Gãy cổ xương đùi là một trong những chấn thương nguy hiểm nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh. Không chỉ gây đau đớn và bất động, tình trạng này còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Theo thống kê của WHO, mỗi năm có hơn 1.6 triệu ca gãy cổ xương đùi trên toàn cầu, phần lớn xảy ra do ngã ở người già.
Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gãy cổ xương đùi – từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách điều trị cho đến phương pháp phục hồi sau chấn thương. Tất cả được trình bày đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật từ các nguồn y khoa uy tín.
1. Gãy cổ xương đùi là gì?
Cổ xương đùi là đoạn nối giữa thân xương đùi và chỏm xương đùi – nơi khớp với ổ cối của xương chậu để tạo thành khớp háng. Khi lực tác động quá mạnh (thường là do ngã hoặc tai nạn), đoạn xương này có thể bị gãy. Đây là vùng xương chịu lực lớn khi cơ thể vận động nên gãy cổ xương đùi sẽ khiến bệnh nhân không thể đi lại hoặc đứng dậy.
Gãy cổ xương đùi thường gặp nhất ở người trên 60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ có mật độ xương thấp do loãng xương. Ở người trẻ, tình trạng này thường do tai nạn giao thông hoặc chấn thương thể thao nghiêm trọng.

2. Phân loại gãy cổ xương đùi
Việc phân loại gãy cổ xương đùi rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hướng điều trị. Dưới đây là hai hệ thống phân loại phổ biến:
2.1. Phân loại theo vị trí gãy
- Gãy trong bao khớp (nội bao): Gãy xảy ra bên trong bao hoạt dịch khớp háng. Loại gãy này dễ gây biến chứng hoại tử chỏm xương đùi do mạch máu nuôi dưỡng bị đứt.
- Gãy ngoài bao khớp (ngoại bao): Gãy xảy ra bên ngoài bao hoạt dịch. Mức độ nguy hiểm thấp hơn nhưng vẫn cần can thiệp sớm để tránh bất động kéo dài.
2.2. Phân loại Garden (Garden Classification)
Loại Garden | Mô tả | Nguy cơ hoại tử |
---|---|---|
Garden I | Gãy không dịch chuyển | Thấp |
Garden II | Gãy hoàn toàn nhưng chưa dịch chuyển | Vừa |
Garden III | Gãy một phần, có dịch chuyển nhẹ | Cao |
Garden IV | Gãy hoàn toàn, dịch chuyển hoàn toàn | Rất cao |

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Gãy cổ xương đùi có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó phổ biến nhất là té ngã ở người lớn tuổi. Dưới đây là những yếu tố thường gặp:
- Té ngã nhẹ ở người già: Do xương yếu, chỉ một cú ngã nhẹ cũng có thể gây gãy xương.
- Loãng xương: Giảm mật độ xương khiến xương giòn và dễ gãy.
- Chấn thương mạnh: Tai nạn giao thông, tai nạn thể thao ở người trẻ tuổi.
- Bệnh lý nền: Parkinson, tiểu đường, tai biến mạch máu não làm tăng nguy cơ té ngã.
- Thuốc làm giảm mật độ xương: Corticoid, thuốc chống co giật kéo dài.
Theo Tổ chức Loãng xương Quốc tế (IOF), cứ 3 phụ nữ trên 50 tuổi thì có 1 người có nguy cơ gãy xương do loãng xương, phổ biến nhất là gãy cổ xương đùi.
4. Dấu hiệu nhận biết gãy cổ xương đùi
Không phải trường hợp nào gãy cổ xương đùi cũng biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, dưới đây là những triệu chứng điển hình giúp phát hiện sớm:
- Đau nhói vùng háng, lan xuống mặt trước đùi hoặc đầu gối sau khi ngã
- Không thể đứng lên hoặc đi lại được
- Chân bị chùng, xoay ngoài, có thể ngắn hơn so với bên lành
- Phản ứng đau rõ rệt khi vận động vùng đùi-háng
Trích dẫn thực tế: “Bà Mai, 76 tuổi, bị ngã trong phòng tắm. Ban đầu chỉ thấy đau nhẹ vùng háng nên không đi khám. Sau 2 ngày không đi được, bà được đưa đến bệnh viện và phát hiện gãy cổ xương đùi. Phẫu thuật thay khớp giúp bà đi lại được sau 3 tháng.” – Trường hợp điều trị tại BVĐK tỉnh Phú Thọ.
5. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán gãy cổ xương đùi bao gồm các bước sau:
5.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ kiểm tra vùng háng, vận động khớp háng và quan sát dấu hiệu biến dạng, xoay ngoài, rút ngắn chi.
5.2. Chụp X-quang xương đùi
Đây là phương pháp cơ bản và chính xác để xác định vị trí và mức độ gãy. Có thể cần chụp cả hai bên để so sánh.
5.3. Cắt lớp vi tính (CT Scan) và cộng hưởng từ (MRI)
Được chỉ định khi X-quang không rõ, hoặc nghi ngờ gãy xương tiềm ẩn. MRI rất hữu ích trong việc phát hiện tổn thương mạch máu nuôi xương và hoại tử xương sớm.
6. Các phương pháp điều trị gãy cổ xương đùi
6.1. Điều trị bảo tồn
Điều trị bảo tồn chỉ được áp dụng trong trường hợp gãy không di lệch và bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật (quá già, mắc nhiều bệnh lý nền nặng). Phương pháp này bao gồm:
- Nằm bất động trên giường
- Dùng nẹp hoặc đai kéo liên tục
- Giảm đau bằng thuốc
- Chăm sóc phòng biến chứng: loét tì đè, viêm phổi, huyết khối
Tuy nhiên, do thời gian hồi phục lâu, nguy cơ biến chứng cao nên điều trị bảo tồn không phải là lựa chọn tối ưu cho hầu hết bệnh nhân gãy cổ xương đùi.
6.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp gãy cổ xương đùi, đặc biệt ở người già. Tùy theo tuổi, mức độ gãy và tình trạng xương mà bác sĩ sẽ chỉ định:
6.2.1. Bắt vít/đinh nội tủy
- Áp dụng với bệnh nhân trẻ, xương còn tốt
- Giúp cố định xương, bảo tồn chỏm xương đùi
- Thời gian hồi phục nhanh hơn bảo tồn nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ tiêu chỏm xương
6.2.2. Thay khớp háng bán phần hoặc toàn phần
- Phổ biến ở người cao tuổi hoặc gãy cổ xương đùi di lệch nặng
- Loại bỏ chỏm xương đùi bị tổn thương và thay bằng khớp nhân tạo
- Giúp phục hồi khả năng vận động sớm, giảm nguy cơ biến chứng do nằm lâu
7. Phục hồi chức năng sau gãy cổ xương đùi
Phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị. Nếu được hướng dẫn đúng, người bệnh có thể đi lại sau 6–12 tuần sau mổ.
7.1. Giai đoạn nằm viện
- Tập cử động khớp cổ chân, đầu gối và các chi để tránh huyết khối
- Ngồi dậy sớm trong vòng 1–2 ngày sau mổ
- Vật lý trị liệu hỗ trợ phục hồi vận động
7.2. Giai đoạn tại nhà
- Sử dụng khung tập đi hoặc nạng
- Tập đi theo hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng
- Chế độ dinh dưỡng giàu canxi, protein, vitamin D để hỗ trợ tái tạo xương
8. Biến chứng có thể gặp
Gãy cổ xương đùi nếu không được điều trị và chăm sóc đúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Hoại tử chỏm xương đùi: Do đứt mạch máu nuôi xương sau gãy
- Tiêu chỏm, lỏng khớp háng: Gây đau và hạn chế vận động kéo dài
- Huyết khối tĩnh mạch sâu: Có thể dẫn đến thuyên tắc phổi
- Viêm phổi, loét do nằm lâu: Thường gặp ở người cao tuổi không vận động sớm
9. Cách phòng ngừa gãy cổ xương đùi
Phòng bệnh luôn là giải pháp tối ưu, đặc biệt với người cao tuổi:
- Phòng tránh té ngã: Dọn dẹp nhà cửa gọn gàng, lắp tay vịn, sàn chống trượt
- Bổ sung canxi, vitamin D: Qua thực phẩm hoặc theo chỉ định bác sĩ
- Luyện tập thể dục: Giúp duy trì mật độ xương và cân bằng cơ thể
- Kiểm tra mật độ xương định kỳ: Để phát hiện và điều trị loãng xương sớm
10. Kết luận
Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phục hồi nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, phục hồi chức năng bài bản và phòng ngừa ngã sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Với những thông tin chuyên sâu, đáng tin cậy được cập nhật từ các nguồn y khoa uy tín, ThuVienBenh.com mong muốn đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ sức khỏe xương khớp cho bản thân và gia đình.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Gãy cổ xương đùi có nguy hiểm không?
Có. Đây là loại gãy xương nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi. Nếu không được điều trị đúng cách có thể gây mất khả năng vận động hoặc tử vong do biến chứng.
2. Người già bị gãy cổ xương đùi có cần phẫu thuật không?
Thường là có. Đa số người cao tuổi sẽ được chỉ định thay khớp háng để phục hồi khả năng vận động nhanh chóng và tránh biến chứng nằm lâu.
3. Sau khi phẫu thuật gãy cổ xương đùi bao lâu thì đi lại được?
Với phương pháp thay khớp háng, người bệnh có thể tập đi lại với nạng hoặc khung sau 1–3 ngày. Tuy nhiên, việc đi lại bình thường cần khoảng 6–12 tuần tùy cơ địa và quá trình tập phục hồi.
4. Gãy cổ xương đùi có thể phòng ngừa không?
Có thể. Việc bổ sung dinh dưỡng hợp lý, tập luyện đều đặn, kiểm tra mật độ xương và phòng tránh té ngã là các biện pháp hiệu quả nhất.
5. Có cần dùng thuốc loãng xương sau gãy cổ xương đùi?
Thường có. Người bị gãy cổ xương đùi phần lớn có loãng xương. Bác sĩ sẽ kê thuốc điều trị lâu dài để tránh tái gãy.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.