Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Độ I, II, III): Hiểu đúng để bảo vệ sức khỏe sinh sản nam giới

bởi thuvienbenh

Giãn tĩnh mạch thừng tinh là một trong những nguyên nhân phổ biến nhưng âm thầm gây ra vô sinh ở nam giới. Dù chiếm tới 40% các trường hợp vô sinh nam nguyên phát và 80% trong vô sinh thứ phát, nhưng phần lớn đàn ông lại không hề nhận biết được bệnh cho đến khi tình trạng đã nặng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từng cấp độ của giãn tĩnh mạch thừng tinh, nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị cụ thể, theo chuẩn y khoa và kinh nghiệm thực tiễn của các chuyên gia đầu ngành.Hình ảnh giãn tĩnh mạch thừng tinh theo cấp độ

Giãn tĩnh mạch thừng tinh là gì?

Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele) là tình trạng các tĩnh mạch bên trong thừng tinh – bộ phận dẫn máu ra vào tinh hoàn – bị giãn bất thường, xoắn lại như “bó giun”. Hiện tượng này làm tăng nhiệt độ vùng bìu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và số lượng tinh trùng, thậm chí gây teo tinh hoàn nếu không điều trị kịp thời.

Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh theo cấp độ

Bệnh được chia thành 3 cấp độ dựa trên mức độ giãn tĩnh mạch quan sát được và biểu hiện lâm sàng:

  • Độ I: Không nhìn thấy giãn tĩnh mạch bằng mắt thường, chỉ phát hiện khi làm nghiệm pháp Valsalva và siêu âm Doppler.
  • Độ II: Có thể sờ thấy tĩnh mạch giãn khi đứng, nhưng không thấy rõ bằng mắt thường.
  • Độ III: Tĩnh mạch giãn lớn, nổi rõ trên bìu, dễ nhận biết bằng mắt và kèm theo đau, khó chịu.

Phân loại giãn tĩnh mạch thừng tinh

Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch thừng tinh

Theo các nghiên cứu chuyên sâu tại Trường Y Harvard và Bệnh viện Bạch Mai, nguyên nhân chính gây giãn tĩnh mạch thừng tinh thường liên quan đến sự rối loạn dòng chảy của máu từ tinh hoàn trở về tim.

Xem thêm:  Dọa Sinh Non: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Van tĩnh mạch bất thường: Van yếu hoặc không hoạt động khiến máu chảy ngược và ứ đọng trong tĩnh mạch.
  • Giải phẫu bất cân xứng: Tĩnh mạch tinh hoàn trái dài hơn và dễ bị chèn ép do giao nhau với động mạch chủ và mạch thận.
  • Áp lực ổ bụng tăng: Thường gặp ở người thường xuyên mang vác nặng, táo bón kinh niên hoặc đứng lâu.
  • Di truyền: Gia đình có người từng mắc có nguy cơ cao hơn.

“Có tới 90% các trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh xảy ra ở bên trái do đặc điểm giải phẫu và dòng chảy của tĩnh mạch thận trái.” – TS.BS Nguyễn Hoàng Hà, BV Nam học và Hiếm muộn Việt-Bỉ

Triệu chứng giãn tĩnh mạch thừng tinh theo từng độ

Triệu chứng của bệnh có thể khác nhau tùy vào cấp độ và cơ địa của từng người. Tuy nhiên, các dấu hiệu dưới đây là gợi ý quan trọng để bạn nhận biết sớm bệnh lý này.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ I

  • Hầu như không có triệu chứng rõ rệt.
  • Phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe sinh sản.
  • Có thể cảm thấy hơi nặng bìu vào cuối ngày.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ II

  • Đau âm ỉ hoặc căng tức vùng bìu, nhất là khi đứng lâu, vận động mạnh.
  • Sờ thấy mạch máu xoắn nhẹ khi đứng, không thấy khi nằm.
  • Có thể đi kèm cảm giác nóng rát nhẹ ở bìu.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ III

  • Nhìn thấy rõ các búi tĩnh mạch nổi ngoằn ngoèo như “bó giun”.
  • Đau vùng bìu nhiều, thường xuyên, đặc biệt vào chiều tối hoặc sau lao động nặng.
  • Teo tinh hoàn (cảm giác một bên tinh hoàn nhỏ hơn rõ rệt).
  • Ảnh hưởng rõ đến chất lượng tinh trùng, có thể dẫn tới vô sinh.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh có nguy hiểm không?

Theo thống kê của WHO, có tới 35% nam giới bị vô sinh do giãn tĩnh mạch thừng tinh nhưng không được chẩn đoán và điều trị đúng thời điểm. Dù không đe dọa tính mạng, nhưng bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến:

  • Khả năng sinh sản: nhiệt độ tăng và dòng máu ứ đọng làm giảm sản xuất và chất lượng tinh trùng.
  • Sức khỏe tinh hoàn: thiếu oxy khiến mô tinh hoàn teo và mất chức năng.
  • Chất lượng sống: cảm giác đau và vướng vùng bìu gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày, thể thao và đời sống tình dục.

Bệnh hoàn toàn có thể điều trị được nếu được phát hiện sớm và đúng phương pháp. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu rõ các phương pháp điều trị hiệu quả, hiện đại theo từng cấp độ từ I đến III.

Phương pháp chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh không chỉ dựa vào quan sát triệu chứng mà còn cần sự hỗ trợ của các kỹ thuật hình ảnh hiện đại và xét nghiệm chuyên sâu. Điều này giúp xác định chính xác mức độ bệnh và hướng điều trị phù hợp.

Xem thêm:  Sa trực tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

1. Khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ khám bìu khi bệnh nhân ở tư thế đứng và nằm, đồng thời thực hiện nghiệm pháp Valsalva để làm rõ tình trạng giãn tĩnh mạch.
  • Ở cấp độ II và III, các tĩnh mạch giãn có thể được sờ thấy hoặc nhìn thấy rõ ràng.

2. Siêu âm Doppler bìu

  • Là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán và phân loại mức độ giãn tĩnh mạch thừng tinh.
  • Cho phép đo đường kính tĩnh mạch tinh và phát hiện dòng chảy ngược khi thực hiện nghiệm pháp Valsalva.
  • Đường kính tĩnh mạch ≥ 3 mm cùng với dòng trào ngược kéo dài >1 giây là bằng chứng xác thực của bệnh.

3. Xét nghiệm tinh dịch đồ

  • Đánh giá chất lượng tinh trùng: mật độ, khả năng di động, hình dạng bình thường.
  • Hữu ích trong đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đến khả năng sinh sản.

Điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh theo từng cấp độ

Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh, triệu chứng lâm sàng và mục đích sinh sản của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị được áp dụng rộng rãi hiện nay:

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ I

  • Theo dõi định kỳ nếu không có triệu chứng.
  • Điều chỉnh lối sống: tránh đứng lâu, mặc đồ lót nâng đỡ bìu, giảm áp lực ổ bụng.
  • Dùng thuốc hỗ trợ tuần hoàn hoặc giảm đau nếu cần thiết.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ II

  • Nếu có ảnh hưởng đến tinh dịch đồ hoặc gây đau kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa.
  • Phẫu thuật vi phẫu thắt tĩnh mạch thừng tinh là lựa chọn hiệu quả nhất.
  • Phương pháp thuyên tắc nội mạch (embolization) cũng được áp dụng với ưu điểm ít xâm lấn, phục hồi nhanh.

Giãn tĩnh mạch thừng tinh độ III

  • Thường cần điều trị phẫu thuật sớm do nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh hoàn và khả năng sinh sản.
  • Phẫu thuật có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng ở khoảng 60-80% trường hợp sau 3-6 tháng.
  • Sau phẫu thuật, cần theo dõi tinh dịch đồ và siêu âm định kỳ.

Bảng so sánh các phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Vi phẫu (Microsurgery) Tỷ lệ tái phát thấp, cải thiện chất lượng tinh trùng cao Yêu cầu kỹ thuật cao, chi phí cao
Thuyên tắc tĩnh mạch (Embolization) Ít xâm lấn, phục hồi nhanh Cần can thiệp qua mạch máu, tỷ lệ tái phát cao hơn
Phẫu thuật nội soi Áp dụng cho trường hợp hai bên, ít đau Nguy cơ biến chứng nội soi, chi phí cao

Giải đáp thắc mắc thường gặp

Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Có. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi và khả năng sinh sản được cải thiện rõ rệt.

Xem thêm:  Kẹt vai khi sinh (Distoci do vai): Tình trạng nguy hiểm cần biết để bảo vệ mẹ và bé

Bệnh có thể tái phát sau khi mổ không?

Có thể, đặc biệt nếu sử dụng phương pháp truyền thống không có hỗ trợ kính hiển vi. Vi phẫu có tỷ lệ tái phát thấp nhất (dưới 5%).

Sau mổ bao lâu thì tinh trùng được cải thiện?

Thông thường, chất lượng tinh trùng sẽ cải thiện rõ sau 3 – 6 tháng. Tuy nhiên, thời gian này có thể khác nhau tùy cơ địa từng người.

Kết luận

Giãn tĩnh mạch thừng tinh là bệnh lý phổ biến ở nam giới trong độ tuổi sinh sản, nhưng có thể âm thầm gây ra hậu quả nghiêm trọng như vô sinh nếu không được phát hiện và điều trị đúng lúc. Việc thăm khám sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp theo từng cấp độ sẽ giúp bảo vệ chức năng sinh sản và chất lượng sống của người bệnh. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời.

Hành động ngay hôm nay!

Hãy đặt lịch khám với bác sĩ chuyên khoa nam học nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vùng bìu. Đừng để giãn tĩnh mạch thừng tinh âm thầm ảnh hưởng đến hạnh phúc và thiên chức làm cha của bạn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0