Giảm tiểu cầu do Heparin (HIT): Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

bởi thuvienbenh

Giảm tiểu cầu do Heparin (Heparin-Induced Thrombocytopenia – HIT) là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng thuốc chống đông Heparin. Tình trạng này không chỉ gây giảm số lượng tiểu cầu trong máu, mà còn tăng nguy cơ hình thành huyết khối, thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Trên thực tế, nhiều bệnh nhân nhập viện với dấu hiệu giảm tiểu cầu mà nguyên nhân ban đầu không rõ ràng. Một số trường hợp được chẩn đoán nhầm là do nhiễm virus, sốt xuất huyết hoặc tác dụng phụ thuốc thông thường. Tuy nhiên, khi tiền sử sử dụng Heparin được làm rõ, HIT mới được nghĩ tới. Vậy, HIT là gì, cơ chế bệnh sinh ra sao, và tại sao nó nguy hiểm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về Heparin và HIT

1.1 Heparin là gì?

Heparin là một loại thuốc chống đông máu được sử dụng phổ biến trong lâm sàng để phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), cũng như trong các thủ thuật ngoại khoa hoặc tim mạch. Heparin tồn tại dưới hai dạng chính: Heparin không phân đoạn (UFH) và Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH).

Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng triệu người trên thế giới được điều trị bằng Heparin trong các tình huống nội trú và ngoại trú. Mặc dù hiệu quả chống đông đã được chứng minh, Heparin không hoàn toàn an toàn và có thể gây ra một loạt các biến chứng, trong đó đáng lo ngại nhất là HIT.

1.2 Heparin-Induced Thrombocytopenia (HIT) là gì?

HIT là tình trạng giảm tiểu cầu do phản ứng miễn dịch bất thường của cơ thể khi sử dụng Heparin. Khác với các nguyên nhân giảm tiểu cầu thông thường như do virus hay thuốc, HIT gây ra tình trạng nghịch lý: vừa giảm tiểu cầu, vừa làm tăng nguy cơ đông máu nội mạch. Cơ chế này dẫn đến sự hình thành huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch tại nhiều cơ quan, gây tổn thương nghiêm trọng và có thể tử vong.

Xem thêm:  MDS với loạn sản một dòng: Toàn cảnh về bệnh lý huyết học phức tạp

HIT thường xuất hiện sau 5–14 ngày kể từ khi bắt đầu dùng Heparin. Một số trường hợp hiếm gặp có thể khởi phát sớm hơn nếu bệnh nhân đã từng tiếp xúc với Heparin trước đó trong vòng 100 ngày.

1.3 Câu chuyện thực tế về bệnh nhân gặp biến chứng HIT

Trong một ca lâm sàng được công bố tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, bệnh nhân nam 65 tuổi, sau phẫu thuật thay van tim, được sử dụng Heparin không phân đoạn để chống đông. Vào ngày thứ 7 hậu phẫu, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện các mảng bầm dưới da, tiểu cầu giảm nhanh từ 230.000/mm³ xuống chỉ còn 54.000/mm³. Đáng chú ý, siêu âm Doppler phát hiện huyết khối sâu ở chi dưới.

Sau khi xác định nguy cơ HIT cao qua thang điểm 4T và xét nghiệm ELISA dương tính, Heparin được ngưng ngay và chuyển sang sử dụng Argatroban. Sau 72 giờ, số lượng tiểu cầu bắt đầu tăng trở lại và huyết khối không lan rộng thêm. Ca bệnh là minh chứng điển hình cho sự nguy hiểm của HIT nếu không được nhận diện và xử trí kịp thời.

2. Phân loại HIT: Type 1 và Type 2

2.1 HIT Type 1

HIT type 1 là phản ứng không miễn dịch, thường xuất hiện trong vòng 1–4 ngày sau khi bắt đầu sử dụng Heparin. Cơ chế liên quan đến sự tương tác trực tiếp giữa Heparin và tiểu cầu, gây ra sự kết tập tiểu cầu nhẹ. Loại này hiếm khi gây ra biến chứng và thường tự hồi phục mà không cần ngưng Heparin.

Đặc điểm của HIT type 1:

  • Tiểu cầu giảm nhẹ (trên 100.000/mm³)
  • Không gây huyết khối
  • Tự hồi phục khi tiếp tục điều trị
  • Không cần can thiệp đặc biệt

2.2 HIT Type 2

HIT type 2 là biến chứng miễn dịch nghiêm trọng. Cơ chế liên quan đến sự hình thành kháng thể IgG chống lại phức hợp giữa Heparin và yếu tố tiểu cầu 4 (PF4). Kháng thể này hoạt hóa tiểu cầu, gây ra hiện tượng đông máu lan tỏa nội mạch, hình thành huyết khối nghiêm trọng tại nhiều vị trí trong cơ thể.

2.2.1 Cơ chế miễn dịch

Kháng thể chống Heparin-PF4 bám lên bề mặt tiểu cầu thông qua thụ thể FcγIIa. Quá trình này kích hoạt tiểu cầu, giải phóng các yếu tố đông máu và vi hạt, gây phản ứng viêm và hình thành huyết khối lan tỏa. Chính sự hoạt hóa này làm giảm số lượng tiểu cầu trong máu nhưng paradoxically lại làm tăng đông máu.

Cơ chế miễn dịch trong HIT

2.2.2 Nguy cơ huyết khối nghiêm trọng

Khoảng 30–50% bệnh nhân mắc HIT type 2 sẽ gặp biến chứng huyết khối, có thể ở tĩnh mạch (DVT, PE) hoặc động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ). Đặc biệt nguy hiểm khi huyết khối xảy ra tại van tim cơ học, não, thận hoặc các mạch máu ngoại vi.

So sánh nhanh giữa hai loại HIT:

Đặc điểm HIT Type 1 HIT Type 2
Thời gian xuất hiện 1–4 ngày 5–14 ngày
Giảm tiểu cầu Nhẹ Nặng (>50%)
Liên quan miễn dịch Không Có (IgG kháng PF4)
Nguy cơ huyết khối Không Cao (>30%)
Xử trí Không cần ngưng Heparin Ngưng Heparin ngay lập tức

3. Dấu hiệu và triệu chứng của giảm tiểu cầu do Heparin

3.1 Thời gian khởi phát sau khi dùng Heparin

Triệu chứng của HIT thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Thời gian khởi phát là yếu tố then chốt để gợi ý chẩn đoán:

  • Xuất hiện sau 5–14 ngày sử dụng Heparin lần đầu
  • Hoặc trong vòng 24 giờ nếu có tiền sử dùng Heparin trong 3 tháng gần đây
Xem thêm:  Bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL) tế bào B là gì?

3.2 Triệu chứng lâm sàng phổ biến

Người bệnh có thể biểu hiện:

  • Xuất hiện mảng bầm tím hoặc chấm xuất huyết
  • Đau, sưng tấy vùng chi dưới (nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch sâu)
  • Đau ngực, khó thở (nghi ngờ thuyên tắc phổi)
  • Hoại tử da tại vị trí tiêm Heparin

3.3 Biến chứng nguy hiểm

HIT type 2 có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
  • Thuyên tắc phổi (PE)
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ
  • Hoại tử chi, cần cắt cụt

Biến chứng huyết khối trong HIT

4. Chẩn đoán HIT

4.1 Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng – thang điểm 4T

Thang điểm 4T là công cụ lâm sàng được sử dụng phổ biến để đánh giá khả năng mắc HIT trước khi tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu. Bốn yếu tố đánh giá gồm:

4.1.1 Giảm tiểu cầu

  • Giảm >50% so với ban đầu – 2 điểm
  • Giảm 30–50% – 1 điểm
  • Giảm <30% – 0 điểm

4.1.2 Thời gian xuất hiện

  • 5–10 ngày sau khi bắt đầu Heparin – 2 điểm
  • <1 ngày nếu có dùng Heparin trong vòng 3 tháng trước – 2 điểm
  • Không phù hợp thời gian – 0 điểm

4.1.3 Huyết khối và các biến cố

  • Huyết khối mới hoặc nặng lên rõ rệt – 2 điểm
  • Hoại tử tại vị trí tiêm hoặc phản ứng toàn thân – 1 điểm
  • Không có huyết khối – 0 điểm

4.1.4 Nguyên nhân khác

  • Không có nguyên nhân khác gây giảm tiểu cầu – 2 điểm
  • Có thể có nguyên nhân khác – 1 điểm
  • Nguyên nhân khác rõ ràng – 0 điểm

Thang điểm ≥6: nguy cơ cao; 4–5: nguy cơ trung bình; <4: nguy cơ thấp. Với nguy cơ trung bình-cao, cần tiến hành xét nghiệm cận lâm sàng để xác nhận.

4.2 Các xét nghiệm cận lâm sàng

4.2.1 Xét nghiệm miễn dịch ELISA

Xét nghiệm tìm kháng thể IgG kháng phức hợp Heparin-PF4 bằng ELISA có độ nhạy cao (>90%), tuy nhiên độ đặc hiệu thấp. Kết quả dương tính cần được kết hợp với lâm sàng để tránh chẩn đoán quá mức.

4.2.2 Huyết thanh học và xét nghiệm chức năng tiểu cầu

Các xét nghiệm như SRA (Serotonin Release Assay) hoặc HIPA (Heparin-Induced Platelet Activation) giúp đánh giá khả năng hoạt hóa tiểu cầu do kháng thể – cho độ đặc hiệu cao hơn, nhưng ít được thực hiện do kỹ thuật phức tạp.

5. Điều trị HIT

5.1 Ngưng ngay Heparin

Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi nghi ngờ hoặc chẩn đoán HIT là dừng toàn bộ loại Heparin (kể cả dạng tiêm dưới da, catheter phủ Heparin, rửa catheter bằng Heparin…).

5.2 Sử dụng thuốc thay thế: Argatroban, Fondaparinux

Thay thế Heparin bằng các thuốc chống đông không liên quan Heparin là cần thiết để ngăn ngừa huyết khối. Các thuốc thường dùng:

  • Argatroban: Thuốc ức chế thrombin trực tiếp, dùng truyền tĩnh mạch. An toàn cho bệnh nhân suy thận.
  • Fondaparinux: Heparinoid tổng hợp, dùng dưới da. Không gây phản ứng chéo với HIT.

5.3 Không truyền tiểu cầu trừ khi có xuất huyết

Không khuyến cáo truyền tiểu cầu trong HIT vì có thể làm nặng thêm nguy cơ huyết khối. Chỉ truyền trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng hoặc cần phẫu thuật cấp cứu.

6. Tiên lượng và theo dõi lâu dài

6.1 Nguy cơ tái phát

Bệnh nhân từng bị HIT cần tránh sử dụng Heparin vĩnh viễn. Nguy cơ tái phát có thể xảy ra nếu tiếp xúc lại với Heparin trong vòng nhiều tháng sau lần đầu mắc.

Xem thêm:  Bệnh Von Willebrand (Type 1, 2A, 2B, 2M, 2N, 3): Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Điều trị

6.2 Chiến lược sử dụng kháng đông sau HIT

Sau giai đoạn cấp, có thể chuyển sang kháng vitamin K (warfarin) sau khi tiểu cầu >150.000/mm³. Tuy nhiên, warfarin không nên được dùng đơn độc trong giai đoạn giảm tiểu cầu vì tăng nguy cơ hoại tử da.

7. Phân biệt HIT với các nguyên nhân khác gây giảm tiểu cầu

7.1 So sánh HIT với giảm tiểu cầu do virus (Dengue, HIV, EBV)

Tiêu chí HIT Giảm tiểu cầu do virus
Thời gian khởi phát 5–14 ngày sau Heparin Ngay từ đầu giai đoạn bệnh
Nguy cơ huyết khối Rất cao Thường không
Dấu hiệu lâm sàng Huyết khối, hoại tử, bầm máu Sốt, xuất huyết niêm mạc, bầm máu
Xét nghiệm kháng thể Anti-PF4 dương tính Không đặc hiệu
Điều trị Ngưng Heparin, dùng thuốc thay thế Điều trị hỗ trợ

7.2 Điểm khác biệt chính

Khác biệt quan trọng nhất là HIT có nguy cơ hình thành huyết khối cao, trong khi giảm tiểu cầu do virus thường gây xuất huyết là chính. Ngoài ra, bệnh sử sử dụng Heparin là dấu hiệu cảnh báo không thể bỏ qua.

8. Kết luận

8.1 Tầm quan trọng của nhận biết sớm

HIT là biến chứng nguy hiểm có thể gây tử vong nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được nhận diện sớm. Việc đánh giá đúng thời gian khởi phát, kết hợp thang điểm 4T và xét nghiệm phù hợp sẽ giúp chẩn đoán chính xác.

8.2 HIT không chỉ là giảm tiểu cầu mà còn là nguy cơ tử vong

Việc chẩn đoán sai hoặc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hoại tử chi, thuyên tắc phổi, đột quỵ. Ngừng Heparin ngay và thay thế bằng thuốc phù hợp là nguyên tắc sống còn.

“Heparin là thuốc cứu sống, nhưng khi đi kèm biến chứng HIT – nó trở thành con dao hai lưỡi. Hiểu đúng và hành động kịp thời là cách duy nhất để tránh thảm họa y khoa.” – GS.TS. Nguyễn Lân Việt, chuyên gia tim mạch

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

HIT có thể xảy ra với mọi dạng Heparin không?

Có. Tuy nhiên, nguy cơ cao hơn với Heparin không phân đoạn (UFH) so với Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH).

Làm thế nào để phân biệt HIT với sốt xuất huyết Dengue?

Sốt xuất huyết thường có sốt cao, đau cơ, xuất huyết, và không gây huyết khối. HIT thường không sốt, có nguy cơ huyết khối, và có tiền sử dùng Heparin.

HIT có tái phát không?

Rất có thể nếu tiếp xúc lại với Heparin. Vì vậy bệnh nhân từng bị HIT cần được ghi nhận rõ trong hồ sơ y tế.

ELISA dương tính có chắc chắn là HIT không?

Không. ELISA có độ nhạy cao nhưng độ đặc hiệu thấp. Cần kết hợp với lâm sàng và xét nghiệm chức năng tiểu cầu để xác nhận.

Có thể dùng Warfarin điều trị HIT không?

Chỉ dùng sau khi số lượng tiểu cầu đã hồi phục. Dùng Warfarin sớm có thể gây hoại tử da và làm nặng thêm tình trạng huyết khối.

ThuVienBenh.com – Nơi cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy và dễ hiểu

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0