Giả u màng phổi do dịch bị khu trú: Hiểu đúng để không lo sợ nhầm lẫn với ung thư

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Giả u màng phổi là tình trạng đặc biệt trong bệnh lý hô hấp, dễ gây hoang mang cho người bệnh và thậm chí cả bác sĩ không chuyên khoa. Trên hình ảnh X-quang hay CT scan, giả u có thể xuất hiện như một khối mờ giống hệt như u phổi hoặc ung thư, nhưng thực chất đây chỉ là hiện tượng tích tụ dịch màng phổi bị khu trú bởi các vách dính. Việc nhận diện đúng giúp tránh điều trị sai hướng, đồng thời mở ra các biện pháp xử trí đơn giản và ít tốn kém hơn.

X-quang tràn dịch màng phổi

Giả u màng phổi là gì? Vì sao dễ bị nhầm với khối u thật?

Giả u màng phổi (Pseudotumor of the pleura) là tình trạng dịch màng phổi bị khu trú lại trong một khoang kín nhờ các vách dính hoặc dải xơ, tạo thành hình ảnh giống như một khối u ranh giới rõ trên phim X-quang hoặc CT. Khối dịch khu trú này thường nằm giữa các khe phổi, đặc biệt là khe liên thùy, khiến nó càng dễ bị nhầm với u thật.

Phân biệt đặc điểm hình ảnh của giả u và u phổi thật

Đặc điểm Giả u màng phổi U phổi thật
Vị trí Thường nằm dọc khe liên thùy Nằm trong nhu mô phổi, đôi khi sát màng phổi
Ranh giới Rõ, bờ lồi, thường đồng nhất Ranh giới có thể không đều, thâm nhiễm
Thay đổi theo thời gian Biến mất hoặc thay đổi kích thước nhanh theo điều trị Ít thay đổi hoặc tăng dần theo thời gian
Chọc hút Hút ra dịch (dịch thấm hoặc dịch tiết) Không hút được dịch; nếu có là máu hoặc mủ

Chính vì có hình ảnh giả giống u thật nên việc chẩn đoán sai là điều hoàn toàn có thể xảy ra nếu chỉ dựa vào hình ảnh học mà không kết hợp lâm sàng và xét nghiệm dịch màng phổi.

Nguyên nhân nào dẫn đến giả u màng phổi?

Giả u hình thành khi dịch bị giữ lại trong khoang màng phổi một cách khu trú, thường do sự hình thành các vách xơ, dải dính do viêm. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  1. Suy tim sung huyết: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Trong suy tim, áp lực tĩnh mạch phổi tăng làm dịch thấm vào khoang màng phổi. Một phần dịch bị giữ lại giữa các khe phổi tạo thành giả u.
  2. Lao màng phổi: Vi khuẩn lao gây viêm, dẫn đến hình thành các dải xơ và vách ngăn. Dịch viêm bị cô lập ở những vị trí nhất định.
  3. Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, áp xe hoặc viêm mủ màng phổi có thể tạo giả u nếu quá trình viêm kéo dài gây xơ hóa cục bộ.
  4. Hội chứng chấn thương ngực hoặc sau phẫu thuật: Sau khi bị chấn thương kín ngực hoặc phẫu thuật lồng ngực, mô sẹo và dính hình thành dễ gây khu trú dịch màng phổi.

TS.BS Nguyễn Văn Thành – Chuyên gia Hô hấp tại BV Bạch Mai cho biết: “Khoảng 15-20% bệnh nhân nhập viện vì nghi ngờ có khối u ở phổi thực chất chỉ là giả u do dịch khu trú mà thôi. Đây là điều chúng tôi gặp rất thường xuyên trên lâm sàng.”

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Đặc điểm của giả u là có thể không gây triệu chứng rõ ràng, nhất là khi dịch khu trú nhỏ và không gây chèn ép. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp phải:

  • Khó thở nhẹ, đặc biệt khi nằm nghiêng về bên có giả u
  • Đau ngực mơ hồ, âm ỉ, không đặc hiệu
  • Ho khan, ít khi có đờm
  • Sốt nhẹ hoặc không sốt – nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng
Xem thêm:  U Giả Nhầy Phúc Mạc: Chẩn Đoán, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Trong suy tim, các triệu chứng có thể đi kèm gồm:

  • Phù chân, gan to, tĩnh mạch cổ nổi
  • Khó thở tăng dần khi gắng sức
  • Mệt mỏi kéo dài, đặc biệt về chiều tối

Điều đáng chú ý là người bệnh thường rất lo lắng khi thấy kết quả chụp X-quang có hình “khối u”, nhưng thực tế có thể chỉ là dịch màng phổi lành tính.

Chẩn đoán giả u màng phổi như thế nào?

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp, gồm:

1. Hình ảnh học

  • X-quang ngực: Hình ảnh khối mờ bờ đều, lồi, nằm dọc theo khe phổi, có thể thay đổi theo tư thế.
  • CT scan ngực: Giúp xác định bản chất khối là dịch, xác định vị trí khu trú và loại trừ u thật.
  • Siêu âm màng phổi: Xác định dịch trong khoang màng phổi, hướng dẫn chọc hút.

2. Xét nghiệm dịch màng phổi

Chọc hút dịch là bước then chốt giúp phân biệt giả u với u thật. Các thông số cần đánh giá:

  • Loại dịch: dịch thấm (trong suy tim), dịch tiết (trong viêm, lao)
  • Protein, LDH, tế bào: theo tiêu chuẩn Light
  • Vi sinh: cấy tìm vi khuẩn, xét nghiệm AFB nếu nghi lao

3. Đáp ứng với điều trị

Trong nhiều trường hợp, giả u biến mất hoàn toàn sau khi điều trị nguyên nhân (ví dụ: dùng thuốc lợi tiểu trong suy tim). Sự biến mất này giúp xác định đó là giả u chứ không phải khối u thật.

Điều trị Giả u màng phổi: Tập trung vào nguyên nhân gốc

Việc điều trị giả u màng phổi không nhằm mục đích loại bỏ trực tiếp “khối u” mà tập trung vào điều trị nguyên nhân cơ bản gây ra sự tích tụ và khu trú dịch. Khi nguyên nhân được kiểm soát, dịch sẽ được hấp thu và giả u thường tự biến mất.

1. Điều trị nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi

a. Suy tim sung huyết:

  • Thuốc lợi tiểu: Đây là biện pháp điều trị chính. Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemide, Spironolactone) giúp cơ thể đào thải lượng dịch thừa ra ngoài, giảm phù phổi và giảm dịch màng phổi. Khi dịch toàn thân giảm, dịch khu trú trong giả u cũng sẽ được hấp thu.
  • Thuốc cải thiện chức năng tim: Các thuốc như ACEI/ARB, thuốc chẹn beta, digoxin… giúp tăng cường sức bóp của tim, giảm ứ trệ tuần hoàn và ngăn ngừa tái tích tụ dịch.
  • Chế độ ăn giảm muối, hạn chế dịch: Giúp kiểm soát lượng dịch trong cơ thể.

b. Lao màng phổi:

  • Thuốc kháng lao: Bệnh nhân sẽ được điều trị bằng phác đồ kháng lao chuẩn (ví dụ: kết hợp Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide, Ethambutol) trong ít nhất 6-9 tháng. Khi vi khuẩn lao bị tiêu diệt và phản ứng viêm giảm, dịch màng phổi sẽ hấp thu và các vách dính có thể mềm ra.
  • Corticosteroid: Có thể được xem xét trong một số trường hợp lao màng phổi để giảm viêm, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ.
Xem thêm:  Viêm phổi không điển hình: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

c. Nhiễm trùng hô hấp (viêm phổi, áp xe, viêm mủ màng phổi):

  • Kháng sinh: Điều trị bằng kháng sinh phù hợp theo kết quả cấy vi khuẩn hoặc kinh nghiệm.
  • Dẫn lưu mủ (nếu có): Đối với viêm mủ màng phổi, cần dẫn lưu mủ để kiểm soát nhiễm trùng. Khi nhiễm trùng được giải quyết, dịch khu trú và xơ hóa sẽ giảm dần.

d. Chấn thương ngực hoặc sau phẫu thuật:

  • Trong đa số trường hợp, giả u do nguyên nhân này thường tự khỏi khi cơ thể hấp thu máu hoặc dịch viêm. Đôi khi cần chọc hút nếu dịch lượng lớn gây triệu chứng.

2. Chọc hút dịch màng phổi

  • Mục đích:
    • Chẩn đoán: Để lấy mẫu dịch phân tích, giúp xác định nguyên nhân gây tràn dịch. Đây là bước quan trọng để phân biệt giả u với u thật.
    • Điều trị triệu chứng: Nếu giả u lớn gây chèn ép, khó thở, chọc hút dịch có thể giúp giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Kỹ thuật: Chọc hút dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT scan để đảm bảo an toàn và chính xác, tránh tổn thương phổi hoặc các cơ quan lân cận.

3. Theo dõi

  • Bệnh nhân cần được theo dõi bằng khám lâm sàng và chụp X-quang hoặc CT scan định kỳ để đánh giá sự biến mất của giả u sau khi điều trị nguyên nhân.
  • Sự biến mất của “khối u” trên phim ảnh sau khi điều trị củng cố chẩn đoán giả u và loại trừ khối u ác tính.

Biến chứng của Giả u màng phổi

Giả u màng phổi bản thân nó là một tình trạng lành tính. Các biến chứng thường không phải do chính giả u mà là do nguyên nhân cơ bản gây ra nó, hoặc do sự chậm trễ trong việc chẩn đoán chính xác.

1. Biến chứng do nguyên nhân gốc không được điều trị

  • Suy tim sung huyết không kiểm soát: Nếu suy tim không được điều trị, bệnh nhân sẽ tiếp tục bị ứ dịch, khó thở, phù và các biến chứng nghiêm trọng khác của suy tim.
  • Lao màng phổi/lao phổi tiến triển: Nếu lao không được điều trị, bệnh có thể lan rộng, gây tổn thương phổi nghiêm trọng hơn, lây nhiễm cho người khác và dẫn đến lao đa kháng thuốc.
  • Nhiễm trùng mạn tính: Nhiễm trùng phổi/màng phổi kéo dài có thể gây xơ hóa, giãn phế quản, suy giảm chức năng phổi.

CT scan viêm phổi

2. Biến chứng do chẩn đoán và điều trị sai hướng

  • Lo lắng tâm lý: Người bệnh thường rất hoang mang và lo sợ khi được thông báo có “khối u” trong phổi. Sự lo lắng này có thể kéo dài nếu chẩn đoán không rõ ràng hoặc bị trì hoãn.
  • Can thiệp không cần thiết: Chẩn đoán sai có thể dẫn đến các thủ thuật xâm lấn không cần thiết (như sinh thiết phổi mở, phẫu thuật) với các rủi ro và chi phí không đáng có.
  • Chậm trễ điều trị nguyên nhân: Nếu lầm tưởng là u và tập trung vào việc theo dõi u mà bỏ qua nguyên nhân gây ra dịch (ví dụ: suy tim nặng), bệnh nền sẽ tiến triển và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Xem thêm:  Hở Van Động Mạch Phổi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

Phòng ngừa và Quản lý Giả u màng phổi

Phòng ngừa giả u màng phổi chủ yếu tập trung vào việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả các bệnh lý nền gây tràn dịch màng phổi.

1. Phòng ngừa và quản lý các bệnh lý nền

  • Kiểm soát suy tim sung huyết:
    • Tuân thủ điều trị suy tim theo phác đồ của bác sĩ.
    • Chế độ ăn giảm muối, hạn chế dịch theo khuyến cáo.
    • Duy trì lối sống lành mạnh: tập thể dục đều đặn, không hút thuốc.
  • Phòng ngừa và điều trị lao:
    • Tiêm vắc xin BCG cho trẻ em.
    • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao.
    • Nếu nghi ngờ lao, cần đi khám và điều trị kháng lao đầy đủ theo phác đồ.
  • Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng hô hấp:
    • Tiêm vắc xin cúm và phế cầu khuẩn hàng năm.
    • Vệ sinh cá nhân (rửa tay), tránh nơi đông người khi có dịch bệnh.
    • Điều trị kháng sinh kịp thời và đúng cách khi bị viêm phổi.
  • Thận trọng sau chấn thương ngực/phẫu thuật lồng ngực: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong quá trình hồi phục để giảm nguy cơ hình thành dải dính.

2. Nâng cao nhận thức về giả u màng phổi

  • Giáo dục bệnh nhân: Bác sĩ cần giải thích rõ ràng về bản chất của giả u để bệnh nhân không quá lo lắng khi thấy hình ảnh “khối u” trên phim.
  • Khuyến khích tìm kiếm ý kiến chuyên gia: Khi có hình ảnh khối mờ ở phổi, đặc biệt là ở khe liên thùy, bệnh nhân nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa hô hấp có kinh nghiệm để được chẩn đoán và tư vấn chính xác.
  • Không tự ý kết luận: Tránh tự chẩn đoán hoặc tìm kiếm thông tin không chính thống gây hoang mang.

Kết luận

Giả u màng phổi là một tình trạng đặc biệt, gây ra hình ảnh “khối u” trên phim X-quang hoặc CT scan nhưng thực chất chỉ là dịch màng phổi bị khu trú. Mặc dù lành tính, nhưng nó có thể gây lo lắng tột độ cho người bệnh và dẫn đến chẩn đoán sai, điều trị không cần thiết nếu không có sự phân biệt rõ ràng.

Chìa khóa để quản lý hiệu quả giả u màng phổi là chẩn đoán chính xác bằng cách kết hợp hình ảnh học (đặc biệt là CT scan, siêu âm), xét nghiệm dịch màng phổiquan trọng nhất là đáp ứng với điều trị nguyên nhân gốc. Việc điều trị triệt để các bệnh lý nền như suy tim, lao hoặc nhiễm trùng hô hấp không chỉ giúp giả u biến mất mà còn bảo vệ sức khỏe tổng thể của người bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có được chẩn đoán và hướng xử trí đúng đắn nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0