 – 15 mg/ngày, chia làm 1 – 2 lần
  • Liều tối đa: 20 mg/ngày

Việc tăng liều cần thực hiện từ từ, cách nhau ít nhất 1 – 2 tuần để đánh giá hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.

3.3 Hình ảnh thuốc phổ biến

Hình ảnh: Viên nén Glimet chứa Glibenclamide 2.5mg. Nguồn: trungtamthuoc.com

3.4 Thận trọng khi sử dụng

Không nên sử dụng Glibenclamide ở các đối tượng sau:

  • Người suy gan, suy thận nặng
  • Người có tiền sử hạ đường huyết nhiều lần
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
  • Người cao tuổi không tự chăm sóc bản thân

3.5 Tương tác thuốc

Glibenclamide có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết:

  • Tăng tác dụng: Warfarin, aspirin liều cao, NSAIDs, cimetidine
  • Giảm tác dụng: Corticosteroids, thiazide, thuốc tránh thai chứa estrogen

4. Các tác dụng phụ thường gặp và nguy hiểm

4.1 Hạ đường huyết – nguy cơ hàng đầu

Hạ đường huyết là tác dụng phụ phổ biến và nguy hiểm nhất khi sử dụng Glibenclamide. Biểu hiện có thể bao gồm run rẩy, đổ mồ hôi lạnh, tim đập nhanh, hoa mắt, thậm chí co giật hoặc hôn mê nếu không được xử lý kịp thời.

Nguy cơ cao hơn ở người già, người ăn uống không đều, bệnh nhân suy thận hoặc khi dùng kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.

Xem thêm:  Candesartan và Lợi Tiểu: Tăng Cường Kiểm Soát Huyết Áp Hiệu Quả Hơn

4.2 Tăng cân

Glibenclamide kích thích sản xuất insulin mạnh mẽ, dẫn đến tăng tích trữ glucose dưới dạng mỡ. Vì vậy, người bệnh sử dụng thuốc lâu dài có nguy cơ tăng cân không mong muốn – yếu tố bất lợi trong điều trị đái tháo đường.

4.3 Các tác dụng phụ khác

  • Buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, nổi mề đay
  • Rối loạn men gan (hiếm gặp nhưng cần theo dõi)
  • Ảnh hưởng chức năng thận ở người có bệnh nền

Hình ảnh: Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng Glibenclamide. Nguồn: bvdkla.longan.gov.vn

5. Ai nên và không nên sử dụng Glibenclamide?

5.1 Đối tượng phù hợp

  • Bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 mới mắc, chưa kiểm soát tốt bằng chế độ ăn
  • Người không có điều kiện kinh tế để dùng thuốc thế hệ mới
  • Trường hợp không dung nạp metformin

5.2 Đối tượng cần tránh dùng

  • Người già trên 65 tuổi sống một mình
  • Bệnh nhân có tiền sử hạ đường huyết nghiêm trọng
  • Người suy gan, suy thận
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú

6. So sánh Glibenclamide với các thuốc sulfonylurea khác

Mặc dù cùng nhóm sulfonylurea, các thuốc có đặc điểm dược động học và nguy cơ khác nhau:

Thuốc Thời gian tác dụng Nguy cơ hạ đường huyết Khuyến cáo hiện tại
Glibenclamide Dài (10-24 giờ) Cao Hạn chế sử dụng
Gliclazide Trung bình (8-12 giờ) Trung bình Ưu tiên hơn Glibenclamide
Glimepiride Ngắn hơn (6-10 giờ) Thấp hơn Phổ biến hiện nay

Hình ảnh: Bảng so sánh giữa các loại thuốc sulfonylurea. Nguồn: bvdkla.longan.gov.vn

7. Glibenclamide trong phác đồ điều trị hiện nay

Hiện nay, Glibenclamide không còn là lựa chọn ưu tiên trong các phác đồ điều trị đái tháo đường của Bộ Y tế hoặc Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA). Tuy nhiên, thuốc vẫn được sử dụng trong các trường hợp:

  • Khi không có điều kiện tiếp cận thuốc mới
  • Khi bệnh nhân từng đáp ứng tốt với thuốc
  • Khi được bác sĩ theo dõi sát liều và chỉ định

Việc thay đổi thuốc cần có chỉ định chuyên môn để đảm bảo an toàn cho người bệnh.

8. Thông tin lưu trữ và bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Không để thuốc ở nơi ẩm ướt như nhà tắm, gần bếp
  • Không dùng thuốc đã hết hạn hoặc đổi màu

9. Câu hỏi thường gặp về Glibenclamide

9.1 Dùng Glibenclamide bao lâu thì có hiệu quả?

Thông thường, thuốc bắt đầu phát huy tác dụng sau 30 – 60 phút và đạt hiệu quả tối đa sau 2 – 4 giờ.

9.2 Có thể ngưng thuốc đột ngột không?

Không nên tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định bác sĩ. Việc dừng đột ngột có thể làm đường huyết tăng vọt và gây biến chứng cấp.

9.3 Có thể kết hợp Glibenclamide với Metformin không?

Có. Đây là một trong những phác đồ phổ biến, đặc biệt trong thuốc phối hợp như Glimet.

Xem thêm:  Kẽm Gluconate: Dạng Kẽm Hữu Cơ Phổ Biến và Dễ Hấp Thu

10. Kết luận: Có nên tiếp tục dùng Glibenclamide?

Glibenclamide là một trong những thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2 lâu đời, mang lại hiệu quả rõ rệt nhưng cũng đi kèm nhiều nguy cơ, đặc biệt là hạ đường huyết. Với sự phát triển của y học hiện đại, thuốc này dần được thay thế bởi các thuốc mới an toàn hơn như gliclazide, glimepiride hay các nhóm thuốc không gây hạ đường huyết.

Tuy nhiên, trong bối cảnh tài chính hoặc ở những bệnh nhân từng đáp ứng tốt, Glibenclamide vẫn có vai trò nếu được sử dụng đúng cách và có sự theo dõi y tế chặt chẽ.

Hãy luôn thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu, thay đổi hay ngừng bất kỳ loại thuốc điều trị tiểu đường nào.


Bài viết được biên soạn bởi ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến cách điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0