Bệnh ghẻ là một trong những bệnh da liễu phổ biến, gây ngứa ngáy, khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người mắc. Tuy là bệnh lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ghẻ có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ, khoa học và dễ hiểu nhất về bệnh ghẻ – từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Nguyên nhân gây bệnh ghẻ
Ký sinh trùng Sarcoptes scabiei
Bệnh ghẻ là kết quả của việc da bị nhiễm một loại ký sinh trùng siêu nhỏ tên là Sarcoptes scabiei hominis. Loài ve cái này xâm nhập vào lớp biểu bì da và đào đường hầm để đẻ trứng. Chính hoạt động của chúng và phản ứng miễn dịch của cơ thể với chất thải từ ve là nguyên nhân chính gây ngứa dữ dội, đặc biệt vào ban đêm.
Cách ghẻ lây truyền
Tiếp xúc da – da
Đây là con đường lây nhiễm chính. Khi tiếp xúc trực tiếp, kéo dài với người bị ghẻ – như ngủ chung giường, chăm sóc bệnh nhân, chơi thân – ve cái có thể bò từ người này sang người khác.
Dùng chung đồ dùng cá nhân
Ve ghẻ có thể tồn tại ngoài cơ thể trong vài ngày trên các vật dụng như chăn màn, quần áo, khăn tắm. Việc dùng chung những đồ này với người bị nhiễm sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chăn ga gối đệm không được vệ sinh kỹ
- Quần áo mặc chung, đặc biệt trong môi trường nội trú
- Khăn tắm, khăn mặt sử dụng chung
Theo thống kê của WHO, mỗi năm có khoảng 200 triệu người trên thế giới mắc ghẻ. Tại Việt Nam, bệnh xuất hiện nhiều vào mùa mưa hoặc trong các khu vực dân cư đông đúc, vệ sinh kém.
Dấu hiệu và triệu chứng bệnh ghẻ
Triệu chứng của bệnh ghẻ thường xuất hiện sau 2–6 tuần kể từ khi tiếp xúc với ve ghẻ. Tuy nhiên, nếu đã từng bị ghẻ trước đó, các dấu hiệu có thể xuất hiện chỉ sau vài ngày.
Dấu hiệu ban đầu
Người bệnh thường cảm thấy:
- Ngứa dữ dội về đêm – Đây là triệu chứng điển hình nhất, do ve hoạt động mạnh mẽ vào ban đêm.
- Nổi mẩn đỏ, sẩn nhỏ li ti trên da, thường xuất hiện ở vùng mỏng và ẩm.
- Vết xước do gãi và có thể bị nhiễm trùng thứ phát nếu không giữ vệ sinh.
Biểu hiện điển hình ở các vùng da
Ghẻ thường xuất hiện ở những vùng da mỏng và kín như:
- Kẽ ngón tay, ngón chân
- Mặt trước cổ tay, khuỷu tay, nách
- Thắt lưng, bụng dưới
- Đùi trong, bộ phận sinh dục (ở nam giới)
Hình ảnh: Vùng da bị ghẻ đặc trưng với các mụn nước, sẩn đỏ và đường hầm ghẻ
Phân biệt với các bệnh da liễu khác
Do triệu chứng ghẻ khá giống với nhiều bệnh da liễu khác, người bệnh dễ bị chẩn đoán nhầm. Cần lưu ý:
Bệnh | Đặc điểm nổi bật | Khác biệt với ghẻ |
---|---|---|
Viêm da cơ địa | Khô da, ngứa theo từng đợt, không có đường hầm | Ghẻ có ngứa dữ dội về đêm, có đường hầm và lây lan |
Nấm da | Vùng tròn đỏ, viền rõ, bong vảy | Ghẻ không có viền tròn rõ, lan theo đường hầm |
Chàm tiếp xúc | Xuất hiện sau tiếp xúc chất kích ứng | Ghẻ lây lan và kéo dài, không liên quan hóa chất |
Bệnh ghẻ có nguy hiểm không?
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Ghẻ tuy không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Viêm da do nhiễm trùng thứ phát (do gãi quá mức)
- Chàm hóa da (da dày, sẫm màu, bong vảy kéo dài)
- Viêm cầu thận hậu nhiễm trùng (rất hiếm nhưng có thể gặp ở trẻ em)
Nguy cơ lây lan trong cộng đồng
Vì ghẻ rất dễ lây, đặc biệt trong môi trường sống tập thể như:
- Ký túc xá sinh viên, khu công nghiệp
- Trại giam, trung tâm bảo trợ xã hội
- Bệnh viện tâm thần, viện dưỡng lão
Ảnh hưởng tâm lý – xã hội
Người bị ghẻ lâu ngày thường mất tự tin, ngại giao tiếp do tổn thương da nhìn thấy rõ và cảm giác ngứa ngáy liên tục khiến mất ngủ, stress kéo dài.
Chẩn đoán bệnh ghẻ
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu đặc trưng như đường hầm ghẻ, sẩn nước ở kẽ tay, tình trạng ngứa tăng về đêm để nghi ngờ ghẻ.
Kỹ thuật soi da, sinh thiết da
Để khẳng định chẩn đoán, bác sĩ có thể sử dụng:
- Kính lúp soi da để tìm đường hầm ghẻ và ve
- Sinh thiết da hoặc cạo da xét nghiệm tìm trứng, phân hoặc ve ghẻ
Đánh giá mức độ lan rộng
Việc xác định phạm vi tổn thương giúp điều chỉnh phác đồ điều trị hợp lý và phòng ngừa lây lan cho người thân, người xung quanh.
Điều trị bệnh ghẻ như thế nào?
Thuốc bôi ngoài da
Đây là phương pháp điều trị chính cho bệnh ghẻ. Các loại thuốc thường được kê đơn bao gồm:
- Permethrin 5%: Là thuốc bôi hàng đầu, an toàn cho cả trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai (dưới chỉ định của bác sĩ). Bôi toàn thân từ cổ trở xuống trong 8–14 giờ, sau đó rửa sạch.
- Benzyl benzoate 25%: Hiệu quả cao nhưng có thể gây kích ứng da. Không nên dùng cho trẻ nhỏ hoặc da nhạy cảm.
- Lưu huỳnh 5–10%: Dùng cho trẻ sơ sinh hoặc phụ nữ mang thai khi không thể dùng permethrin.
Thuốc uống (Ivermectin)
Ivermectin là thuốc diệt ký sinh trùng dạng uống, thường chỉ định trong các trường hợp ghẻ nặng, ghẻ vảy hay ghẻ lan rộng. Liều dùng thường là 200 mcg/kg, uống một lần, nhắc lại sau 7–14 ngày nếu cần.
Điều trị hỗ trợ (giảm ngứa, chống viêm)
- Thuốc kháng histamin (cetirizin, loratadin): giúp giảm ngứa
- Thuốc bôi corticoid nhẹ: giảm viêm, chống chàm hóa
- Thuốc sát khuẩn nhẹ: giúp làm sạch vùng da bị tổn thương
Hướng dẫn điều trị tại nhà
Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn điều trị, đồng thời kết hợp xử lý vệ sinh:
- Giặt toàn bộ quần áo, chăn mền, khăn… bằng nước nóng, phơi nắng hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
- Hút bụi kỹ giường nệm, ghế sofa.
- Cách ly người mắc bệnh trong quá trình điều trị để hạn chế lây lan.
Hình ảnh: Điều trị ghẻ cần phối hợp giữa thuốc và vệ sinh môi trường
Phòng ngừa bệnh ghẻ
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Vệ sinh thân thể hàng ngày, đặc biệt vùng da dễ bị ẩm ướt như kẽ tay, bẹn, bụng. Thay quần áo và tắm ngay sau khi tiếp xúc môi trường đông người.
Cách xử lý quần áo, chăn màn
- Giặt nước nóng tối thiểu 60°C hoặc sấy nhiệt cao trong 30 phút
- Đồ không giặt được có thể đóng túi nilon kín trong 72 giờ để ve ghẻ chết
Cách ly và điều trị đồng thời trong gia đình
Khi có người bị ghẻ trong gia đình, cần:
- Khám và điều trị đồng thời cho các thành viên có nguy cơ
- Không dùng chung đồ cá nhân
- Thực hiện vệ sinh tập thể thường xuyên
Những đối tượng dễ mắc bệnh ghẻ
Trẻ em – học sinh nội trú
Trẻ em thường chưa ý thức rõ về vệ sinh cá nhân, lại hay tiếp xúc gần gũi, chơi chung đồ vật nên rất dễ lây nhiễm.
Người sống trong tập thể, bệnh viện
Các khu vực đông người như ký túc xá, nhà dưỡng lão, bệnh viện tâm thần… là nơi có tỷ lệ lây lan ghẻ cao nhất.
Người có hệ miễn dịch suy yếu
Bệnh nhân HIV/AIDS, đang điều trị ung thư, người suy dinh dưỡng dễ bị ghẻ nặng, lan rộng và kéo dài hơn bình thường.
Bệnh ghẻ ở trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai
Biểu hiện khác biệt ở trẻ em
Ghẻ ở trẻ em có thể xuất hiện cả trên mặt, da đầu và lòng bàn chân – những vùng thường ít gặp ở người lớn. Trẻ hay quấy khóc về đêm, biếng ăn do ngứa và khó chịu.
Điều trị an toàn cho thai phụ
Phụ nữ mang thai nên được chẩn đoán và kê đơn điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu. Thuốc bôi permethrin được xem là an toàn nếu sử dụng đúng liều lượng. Tránh các loại thuốc uống khi chưa có chỉ định y khoa.
Câu chuyện thật – Điều trị bệnh ghẻ thành công
“Bé Tuấn (6 tuổi) từng mắc ghẻ sau kỳ nghỉ hè, do tiếp xúc với trẻ em khác tại lớp học thêm. Gia đình lo lắng vì bé gãi nhiều, mất ngủ và nổi mẩn đỏ dày đặc ở vùng tay và bụng. Sau khi được bác sĩ da liễu chẩn đoán và hướng dẫn điều trị đúng cách bằng thuốc bôi và vệ sinh kỹ lưỡng đồ dùng cá nhân, bé khỏi hoàn toàn chỉ sau 10 ngày. Cả nhà cũng được kiểm tra để ngăn ngừa tái nhiễm. Hiện nay, gia đình đã duy trì thói quen giặt ga giường hàng tuần bằng nước nóng.”
Thông tin tham khảo và khuyến nghị từ chuyên gia
Khuyến cáo từ Bộ Y tế Việt Nam
- Người mắc ghẻ cần điều trị đúng phác đồ, không tự ý mua thuốc bôi kéo dài.
- Hạn chế tiếp xúc da trực tiếp, đặc biệt với trẻ nhỏ và người cao tuổi.
- Giữ vệ sinh môi trường sống và vật dụng cá nhân để phòng ngừa tái phát.
Nguồn tham khảo uy tín
- World Health Organization (WHO) – Scabies Fact Sheet
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Parasites: Scabies
- Tạp chí Da liễu Việt Nam
Tổng kết: Cách xử lý ghẻ đúng và an toàn
Bệnh ghẻ hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn y khoa. Việc giữ gìn vệ sinh cá nhân, xử lý môi trường sống và điều trị đồng thời những người liên quan là chìa khóa để khống chế bệnh trong cộng đồng. Đừng chủ quan với những cơn ngứa về đêm – đó có thể là dấu hiệu đầu tiên của ghẻ.
FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp về bệnh ghẻ
1. Bệnh ghẻ có tự khỏi không?
Không. Ghẻ sẽ không tự khỏi nếu không điều trị bằng thuốc đặc hiệu. Ngứa có thể kéo dài nhiều tháng và gây biến chứng nếu không chữa trị.
2. Có cần điều trị cả người thân trong nhà không?
Có. Bởi ghẻ rất dễ lây, người sống chung nên được khám và điều trị cùng lúc để tránh tái nhiễm.
3. Bao lâu sau khi điều trị thì khỏi hoàn toàn?
Thông thường sau 7–14 ngày triệu chứng sẽ thuyên giảm. Tuy nhiên, cảm giác ngứa có thể kéo dài 2–4 tuần dù ve ghẻ đã bị tiêu diệt, do phản ứng viêm tồn lưu.
4. Có được tắm khi đang điều trị ghẻ không?
Hoàn toàn được. Tắm sạch giúp loại bỏ ve ghẻ chết và giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát. Cần tuân thủ đúng cách dùng thuốc theo chỉ dẫn bác sĩ.
5. Trẻ sơ sinh bị ghẻ thì điều trị thế nào?
Trẻ dưới 2 tháng tuổi cần được điều trị đặc biệt, thường dùng thuốc bôi lưu huỳnh loãng theo chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý dùng thuốc cho trẻ nhỏ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.