Giả suy cận giáp (pseudohypoparathyroidism) là một rối loạn nội tiết hiếm gặp, gây ra bởi sự kháng lại tác dụng của hormone cận giáp (PTH) tại các mô đích, dẫn đến hạ canxi máu mặc dù nồng độ PTH trong máu vẫn bình thường hoặc tăng cao. Không giống với suy cận giáp thực sự – khi tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormone – giả suy cận giáp liên quan đến vấn đề đáp ứng của cơ thể. Bệnh thường biểu hiện sớm và có thể ảnh hưởng đến trí tuệ, xương, sự phát triển thể chất và chất lượng sống của bệnh nhân.
Nguyên nhân gây giả suy cận giáp
Rối loạn di truyền liên quan đến gen GNAS
Giả suy cận giáp chủ yếu là bệnh lý di truyền liên quan đến đột biến gen GNAS – một gen mã hóa cho protein Gsα, đóng vai trò trung gian truyền tín hiệu hormone. Khi Gsα bị khiếm khuyết, tín hiệu từ hormone PTH không thể truyền đến mô đích, khiến cơ thể không hấp thụ canxi như bình thường.
Di truyền của bệnh có thể theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường với biểu hiện phụ thuộc vào nguồn di truyền (mẹ hoặc cha). Đây là hiện tượng gọi là “imprinting gene”.
Sự kháng hormone PTH ở mô đích
Mặc dù hormone PTH được tuyến cận giáp sản xuất đầy đủ, nhưng do đột biến gen, các mô như thận, xương không phản ứng với hormone này. Hậu quả là:
- Giảm tái hấp thu canxi ở ống thận → hạ canxi máu
- Giảm thải phosphate → tăng phosphate máu
- Tăng tiết PTH do phản hồi âm → PTH máu cao bất thường
Phân loại giả suy cận giáp (Type Ia, Ib, Ic, II)
Dựa trên biểu hiện lâm sàng và cơ chế phân tử, giả suy cận giáp được chia thành các thể sau:
Loại | Đặc điểm chính | Nguyên nhân di truyền |
---|---|---|
Type Ia | Có hội chứng Albright, kháng nhiều hormone (PTH, TSH…) | Đột biến gen GNAS |
Type Ib | Chỉ kháng PTH, không có đặc điểm xương đặc trưng | Bất thường methyl hóa vùng gene GNAS |
Type Ic | Tương tự Type Ia nhưng tín hiệu AMP vòng vẫn bình thường | Hiếm gặp, liên quan gene khác |
Type II | Kháng PTH nhưng AMP vòng tăng, phân biệt bằng test PTH | Không liên quan đến gene GNAS |
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Biểu hiện thần kinh và cơ bắp
Do hạ canxi máu, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như:
- Chuột rút, co cứng cơ (tetany)
- Tê bì đầu chi, co giật
- Dấu hiệu Chvostek và Trousseau dương tính
Những triệu chứng này tương tự như trong suy cận giáp thật sự, nên cần xét nghiệm để phân biệt.
Đặc điểm xương – hội chứng Albright
Hội chứng Albright (Albright Hereditary Osteodystrophy – AHO) thường gặp trong Type Ia, bao gồm:
- Chi ngắn, đặc biệt là ngón tay/trẻ ngắn bất thường
- Mặt tròn, cổ ngắn, vóc dáng thấp
- Xương dưới da hóa vôi
Rối loạn phát triển trí tuệ và hình thể
Trẻ em mắc giả suy cận giáp, đặc biệt là type Ia, thường có:
- Chậm phát triển tâm thần – vận động
- Khó khăn trong học tập và nhận thức
- Thiểu năng trí tuệ mức độ nhẹ đến trung bình
Ngoài ra, một số trẻ có thể có đặc điểm như giảm khả năng nói, học kém toán, khó hòa nhập xã hội nếu không được chẩn đoán và can thiệp sớm.
Chẩn đoán giả suy cận giáp
Xét nghiệm sinh hóa: canxi, phosphate, PTH
Phân tích máu giúp phát hiện:
- Canxi huyết thanh thấp
- Phosphate huyết thanh cao
- Nồng độ PTH tăng cao hoặc bình thường
Điều này giúp phân biệt với suy cận giáp thực sự – nơi PTH giảm thấp.
Chẩn đoán hình ảnh: X-quang xương, CT não
Các phương pháp hình ảnh có thể cho thấy:
- Xương ngắn, hóa vôi bất thường quanh sụn
- Vôi hóa hạch nền trên CT não
Hình ảnh hóa vôi nội sọ là dấu hiệu gợi ý giả suy cận giáp kéo dài không điều trị.
Xét nghiệm di truyền và phân biệt với suy cận giáp thật sự
Xét nghiệm đột biến gen GNAS hoặc phân tích methyl hóa DNA giúp xác định type cụ thể của giả suy cận giáp. Đây là bước quan trọng để chẩn đoán xác định và tư vấn di truyền.
So sánh nhanh:
Tiêu chí | Giả suy cận giáp | Suy cận giáp thực sự |
---|---|---|
PTH | Tăng hoặc bình thường | Thấp |
Canxi máu | Thấp | Thấp |
Phosphate | Tăng | Tăng hoặc bình thường |
Đáp ứng với PTH | Không có | Có (nếu bổ sung PTH) |
Giả suy cận giáp là một bệnh lý nội tiết hiếm gặp nhưng phức tạp, thường bị nhầm lẫn với suy cận giáp thật sự. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến nồng độ canxi – phosphat trong cơ thể mà còn liên quan đến di truyền, phát triển trí tuệ và thể chất của người bệnh. Việc nhận diện đúng tình trạng này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và tiên lượng lâu dài.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về giả suy cận giáp, từ nguyên nhân, biểu hiện, đến các phương pháp chẩn đoán và hướng điều trị hiện đại nhất, nhằm mang đến cái nhìn toàn diện cho bệnh nhân, người nhà và cả nhân viên y tế.
Nguyên nhân gây giả suy cận giáp
Rối loạn di truyền liên quan đến gen GNAS
Giả suy cận giáp chủ yếu có nguyên nhân từ đột biến gen GNAS, một gen quan trọng trong việc truyền tín hiệu hormone, đặc biệt là PTH (hormone tuyến cận giáp). Gen này mã hóa protein Gs alpha – giúp truyền tín hiệu từ các hormone như PTH đến tế bào đích. Khi gen GNAS bị lỗi, mô đích như thận và xương không thể phản ứng với PTH, dẫn đến tình trạng hạ canxi và tăng phosphate dù nồng độ PTH trong máu cao.
Đặc biệt, cơ chế di truyền của bệnh này rất đặc thù vì nó liên quan đến hiện tượng imprinting gene, tức là sự biểu hiện gene phụ thuộc vào nguồn gốc di truyền từ cha hoặc mẹ. Ví dụ:
- Nếu đột biến gen được di truyền từ mẹ → có biểu hiện lâm sàng (type Ia).
- Nếu di truyền từ cha → thường không biểu hiện triệu chứng dù vẫn mang gen đột biến.
Sự kháng hormone PTH ở mô đích
Không giống suy cận giáp thực sự (tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormone), trong giả suy cận giáp, hormone PTH vẫn được tiết ra bình thường hoặc thậm chí cao, nhưng các mô đích lại kháng lại tác dụng của PTH. Hậu quả là:
- Thận không tái hấp thu canxi → hạ canxi máu
- Không thải phosphate → tăng phosphate máu
- Phản hồi âm khiến PTH tiếp tục tăng cao
Phân loại giả suy cận giáp
Các chuyên gia nội tiết đã phân loại giả suy cận giáp thành nhiều thể khác nhau dựa vào biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm:
Thể bệnh | Đặc điểm nổi bật | Di truyền |
---|---|---|
Type Ia | Hội chứng Albright, kháng nhiều hormone (PTH, TSH, LH…) | Đột biến gen GNAS di truyền từ mẹ |
Type Ib | Chỉ kháng PTH, không có hội chứng Albright | Rối loạn methyl hóa gene GNAS |
Type Ic | Giống Type Ia nhưng tín hiệu AMP vòng bình thường | Hiếm gặp, cơ chế chưa rõ |
Type II | Kháng PTH nhưng vẫn đáp ứng tăng AMP vòng | Không liên quan gen GNAS |
Triệu chứng lâm sàng thường gặp
Biểu hiện thần kinh – cơ do hạ canxi máu
Hạ canxi máu là biểu hiện sinh hóa nổi bật và nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng đáng chú ý:
- Chuột rút, co cơ, co cứng cơ tay chân
- Dấu hiệu Chvostek: co giật cơ mặt khi gõ vào góc hàm
- Dấu hiệu Trousseau: co cơ bàn tay khi bơm máy đo huyết áp
- Ngứa da, dị cảm quanh miệng và đầu chi
Đây là những biểu hiện có thể gặp cả ở trẻ em lẫn người lớn, nếu không được điều trị sớm có thể gây co giật toàn thân.
Đặc điểm xương – hội chứng Albright (AHO)
Hội chứng Albright là một dấu hiệu đặc trưng của thể giả suy cận giáp type Ia, bao gồm:
- Ngón tay ngắn, đặc biệt là ngón út (brachydactyly type E)
- Vóc dáng thấp, cổ ngắn, mặt tròn
- Vôi hóa bất thường dưới da hoặc mô mềm
Những dấu hiệu này thường dễ quan sát trong thăm khám lâm sàng hoặc chụp X-quang tay. Đây là điểm quan trọng giúp phân biệt với suy cận giáp thực sự (không có AHO).
Rối loạn phát triển trí tuệ và hành vi
Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em, có thể có:
- Chậm phát triển trí tuệ mức độ nhẹ đến trung bình
- Học kém, khó tiếp thu toán học, ngôn ngữ
- Khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi
Theo thống kê tại National Institutes of Health, khoảng 40–60% bệnh nhân type Ia có dấu hiệu liên quan đến nhận thức nếu không được chẩn đoán sớm.
Chẩn đoán giả suy cận giáp
Xét nghiệm sinh hóa: PTH – Canxi – Phosphate
Chẩn đoán xác định dựa trên tam giác sinh hóa sau:
- Canxi huyết thanh giảm
- Phosphate huyết thanh tăng
- Nồng độ PTH tăng cao (trái ngược với suy cận giáp thực sự)
Chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ
Các phương pháp hình ảnh có thể giúp phát hiện:
- Hóa vôi hạch nền (basal ganglia) trên CT hoặc MRI não
- Xương tay ngắn, dị dạng qua phim X-quang
- Vôi hóa mô mềm dưới da
Xét nghiệm di truyền và phân biệt chẩn đoán
Phân tích di truyền giúp xác định đột biến gen GNAS, phân biệt giữa type Ia/Ib/Ic và xác định nguy cơ di truyền cho các thành viên trong gia đình. Một số xét nghiệm phổ biến:
- Giải trình tự gene GNAS
- Kiểm tra mức độ methyl hóa tại locus GNAS
So sánh nhanh giữa giả suy cận giáp và suy cận giáp thực sự:
Tiêu chí | Giả suy cận giáp | Suy cận giáp thực sự |
---|---|---|
Canxi máu | Thấp | Thấp |
Phosphate máu | Tăng | Tăng |
PTH huyết thanh | Tăng hoặc bình thường | Giảm |
Đáp ứng PTH ngoại sinh | Không có | Phục hồi |
Di truyền GNAS | Thường có | Không có |
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.