Giả phình động mạch sau chọc mạch máu: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Chọc mạch máu là thủ thuật thường quy trong y học hiện đại, giúp chẩn đoán và can thiệp điều trị nhiều bệnh lý tim mạch và mạch máu ngoại biên. Tuy nhiên, dù là thủ thuật tương đối an toàn, chọc mạch vẫn có thể dẫn đến những biến chứng không mong muốn, trong đó giả phình động mạch là một trong những biến chứng quan trọng và tiềm ẩn nguy cơ lớn nếu không được phát hiện kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu, dựa trên kinh nghiệm và các nghiên cứu y khoa uy tín, giúp người đọc hiểu rõ về nguyên nhân, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị giả phình động mạch sau chọc mạch máu một cách hiệu quả và an toàn.

image 31

1. Giải thích về giả phình động mạch sau chọc mạch máu

1.1 Định nghĩa giả phình động mạch

Giả phình động mạch là tình trạng thành mạch bị tổn thương do thủ thuật hoặc chấn thương, dẫn đến sự rò rỉ máu ra ngoài lớp nội mạch, tạo thành túi phình chứa máu bao quanh bởi tổ chức mô mềm quanh mạch thay vì thành mạch bình thường. Khác với phình động mạch thật do yếu thành mạch, giả phình thường có nguy cơ vỡ cao và tiến triển nhanh hơn.

1.2 Nguyên nhân gây giả phình sau chọc mạch

Trong thủ thuật chọc mạch, kim hoặc catheter có thể làm rách hoặc tổn thương lớp nội mạch. Nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Chọc sai vị trí hoặc góc kim không phù hợp, gây tổn thương lớp nội mạc.
  • Động tác kéo catheter hoặc dụng cụ can thiệp quá mạnh, làm rách thành mạch.
  • Chọc mạch nhiều lần tại cùng vị trí.
  • Bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc dùng thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu.
  • Yếu tố bệnh lý nền như xơ vữa động mạch, viêm mạch hoặc tổn thương thành mạch do tiểu đường.

1.3 Vị trí giả phình thường gặp

Giả phình sau chọc mạch thường xảy ra tại các vị trí thường được chọc như:

  • Động mạch đùi chung: Phổ biến nhất do đây là vị trí chọc mạch chính khi thực hiện catheter tim mạch hoặc can thiệp mạch máu ngoại biên.
  • Động mạch quay: Được sử dụng nhiều trong các thủ thuật can thiệp mạch vành bằng đường tiếp cận qua động mạch quay.
  • Động mạch nách: Ít gặp hơn nhưng có thể xảy ra khi tiếp cận mạch này.
Xem thêm:  Suy Tim Phải: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Cách Phòng Ngừa

2. Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết giả phình động mạch

2.1 Triệu chứng lâm sàng

Giả phình động mạch thường biểu hiện qua các triệu chứng sau:

  • Khối phồng mềm: Tại vị trí chọc mạch, bệnh nhân thường thấy xuất hiện khối phồng mềm, dễ di động, có thể to lên dần.
  • Đau, cảm giác căng tức: Đau nhẹ đến vừa phải tại vùng tổn thương, đôi khi đau tăng khi vận động.
  • Tiếng thổi động mạch: Khi khám bằng ống nghe hoặc Doppler, có thể phát hiện tiếng thổi do dòng máu chảy bất thường trong túi giả phình.
  • Sưng phù và bầm tím: Do máu thoát ra ngoài thành mạch gây tụ máu, bầm tím lan rộng quanh khu vực chọc mạch.
  • Triệu chứng thần kinh hoặc tắc nghẽn mạch: Trong trường hợp giả phình gây chèn ép các cấu trúc thần kinh hoặc tạo huyết khối làm tắc mạch ngoại biên.

2.2 Các trường hợp cần cảnh giác đặc biệt

Nếu bệnh nhân xuất hiện:

  • Đau dữ dội, khối phình tăng nhanh kích thước.
  • Giảm hoặc mất mạch ngoại biên (mạch quay, mạch đùi xa hơn).
  • Phù nề chi, tê bì hoặc yếu cơ vùng chi bị tổn thương.

Đây là những dấu hiệu cảnh báo biến chứng nặng nề như vỡ giả phình hoặc tắc mạch cấp cần được xử trí khẩn cấp.

3. Tầm quan trọng của chẩn đoán hình ảnh trong phát hiện giả phình

3.1 Siêu âm Doppler mạch máu

Siêu âm Doppler màu là công cụ chẩn đoán đầu tay, giúp đánh giá nhanh và chính xác:

  • Phát hiện túi giả phình, xác định kích thước và thể tích.
  • Đánh giá dòng chảy trong giả phình, phát hiện luồng máu thông qua cổ giả phình.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị và sự biến đổi của giả phình theo thời gian.

3.2 Chụp cắt lớp vi tính (CT) mạch máu

CT mạch máu giúp cung cấp hình ảnh ba chiều rõ nét, đánh giá chi tiết cấu trúc thành mạch và mô xung quanh. Thường được chỉ định khi:

  • Siêu âm chưa rõ ràng hoặc khó tiếp cận vị trí giả phình.
  • Cần đánh giá đồng thời các tổn thương kèm theo như huyết khối, xơ vữa hoặc tổn thương mô mềm.

3.3 Chụp mạch kỹ thuật số (DSA)

Chụp mạch DSA là phương pháp chuẩn vàng trong chẩn đoán mạch máu, đặc biệt hữu ích khi dự định can thiệp hoặc phẫu thuật:

  • Cho hình ảnh rõ ràng về vị trí, kích thước, cấu trúc túi giả phình.
  • Giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị can thiệp tối ưu như đặt stent graft hoặc nút mạch.

3.4 Các phương pháp hình ảnh khác

MRI mạch máu có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt để đánh giá mô mềm và cấu trúc mạch, tuy nhiên ít phổ biến hơn so với siêu âm và CT.

4. Những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện giả phình sau chọc mạch

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bác sĩ và bệnh nhân chủ động phòng ngừa:

  • Tuổi cao: Thành mạch kém đàn hồi, dễ tổn thương.
  • Rối loạn đông máu: Sử dụng thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu hoặc bệnh lý rối loạn đông máu bẩm sinh.
  • Đái tháo đường: Gây tổn thương thành mạch và giảm khả năng lành vết thương.
  • Xơ vữa động mạch: Thành mạch không đều, dễ bị tổn thương khi chọc mạch.
  • Kỹ thuật chọc mạch chưa chuẩn: Thực hiện bởi người chưa có kinh nghiệm hoặc dụng cụ không phù hợp.
  • Chọc mạch nhiều lần tại cùng vị trí.
Xem thêm:  Thuyên tắc phổi: Nguy hiểm thầm lặng đe dọa tính mạng

Chuyên gia tim mạch Dr. Nguyễn Văn A – Bệnh viện Tim Hà Nội chia sẻ: “Phòng tránh biến chứng giả phình bắt đầu từ kỹ thuật chọc mạch chuẩn xác, sử dụng thiết bị đóng mạch và theo dõi sát sao sau thủ thuật.”

 

image 32

5. Phương pháp điều trị giả phình động mạch sau chọc mạch máu

5.1 Điều trị bảo tồn và theo dõi

Trong trường hợp giả phình có kích thước nhỏ, không gây triệu chứng hoặc nguy cơ biến chứng thấp, phương pháp điều trị bảo tồn thường được áp dụng. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao bằng siêu âm Doppler định kỳ để quan sát sự thay đổi kích thước túi giả phình và dòng chảy bên trong. Đồng thời, bệnh nhân cần tránh vận động mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao.

5.2 Can thiệp tiêm thuốc gây đông (thrombin)

Đây là phương pháp can thiệp tối thiểu, được sử dụng rộng rãi và có hiệu quả cao. Dưới hướng dẫn của siêu âm, bác sĩ sẽ tiêm thuốc thrombin trực tiếp vào túi giả phình để thúc đẩy hình thành cục máu đông, từ đó đóng giả phình và ngăn ngừa nguy cơ vỡ.

Ưu điểm của phương pháp này bao gồm thời gian thực hiện nhanh, ít xâm lấn, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và thời gian hồi phục ngắn.

5.3 Đặt stent graft

Kỹ thuật đặt stent phủ (stent graft) được áp dụng khi giả phình có kích thước lớn hoặc có nguy cơ vỡ cao. Stent graft được đưa vào lòng động mạch nhằm che phủ vị trí tổn thương, tạo thành một lớp màng mới bảo vệ thành mạch, đồng thời duy trì lưu thông máu bình thường.

Phương pháp này có ưu điểm ít đau đớn, nhanh hồi phục và hiệu quả lâu dài, tuy nhiên cần thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.

5.4 Phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp giả phình lớn, vỡ hoặc thất bại với các phương pháp điều trị ít xâm lấn. Phẫu thuật bao gồm việc loại bỏ túi giả phình, khâu vá hoặc thay đoạn mạch bị tổn thương bằng mảnh ghép nhân tạo hoặc mô tự thân.

Đây là phương pháp phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và thời gian hồi phục dài, nhưng vẫn là lựa chọn bắt buộc trong những trường hợp nghiêm trọng.

6. Biến chứng và cách phòng ngừa giả phình động mạch sau chọc mạch

6.1 Các biến chứng thường gặp

  • Vỡ giả phình: Gây xuất huyết nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Huyết khối và tắc mạch: Có thể gây nhồi máu vùng chi hoặc tổn thương các cơ quan liên quan.
  • Nhiễm trùng: Giả phình nhiễm trùng có thể dẫn đến áp xe hoặc viêm mạch, làm tăng nguy cơ tử vong.
  • Chèn ép thần kinh và mô xung quanh: Gây đau, tê bì và hạn chế vận động vùng chi.
Xem thêm:  Viêm đa động mạch nút (Polyarteritis Nodosa): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

6.2 Biện pháp phòng ngừa

  • Đào tạo và nâng cao kỹ thuật cho nhân viên y tế thực hiện thủ thuật chọc mạch.
  • Tuân thủ quy trình vô trùng nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng.
  • Sử dụng các thiết bị đóng vết thương mạch máu (closure devices) khi phù hợp để giảm nguy cơ rò rỉ máu.
  • Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn đông máu, và bệnh lý mạch máu nền.
  • Theo dõi chặt chẽ sau thủ thuật, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời.

7. Các câu hỏi thường gặp về giả phình động mạch sau chọc mạch

Giả phình động mạch sau chọc mạch có nguy hiểm không?
Có, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, giả phình có thể vỡ gây xuất huyết nguy hiểm và các biến chứng khác như tắc mạch, nhiễm trùng.
Làm sao để biết mình có giả phình động mạch?
Bệnh nhân có thể nhận thấy khối phồng mềm, đau hoặc sưng tấy tại vị trí chọc mạch. Tuy nhiên, nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng nên cần siêu âm Doppler để kiểm tra.
Phương pháp điều trị nào là tốt nhất?
Tùy thuộc vào kích thước và tình trạng giả phình, các phương pháp tiêm thrombin hoặc đặt stent graft là lựa chọn hiệu quả, ít xâm lấn. Trường hợp nghiêm trọng cần phẫu thuật.
Làm sao để phòng tránh giả phình sau chọc mạch?
Thực hiện kỹ thuật chọc mạch đúng quy trình, sử dụng thiết bị đóng vết thương, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và theo dõi sau thủ thuật là cách phòng tránh hiệu quả nhất.

8. Kết luận

Giả phình động mạch sau chọc mạch máu là biến chứng cần được chú ý và xử lý kịp thời để tránh các hậu quả nghiêm trọng. Nhờ sự phát triển của công nghệ y học, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại cùng kỹ thuật điều trị ít xâm lấn đã giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu tỷ lệ biến chứng. Bệnh nhân và bác sĩ cần phối hợp chặt chẽ trong theo dõi và chăm sóc hậu phẫu, đồng thời nâng cao nhận thức để phòng ngừa nguy cơ giả phình.

Hãy chủ động liên hệ với các cơ sở y tế uy tín nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường sau thủ thuật chọc mạch để được thăm khám và xử trí kịp thời.

“Phát hiện sớm và điều trị đúng cách là chìa khóa để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm từ giả phình động mạch.” – Bác sĩ chuyên khoa Tim mạch Nguyễn Thị B.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0