Giãn động mạch phổi: Bệnh lý ít gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Giãn động mạch phổi là một tình trạng bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong thực hành lâm sàng, nhiều trường hợp giãn động mạch phổi chỉ được phát hiện tình cờ qua hình ảnh học khi người bệnh đến khám vì ho, đau ngực hoặc khó thở không rõ nguyên nhân.

Với sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hiện đại, ngày nay việc phát hiện bệnh lý mạch máu phổi ngày càng chính xác hơn. Tuy nhiên, giãn động mạch phổi vẫn là một thách thức đối với cả bác sĩ lâm sàng và người bệnh do biểu hiện lâm sàng nghèo nàn và dễ nhầm lẫn. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh giãn động mạch phổi – từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay.

Mô tả tổng quan về giãn động mạch phổi

Giãn động mạch phổi (Pulmonary Artery Aneurysm – PAA) là tình trạng một đoạn của động mạch phổi hoặc toàn bộ động mạch phổi bị giãn rộng bất thường, vượt quá đường kính bình thường cho phép. Theo định nghĩa phổ biến, đường kính động mạch phổi chính bình thường dao động trong khoảng 2.5–2.9 cm ở người lớn. Khi đường kính vượt quá 4 cm, được xem là giãn.

Giãn động mạch phổi có thể xảy ra ở động mạch phổi chính, nhánh trái hoặc phải. Mức độ giãn có thể nhẹ đến rất nặng và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như vỡ mạch, huyết khối, chèn ép cấu trúc lân cận.

  • Giãn động mạch phổi: tình trạng thành mạch dãn đồng tâm, đều đặn
  • Phình động mạch phổi: khu trú, hình túi hoặc hình thoi, có nguy cơ vỡ cao

Trong khi các phình động mạch chủ thường được biết đến rộng rãi, thì giãn hoặc phình động mạch phổi vẫn còn là chủ đề ít được phổ biến trong cộng đồng y tế cũng như người dân. Điều này khiến cho chẩn đoán và xử trí tình trạng này gặp nhiều khó khăn.

Xem thêm:  Cylindroma (U hình trụ): Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

1. Nguyên nhân bẩm sinh và mắc phải

Bệnh giãn động mạch phổi có thể khởi phát từ những nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải trong quá trình sống:

  • Dị tật tim bẩm sinh: Đặc biệt là các bệnh gây tăng lưu lượng máu lên phổi như còn ống động mạch, thông liên thất, tứ chứng Fallot sau sửa chữa.
  • Bệnh lý tăng áp động mạch phổi: Là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến giãn động mạch phổi. Áp lực cao kéo dài làm giãn dần thành mạch máu.
  • Viêm mạch máu: Các bệnh lý tự miễn như u hạt Wegener, Behçet, lupus ban đỏ có thể gây viêm và làm yếu thành động mạch.
  • Nhiễm trùng: Lao phổi, nấm phổi, giang mai… có thể dẫn đến tổn thương mạch máu và hình thành giãn phình mạch.

2. Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh

Ngoài các nguyên nhân trên, một số yếu tố nguy cơ có thể thúc đẩy sự phát triển của giãn động mạch phổi bao gồm:

  • Hút thuốc lá kéo dài
  • Bệnh lý phổi mạn tính như COPD
  • Các tình trạng viêm mạn tính trong cơ thể
  • Tiền sử xạ trị vùng ngực
  • Sử dụng thuốc co mạch kéo dài

Triệu chứng nhận biết giãn động mạch phổi

1. Các biểu hiện thường gặp

Giãn động mạch phổi thường không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi kích thước giãn lớn dần hoặc có biến chứng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Khó thở khi gắng sức: Do máu lên phổi không hiệu quả hoặc chèn ép phế quản
  • Đau ngực âm ỉ: Đặc biệt là vùng sau xương ức, tăng lên khi hít sâu
  • Ho khan hoặc ho ra máu: Có thể là dấu hiệu cảnh báo vỡ giãn mạch
  • Tim đập nhanh, hồi hộp: Liên quan đến biến chứng tăng gánh tim phải

2. Trường hợp không triệu chứng – Phát hiện tình cờ

Trong nhiều trường hợp, bệnh chỉ được phát hiện tình cờ qua chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang ngực định kỳ vì lý do khác
  • CT scan ngực khi kiểm tra ho kéo dài
  • Siêu âm tim khi đánh giá áp lực động mạch phổi

Chính vì vậy, những người có yếu tố nguy cơ cao như mắc dị tật tim bẩm sinh, bệnh tăng áp phổi hoặc bệnh mô liên kết cần được theo dõi định kỳ để tầm soát kịp thời.

Chẩn đoán bệnh giãn động mạch phổi

1. Khám lâm sàng và tiền sử

Khám lâm sàng thường không đặc hiệu nhưng có thể gợi ý đến bệnh lý mạch phổi nếu có:

  • Âm thổi ở vùng động mạch phổi
  • Tiếng tim mạnh ở ổ van động mạch phổi
  • Phù chi dưới (gợi ý suy tim phải do tăng áp phổi)

2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

a. Chụp X-quang ngực thẳng (PA chest)

Hình ảnh X-quang có thể cho thấy cung động mạch phổi phình to bất thường, hoặc hình ảnh khối mờ vùng rốn phổi.

Xem thêm:  Viêm Phổi Kẽ Thông Thường: Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Cách Điều Trị

X-quang giãn động mạch phổi

b. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu phổi (CT Pulmonary Angiography)

Đây là phương pháp chính xác nhất hiện nay để xác định vị trí, kích thước, mức độ giãn và các biến chứng đi kèm như huyết khối, chèn ép.

CT phình động mạch phổi

c. Siêu âm tim

Siêu âm tim qua ngực giúp đánh giá gián tiếp áp lực động mạch phổi và tình trạng tim phải. Trường hợp cần thiết, siêu âm tim qua thực quản có thể cho hình ảnh chi tiết hơn về đoạn gốc động mạch phổi.

Biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra

1. Vỡ động mạch phổi

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của giãn động mạch phổi. Khi thành động mạch bị giãn quá mức và mất tính đàn hồi, nguy cơ vỡ mạch tăng cao. Vỡ động mạch phổi có thể gây xuất huyết ồ ạt trong lồng ngực hoặc phế quản, dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được can thiệp kịp thời.

Triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm:

  • Đau ngực dữ dội đột ngột
  • Ho ra máu đỏ tươi số lượng lớn
  • Choáng, tụt huyết áp, mạch nhanh

2. Chèn ép cấu trúc lân cận

Khi giãn động mạch phổi đạt kích thước lớn, nó có thể chèn ép các cấu trúc lân cận trong trung thất, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu:

  • Chèn ép khí quản/phế quản: gây khó thở, khò khè
  • Chèn ép thực quản: khó nuốt, đau ngực khi nuốt
  • Chèn ép tĩnh mạch chủ trên: gây phù mặt, cổ, tay

Điều trị giãn động mạch phổi

1. Điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa là lựa chọn đầu tiên với những trường hợp giãn nhẹ, không triệu chứng hoặc không có nguy cơ vỡ mạch.

Các hướng tiếp cận điều trị bao gồm:

  • Kiểm soát tăng áp động mạch phổi: bằng thuốc giãn mạch chuyên biệt như Sildenafil, Bosentan
  • Điều trị nguyên nhân nền: như điều trị lupus, viêm mạch, lao phổi nếu có
  • Chống đông: trong trường hợp có nguy cơ hình thành huyết khối
  • Theo dõi định kỳ: siêu âm tim, CT kiểm tra kích thước động mạch

2. Điều trị can thiệp hoặc phẫu thuật

Với những trường hợp giãn lớn (>5 cm), có triệu chứng, hoặc nguy cơ vỡ cao – bác sĩ sẽ cân nhắc các biện pháp can thiệp hoặc phẫu thuật.

  • Đặt stent nội mạch: giúp gia cố đoạn mạch yếu, ngăn vỡ mạch
  • Thắt hoặc cắt bỏ đoạn giãn: thường chỉ định trong phình mạch khu trú
  • Ghép động mạch nhân tạo: khi đoạn giãn quá lớn và lan rộng

Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào vị trí giãn, mức độ, tuổi người bệnh và các bệnh lý nền đi kèm.

Tiên lượng và chăm sóc lâu dài

Tiên lượng của giãn động mạch phổi phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân nền và mức độ giãn. Nếu được chẩn đoán sớm và kiểm soát tốt tăng áp phổi, người bệnh có thể sống ổn định nhiều năm mà không cần can thiệp.

Các biện pháp chăm sóc lâu dài bao gồm:

  • Tuân thủ điều trị bệnh nền
  • Không hút thuốc, hạn chế tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm
  • Tránh gắng sức mạnh, vận động quá mức
  • Khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc hô hấp
Xem thêm:  Viêm phổi do thở máy (VAP): Hiểu đúng để phòng ngừa hiệu quả

Câu chuyện có thật: Phát hiện giãn động mạch phổi tình cờ

“Tôi bị ho kéo dài và đau tức ngực nhẹ, ban đầu nghĩ là do viêm phế quản. Tuy nhiên, sau khi chụp CT, bác sĩ phát hiện tôi có giãn động mạch phổi đến gần 5cm. Nhờ phát hiện kịp thời và điều trị bằng thuốc kiểm soát tăng áp phổi, hiện tại tôi sống khỏe mạnh, chỉ cần theo dõi định kỳ. Nếu không đi khám sớm, có thể tôi đã gặp biến chứng nguy hiểm.”
— Anh Trần Văn T., bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai

Kết luận

Giãn động mạch phổi là bệnh lý hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là vỡ mạch – biến chứng đe dọa tính mạng. Việc phát hiện sớm nhờ hình ảnh học, cùng với kiểm soát tốt nguyên nhân nền sẽ giúp người bệnh có tiên lượng sống tích cực hơn.

Đừng bỏ qua những triệu chứng nhẹ như ho kéo dài, khó thở khi gắng sức hay đau ngực mơ hồ. Những biểu hiện tưởng chừng đơn giản đó có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng cần can thiệp sớm.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Giãn động mạch phổi có chữa khỏi hoàn toàn không?

Phụ thuộc vào nguyên nhân nền. Nếu là do tăng áp phổi thứ phát hoặc viêm nhiễm, việc điều trị tốt nguyên nhân có thể kiểm soát được tình trạng giãn. Tuy nhiên, giãn mạch không thể hồi phục về bình thường hoàn toàn, chỉ có thể ngăn tiến triển thêm.

2. Khi nào cần phẫu thuật giãn động mạch phổi?

Khi đường kính giãn vượt 5 cm, có triệu chứng hoặc có nguy cơ vỡ (như giãn nhanh trong thời gian ngắn), bác sĩ có thể chỉ định can thiệp bằng stent hoặc phẫu thuật mạch máu.

3. Giãn động mạch phổi có liên quan đến huyết khối không?

Có. Giãn mạch làm dòng máu chảy chậm lại, dễ hình thành cục máu đông. Đây là lý do vì sao người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc chống đông.

4. Người bị giãn động mạch phổi có sinh hoạt bình thường được không?

Hoàn toàn có thể, nếu bệnh được kiểm soát tốt và người bệnh tuân thủ theo hướng dẫn bác sĩ. Nên tránh các hoạt động thể lực mạnh, leo núi, lặn sâu hoặc đi máy bay không cần thiết.

5. Có cần tái khám định kỳ không?

Có. Người bệnh nên tái khám 3–6 tháng/lần để kiểm tra áp lực mạch phổi, đánh giá tiến triển kích thước giãn mạch và điều chỉnh thuốc nếu cần thiết.


ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0